101
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Điểm BĐVHX Liên Khê
|
2253873197
|
Thôn Thiểm Trại, Xã Liên Khê, Huyện Thuỷ Nguyên
|
102
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Điểm BĐVHX Lưu Kiếm
|
2253774461
|
Thôn Phúc Nam, Xã Lưu Kiếm, Huyện Thuỷ Nguyên
|
103
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Điểm BĐVHX Minh Tân
|
2253774486
|
Thôn Hồng Thạch, Xã Minh Tân, Huyện Thuỷ Nguyên
|
104
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Điểm BĐVHX Mỹ Đồng
|
2253774363
|
Thôn Phương Mỹ, Xã Mỹ Đồng, Huyện Thuỷ Nguyên
|
105
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Điểm BĐVHX Ngũ Lão
|
2253875608
|
Thôn 5 Trung Sơn, Xã Ngũ Lão, Huyện Thuỷ Nguyên
|
106
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Điểm BĐVHX Phù Ninh
|
2253673337
|
Thôn Phù Lưu, Xã Phù Ninh, Huyện Thuỷ Nguyên
|
107
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Điểm BĐVHX Phục Lễ
|
2253875658
|
Thôn Trung, Xã Phục Lễ, Huyện Thuỷ Nguyên
|
108
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Điểm BĐVHX Quảng Thanh
|
2253673325
|
Thôn Thanh Lăng, Xã Quảng Thanh, Huyện Thuỷ Nguyên
|
109
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Điểm BĐVHX Tam Hưng
|
2253875655
|
Thôn Do Nghi, Xã Tam Hưng, Huyện Thuỷ Nguyên
|
110
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Điểm BĐVHX Tân Dương
|
2253873071
|
Thôn Đội 2, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên
|
111
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Điểm BĐVHX Thủy Đường
|
2253774403
|
Làng Văn Hóa Thủy Tú, Xã Thủy Đường, Huyện Thuỷ Nguyên
|
112
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Điểm BĐVHX Thủy Sơn
|
2253774070
|
Thôn Dực Liẽn ( xóm 5,6,7 ), Xã Thủy Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên
|
113
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Điểm BĐVHX Thủy Triều
|
2253774621
|
Thôn Tuy Lạc, Xã Thủy Triều, Huyện Thuỷ Nguyên
|
114
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Điểm BĐVHX Trung Hà
|
2253774594
|
Thôn Chung Mỹ, Xã Trung Hà, Huyện Thuỷ Nguyên
|
115
|
Huyện Tiên Lãng
|
Bưu cục cấp 2 Tiên Lãng
|
2253883005
|
Khu Ii, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng
|
116
|
Huyện Tiên Lãng
|
Bưu cục cấp 3 Đông Quy
|
2253883205
|
Thôn Đông Quy, Xã Toàn Thắng, Huyện Tiên Lãng
|
117
|
Huyện Tiên Lãng
|
Bưu cục cấp 3 Hòa Bình
|
2253883204
|
Thị tứ Hòa Bình, Xã Tiên Cường, Huyện Tiên Lãng
|
118
|
Huyện Tiên Lãng
|
Bưu cục cấp 3 Hùng Thắng
|
2253882642
|
Thôn Thôn 16, Xã Hùng Thắng, Huyện Tiên Lãng
|
119
|
Huyện Tiên Lãng
|
Bưu cục cấp 3 KHL Tiên Lãng
|
|
Khu I, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng
|
120
|
Huyện Tiên Lãng
|
Bưu cục văn phòng VP BĐH Tiên Lãng
|
|
Khu I, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng
|
121
|
Huyện Tiên Lãng
|
Đại lý bưu điện Cầu Đầm
|
2253883207
|
Thôn Tân Lập, Xã Đoàn Lập, Huyện Tiên Lãng
|
122
|
Huyện Tiên Lãng
|
Điểm BĐVHX Bạch Đằng
|
2253883549
|
Làng Pháp Xuyên ( cụm Dân Cư Số 3 ), Xã Bạch Đằng, Huyện Tiên Lãng
|
123
|
Huyện Tiên Lãng
|
Điểm BĐVHX Bắc Hưng
|
2253882802
|
Thôn Trung Hưng, Xã Bắc Hưng, Huyện Tiên Lãng
|
124
|
Huyện Tiên Lãng
|
Điểm BĐVHX Cấp Tiến
|
2253883083
|
Điểm BĐVHX Cấp Tiến
|
125
|
Huyện Tiên Lãng
|
Điểm BĐVHX Đại Thắng
|
2253883803
|
Thôn Giang Khẩu, Xã Đại Thắng, Huyện Tiên Lãng
|
126
|
Huyện Tiên Lãng
|
Điểm BĐVHX Đoàn Lập
|
2253883696
|
Thôn Tiên Đôi Nội, Xã Đoàn Lập, Huyện Tiên Lãng
|
127
|
Huyện Tiên Lãng
|
Điểm BĐVHX Đông Hưng
|
2253882799
|
Thôn Trung Hưng, Xã Đông Hưng, Huyện Tiên Lãng
|
128
|
Huyện Tiên Lãng
|
Điểm BĐVHX Khởi Nghĩa
|
2253883855
|
Thôn Ninh Duy, Xã Khởi Nghĩa, Huyện Tiên Lãng
|
129
|
Huyện Tiên Lãng
|
Điểm BĐVHX Kiến Thiết
|
2253883084
|
Thôn Nam Tử, Xã Kiến Thiết, Huyện Tiên Lãng
|
130
|
Huyện Tiên Lãng
|
Điểm BĐVHX Nam Hưng
|
2253882695
|
Thôn Bạch Sa Làng, Xã Nam Hưng, Huyện Tiên Lãng
|
131
|
Huyện Tiên Lãng
|
Điểm BĐVHX Quang Phục
|
2253883610
|
Thôn Chính Nghị, Xã Quang Phục, Huyện Tiên Lãng
|
132
|
Huyện Tiên Lãng
|
Điểm BĐVHX Quyết Tiến
|
2253883551
|
Thôn Nghân Cầu, Xã Quyết Tiến, Huyện Tiên Lãng
|
133
|
Huyện Tiên Lãng
|
Điểm BĐVHX Tây Hưng
|
2253882800
|
Thôn Minh Hưng, Xã Tây Hưng, Huyện Tiên Lãng
|
134
|
Huyện Tiên Lãng
|
Điểm BĐVHX Tiên Hưng
|
2253882693
|
Thôn Hòa Bình, Xã Tiên Hưng, Huyện Tiên Lãng
|
135
|
Huyện Tiên Lãng
|
Điểm BĐVHX Tiên Minh
|
2253883691
|
Thôn Đông Ninh 2, Xã Tiên Minh, Huyện Tiên Lãng
|
136
|
Huyện Tiên Lãng
|
Điểm BĐVHX Tiên Thanh
|
2253883550
|
Thôn Hà Đới, Xã Tiên Thanh, Huyện Tiên Lãng
|
137
|
Huyện Tiên Lãng
|
Điểm BĐVHX Tiên Thắng
|
2253883692
|
Thôn Mỹ Lộc, Xã Tiên Thắng, Huyện Tiên Lãng
|
138
|
Huyện Tiên Lãng
|
Điểm BĐVHX Tiên Tiến
|
2253883690
|
Thôn Ắn, Xã Tiên Tiến, Huyện Tiên Lãng
|
139
|
Huyện Tiên Lãng
|
Điểm BĐVHX Tự Cường
|
2253883801
|
Thôn Mỹ Khê, Xã Tự Cường, Huyện Tiên Lãng
|
140
|
Huyện Tiên Lãng
|
Điểm BĐVHX Vinh Quang
|
2253882694
|
Thôn Đồn Dưới, Xã Vinh Quang, Huyện Tiên Lãng
|
141
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Bưu cục cấp 2 Vĩnh Bảo
|
2253885333
|
Số 129, Đường Đường Phố Đông Thái, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo
|
142
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Bưu cục cấp 3 Chợ Cầu
|
2253987166
|
Thôn An Cầu, Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Bảo
|
143
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Bưu cục cấp 3 Hà Phương
|
2253884206
|
Thôn Gáo, Xã Vĩnh Long, Huyện Vĩnh Bảo
|
144
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Bưu cục cấp 3 KHL Vĩnh Bảo
|
|
Đường Đường Phố Đông Thái, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo
|
145
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Bưu cục cấp 3 Nam Am
|
2253982099
|
Thôn Nam Am, Xã Tam Cường, Huyện Vĩnh Bảo
|
146
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Bưu cục cấp 3 Thanh Lương
|
2253983199
|
Thôn Thanh Khê, Xã Thanh Lương, Huyện Vĩnh Bảo
|
147
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Bưu cục văn phòng VP BĐH Vĩnh Bảo
|
|
Đường Đường Phố Đông Thái, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo
|
148
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX An Hòa
|
2253884769
|
Thôn An Lãng, Xã An Hoà, Huyện Vĩnh Bảo
|
149
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Cao Minh
|
2253884616
|
Thôn Tây Am, Xã Cao Minh, Huyện Vĩnh Bả
|
150
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Cổ Am
|
2253884770
|
Thôn Lê Lợi, Xã Cổ Am, Huyện Vĩnh Bảo
|
151
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Cộng Hiền
|
2253884781
|
Thôn Hạ Am ( gồm Thôn 9,10 ), Xã Cộng Hiền, Huyện Vĩnh Bảo
|
152
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Dũng Tiến
|
2253884961
|
Thôn An Bồ, Xã Dũng Tiến, Huyện Vĩnh Bảo
|
153
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Đồng Minh
|
2253884773
|
Thôn Bảo Hà, Xã Đồng Minh, Huyện Vĩnh Bảo
|
154
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Giang Biên
|
2253884775
|
Thôn Râu, Xã Giang Biên, Huyện Vĩnh Bảo
|
155
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Hiệp Hòa
|
2253884771
|
Thôn Đại An, Xã Hiệp Hoà, Huyện Vĩnh Bảo
|
156
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Hòa Bình
|
2253884613
|
Thôn Hàm Dương, Xã Hoà Bình, Huyện Vĩnh Bảo
|
157
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Hùng Tiến
|
2253884615
|
Thôn Bắc Tạ 1, Xã Hùng Tiến, Huyện Vĩnh Bảo
|
158
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Hưng Nhân
|
2253884778
|
Thôn An Biên, Xã Hưng Nhân, Huyện Vĩnh Bảo
|
159
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Liên Am
|
2253884952
|
Thôn Thống Nhất, Xã Liên Am, Huyện Vĩnh Bảo
|
160
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Lý Học
|
2253884774
|
Thôn Trung Am, Xã Lý Học, Huyện Vĩnh Bảo
|
161
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Nhân Hòa
|
2253884993
|
Thôn Kựu Điện, Xã Nhân Hoà, Huyện Vĩnh Bảo
|
162
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Tam Đa
|
2253884994
|
Thôn Đông, Xã Tam Đa, Huyện Vĩnh Bảo
|
163
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Tân Hưng
|
2253884782
|
Thôn Nam Tạ, Xã Tân Hưng, Huyện Vĩnh Bảo
|
164
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Tân Liên
|
2253884772
|
Thôn Vinh Quang, Xã Tân Liên, Huyện Vĩnh Bảo
|
165
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Thắng Thủy
|
2253884779
|
Thôn Hà Phương 1, Xã Thắng Thủy, Huyện Vĩnh Bảo
|
166
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Tiền Phong
|
2253884614
|
Thôn Linh Đông, Xã Tiền Phong, Huyện Vĩnh Bảo
|
167
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Trấn Dương
|
2253884953
|
Thôn Bảo Ngãi, Xã Trấn Dương, Huyện Vĩnh Bảo
|
168
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Trung Lập
|
2253884777
|
Thôn Áng Dương 1, Xã Trung Lập, Huyện Vĩnh Bảo
|
169
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Việt Tiến
|
2253884776
|
Thôn Liễu Kinh 4, Xã Việt Tiến, Huyện Vĩnh Bảo
|
170
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Vĩnh Phong
|
2253884995
|
Thôn Quán Khái, Xã Vĩnh Phong, Huyện Vĩnh Bảo
|
171
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Vinh Quang
|
2253884612
|
Thôn Hu Trì, Xã Vinh Quang, Huyện Vĩnh Bảo
|
172
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
Điểm BĐVHX Vĩnh Tiến
|
2253884780
|
Thôn Hai, Xã Vĩnh Tiến, Huyện Vĩnh Bảo
|
173
|
Quận Dương Kinh
|
Bưu cục cấp 3 Chợ Hương
|
2253881581
|
Thôn Phương Lung, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh
|
174
|
Quận Dương Kinh
|
Bưu cục cấp 3 Hòa Nghĩa
|
2253860221
|
Ấp Đồn Riêng, Phường Hoà Nghĩa, Quận Dương Kinh
|
175
|
Quận Dương Kinh
|
Điểm BĐVHX Anh Dũng
|
2253860579
|
Thôn Trà Khê, P. Anh Dũng, Quận Dương Kinh
|
176
|
Quận Dương Kinh
|
Điểm BĐVHX Đa Phúc
|
2253881066
|
Thôn Quảng Luận, Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh
|
177
|
Quận Dương Kinh
|
Điểm BĐVHX Hải Thành
|
2253981653
|
Thôn 3, P. Hải Thành, Quận Dương Kinh
|
178
|
Quận Dương Kinh
|
Điểm BĐVHX Tân Thành
|
2253660320
|
Thôn Tân Tiến, P. Tân Thành, Quận Dương Kinh
|
179
|
Quận Đồ Sơn
|
Bưu cục cấp 2 Tx Đồ Sơn
|
2253861289
|
Số 85, Đường Lý Thánh Tông, P. Vạn Sơn, Quận Đồ Sơn
|
180
|
Quận Đồ Sơn
|
Điểm BĐVHX Hợp Đức
|
1688484630
|
Thôn Đức Hậu I, Phường Hợp Đức, Quận Đồ Sơn
|
181
|
Quận Hải An
|
Bưu cục cấp 3 Cầu Rào
|
|
Số 45, Đường Ngô Gia Tự, P. Đằng Lâm, Quận Hải An
|
182
|
Quận Hải An
|
Bưu cục cấp 3 Hạ Lũng
|
2253870027
|
Số 1, Cụm 11 Lũng Bắc, P. Đằng Hải, Quận Hải An
|
183
|
Quận Hải An
|
Bưu cục cấp 3 KCN Đình Vũ
|
|
Khu Dân Cư Trực Cát, P. Tràng Cát, Quận Hải An
|
184
|
Quận Hải An
|
Bưu cục cấp 3 KHL Hải An
|
|
Đường Ngô Gia Tự, P. Cát Bi, Quận Hải An
|
185
|
Quận Hải An
|
Bưu cục cấp 3 Nam Hải
|
2253976919
|
Cụm 6, P. Nam Hải, Quận Hải An
|
186
|
Quận Hải An
|
Điểm BĐVHX Đằng Hải
|
2253976111
|
Cụm 4 Lũng Đông, P. Đằng Hải, Quận Hải An
|
187
|
Quận Hải An
|
Điểm BĐVHX Đằng Lâm
|
2253870382
|
Khu phố Trung Hành 5, P. Đằng Lâm, Quận Hải An
|
188
|
Quận Hải An
|
Điểm BĐVHX Đông Hải
|
2253741100
|
Cụm Bình Kiều I, P. Đông Hải 1, Quận Hải An
|
189
|
Quận Hải An
|
Điểm BĐVHX Tràng Cát
|
2253976344
|
Số 0, Khu Dân Cư Cát Bi, P. Tràng Cát, Quận Hải An
|
190
|
Quận Hải An
|
Điểm BĐVHX VH Hàng Kênh
|
2253517900
|
Khu Dân Cư Thành Tô, P. Tràng Cát, Quận Hải An
|
191
|
Quận Hồng Bàng
|
Bưu cục cấp 1 Hải Phòng
|
225821268
|
Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, P. Minh Khai, Quận Hồng Bàng
|
192
|
Quận Hồng Bàng
|
Bưu cục cấp 3 Cảng Mới
|
2253534047
|
Số tổ 3, Khu phố Vi, P. Quán Toan, Quận Hồng Bàng
|
193
|
Quận Hồng Bàng
|
Bưu cục cấp 3 Express Hải Phòng
|
2253823779
|
Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, P. Minh Khai, Quận Hồng Bàng
|
194
|
Quận Hồng Bàng
|
Bưu cục cấp 3 GD Hệ 1 Hải Phòng
|
2253548500
|
Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, P. Minh Khai, Quận Hồng Bàng
|
195
|
Quận Hồng Bàng
|
Bưu cục cấp 3 HCC Hải Phòng
|
2253842500
|
Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, P. Minh Khai, Quận Hồng Bàng
|
196
|
Quận Hồng Bàng
|
Bưu cục cấp 3 Hồng Bàng
|
2253530925
|
Số 36, Đường Quang Trung, P. Quang Trung, Quận Hồng Bàng
|
197
|
Quận Hồng Bàng
|
Bưu cục cấp 3 KHL Hồng Bàng
|
2253823779
|
Đường Hoàng Diệu, P. Minh Khai, Quận Hồng Bàng
|
198
|
Quận Hồng Bàng
|
Bưu cục cấp 3 Nomura
|
2253618386
|
hu phố Cn – Nomura, P. Quán Toan, Quận Hồng Bàng
|
199
|
Quận Hồng Bàng
|
Bưu cục cấp 3 Quán Toan
|
2253850041
|
Số tổ 31, Khu phố Iii, P. Quán Toan, Quận Hồng Bàng
|
200
|
Quận Hồng Bàng
|
Bưu cục cấp 3 Thượng Lý
|
2253539368
|
Số 1, Đường TP.HN, P. Thượng Lý, Quận Hồng Bàng
|
201
|
Quận Hồng Bàng
|
Bưu cục cấp 3 TMĐT Hải Phòng
|
2253746111
|
Đường Phan Đình Phùng, P. Hạ Lý, Quận Hồng Bàng
|
202
|
Quận Hồng Bàng
|
Bưu cục cấp 3 Tôn Đức Thắng
|
|
Số 906, Đường Tôn Đức Thắng, P. Sở Dầu, Quận Hồng Bàng
|
203
|
Quận Hồng Bàng
|
Bưu cục khai thác cấp 2 Khai thác Hệ 1 Hải Phòng
|
2253842500
|
Số Km 92, Khu phố Đường 5/1, P. Hùng Vương, Quận Hồng Bàng
|
204
|
Quận Hồng Bàng
|
Bưu cục văn phòng VP BĐ Trung Tâm
|
|
Đường Hoàng Diệu, P. Minh Khai, Quận Hồng Bàng
|
205
|
Quận Hồng Bàng
|
Bưu cục văn phòng VP BĐTP HẢI PHÒNG
|
|
Đường Hoàng Diệu, P. Minh Khai, Quận Hồng Bàng
|
206
|
Quận Hồng Bàng
|
Hòm thư Công cộng Vườn hoa Chéo
|
|
Đường Điện Biên Phủ, P. Minh Khai, Quận Hồng Bàng
|
207
|
Quận Kiến An
|
Bưu cục cấp 2 Kiến An
|
2253577342
|
Số 2, Đường Phan Đăng Lưu, P. Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An
|
208
|
Quận Kiến An
|
Bưu cục cấp 3 KHL Kiến An
|
|
Đường Hoàng Quốc Việt, P. Bắc Sơn, Quận Kiến An
|
209
|
Quận Kiến An
|
Bưu cục cấp 3 Quán Trữ
|
2253576566
|
Đường Lê Duẩn, P. Quán Trữ, Quận Kiến An
|
210
|
Quận Kiến An
|
Bưu cục văn phòng VP BĐH Kiến An
|
|
Đường Hoàng Quốc Việt, P. Bắc Sơn, Quận Kiến An
|
211
|
Quận Kiến An
|
Đại lý bưu điện Cống Đôi
|
2253876562
|
Số 346, Đường Phan Đăng Lưu, P. Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An
|
212
|
Quận Kiến An
|
Điểm BĐVHX Đồng Hòa
|
2253790654
|
Cụm 3, P. Đồng Hoà, Quận Kiến An
|
213
|
Quận Kiến An
|
Điểm BĐVHX Nam Sơn
|
2253677530
|
Số 802, Đường Trần Nhân Tông, P. Nam Sơn, Quận Kiến An
|
214
|
Quận Kiến An
|
Điểm BĐVHX Phù Liến
|
2253790655
|
Cụm 1, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An
|
215
|
Quận Lê Chân
|
Bưu cục cấp 3 Chợ Hàng
|
2253764266
|
Số 6, Đường Chợ Hàng, Phường Đông Hải, Quận Lê Chân
|
216
|
Quận Lê Chân
|
Bưu cục cấp 3 KHL Lê Chân
|
2253823108
|
Đường Nguyễn Đức Cảnh, P. An Biên, Quận Lê Chân
|
217
|
Quận Lê Chân
|
Bưu cục cấp 3 Lê Chân
|
2253719325
|
Số 69, Đường Trần Nguyên Hãn, P. Cát Dài, Quận Lê Chân
|
218
|
Quận Lê Chân
|
Bưu cục cấp 3 Niệm Nghĩa
|
2253780901
|
Số 273, Đường Trần Nguyên Hãn, P. Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân
|
219
|
Quận Lê Chân
|
Điểm BĐVHX Vĩnh Niệm
|
2253870001
|
Tổ 24, Khu 2, P. Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân
|
220
|
Quận Ngô Quyền
|
Bưu cục cấp 3 Cầ ̀ u Tre
|
2253564902
|
Số 22, Lô nhà A4, Khu tập thể Vạn Mỹ, P. Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền
|
221
|
Quận Ngô Quyền
|
Bưu cục cấp 3 Cửa Cấm
|
2253836653
|
Số 298, Đường Lê Lai, P. Máy Chai, Quận Ngô Quyền
|
222
|
Quận Ngô Quyền
|
Bưu cục cấp 3 Hàng Kênh
|
2253847043
|
Số 125, Đường Lạch Tray, P. Lạch Tray, Quận Ngô Quyền
|
223
|
Quận Ngô Quyền
|
Bưu cục cấp 3 KHL Ngô Quyền
|
|
Đường Trần Phú, P. Cầu Đất, Quận Ngô Quyền
|
224
|
Quận Ngô Quyền
|
Bưu cục cấp 3 Ngô Quyền
|
2253686042
|
Số 3, Đường Võ Thị Sáu, P. Máy Tơ, Quận Ngô Quyền
|
225
|
Quận Ngô Quyền
|
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
2253733041
|
Số 1, Đường Văn Cao, P. Đằng Giang, Quận Ngô Quyền
|
226
|
Quận Ngô Quyền
|
Bưu cục cấp 3 Vạn Mỹ
|
2253769548
|
Số 343, Đường Thành Phố Đà Nẵng, P. Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền
|
227
|
Quận Ngô Quyền
|
Hòm thư Công cộng Lạch Tray
|
|
Đường Lạch Tray, P. Lạch Tray, Quận Ngô Quyền
|
228
|
Quận Ngô Quyền
|
Hòm thư Công cộng Trường ĐH Hàng Hải
|
|
Đường Lạch Tray, P. Đồng Quốc Bình, Quận Ngô Quyền
|