Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Thời Gian Giao Dịch – Saigon Futures – Môi giới hàng hóa phái sinh, quản trị rủi ro đầu tư, bảo hiểm hàng hóa

Đăng ngày 01 October, 2022 bởi admin

Quyết định Thay đổi thời gian giao dịch của Hợp đồng Kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hoá tại Sở Giao dịch Hàng hoá Việt Nam.

Từ ngày 26/10/2020 đến 30/10/2020, các sản phẩm có thời gian giao dịch thay đổi như sau:

STT TÊN HÀNG HÓA NHÓM HÀNG HÓA SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG THỜI GIAN GIAO DỊCH  
1 Cà phê Arabica Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
16:15 – 00:30 
(ngày hôm sau)
2 Ca cao Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
16:45 – 00:30 (ngày hôm sau)
3 Đường Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
15:30 – 00:00 (ngày hôm sau)
4 Cà phê Robusta Nguyên liệu công nghiệp ICE EU Thứ 2 – Thứ 6:
16:00 – 00:30 (ngày hôm sau)

Từ ngày 02/11/2020, thời gian giao dịch của các sản phẩm thay đổi như sau:

STT TÊN HÀNG HÓA NHÓM HÀNG HÓA SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG THỜI GIAN GIAO DỊCH
1 Ngô Nông nghiệp CBOT Thứ 2 – Thứ 6: 
• Phiên 1: 08:00 – 20:45
• Phiên 2: 21:30 – 02:20 (ngày hôm sau)
2 Ngô mini Nông nghiệp CBOT Thứ 2 – Thứ 6:  
• Phiên 1: 08:00 – 20:45 
• Phiên 2: 21:30 – 02:45 (ngày hôm sau)
3 Đậu tương Nông nghiệp CBOT Thứ 2 – Thứ 6: 
• Phiên 1: 08:00 – 20:45
• Phiên 2: 21:30 – 02:20 (ngày hôm sau)
4 Đậu tương mini Nông nghiệp CBOT Thứ 2 – Thứ 6:  
• Phiên 1: 08:00 – 20:45 
• Phiên 2: 21:30 – 02:45 (ngày hôm sau)
5 Dầu đậu tương Nông nghiệp CBOT Thứ 2 – Thứ 6:  
• Phiên 1: 08:00 – 20:45 
• Phiên 2: 21:30 – 02:20 (ngày hôm sau)
6 Khô đậu tương Nông nghiệp CBOT Thứ 2 – Thứ 6:  
• Phiên 1: 07:00 – 19:45 
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
7 Lúa mì Nông nghiệp CBOT Thứ 2 – Thứ 6:  
• Phiên 1: 08:00 – 20:45 
• Phiên 2: 21:30 – 02:20 (ngày hôm sau)
8 Lúa mì mini Nông nghiệp CBOT Thứ 2 – Thứ 6:  
• Phiên 1: 08:00 – 20:45 
• Phiên 2: 21:30 – 02:45 (ngày hôm sau)
9 Cà phê Robusta Nguyên liệu công nghiệp ICE EU Thứ 2 – Thứ 6:
16:00 – 00:30 (ngày hôm sau)
10 Cà phê Arabica Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
16:15 – 01:30 
(ngày hôm sau)
11 Ca cao Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
16:45 – 01:30 (ngày hôm sau)
12 Đường Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
15:30 – 01:00 (ngày hôm sau)
13 Bông Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
09:00 – 02:20 (ngày hôm sau)
14 Cao su RSS3 Nguyên liệu công nghiệp OSE Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 13:15
• Phiên 2: 14:30 – 17:00
15 Cao su TSR20 Nguyên liệu công nghiệp SGX Thứ 2 – Thứ 6:
06:55 – 17:00 
16 Bạch kim Kim loại NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00
(ngày hôm sau)
17 Bạc Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
18 Đồng Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
19 Quặng sắt Kim loại SGX Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 06:10 – 19:00
• Phiên 2: 19:15 – 04:15 (ngày hôm sau) 
20 Dầu WTI mini Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
21 Dầu WTI Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
22 Khí tự nhiên Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
23 Dầu Brent Năng lượng ICE EU Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 – 06:00 (ngày hôm sau)
24 Dầu ít lưu huỳnh Năng lượng ICE EU Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 – 06:00 (ngày hôm sau) 
25 Xăng pha chế RBOB Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)

(Ban hành kèm theo Quyết định số 413/QĐ/ TGĐ-MXV ngày 19 tháng 10 năm 2020)

Source: https://vh2.com.vn
Category : Vận Chuyển