Đại học Giao thông Vận tải Hà Nội – GHA
|
|
|
3.500
|
|
|
Kỹ thuật thiết kế xây dựng khu công trình giao thông
|
52580205
|
T, L, H
|
1.185
|
21,00
|
20,16
|
T, L, A
|
18,00
|
16,95
|
Kĩ thuật thiết kế xây dựng khu công trình giao thông ( Chương trình chất lượng cao Cầu – Đường bộ Việt – Anh )
|
52580205QT
|
T, L, H
|
165
|
Tuyển sinh sau khi đã trúng tuyển vào trường
|
19,29
|
T, L, A
|
Tuyển sinh sau khi đã trúng tuyển vào trường
|
18,54
|
Kĩ thuật kiến thiết xây dựng khu công trình giao thông ( Chương trình chất lượng cao Cầu – Đường bộ Việt – Pháp )
|
T, L, H
|
Tuyển sinh sau khi đã trúng tuyển vào trường
|
17,4
|
T, L, A
|
Tuyển sinh sau khi đã trúng tuyển vào trường
|
17,19
|
Kĩ thuật kiến thiết xây dựng khu công trình giao thông ( Chương trình chất lượng cao Công trình giao thông Đô thị Việt – Nhật )
|
T, L, H
|
Tuyển sinh sau khi đã trúng tuyển vào trường
|
16,89
|
T, L, A
|
Tuyển sinh sau khi đã trúng tuyển vào trường
|
18,48
|
Kĩ thuật thiết kế xây dựng khu công trình giao thông ( Chương trình tiên tiến và phát triển )
|
T, L, H
|
Tuyển sinh sau khi đã trúng tuyển vào trường
|
19,26
|
T, L, A
|
Tuyển sinh sau khi đã trúng tuyển vào trường
|
16,38
|
Kỹ thuật thiết kế xây dựng
|
52580208
|
T, L, H
|
240
|
20,75
|
19,86
|
T, L, A
|
17,75
|
17,04
|
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng
( Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Việt – Pháp )
|
52580208QT
|
T, L, H
|
20
|
Tuyển sinh sau khi đã trúng tuyển vào trường
|
17,55
|
T, L, A
|
Tuyển sinh sau khi đã trúng tuyển vào trường
|
19,53
|
Kỹ thuật cơ khí
|
52520103
|
T, L, H
|
570
|
21,00
|
20,91
|
T, L, A
|
18,25
|
18,24
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông online
|
52520207
|
T, L, H
|
125
|
21,75
|
21,3
|
T, L, A
|
20,25
|
19,14
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
52520201
|
T, L, H
|
125
|
22,00
|
21,99
|
T, L, A
|
20,00
|
19,86
|
Kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và tự động hoá
|
52520216
|
T, L, H
|
120
|
22,25
|
22,71
|
T, L, A
|
20,00
|
20,88
|
Công nghệ thông tin
|
52480201
|
T, L, H
|
200
|
22,50
|
22,5
|
T, L, A
|
21,00
|
21,09
|
Kinh tế kiến thiết xây dựng
|
52580301
|
T, L, H
|
80
|
22,00
|
21,9
|
T, L, A
|
20,75
|
20,64
|
Kinh tế kiến thiết xây dựng
( Chương trình chất lượng cao Kinh tế kiến thiết xây dựng khu công trình Giao thông Việt – Anh )
|
52580301QT
|
T, L, H
|
40
|
Tuyển sinh sau khi đã trúng tuyển vào trường
|
16,95
|
T, L, A
|
Tuyển sinh sau khi đã trúng tuyển vào trường
|
17,34
|
Kinh tế vận tải
|
52840104
|
T, L, H
|
120
|
21,00
|
20,4
|
T, L, A
|
19,75
|
19,74
|
Khai thác vận tải
|
52840101
|
T, L, H
|
120
|
20,50
|
19,59
|
T, L, A
|
17,75
|
17,88
|
Kế toán
|
52340301
|
T, L, H
|
95
|
21,50
|
21,6
|
T, L, A
|
20,25
|
20,52
|
Kế toán
( Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt – Anh )
|
52340301QT
|
T, L, H
|
25
|
Tuyển sinh sau khi đã trúng tuyển vào trường
|
18,96
|
T, L, A
|
Tuyển sinh sau khi đã trúng tuyển vào trường
|
17,04
|
Kinh tế
|
52310101
|
T, L, H
|
60
|
21,25
|
21,39
|
T, L, A
|
19,75
|
20,22
|
Quản trị kinh doanh thương mại
|
52340101
|
T, L, H
|
110
|
21,00
|
20,49
|
T, L, A
|
19,50
|
19,92
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
52510104
|
T, L, H
|
50
|
20,75
|
20,01
|
T, L, A
|
17,75
|
17,85
|
Kỹ thuật môi trường tự nhiên
|
52520320
|
T, L, H
|
50
|
20,50
|
19,8
|
T, L, A
|
18,00
|
18,21
|
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TẠI TP.HCM – GSA
|
|
|
1.500
|
|
|
Kỹ thuật thiết kế xây dựng khu công trình giao thông
|
52580205
|
T, L, H
|
555
|
18,5
|
18
|
T, L, A
|
16,5
|
15
|
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng
|
52580208
|
T, L, H
|
150
|
19,75
|
19,75
|
T, L, A
|
18
|
18
|
Kỹ thuật cơ khí
|
52520103
|
T, L, H
|
150
|
20,25
|
20,75
|
T, L, A
|
18,25
|
19
|
Kỹ thuật điện tử, tiếp thị quảng cáo
|
52520207
|
T, L, H
|
50
|
19,5
|
19,5
|
T, L, A
|
18
|
18
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
52520201
|
T, L, H
|
75
|
20,25
|
20,5
|
T, L, A
|
18,25
|
18,5
|
Kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và tự động hoá
|
52520216
|
T, L, H
|
40
|
20,25
|
20,5
|
T, L, A
|
19,25
|
19,25
|
Công nghệ thông tin
|
52480201
|
T, L, H
|
80
|
19,5
|
20,25
|
T, L, A
|
19,25
|
19
|
Kinh tế thiết kế xây dựng
|
52580301
|
T, L, H
|
110
|
19
|
19,5
|
T, L, A
|
18,25
|
18
|
Kinh tế vận tải
|
52840104
|
T, L, H
|
40
|
19
|
19,25
|
T, L, A
|
18,25
|
19
|
Khai thác vận tải
|
52840101
|
T, L, H
|
40
|
19
|
19
|
T, L, A
|
18
|
18,25
|
Kế toán
|
52340301
|
T, L, H
|
60
|
19,25
|
19,5
|
T, L, A
|
18,5
|
18
|
Kinh tế
|
52310101
|
T, L, H
|
40
|
18,5
|
18,75
|
T, L, A
|
17,75
|
17,75
|
Quản trị kinh doanh thương mại
|
52340101
|
T, L, H
|
70
|
18,75
|
19,5
|
T, L, A
|
18,25
|
18,25
|
Kỹ thuật môi trường tự nhiên
|
52520320
|
T, L, H
|
40
|
18,25
|
18,5
|
T, L, A
|
17,25
|
17,5
|