Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Các từ viết tắt trong xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh thường dùng

Đăng ngày 01 October, 2022 bởi admin

Reference Code

English

Cách đọc

Tiếng Việt

AWR B / L Endorsement / ˌbɪl əv ˈleɪdɪŋ / / ɪnˈdɔːrsmənt / Ký hậu vận đơn B / L Bill of Lading / ˌbɪl əv ˈleɪdɪŋ / Vận đơn BAC Export Bill under Usance DC / ɪkˈspɔːrt / / bɪl / / ˈʌndər / / ’ ju : zəns / Chứng từ xuất khẩu dưới L / C trả chậm BAP Export Bill Collection under D / A / ɪkˈspɔːrt / / bɪl / / kəˈlekʃn / / ˈʌndər / Chứng từ xuất khẩu nhờ thu trả chậm ( D / A ) BCC Cheque Collection / tʃek / / kəˈlekʃn / Séc nhờ thu BLR Base Lending Rate / beɪs / / ˈlendɪŋ reɪt / Lãi suất cho vay cơ bản BPC Export Billl under Sight DC / ɪkˈspɔːrt / / bɪl / / ˈʌndər / / saɪt / Chứng từ xuất khẩu dưới L / C trả ngay BPP Export Bill Collection under D / P. / ɪkˈspɔːrt / / bɪl / / kəˈlekʃn / / ˈʌndər / Chứng từ xuất khẩu nhờ thu trả ngay ( D / P. ) BR Import Bill under Sight DC / ˈɪmpɔːrt / / bɪl / / ˈʌndər / / saɪt / Chứng từ nhập khẩu dưới L / C trả ngay CHG Charge ( s ) / tʃɑːrdʒ / Lệ phí CIL Import Loan / ˈɪmpɔːrt / / loʊn / Khoản vay nhập khẩu COMM Commission / kəˈmɪʃn / Phí CUA Current Account / ˈkɜːrənt əkaʊnt / Tài khoản vãng lai CUI Current Account with Interest Bearing / ˈkɜːrənt əkaʊnt / / wɪθ / / ˈɪntrəst / / ˈberɪŋ / Tài khoản vãng lai có lãi suất vay DC Sight Documentary Credit / saɪt / / ˌdɑːkjuˈmentri / / ˈkredɪt / L / C nhập khẩu trả ngay DCA Export DC Advising / ɪkˈspɔːrt / / ədˈvaɪzɪŋ / Thông báo L / C xuất khẩu DD Demand Draft / dɪˈmænd dræft / Hối phiếu ( đi ) DISC Discrepancy / dɪsˈkrepənsi / Bất hợp lệ DPB Import Bill under Usance DC / ˈɪmpɔːrt / / bɪl / / ˈʌndər / / ’ ju : zəns / Chứng từ nhập khẩu dưới L / C trả chậm DPC Usance Documentary Credit / ’ ju : zəns / / ˌdɑːkjuˈmentri / / ˈkredɪt / L / C nhập khẩu trả chậm EXP Export / ɪkˈspɔːrt / Xuất khẩu FLN Fixed Term Loans / fɪkst / / tɜːrm / / loʊns / Khoản vay giao dịch thanh toán cuối kỳ GTE / GT1 Guarantee / ˌɡærənˈtiː / Bảo lãnh HIB Internet Banking / ˈɪntərnet / / ˈbæŋkɪŋ / Ngân hàng trực tuyến IBC Import Bill under Collection ( DP, DA ) / ˈɪmpɔːrt / / bɪl / / ˈʌndər / / kəˈlekʃn / Chứng từ nhập khẩu nhờ thu ( D / A, D / P. ) IIL Irregular Installment Loan / ɪˈreɡjələr / / ɪnˈstɔːlmənt / / loʊn / Khoản vay giao dịch thanh toán định kỳ khác nhau

IMP

Import / ˈɪmpɔːrt / Nhập khẩu INV Invoice / ˈɪnvɔɪs / Hóa đơn ISS BK Issuing Bank / ˈɪʃuːɪŋ / / ˈbæŋk / Ngân hàng phát hành ( L / C ) LAE Export Loan / ɪkˈspɔːrt / / loʊn / Khoản vay theo hợp đồng xuất khẩu LP Local Payment / ˈloʊkl / / ˈpeɪmənt / Thanh toán trong nước MDA Marginal Deposit against Load / ˈmɑːrdʒɪnl / / dɪˈpɑːzɪt / / əˈɡenst / / loʊd / Tỷ lệ ký quỹ trên khoản vay OBC Export Bill under Collection ( without financing ) / ɪkˈspɔːrt / / bɪl / / ˈʌndər / / kəˈlekʃn / Chứng từ xuất khẩu nhờ thu ( không chiết khấu ) P. / O Payment Order / ˈpeɪmənt / / ˈɔːrdər / Ủy nhiệm chi PC Export Loan / ɪkˈspɔːrt / / loʊn / Khoản vay theo L / C xuất khẩu RBL Reducing Balance Loan / rɪˈduːs / / ˈbæləns / / loʊn / Khoản vay giao dịch thanh toán định kỳ bằng nhau REF Reference / ˈrefrəns / Số tham chiếu RFE Receivable Finance / rɪˈsiːvəbl / / ˈfaɪnæns / Tài trợ khoản phải thu SDC Standby DC / ˈstændbaɪ / L / C dự trữ SGT Shipping Guarantee / ˈʃɪpɪŋ / / ˌɡærənˈtiː / Bảo lãnh nhận hàng SSV Saving Account / ˈseɪvɪŋ / / əˈkaʊnt / Tài khoản an lợi T Internal Transfer / ɪnˈtɜːrnl / / trænsˈfɜːr / Thanh toán nội bộ TD1 Time Deposit Account / taɪm / / dɪˈpɑːzɪt / / əˈkaʊnt / Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn TD3 Deposit Under Lien / dɪˈpɑːzɪt / / ˈʌndər / / ˈliːən / Tiền gửi cầm đồ TD4 Saving Deposit / ˈseɪvɪŋ / / dɪˈpɑːzɪt / Tiền gửi tiết kiệm ngân sách và chi phí TDI Time Deposit Interim Interest / taɪm / / dɪˈpɑːzɪt / / ˈɪntərɪm / / ˈɪntrəst / Tiền gửi kỳ hạn nhận lãi theo chu kỳ luân hồi thỏa thuận hợp tác TMD Time Deposit / taɪm / / dɪˈpɑːzɪt / Tiền gửi kỳ hạn TRA Time Deposit Interim Interest / taɪm / / dɪˈpɑːzɪt / / ˈɪntərɪm / / ˈɪntrəst / Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn nhận lãi hàng tháng TRC Time Deposit for Secured Credit Card / taɪm / / dɪˈpɑːzɪt / / fər / / səˈkjʊrɪd / / ˈkredɪt / / kɑːrd / Tiền gửi ký quỹ cho thẻ tín dụng TRF Transfer / trænsˈfɜːr / Chuyển khoản TT Telegraphic Transfer / ˌtelɪˈɡræfɪk / / trænsˈfɜːr / Điện chuyển tiền ( đi ) TTI Inward Telegraphic Transfer / ˈɪnwərd / / ˌtelɪˈɡræfɪk / / trænsˈfɜːr / Điện chuyển tiền ( đến )

WDR

Withdrawal / wɪðˈdrɔːəl / Rút tiền

Source: https://vh2.com.vn
Category : Vận Chuyển