I. CÁC NGÀNH TUYỂN SINH VÀ ĐÀO TẠO TẠI HÀ NỘI ( Mã xét tuyển GHA ) |
|
|
|
|
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh
|
A00, A01, D01, D07 |
20,00 |
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D07 |
19,00 |
3 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A01, D01, D07 |
18,00 |
4 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, A01, D01, D07 |
18,00 |
5 |
7840101 |
Khai thác vận tải |
A00, A01, D01, D07 |
17,00 |
6 |
7840104 |
Kinh tế vận tải |
A00, A01, D01, D07 |
17,00 |
7 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi đáp ứng |
A00, A01, D01, D07 |
21,00 |
8 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00, A01, D01, D07 |
18,00 |
9 |
7580301 |
Kinh tế kiến thiết xây dựng |
A00, A01, D01, D07 |
18,00 |
10 |
7580302 |
Quản lý thiết kế xây dựng |
A00, A01, D01, D07 |
17,00 |
11 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00, A01, D07 |
16,00 |
12 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D07 |
22,00 |
13 |
7510104 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
A00, A01, D01, D07 |
17,00 |
14 |
7520320 |
Kỹ thuật thiên nhiên và môi trường |
A00, B00, D01, D07 |
16,00 |
15 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, D01, D07 |
19,00 |
16 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
19,00 |
17 |
7520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
A00, A01, D01, D07 |
17,00 |
18 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
A00, A01, D01, D07 |
16,00 |
19 |
7520130 |
Kỹ thuật xe hơi |
A00, A01, D01, D07 |
22,00 |
20 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00, A01, D07 |
18,00 |
21 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
A00, A01, D07 |
18,00 |
22 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và tự động hóa |
A00, A01, D07 |
20,00 |
23 |
7520218 |
Kỹ thuật Robot và trí tuệ tự tạo |
A00, A01, D01, D07 |
18,00 |
24 |
7580201 |
Kỹ thuật thiết kế xây dựng |
A00, A01, D01, D07 |
17,00 |
25 |
7580202 |
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng khu công trình thủy |
A00, A01, D01, D07 |
16,00 |
26 |
7580205 |
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng khu công trình giao thông |
A00, A01, D01, D07 |
16,00 |
27
|
7580205 QT |
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng khu công trình giao thông ( gồm những chương trình chất lượng cao : Cầu – Đường bộ Việt – Pháp, Việt – Anh ; Công trình Giao thông đô thị Việt – Nhật ) |
A00, A01, D01, D03 |
16,00 |
28 |
7480201 QT |
Công nghệ thông tin ( Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt – Anh ) |
A00, A01, D01, D07 |
21,00 |
29 |
7520103 QT |
Kỹ thuật cơ khí ( Chương trình chất lượng cao Cơ khí xe hơi Việt – Anh ) |
A00, A01, D01, D07 |
18,00 |
30 |
7580201 QT-01 |
Kỹ thuật thiết kế xây dựng ( Chương trình tiên tiến và phát triển Kỹ thuật thiết kế xây dựng khu công trình giao thông ) |
A00, A01, D01, D07 |
16,00 |
31 |
7580201 QT-02 |
Kỹ thuật thiết kế xây dựng ( Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Xây dựng Việt – Pháp ) |
A00, A01, D01, D03 |
16,00 |
32 |
7580301 QT |
Kinh tế thiết kế xây dựng ( Chương trình chất lượng cao Kinh tế thiết kế xây dựng khu công trình Giao thông Việt – Anh ) |
A00, A01, D01, D07 |
16,00 |
33 |
7340301 QT |
Kế toán ( Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt – Anh ) |
A00, A01, D01, D07 |
17,00 |
34 |
7340101 QT |
Quản trị kinh doanh thương mại ( Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh thương mại Việt – Anh ) |
A00, A01, D01, D07 |
18,00 |
II. CÁC NGÀNH TUYỂN SINH VÀ ĐÀO TẠO TẠI PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH ( Mã xét tuyển GSA ) |
|
|
|
|
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh thương mại |
A00, A01, D01, C01 |
19,00 |
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, C01 |
18,00 |
3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D07 |
18,00 |
4 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi đáp ứng |
A00, A01, D01, C01 |
21,00 |
5 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
18,00 |
6 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
A00, A01, D01, D07 |
18,00 |
7 |
7520130 |
Kỹ thuật xe hơi |
A00, A01, D01, D07 |
21,00 |
8 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00, A01, D01, C01 |
18,00 |
9 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
A00, A01, D01, C01 |
17,00 |
10 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và tự động hóa |
A00, A01, D01, C01 |
18,00 |
11 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường tự nhiên |
A00, A01, D01, D07 |
15,00 |
12 |
7580101 |
Kiến trúc |
A00, A01, V00, V01 |
16,00 |
13 |
7580201 |
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng |
A00, A01, D01, D07 |
17,00 |
14 |
7580205 |
Kỹ thuật thiết kế xây dựng khu công trình giao thông |
A00, A01, D01, D07 |
16,00 |
15 |
7580301 |
Kinh tế thiết kế xây dựng |
A00, A01, D01, C01 |
17,00 |
16 |
7580302 |
Quản lý thiết kế xây dựng |
A00, A01, D01, C01 |
17,00 |
17 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, A01, D01, C01 |
16,00 |
18 |
7840101
|
Khai thác vận tải |
A00, A01, D01, C01 |
19,00 |