Networks Business Online Việt Nam & International VH2

70 Thuật ngữ tiếng anh vận tải đường biển ngành xuất nhập khẩu

Đăng ngày 28 September, 2022 bởi admin
STT

Thuật ngữ về Đối tượng – Hàng hóa

Nghĩa STT

Thuật ngữ xuất nhập khẩu về Chứng từ

Nghĩa

13 collection of goods sự thu gom sản phẩm & hàng hóa 58 consular invoice hóa đơn lãnh sự 14 consignee người nhận hàng 59 documents against acceptance chứng từ nhờ thu thanh toán sau, chứng từ nhờ thu trả chậm 15 consignor’s name : tên người gửi hàng 60 docker ( GB ) – longshoreman ( US ) người khuân vác, người bốc xếp sản phẩm & hàng hóa ở bến tàu 16 consignor người gửi hàng 61 documents against payment chứng từ nhờ thu thanh toán ngay, chứng từ nhờ thu trả ngay 17 container : thùng đựng hàng 62 packing list : phiếu đóng gói 18 container terminal : cảng bốc dỡ hàng 63 shipping documents : chứng từ gửi hàng 19 containership : tàu chở hàng 64 shipping note ( S / N ) giấy báo bốc hàng, thông tư bốc hàng 20 right of way quyền ưu tiên 65 otice phiếu giao hàng 21 dock – quay – wharf : bến tàu, bến

học xuất nhập khẩu ở đâu tốt

  22 place of delivery : khu vực giao hàng 23 postage cước phí, tiền cước 24 poste restante ( GB ) – general delivery ( US ) bưu kiện giữ lại, hàng giữ lại chờ nhận 25 preliminary inspection kiểm tra sơ bộ 26 product loss during loading sản phẩm & hàng hóa vị mất trong quy trình luân chuyển 27 protective duty thuế bảo lãnh 28 rail shipment – rail forwarding luân chuyển đường tàu 29 reply paid đã trả trước phí điện vấn đáp 30 shipping instructions hướng dẫn giao hàng lên tàu, phương pháp giao hàng 31 shipowner company công ty cho thuê tàu 32 ship – vessel tàu 33 sender người gửi 34 sender’s name tên người gửi 35

scheduled time of departure

thời hạn khởi hành dự kiến 36 scheduled time of arrival thời hạn đến dự kiến 37 rummaging lục soát, kiểm tra 38 road transport – haulage vận tải đường đi bộ 39 driver người lái xe 40 delivery weight khối lượng luân chuyển 41 shipping cubage thể tích chuyên chở 42 cubic volume – cubic capacity thể tích khối – dung tích khối 43 cubic khối, hình khối 44 shipping company công ty tàu biển 45 shipping agent đại lý vận tải biển, đại lý tàu biển 46 porterage phí chở hàng 47 port of discharge – port of delivery cảng dỡ hàng, cảng bốc hàng lên bờ, cảng giao hàng 48 port of departure cảng khởi hành 49 port of call / port of destination cảng đến 50 port of arrival cảng đến 51 port authorities nhà chức trách cảng, cơ quan quản trị cảng, cục cảng vụ 52 port – harbour ( GB ) – harbor ( US ) cảng, bến cảng

học phân tích báo cáo tài chính

  53 place of destination điểm đến 54 place of departure khu vực khởi hành 55 payload trọng tải giao dịch thanh toán 56 part shipment chở hàng từng phần 57 part load

một phần tải trọng

Source: https://vh2.com.vn
Category : Vận Chuyển