Nguồn gốc và bản chất của tiền thể hiện ở quá trình phát triển của hình thái giá trị trao đổi, hay nói cách khác, các hình thái biểu hiện...
Tổng hợp 150 từ vựng tiếng Anh về giao thông bạn không thể bỏ qua
Không chỉ được nhắc đến nhiều trong cuộc sống thường ngày, giao thông còn là một chủ đề được khai thác nhiều trong các bài thi tiếng Anh. Với vốn từ vựng vô cùng đa dạng và phong phú. Chắc hẳn chủ đề này sẽ khiến bạn “đau đầu” trong việc tìm kiếm và chọn lọc từ vựng. Bài viết này của Patado sẽ gửi đến bạn 150 từ vựng tiếng Anh về giao thông xuất hiện cực nhiều trong các bài thi!
150 từ vựng tiếng Anh về giao thông kèm hình ảnh minh họa
Phương tiện giao thông đường bộ
Đầu tiên, hãy đến với những từ vựng tiếng Anh về phương tiện đi lại giao thông đường đi bộ – một chủ đề quá đỗi quen thuộc trong đời sống hàng ngày của tất cả chúng ta .
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Subway | /ˈsʌbweɪ/ | tàu điện ngầm |
High-speed train | /ˌhaɪ ˈspiːd treɪn/ | tàu cao tốc |
Railway train | /ˈreɪlweɪ treɪn/ | tàu hỏa |
Coach | /kəʊtʃ/ | xe khách |
Car | /kär/ | ô tô |
Bicycle | /ˈbīsək(ə)l/ | xe đạp |
Motorbike | /ˈmōdərˌbīk/ | xe máy |
Truck | /trək/ | xe tải |
Van | /van/ | xe tải nhỏ |
Tram | /tram/ | xe điện |
Caravan | /ˈkerəˌvan/ | xe nhà di động |
Bus | /bəs/ | xe buýt |
Phương tiện giao thông đường thủy
Nhắc tới từ vựng tiếng Anh về giao thông, một chủ đề cũng rất đáng để khai thác chính là giao thông đường thủy. Bạn đã biết bao nhiêu từ vựng về topic này rồi?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Ship | /ʃɪp/ | tàu thủy |
Sailboat | /ˈseɪlbəʊt/ | thuyền buồm |
Cargo ship | /ˈkärɡō ʃɪp/ | tàu chở hàng trên biển |
Cruise ship | /kro͞oz ʃɪp/ | tàu du lịch (du thuyền) |
Rowing boat | /ˈrōiNG bōt/ | thuyền có mái chèo |
Ferry | /ˈferi/ | phà |
Hovercraft | /ˈhɒvəkrɑːft/ | tàu di chuyển nhờ đệm không khí |
Speedboat | /ˈspiːdbəʊt/ | tàu siêu tốc |
Ngoài chủ đề về giao thông, Patado cũng tổng hợp giúp bạn kho từ vựng về đa dạng các chủ đề phổ biến khác. Mời bạn đọc thêm những bài viết này:
Phương tiện giao thông đường hàng không
Cũng đừng quên bỏ lỡ những phương tiện đi lại đường hàng không đang dần trở nên vô cùng quen thuộc dưới đây nha !
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Airplane | /ˈeəpleɪn/ | máy bay |
Helicopter | /ˈhelɪkɒptə(r)/ | trực thăng |
Hot-air balloon | /ˌhɒt ˈeə bəluːn/ | khinh khí cầu |
Glider | /ˈɡlaɪdə(r)/ | tàu lượn |
Propeller plan | /prəˈpelə(r) /plæn/ | máy bay động cơ cánh quạt |
Các biển báo giao thông trong tiếng Anh
Cuối cùng, đừng quên ghi nhớ những loại biển báo giao thông quan trọng nhé !
Bend | /bend/ | đường gấp khúc |
Two way traffic | /ˌtuː ˈweɪ ˈtræfɪk/ | đường hai chiều |
Road narrows | /rəʊd ˈnærəʊz/ | đường hẹp |
Roundabout | /ˈraʊndəbaʊt/ | bùng binh |
Bump | /bʌmp/ | đường xóc |
Slow down | /sləʊ daʊn/ | giảm tốc độ |
Slippery road | /ˈslɪpəri rəʊd/ | đường trơn |
Uneven road | /ʌnˈiːvn rəʊd/ | đường mấp mô |
Cross road | /krɒs rəʊd/ | đường giao nhau |
No entry | /nəʊ ˈentri/ | cấm vào |
No horn | /nəʊ hɔːn/ | cấm còi |
No overtaking | /nəʊ ˌəʊvəˈteɪk/ | cấm vượt |
No U-Turn | /nəʊ ˈjuː tɜːn/ | cấm vòng |
No crossing | /nəʊ ˈkrɒsɪŋ/ | cấm qua đường |
No parking | /nəʊ ˈpɑːkɪŋ/ | cấm đỗ xe |
Speed limit | /ˈspiːd lɪmɪt/ | giới hạn tốc độ |
Dead end | /ˌded ˈend/ | đường cụt |
Railway | /ˈreɪlweɪ/ | đường sắt |
Road goes right | /rəʊd ɡəʊ raɪt/ | đường rẽ phải |
Road widens | /rəʊd ˈwaɪdn/ | đường trở nên rộng hơn |
T-Junction | /ˈtiː dʒʌŋkʃn/ | ngã ba hình chữ T |
Your priority | /jɔː(r) praɪˈɒrəti/ | được ưu tiên |
Handicap parking | /ˈhændikæp ˈpɑːkɪŋ/ | chỗ đỗ xe của người khuyết tật |
End of dual carriageway | /endəv ˈdjuːəl ˈkærɪdʒ weɪ/ | hết làn đường kép |
Một số từ vựng thông dụng khác
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Vehicle | /ˈviːhɪkl/ | phương tiện |
Transportation | /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ | phương tiện giao thông |
Transport | /ˈtrænspɔːt/ | vận chuyển |
A means / form of transportation | hình thức/phương tiện vận chuyển | |
Traffic | /ˈtræfɪk/ | giao thông |
Traffic jam | /ˈtrafik ˌjam/ | tắc nghẽn giao thông |
Transport system | /ˈtrænspɔːt ˈsɪstəm/ | hệ thống giao thông |
Learner driver | /ˈlɜːrnər ˈdraɪvər/ | người tập lái |
Road | /roʊd/ | đường |
Public transport | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | phương tiện giao thông công cộng |
Private transport | /ˈpraɪvət ˈtrænspɔːt/ | phương tiện giao thông cá nhân |
Infrastructure | /ˈinfrəˌstrək(t)SHər/ | cơ sở hạ tầng |
Journey | /ˈdʒɜːni/ | hành trình |
Trip | /trɪp/ | chuyến đi |
Roadside | /ˈroʊdsaɪd / | lề đường |
Petrol station | /ˈpetrəl ˈsteɪʃn/ | trạm bơm xăng |
Kerb | /kɜːrb/ | mép vỉa hè |
Road sign | /roʊd saɪn/ | biển chỉ đường |
Pedestrian crossing | /pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ/ | vạch sang đường |
Turning | /ˈtɜːrnɪŋ/ | ngã rẽ |
Fork | /fɔːrk/ | ngã ba |
One-way street | /wʌn weɪ striːt/ | đường một chiều |
Accident | /ˈæksɪdənt/ | tai nạn |
Car park | /kɑːr pɑːrk/ | bãi đỗ xe |
Breathalyzers | /ˈbreθəlaɪzər/ | dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở |
passenger | /ˈpæsɪndʒər/ | hành khách |
Traffic warden | /ˈtræfɪk ˈwɔːrdn / | nhân viên kiểm soát việc đỗ xe |
Parking ticket | /ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt/ | vé đỗ xe |
Driving licence | /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns/ | bằng lái xe |
Câu hỏi mẫu chủ đề giao thông trong tiếng Anh
Việc học từ vựng thôi là chưa đủ. Bạn cần phải tích cực ôn tập cũng như sử dụng, vận dụng các từ vựng vào cuộc sống hàng ngày để tăng thêm khả năng ghi nhớ. Đặc biệt đối với từ vựng tiếng Anh về giao thông, việc ôn tập và vận dụng càng dễ dàng hơn bao giờ hết bởi chủ đề này xuất hiện vô cùng phổ biến.
Ngoài ra, bên cạnh những hình thức học như học thuộc lòng hay học tích hợp với hình ảnh, thực hành thực tế … Việc tìm hiểu thêm những câu hỏi về chủ đề này cũng giúp bạn rèn luyện năng lực phản xạ cũng như cách sử dụng từ khôn khéo. Patado trình làng đến bạn 1 số ít câu hỏi về chủ đề giao thông rất đáng tìm hiểu thêm !
Bài viết trên của Patado đã gợi ý 150 từ vựng tiếng Anh về giao thông cực thông dụng. Nếu bạn muốn học thêm nhiều từ vựng về chủ đề khác, đừng bỏ qua website của Patado nhé!
Theo LinhK
Rate this post
Source: https://vh2.com.vn
Category : Vận Chuyển