997_1644638444_901620730ecd4447.docx CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc … … … …., ngày … tháng …. năm … .. HỢP ĐỒNG...
Các từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành: KẾ TOÁN ⇒by tiếng Trung Chinese
代收款
公费
婚丧补助费
Source: https://vh2.com.vn
Category : Doanh Nghiệp