Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Bảng giá dịch vụ vận chuyển toàn quốc – https://vh2.com.vn

Đăng ngày 25 June, 2022 bởi admin

Bảng giá phí vận chuyển, phí thu tiền hộ, chính sách chiết khấu

BẢNG GIÁ NINJA VAN ( Áp dụng từ 01/06/2022 )
   Sản lượng đơn / tháng Khối Lượng Nội tỉnh Nội vùng Liên tỉnh
   Khách hàng không cần cam kết sản lượng 0 – 1kg 22.000
1 – 2kg 27.000
2 – 3kg 30.000
500gr tiếp theo 3.000 5.000 7.000
   Trên 2000 đơn / tháng

0 – 1kg

21.000
1 – 2 kg 26.000
2 – 3 kg 29.000
500 gr tiếp theo 3.000 5.000 7.000
   Bảng giá đã bao gồm 8% VAT
BẢNG GIÁ GHN EXPRESS – DÀNH CHO TOÀN BỘ KHÁCH HÀNG
Khối Lượng Nội tỉnh Nội vùng Liên vùng
Trung tâm Tuyến huyện
0 – 500gr 18.000 23.000 30.000 30.000
501 – 1000gr 32.000 33.000
1001 – 2000gr 35.000  
2001 – 3000gr
Mỗi 500gr tiếp theo (hàng dưới 4kg) 1.500 1.500 3.000
Mỗi 500gr tiếp theo (hàng từ 4kg trở lên) 3.000 4.000 5.000
Thời gian toàn tình Qua ngày 2 ngày 3 ngày
Bảng giá đã bao gồm 8% VAT
ĐỒNG GIÁ GHN TOÀN QUỐC – DÀNH CHO KHÁCH HÀNG CAM KẾT SẢN LƯỢNG
Tuyến Gói dịch vụ Khối lượng Đồng giá 27k (Từ 500 – 3.000 đơn/ tháng) Đồng giá 25k (Từ 3.000 – 6.000 đơn/ tháng) Đồng giá 23k (Trên 6.000 đơn/ tháng) Thêm 0.5kg (hàng dưới 4kg) Thêm 0.5kg (hàng từ 4kg trở lên)
Nội tỉnh Chuẩn 0-2kg 16,500 16,500 22,000 2,500 4,000
Nội vùng – Nội vùng tỉnh Chuẩn 0-2kg 27,000 25,000 23,000 4,000 7,000
Liên vùng đặc biệt Chuẩn 0-2kg 27,000 25,000 23,000 5,000 7,000
Liên vùng – Liên vùng tỉnh Chuẩn 0-2kg 27,000 25,000 23,000 5,000 7,000
Bảng giá đã bao gồm 8% VAT
BẢNG GIÁ BEST EXPRESS
Khối Lượng Nội tỉnh Nội miền Liên miền Tiết Kiệm (Bộ) Liên miền Tiêu Chuẩn (Bay)
HN – HN HCM -HCM Nội thành Ngoại thành
0 – 500gr 20.000 25.000 29.000 31.000
500 – 1.000gr 36.000 38.000
1.000 – 1.500gr 45.000 47.000
1.500 – 2.000gr 54.000 56.000
Mỗi 500gr tiếp theo 2.500 3.500 5.500 11.500 11.500
Thời gian toàn tình Qua ngày 2 ngày 3 – 5 ngày 2 – 3 ngày 2 – 4 ngày
Bảng giá đã bao gồm 8% VAT
BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÃNG J&T EXPRESS TỪ 15/05/2022
Trong lượng (kg) Nội tỉnh Nội miền Cận miền Liên miền đặc biệt Liên miền
0 – 1kg 22.000 25.000 27.000 30.000 32.000
Mỗi 0.5kg tiếp theo 2.500 4.000 5.000 6.000 7.000
Bảng giá đã bao gồm phụ phí và VAT, 
Chưa bao gồm phụ phí tuyến huyện
BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ VIETTEL POST
TRỌNG LƯỢNG KÍCH THƯỚC NỘI TỈNH ĐỒNG GIÁ TOÀN QUỐC
ĐƯỜNG BỘ ĐƯỜNG BAY
0 – 100gr 35 cm 16.500 (3kg) 26.000 28.000
101 – 250gr 38 cm 28.000 38.500
251 – 500gr 40 cm 30.000 49.000
501 – 1000gr 45 cm 33.000 59.000
1001 – 2000gr 60 cm 40.000 69.000
500gr tiếp theo   2.500 2.500 10.000
Thời gian giao hàng   Qua ngày 1 – 3 ngày 1 – 2 ngày
Phụ phí tuyến huyện Đối với địa danh tuyến xã theo danh mục Viettel Post quy định cộng thêm 7.000 đồng/1 đơn hàng
Bảng giá đã bao gồm 8% VAT

BẢNG GIÁ EMS THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ VNPOST

( Từ ngày 20.06.2022 )

Khối Lượng Nội Tỉnh Liên Tỉnh
1 – 1.000gr 17.000 23.000
1.001 – 2.000gr 17.000 27.000
2.001 – 3.000gr 21.000 30.000
Mỗi 500gr tiếp theo 2.500 8.000
Bảng giá đã bao gồm 8% VAT  
BẢNG GIÁ AHAMOVE
Tên dịch vụ SIÊU TỐC SIÊU RẺ
Thời gian giao hàng  – Trong vòng 60 phút kể từ thời điểm tài xế chấp nhận đơn hàng đối với đơn hàng dưới 06 km và có 01 điểm giao hàng. – Đối với các đơn hàng trên 06 km hoặc có trên 01 điểm giao hàng – Mỗi 01 km thời gian giao hàng tính thêm 05 phút – Mỗi điểm giao hàng tính thêm 15 phút –  Trong vòng 02 giờ kể từ thời điểm tài xế chấp nhận đơn hàng đối với đơn hàng dưới 06 km. – Đối với các đơn hàng trên 06 km sẽ được giao trong ngày.
Phí quãng đường 4km đầu: 23.000 VNĐ 4km đầu: 18.000 VNĐ
Phụ phí dịch vụ giao hàng tạm ứng COD < 2.000.000 VNĐ: Miễn phí COD >= 2.000.000 VNĐ: + 0.8% giá trị COD Miễn phí Mức COD tối đa: 999.999 VNĐ

Xem thêm : Những nguyên do khiến những shop tin dùng dịch vụ chuyển phát nhanh Viettel Post

DỊCH VỤ PHỤ
Hãng vận chuyển  Viettel  Bưu điện – VN Post GHN Express
(Từ 25/06/2022)
J&T Express (từ ngày 15/05/2022) Best Express Ninja Van
Dịch vụ phát hàng thu tiền (COD) trong nước       Miễn phí Từ 0 – 3 triệu: Miễn phí > 3 triệu: 0,5% giá trị thu hộ  
Phí bảo hiểm (Phí khai giá) 1% giá trị khai giá, tối thiểu 16.500đ/ bưu gửi 1,1% giá trị khai giá, tối thiểu 16.500đ/ bưu gửi Từ 0 – 1 triệu: Miễn phí Từ 0 – 1 triệu: Miễn phí
Trên 1 triệu: 0.5% giá trị hàng hóa
Từ 0 – 3 triệu: Miễn phí
> 3 triệu: 0,5% giá trị thu hộ
0 – 1 triệu: Miến phí
> 1 triệu: 1,1% giá trị khai giá
Từ 1 – 3 triệu: 0,5% giá trị khai giá
Dịch vụ chuyển hoàn Miễn phí cước hoàn đơn nội tỉnh, cước hoàn đơn liên tỉnh là 5.000 đồng/ 1 đơn hàng 50% cước gửi Miễn phí 25% cước gửi Miễn phí cước hoàn 50% cước gửi  
Dịch vụ đóng gói  Thỏa thuận Thỏa thuận Không yêu cầu Không yêu cầu Không yêu cầu  
Giao lại lần 4 (sau 3 lần giao không tính tiền )     11.000vnđ/giao lại      

Ghi chú :
– Nội tỉnh : là địa điểm có địa chỉ gửi và nhận cùng trong 1 tỉnh

– Nội vùng hoặc Nội miền: là địa danh có địa chỉ gửi và nhận thuộc 2 tỉnh khác nhau nhưng trong cùng 1 miền ( Miền Bắc, Miền Nam, Miền Trung)

– Cận vùng hoặc Cận miền : là địa điểm có địa chỉ gửi thuộc Miền bắc, địa chỉ nhận thuộc Miền Trung và ngược lại ; hoặc địa chỉ gửi lại Miền Trung, địa chỉ nhận thuộc Miền Nam và ngược lại .
– Cách vùng hoặc Cách miền : là địa điểm có địa chỉ gửi thuộc Miền Bắc, địa chỉ nhận thuộc Miền Nam và ngược lại .
– Liên vùng hoặc Liên miền : là địa điểm có địa chỉ gửi thuộc Miền Bắc, địa chỉ nhận thuộc Miền Trung Miền Nam ; hoặc địa chỉ gửi thuộc Miền Trung, địa chỉ nhận thuộc Miền Bắc Miền Nam ; hoặc địa chỉ gửi thuộc Miền Nam, địa chỉ nhận thuộc Miền Bắc Miền Trung .