Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Thời gian giao dịch – Gia Cát Lợi

Đăng ngày 01 October, 2022 bởi admin
1 Ngô Nông nghiệp CBOT

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07

: 00 – 19

:45
• Phiên 2: 20

: 30 – 01: 20( ngày hôm sau )

2 Ngô mini Nông nghiệp CBOT

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45

• Phiên 2: 20:30 – 00:30

( ngày hôm sau )

3 Đậu tương Nông nghiệp CBOT

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07

: 00 – 19

:45
• Phiên 2: 20

: 30 – 01: 20( ngày hôm sau )

4 Đậu tương mini Nông nghiệp CBOT

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:40 (ngày hôm sau)

5 Dầu đậu tương Nông nghiệp CBOT

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)

6 Khô đậu tương Nông nghiệp CBOT

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07

: 00 – 19

:45
• Phiên 2: 20

: 30 – 01: 20( ngày hôm sau ) 7 Lúa mì Nông nghiệp CBOT

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)

8 Lúa mì mini Nông nghiệp CBOT

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45 (ngày hôm sau)

9 Gạo thô Nông nghiệp CBOT

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07

: 00 – 09

:00
• Phiên 2: 2

0: 30 – 01: 20( ngày hôm sau )

10 Lúa mì Kansas Nông nghiệp CBOT

Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45

• Phiên 2: 20:30 – 01:20

( ngày hôm sau )

11 Cà phê Robusta Nguyên liệu công nghiệp ICE EU Thứ 2 – Thứ 6 :
15 : 00 – 23 : 30 ( ngày hôm sau ) 12 Cà phê Arabica Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
15:15 – 00:30  (ngày hôm sau) 13 Ca cao Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
15:45 – 00:30 (ngày hôm sau) 14 Đường trắng Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
14 : 45 – 00 :00 (ngày hôm sau) 15 Đường 11 Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
14:30 – 00:00 (ngày hôm sau) 16 Bông Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 – 01:20 (ngày hôm sau) 17 Cao su RSS3 Nguyên liệu công nghiệp OSE Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 06:45 – 13:10
• Phiên 2: 14:30 – 16:55 18 Cao su TSR20 Nguyên liệu công nghiệp SGX Thứ 2 – Thứ 6:
06:55 – 17:00 19 Dầu cọ thô Nguyên liệu công nghiệp BMDX Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1 : 09 : 30 – 11 : 30
• Phiên 2 : 13 : 30 – 17 : 00
Thứ 2 – Thứ 5 :
• Phiên 3 : 20 : 00 – 22 : 30 20 Bạch kim Kim loại NYMEX

Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

21 Bạc Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) 22 Đồng COMEX Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) 23 Quặng sắt Kim loại SGX Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 06:25 – 19:00
• Phiên 2: 19:15 – 03:45 (ngày hôm sau) 24 Chì LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6 :
7 : 00 – 1 : 00 ( ngày hôm sau ) 25 Đồng LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6 :
7 : 00 – 1 : 00 ( ngày hôm sau ) 26 Kẽm LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6 :
7 : 00 – 1 : 00 ( ngày hôm sau ) 27 Nhôm LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6 :
7 : 00 – 1 : 00 ( ngày hôm sau ) 28 Niken LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6 :

07:00 – 1:00 (ngày hôm sau)

29 Thiếc LME Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6 :

7:00 – 1:00 (ngày hôm sau)

30 Dầu WTI mini Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) 31 Dầu WTI Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) 32 Dầu WTI micro Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) 33 Khí tự nhiên Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) 34 Khí tự nhiên mini Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) 35 Dầu Brent mini Năng lượng ICE Singapore Thứ 2 – Thứ 6:

07:00 – 05:00 (ngày hôm sau)

36 Dầu thô Brent Năng lượng ICE EU Thứ 2 – Thứ 6:

07:00 – 05:00 (ngày hôm sau)

37 Dầu ít lưu huỳnh Năng lượng ICE EU Thứ 2 – Thứ 6:

07:00 – 05:00 (ngày hôm sau)

38 Xăng pha chế Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

Source: https://vh2.com.vn
Category : Vận Chuyển