Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Khung thời gian giao dịch hàng hóa từ ngày 8/11/2021 – FINVEST

Đăng ngày 01 October, 2022 bởi admin

STT

Tên hàng hoá

Mã hàng hoá

Sở giao dịch nước ngoài liên thông

Thời gian giao dịch hàng hóa

1 Ngô ZCE CBOT Thứ 2 – Thứ 6 :
• Phiên 1 : 08 : 00 – 20 : 45
• Phiên 2 : 21 : 30 – 02 : 20 ( ngày hôm sau ) 2 Ngô mini XC CBOT Thứ 2 – Thứ 6 :
• Phiên 1 : 08 : 00 – 20 : 45
• Phiên 2 : 21 : 30 – 02 : 45 ( ngày hôm sau ) 3 Đậu tương ZSE CBOT Thứ 2 – Thứ 6 :
• Phiên 1 : 08 : 00 – 20 : 45
• Phiên 2 : 21 : 30 – 02 : 20 ( ngày hôm sau ) 4 Đậu tương mini XB CBOT Thứ 2 – Thứ 6 :
• Phiên 1 : 08 : 00 – 20 : 45
• Phiên 2 : 21 : 30 – 02 : 45 ( ngày hôm sau ) 5 Dầu đậu tương ZLE CBOT Thứ 2 – Thứ 6 :
• Phiên 1 : 08 : 00 – 20 : 45
• Phiên 2 : 21 : 30 – 02 : 20 ( ngày hôm sau ) 6 Khô đậu tương ZME CBOT Thứ 2 – Thứ 6 :
• Phiên 1 : 08 : 00 – 20 : 45
• Phiên 2 : 21 : 30 – 02 : 20 ( ngày hôm sau ) 7 Lúa mì Chicago ZWA CBOT Thứ 2 – Thứ 6 :
• Phiên 1 : 08 : 00 – 20 : 45
• Phiên 2 : 21 : 30 – 02 : 20 ( ngày hôm sau ) 8 Lúa mì mini XW CBOT Thứ 2 – Thứ 6 :
• Phiên 1 : 08 : 00 – 20 : 45
• Phiên 2 : 21 : 30 – 02 : 45 ( ngày hôm sau ) 9 Lúa mì Kansas KWE CBOT Thứ 2 – Thứ 6 :
• Phiên 1 : 08 : 00 – 20 : 45
• Phiên 2 : 21 : 30 – 02 : 45 ( ngày hôm sau ) 10 Gạo thô ZRE CBOT Thứ 2 – Thứ 6 :
• Phiên 1 : 08 : 00 – 10 : 00
• Phiên 2 : 20 : 30 – 01 : 45 ( ngày hôm sau ) 11 Cà phê Robusta LRC ICE EU Thứ 2 – Thứ 6 :
16 : 00 – 00 : 30 ( ngày hôm sau ) 12 Cà phê Arabica KCE ICE US Thứ 2 – Thứ 6 :
16 : 15 – 01 : 30 ( ngày hôm sau ) 13 Ca cao CCE ICE US Thứ 2 – Thứ 6 :
16 : 45 – 01 : 30 ( ngày hôm sau ) 14 Đường 11 SBE ICE US Thứ 2 – Thứ 6 :
15 : 30 – 01 : 00 ( ngày hôm sau ) 15 Đường trắng QW ICE EU Thứ 2 – Thứ 6 :
15 : 45 – 01 : 00 ( ngày hôm sau ) 16 Dầu cọ thô MPO BMDX Thứ 2 – Thứ 6 :
• Phiên 1 : 09 : 30 – 11 : 30
• Phiên 2 : 13 : 30 – 17 : 00 17 Bông

CTE

ICE US Thứ 2 – Thứ 6 :
09 : 00 – 02 : 20 ( ngày hôm sau ) 18 Cao su RSS3 TRU OSE Thứ 2 – Thứ 6 :
• Phiên 1 : 07 : 00 – 13 : 15
• Phiên 2 : 14 : 30 – 17 : 00 19 Cao su TSR20 ZFT SGX Thứ 2 – Thứ 6 :
06 : 55 – 17 : 00 20 Bạch kim PLE NYMEX Thứ 2 – Thứ 6 :
06 : 00 – 05 : 00 ( ngày hôm sau ) 21 Bạc SIE COMEX Thứ 2 – Thứ 6 :
06 : 00 – 05 : 00 ( ngày hôm sau ) 22 Đồng CPE COMEX Thứ 2 – Thứ 6 :
06 : 00 – 05 : 00 ( ngày hôm sau ) 23 Quặng sắt FEF SGX Thứ 2 – Thứ 6 :
• Phiên 1 : 06 : 10 – 19 : 00
• Phiên 2 : 19 : 15 – 04 : 15 ( ngày hôm sau ) 24 Đồng LME LDKZ / CAD LME Thứ 2 – Thứ 6 :
08 : 00 – 02 : 00 ( ngày hôm sau ) 25 Nhôm LME LALZ / AHD LME Thứ 2 – Thứ 6 :
08 : 00 – 02 : 00 ( ngày hôm sau ) 26 Chì LME LEDZ / PBD LME Thứ 2 – Thứ 6 :
08 : 00 – 02 : 00 ( ngày hôm sau ) 27 Thiếc LME LTIZ / SND LME Thứ 2 – Thứ 6 :
08 : 00 – 02 : 00 ( ngày hôm sau ) 28 Kẽm LME LZHZ / ZDS LME Thứ 2 – Thứ 6 :
08 : 00 – 02 : 00 ( ngày hôm sau ) 29 Niken LME LMIZ / NID LME Thứ 2 – Thứ 6 :
08 : 00 – 02 : 00 ( ngày hôm sau ) 30 Dầu thô Brent QO ICE EU Thứ 2 – Thứ 6 :
08 : 00 * – 06 : 00 ( ngày hôm sau ) 31 Dầu thô WTI CLE NYMEX Thứ 2 – Thứ 6 :
06 : 00 – 05 : 00 ( ngày hôm sau ) 32 Khí tự nhiên NGE NYMEX Thứ 2 – Thứ 6 :
06 : 00 – 05 : 00 ( ngày hôm sau ) 33 Xăng pha chế RBOB RBE NYMEX Thứ 2 – Thứ 6 :
06 : 00 – 05 : 00 ( ngày hôm sau ) 34 Dầu ít Iưu huỳnh QP ICE EU Thứ 2 – Thứ 6 :
08 : 00 * – 06 : 00 ( ngày hôm sau ) 35 Dầu WTI mini

NQM

NYMEX Thứ 2 – Thứ 6 :
06 : 00 – 05 : 00 ( ngày hôm sau )

Source: https://vh2.com.vn
Category : Vận Chuyển