Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Các từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành: KẾ TOÁN ⇒by tiếng Trung Chinese

Đăng ngày 01 May, 2023 bởi admin
1 Tiền gửi (ngân hàng) 存款 cún kuǎn 2 Kinh phí ngân sách 拨款 bō kuǎn 3 Khoản tiền cho vay 贷款 dài kuǎn 4 Khoản tiền thu hộ

代收款

dài shōu kuǎn 5 Khoản tiền trù bị 筹备款 chóu bèi kuǎn 6 Khoản tiền tạm thu 暂收款 zhàn shōu kuǎn 7 Ngân sách tài chính 财政拨款 cái zhèng bō kuǎn 8 Trả tiền trợ cấp 补贴付款 bǔtiē fù kuǎn 9 Tiền mặt trong kho (tiền gởi) 专户存款 zhuān hù cún kuǎn 10 Khoản thu kê khai giả 伪应收款 wèi yīng shōu kuǎn 11 Khoản tiền vay tuần hòan 循环贷款 xún huán dàikuǎn 12 Khoản tiền nên trả 应付帐款 yìngfù zhàng kuǎn 13 Khoản tiền nên thu 应收帐款 yīng shōu zhàng kuǎn 14 Khoản nợ thu ngay 催收帐款 cuī shōu zhàng kuǎn 15 Lương đúp 兼薪 jiān xīn 16 Lương căn bản 底薪 dǐ xīn 17 Nửa lương 半薪 bàn xīn 18 Lương đúp 双薪 shuāng xīn 19 Tiền thuê 租金 zū jīn 20 Tiền mặt 现金 xiàn jīn 21 Tiền đặt cọc 押金 yā jīn 22 Tiền dự trữ 公积金 gōng jī jīn 23 Tiền chu chuyển 周转金 zhōu zhuǎn jīn 24 Tiền công ích 公益金 gōng yì jīn 25 Tiền lẻ 零用金 líng yòng jīn 26 Tiền trợ cấp 补助金 bǔ zhù jīn 27 Tiền trợ cấp thôi việc 退职金 tuì zhí jīn 28 Tiền phạt vì nộp chậm 滞纳金 zhì nà jīn 29 Quĩ đặc biệt 特种基金 tèzhǒng jījīn 30 Quĩ tiền lương 工资基金 gōng zī jījīn 31 Tiền vốn hiện có 现存资金 xiàn cún zījīn 32 Tiền lương ứng trước 预支薪金 yùzhī xīn jīn 33 Hoa hồng thu nợ 收帐佣金 shōu zhàng yōng jīn 34 Tiền bảo hiểm 保险金 bǎo xiǎn jīn 35 Tiền phúc lợi 福利金 fúlì jīn 36 Tiền gửi tiết kiệm 储蓄金 chú xù jīn 37 Tiền ký quĩ 存入保证金 cún rù bǎo zhèng jīn 38 Tiền cứu trợ khẩn cấp 紧急救济金 jǐnjí jiùjì jīn 39 Lương hưu 退休金 tuì xiū jīn 40 Hội phí 会费 huì fèi 41 Chi phí phụ, tiền tiêu vặt 杂费 zá fèi 42 Chi phí do nhà nước cung cấp

公费

gōng fèi 43 Chi phí tổ chức 开办费 kāi bàn fèi 44 Chi phí giao thiệp 交际费 jiāo jì fèi 45 Chi phí quảng cáo 广告费 guǎng gào fèi 46 Chi phí điện nước 水电费 shuǐ diàn fèi 47 Chi phí vận chuyển 运输费 yùn shū fèi 48 Chi phí đóng gói 包装费 bāo zhuāng fèi 49 Chi phí bảo quản 寄存费 jìcún fèi 50 Phụ cấp thôi việc 遣散费 qiǎn sàn fèi 51 Phụ cấp làm việc 办公费 bàn gōng fèi 52 Phụ cấp xe cộ 车马费 chē mǎ fèi 53 Tiền sách báo 书报费 shū bào fèi 54 Phí duy tu bảo dưỡng 维持费 wéi chí fèi 55 Tiền quần áo 服装费 fú zhuāng fèi 56 Tiền trợ cấp gia đình 安家费 ānjiā fèi 57 Tiền lưu trú 驻留费 zhù liú fèi 58 Tiền phúc lợi 福利费 fúlì fèi 59 Sinh hoạt phí 生活费 shēnghuófèi 60 Tiền làm thêm ca 加班费 jiābān fèi 61 Lệ phí thủ tục 手续费 shǒuxù fèi 62 Phí tổn trù bị 起动费 qǐdòng fèi 63 Chi phí tạm thời 临时费 línshí fèi 64 Chi phí thường xuyên 经常费 jīngcháng fèi 65 Chi phí chế tạo 制造费用 zhìzào fèiyòng 66 Kinh phí lâu dài 恒久经费 héngjiǔ jīngfèi 67 Chi phí về nhân sự 人事费用 rénshì fèiyòng 68 Phí tổn kiểm toán 查帐费用 chá zhàng fèiyòng 69 Nhận kinh phí ứng trước 预领经费 yù lǐng jīngfèi 70 Kinh phí hằng năm 岁定经费 suì dìng jīngfèi 71 Phí tổn trả lại hàng 退货费用 tuìhuò fèiyòng 72 Chi phí tiền lãi 利息费用 lìxí fèiyòng 73 Chi phí nghiệp vụ 业务费用 yèwù fèiyòng 74 Chi phí quản lý 管理费用 guǎnlǐ fèiyòng 75 Chi phí quảng cáo 推广费用 tuīguǎng fèiyòng 76 Chi phí phụ 附加费用 fùjiā fèiyòng 77 Công tác phí hàng ngày 每日出差费 měi rì chūchāi fèi 78 Tiền trợ cấp sinh hoạt 生活补助费 shēnghuó bǔzhù fèi 79 Tiền trợ cấp hiếu hỉ

婚丧补助费

hūn sāng bǔzhù fèi 80 Chi phí quản lí tư liệu 材料管理费 cáiliào guǎnlǐ fèi 81 Chi phí duy tu bảo dưỡng nhà máy 工厂维持费

gōngchǎng wéichí fèi 82 Chi phí phân bố 摊派费用 tānpài fèiyòng

Source: https://vh2.com.vn
Category : Doanh Nghiệp