Cục Hải quan |
Tên Chi cục |
Mã chi cục |
An Giang
|
Chi cục HQ CK Tịnh Biên |
50BB |
An Giang |
Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông |
50BC |
An Giang |
Chi cục HQ CK Vĩnh Xương |
50BD |
An Giang |
Chi cục HQ Bắc Đai |
50BJ |
An Giang |
Chi cục HQ Khánh Bình |
50BK |
An Giang |
Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới |
50CE |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
Chi cục HQ Cảng Cát Lở |
51BE |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ |
51C1 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ |
51C2 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
Chi cục HQ CK Cảng – Sân bay Vũng Tàu |
51CB |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
Chi cục HQ Côn Đảo |
51CH |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
Chi cục HQ CK cảng Cái Mép |
51CI |
TP Bắc Ninh |
Chi cục HQ TP Bắc Ninh |
18A1 |
Thành Phố Bắc Ninh |
Chi cục HQ TP Bắc Ninh |
18A2 |
Thành Phố Bắc Ninh |
Chi cục HQ Thành Phố Bắc Ninh |
18A3 |
Thành Phố Bắc Ninh |
Chi cục HQ Thái Nguyên |
18B1 |
Thành Phố Bắc Ninh |
Chi cục HQ Thái Nguyên |
18B2 |
TP Bắc Ninh |
Chi cục HQ Quản lý những KCN Bắc Giang |
18BC |
TP Bắc Ninh |
Chi cục HQ Cảng trong nước Tiên Sơn |
18ID |
Tỉnh Bình Định |
Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn |
37CB |
Tỉnh Bình Định |
Chi cục HQ Phú Yên |
37TC |
Tỉnh Bình Dương |
Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Tỉnh Bình Dương |
43CN |
Tỉnh Bình Dương |
Chi cục HQ Sóng Thần |
43IH |
Tỉnh Bình Dương |
Chi cục HQ KCN Mỹ Phước |
43K1 |
Tỉnh Bình Dương |
Chi cục HQ KCN Mỹ Phước |
43K2 |
Tỉnh Bình Dương |
Chi cục HQ KCN Mỹ Phước |
43K3 |
Tỉnh Bình Dương |
Chi cục HQ KCN Sóng Thần |
43ND |
Tỉnh Bình Dương |
Chi cục HQ KCN Việt Nam – Singapore |
43NF |
Tỉnh Bình Dương |
Chi cục HQ KCN Việt Hương |
43NG |
Tỉnh Bình Dương |
Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN |
43PB |
Bình Phước |
Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư |
61BA |
Bình Phước |
Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư |
61BA |
Bình Phước |
Chi cục HQ Chơn Thành |
61PA |
Bình Phước |
Chi cục HQ Chơn Thành |
61PA |
Bình Phước |
Chi cục HQ CK Hoàng Diệu |
61BB |
Bình Phước |
Chi cục HQ CK Hoàng Diệu |
61BB |
Cà Mau |
Chi cục HQ Hòa Trung |
59BD |
Cà Mau |
Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn |
59CB |
Cần Thơ |
Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ |
54CB |
Cần Thơ |
Chi cục HQ CK Vĩnh Long |
54CD |
Cần Thơ |
Chi cục HQ Tây Đô |
54PH |
Cần Thơ |
Chi cục HQ Sóc Trăng |
54PK |
Cao Bằng |
Chi cục HQ CK Tà Lùng |
11B1 |
Cao Bằng |
Chi cục HQ CK Tà Lùng |
11B2 |
Cao Bằng |
Chi cục HQ CK Trà Lĩnh |
11BE |
Cao Bằng |
Chi cục HQ CK Sóc Giang |
11BF |
Cao Bằng |
Chi cục HQ CK Pò Peo |
11BH |
Cao Bằng |
Chi cục HQ CK Bí Hà |
11G1 |
Cao Bằng |
Chi cục HQ CK Bí Hà |
11G2 |
Cao Bằng |
Chi cục HQ Bắc Kạn |
11PK |
Thành Phố Đà Nẵng |
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế TP. Đà Nẵng |
34AB |
TP. Đà Nẵng |
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế TP. Đà Nẵng |
34AB |
TP. Đà Nẵng |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công |
34CC |
TP. Đà Nẵng |
Chi cục HQ CK Cảng Thành Phố Đà Nẵng |
34CE |
Thành Phố Đà Nẵng |
Chi cục HQ KCN Hòa Khánh – Liên Chiểu |
34NG |
TP. Đà Nẵng |
Chi cục HQ KCN Đà Nẵng |
34NH |
Đắk Lắk |
Chi cục HQ CK BupRăng |
40B1 |
Đắk Lắk |
Chi cục HQ Buôn Mê Thuột |
40BC |
Đắk Lắk |
Chi cục HQ Đà Lạt |
40D1 |
Điện Biên |
Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang |
12B1 |
Điện Biên |
Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang |
12B2 |
Điện Biên |
Chi cục HQ CK Lóng Sập |
12BE |
Điện Biên |
Chi cục HQ CK Chiềng Khương |
12BI |
Điện Biên |
Chi cục HQ Sơn La |
12F1 |
Điện Biên |
Chi cục HQ Sơn La |
12F2 |
Điện Biên |
Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng |
12H1 |
Điện Biên |
Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng |
12H2 |
Đồng Nai |
Chi cục HQ Long Thành |
47D1 |
Đồng Nai |
Chi cục HQ Long Thành |
47D2 |
Đồng Nai |
Chi cục HQ Long Thành |
47D3 |
Đồng Nai |
Chi cục HQ Long Bình Tân |
47I1 |
Đồng Nai |
Chi cục HQ Long Bình Tân |
47I2 |
Đồng Nai |
Chi cục HQ Biên Hoà |
47NB |
Đồng Nai |
Chi cục HQ Biên Hoà |
47NB |
Đồng Nai |
Chi cục HQ Thống Nhất |
47NF |
Đồng Nai |
Chi cục HQ Nhơn Trạch |
47NG |
Đồng Nai |
Chi cục HQ quốc lộ KCN Bình Thuận |
47NM |
Đồng Nai |
Chi cục HQ KCX Long Bình |
47XE |
Đồng Tháp |
Chi cục HQ CK Thường Phước |
49BB |
Đồng Tháp |
Chi cục HQ Sở Thượng |
49BE |
Đồng Tháp |
Chi cục HQ Thông Bình |
49BF |
Đồng Tháp |
Chi cục HQ CK Dinh Bà |
49BG |
Đồng Tháp |
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp |
49C1 |
Đồng Tháp |
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp |
49C2 |
Gia Lai – Kon Tum |
Chi cục HQ CK Lệ Thanh |
38B1 |
Gia Lai – Kon Tum |
Chi cục HQ CK Lệ Thanh |
38B2 |
Gia Lai – Kon Tum |
Chi cục HQ CK Bờ Y |
38BC |
Gia Lai – Kon Tum |
Chi cục HQ Kon Tum |
38PD |
Hà Giang |
Chi cục HQ CK Thanh Thủy |
10BB |
Hà Giang |
Chi cục HQ CK Xín Mần |
10BC |
Hà Giang |
Chi cục HQ CK Phó Bảng |
10BD |
Hà Giang |
Chi cục HQ CK Săm Pun |
10BF |
Hà Giang |
Chi cục HQ Tuyên Quang |
10BI |
TP. Hà Nội |
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài |
01B1 |
TP.HN |
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài |
01B2 |
TP. Hà Nội |
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài |
01B3 |
TP. Hà Nội |
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài |
01B6 |
Thành Phố Hà Nội |
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài |
01B5 |
TP. Hà Nội |
Chi cục HQ Yên Bái |
01BT |
TP.HN |
Chi cục HQ Bưu Điện TP Thành Phố Hà Nội |
01D1 |
TP.HN |
Chi cục HQ Bưu Điện TP TP.HN |
01D2 |
TP. Hà Nội |
Chi cục HQ Bưu Điện TP TP.HN |
01D3 |
Thành Phố Hà Nội |
Chi cục HQ Bắc Hà Nội |
1.00 E + 01 |
TP. Hà Nội |
Chi cục HQ Bắc Hà Nội |
1.00 E + 02 |
TP. Hà Nội |
Chi cục HQ Bắc Hà Nội |
1.00 E + 03 |
TP. Hà Nội |
Chi cục HQ Gia Thụy |
01IK |
TP.HN |
Chi cục HQ Hà Tây |
01M1 |
TP. Hà Nội |
Chi cục HQ Hà Tây |
01M2 |
Thành Phố Hà Nội |
Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long |
01NV |
TP.HN |
Chi cục HQ Phú Thọ |
01PJ |
TP.HN |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công |
01PL |
TP. Hà Nội |
Chi cục HQ Vĩnh Phúc |
01PR |
TP. Hà Nội |
Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN |
01DD |
TP.HN |
Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN |
01DD |
TP. Hà Nội |
Chi cục HQ Ga đường tàu quốc tế Yên Viên |
01SI |
TP.HN |
Chi cục HQ Hòa Bình |
01PQ |
TP Hà Tĩnh |
Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo |
30BB |
thành phố Hà Tĩnh |
Chi cục HQ Hồng Lĩnh |
30BE |
TP Hà Tĩnh |
Chi cục HQ khu kinh tế tài chính CK Cầu Treo |
30BI |
TP Hà Tĩnh |
Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải |
30CC |
TP Hà Tĩnh |
Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng |
30F1 |
TP Hà Tĩnh |
Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng |
30F2 |
TP. Hải Phòng |
Chi cục HQ CK cảng TP. Hải Phòng KV I |
03CC |
Hải Phòng Đất Cảng |
Chi cục HQ Tỉnh Thái Bình |
03CD |
Hải Phòng Đất Cảng |
Chi cục HQ CK cảng TP. Hải Phòng KV II |
03CE |
TP. Hải Phòng |
Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ |
03EE |
Hải Phòng Đất Cảng |
Chi cục HQ KCX và KCN |
03NK |
Hải Phòng Đất Cảng |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công |
03PA |
TP. Hải Phòng |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công |
03PA |
TP. Hải Phòng |
Chi cục HQ Thành Phố Hải Dương |
03PJ |
Hải Phòng Đất Cảng |
Chi cục HQ Hưng Yên |
03PL |
Hải Phòng Đất Cảng |
Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
|
03TG |
Hải Phòng Đất Cảng |
Chi cục HQ CK cảng TP. Hải Phòng KV III |
03TG |
Khánh Hòa |
Chi cục HQ Ninh Thuận |
41BH |
Khánh Hòa |
Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang |
41CB |
Khánh Hòa |
Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh |
41CC |
Khánh Hòa |
Chi cục HQ CK trường bay quốc tế Cam Ranh |
41AB |
Khánh Hòa |
Chi cục HQ Vân Phong |
41PE |
Kiên Giang |
Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên |
53BC |
Kiên Giang |
Chi cục HQ CK Giang Thành |
53BK |
Kiên Giang |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông |
53CD |
Kiên Giang |
Chi cục HQ Phú Quốc |
53CH |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ CK Hữu Nghị |
15BB |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ CK Hữu Nghị |
15BB |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ CK Hữu Nghị |
15BB |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ CK Hữu Nghị |
15B1 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ CK Hữu Nghị |
15B2 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ CK Hữu Nghị |
15B3 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ CK Chi Ma |
15BC |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ CK Chi Ma |
15BC |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Cốc Nam |
15BD |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Tân Thanh |
15BE |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Tân Thanh |
15BE |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Tân Thanh |
15BE |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Tân Thanh |
15BE |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Tân Thanh |
1.50 E + 02 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Tân Thanh |
1.50 E + 03 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Tân Thanh |
1.50 E + 04 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Tân Thanh |
1.50 E + 05 |
Lạng Sơn |
Chi cục HQ Ga Đồng Đăng |
15SI |
Lào Cai |
Chi cục HQ CK Quốc tế Tỉnh Lào Cai |
13BB |
Lào Cai |
Chi cục HQ CK Quốc tế Tỉnh Lào Cai |
13BB |
Lào Cai |
Chi cục HQ CK Mường Khương |
13BC |
Lào Cai |
Chi cục HQ CK Bát Xát |
13BD |
Lào Cai |
Chi cục HQ Đường sắt LVQT Tỉnh Lào Cai |
13G1 |
Lào Cai |
Chi cục HQ Đường sắt LVQT Tỉnh Lào Cai |
13G2 |
Long An |
Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây |
48BC |
Long An |
Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp |
48BD |
Long An |
Chi cục HQ Hưng Điền |
48BE |
Long An |
Chi cục HQ Đức Hòa |
48BI |
Long An |
Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho |
48CG |
Long An |
Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho |
48CG |
Long An |
Chi cục HQ Bến Lức |
48F1 |
Long An |
Chi cục HQ Bến Lức |
48F2 |
Nghệ An |
Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn |
29BB |
Nghệ An |
Chi cục HQ CK Thanh Thủy |
29BH |
Nghệ An |
Chi cục HQ CK Cảng |
29CC |
Nghệ An |
Chi cục HQ Vinh |
29PF |
Quảng Bình |
Chi cục HQ CK Cha Lo |
31BB |
Quảng Bình |
Chi cục HQ CK Cà Roòng |
31BF |
Quảng Bình |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La |
31D1 |
Quảng Bình |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La |
31D2 |
Quảng Bình |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La |
31D3 |
Quảng Nam |
Chi cục HQ CK Nam Giang |
60BD |
Quảng Nam |
Chi cục HQ KCN Điện Nam – Điện Ngọc |
60C1 |
Quảng Nam |
Chi cục HQ KCN Điện Nam – Điện Ngọc |
60C2 |
Quảng Nam |
Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà |
60CB |
Tỉnh Quảng Ngãi |
Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất |
35CB |
Tỉnh Quảng Ngãi |
Chi cục HQ những KCN Tỉnh Quảng Ngãi |
35NC |
Quảng Ninh |
Chi cục HQ CK Móng Cái |
20B1 |
Quảng Ninh |
Chi cục HQ CK Móng Cái |
20B2 |
Quảng Ninh |
Chi cục HQ CK Hoành Mô |
20BC |
Quảng Ninh |
Chi cục HQ Bắc Phong Sinh |
20BD |
Quảng Ninh |
Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân |
20CD |
Quảng Ninh |
Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia |
20CE |
Quảng Ninh |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai |
20CF |
Quảng Ninh |
Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả |
20CG |
Quảng Trị |
Chi cục HQ CK Lao Bảo |
32BB |
Quảng Trị |
Chi cục HQ CK La Lay |
32BC |
Quảng Trị |
Chi cục HQ Khu thương mại Lao Bảo |
32BD |
Quảng Trị |
Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt |
32CD |
Quảng Trị |
Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị |
32VG |
Tây Ninh |
Chi cục HQ CK Mộc Bài |
45B1 |
Tây Ninh |
Chi cục HQ CK Mộc Bài |
45B2 |
Tây Ninh |
Chi cục HQ Phước Tân |
45BD |
Tây Ninh |
Chi cục HQ CK Kà Tum |
45BE |
Tây Ninh |
Chi cục HQ CK Xa Mát |
45C1 |
Tây Ninh |
Chi cục HQ CK Xa Mát |
45C2 |
Tây Ninh |
Chi cục HQ KCN Trảng Bàng |
45F1 |
Tây Ninh |
Chi cục HQ KCN Trảng Bàng |
45F2 |
Thanh Hóa |
Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo |
27B1 |
Thanh Hóa |
Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo |
27B2 |
Thanh Hóa |
Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa |
27F1 |
Thanh Hóa |
Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn |
27F2 |
Thanh Hóa |
Chi cục HQ Quản lý những KCN Hà Nam |
27NJ |
Thanh Hóa |
Chi cục HQ Tỉnh Ninh Bình |
27PC |
Thanh Hóa |
Chi cục HQ Tỉnh Ninh Bình |
27PC |
Thanh Hóa |
Chi cục HQ Tỉnh Nam Định |
27PE |
Hà Nam Ninh |
Chi cục HQ Quản lý những KCN Hà Nam |
28NJ |
Hà Nam Ninh |
Chi cục HQ Tỉnh Ninh Bình |
28PC |
Hà Nam Ninh |
Chi cục HQ Tỉnh Ninh Bình |
28PC |
Hà Nam Ninh |
Chi cục HQ Tỉnh Nam Định |
28PE |
Thừa Thiên – Huế |
Chi cục HQ CK A Đớt |
33BA |
Thừa Thiên – Huế |
Chi cục HQ CK A Đớt |
33BA |
Thừa Thiên – Huế |
Chi cục HQ CK Cảng Thuận An |
33CC |
Thừa Thiên – Huế |
Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây |
33CF |
Thừa Thiên – Huế |
Chi cục HQ Thủy An |
33PD |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
02DS |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
02DS |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
02DS |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
02DS |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
02DS |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
02DS |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
02DS |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
02DS |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
02DS |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
02DS |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
02DS |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
02DS |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
02DS |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước |
02CV |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước |
02CV |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng TP HCM KV I |
02CI |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Hồ Chí Minh KV I |
02CI |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng TP HCM KV I |
02CI |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Hồ Chí Minh KV II |
02CC |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Hồ Chí Minh KV II |
02CC |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng TP HCM KV III |
02H1 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Hồ Chí Minh KV III |
02H2 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng TP HCM KV III |
02H3 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng TP HCM KV IV |
02IK |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Cảng Hồ Chí Minh KV IV |
02IK |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất |
02B1 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất |
02B4 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ CK Tân Cảng |
02CX |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ KCX Linh Trung |
02F1 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ KCX Linh Trung |
02F1 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ KCX Linh Trung |
02F2 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ KCX Linh Trung |
02F3 |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ KCX Tân Thuận |
02XE |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư |
02PG |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư |
02PG |
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Quản lý hàng gia công |
02PJ
|
TP Hồ Chí Minh |
Chi cục HQ Quản lý hàng gia công |
02PJ |