Nguồn gốc và bản chất của tiền thể hiện ở quá trình phát triển của hình thái giá trị trao đổi, hay nói cách khác, các hình thái biểu hiện...
Hướng dẫn 60/HD-SXD về định mức bốc dỡ, vận chuyển bộ vật tư, vật liệu và giá khai thác cát, đá, sỏi theo mức lương tối thiểu 540.000 đồng trên địa bàn tỉnh Điện Biên do Sở Xây dựng tỉnh Điện Biên ban
TT | Thành phần hao phí | ĐVT | Khối lượng |
KHU VỰC 0,5 |
KHU VỰC 0,7 |
||
Đơn giá | Thành tiền | Đơn giá | Thành tiền | ||||
1 |
Khai thác chế biến đá |
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đá hộc |
|
|
|
|
|
|
a |
Vật liệu |
|
|
|
21.104 |
|
21.104 |
– | Thuốc nổ Amônit | Kg | 0,5009 | 15.939 | 7.984 | 15.939 | 7.984 |
– | Kíp điện vi sai loại 6 m | Cái | 0,045 | 8.013 | 361 | 8.013 | 361 |
– | Dây nổ | m | 1,89 | 4.643 | 8.775 | 4.643 | 8.775 |
– | Dây điện nổ mìn | m | 0,765 | 489 | 374 | 489 | 374 |
– | Mũi khoan phi 42 | Cái | 0,0121 | 172.700 | 2.090 | 172.700 | 2.090 |
– | Cần khoan phi 32 mm | Cái | 0,00807 | 170.000 | 1.372 | 170.000 | 1.372 |
– | Vật liệu khác | % | 2 | 7.436 | 149 | 7.436 | 149 |
b |
Nhân công 3,5/7 (bảng lương A8 – nhóm III) |
Công | 0,126 | 99.205 |
12.500 |
104.457 |
13.162 |
c |
Máy thi công |
|
17.141 |
|
17.141 |
||
– | Máy khoan cầm tay phi 32 | Ca | 0,04492 | 78.440 | 3.524 | 78.440 | 3.524 |
– | Máy nén khí Diêzen 660 m3 / h | Ca | 0,01497 | 887.214 | 13.282 | 887.214 | 13.282 |
– | Máy khác | % | 2,0 | 336 | 336 | ||
d |
Chi phí chung (a+b+c) |
% | 6,0 | 3.045 | 3.084 | ||
e |
Thu nhập CTTT ( a +..+ d) |
% | 5,5 | 2.958 | 2.997 | ||
f |
Thuế tài nguyên (a+…+e) |
% | 2,0 | 1.135 | 1.150 | ||
|
Cộng |
|
|
|
57.883 |
|
58.638 |
Làm tròn |
57.900 |
|
58.600 |
||||
1.2 |
Đá ba |
|
|
|
|
|
|
– | Hao hụt đá hộc | m3 | 1,080 | 57.900 | 62.532 | 58.600 | 63.288 |
– |
Nhân công đập đá 3,5/7 (bảng lương A8 – nhóm II) |
Công | 0,117 | 91.409 | 10.695 | 96.586 | 11.301 |
|
Cộng |
|
|
|
73.227 |
|
74.589 |
|
Làm tròn |
|
|
|
73.200 |
|
74.600 |
1.3 |
Đá 6 x 8 |
|
|
|
|
|
|
– | Hao hụt đá hộc | m3 | 1,080 | 57.900 | 62.532 | 58.600 | 63.288 |
– | Nhân công đập đá 3,5 / 7
(bảng lương A8 – nhóm II) |
Công | 0,50 | 91.409 | 45.705 | 96.586 | 48.293 |
|
Cộng |
|
|
|
108.237 |
|
111.581 |
Làm tròn |
108.200 |
|
111.600 |
||||
1.4 |
Đá 4 x 6 |
|
|
|
|
|
|
– | Hao hụt từ đá ba | m3 | 1,019 | 73.200 | 74.591 | 74.600 |
76.017 |
– | Nhân công dây chuyền sản xuất 3/7
(bảng lương A8 – nhóm II) |
Công | 0,58 | 85.739 | 49.729 | 90.862 | 52.700 |
– | Máy nghiền đá thô | Ca | 0,01 | 482.239 | 4.822 | 482.239 | 4.822 |
|
Cộng |
|
|
|
129.142 |
|
133.540 |
Làm tròn |
129.100 |
|
133.500 |
||||
1.5 |
Đá 2 x 4 |
|
|
|
|
|
|
– | Hao hụt từ đá ba | m3 | 1,065 | 73.200 | 77.958 | 74.600 | 79.449 |
– | Công nhân dây chuyền sản xuất 3/7
(bảng lương A8 – nhóm II) |
Công | 0,58 | 85.739 | 49.729 | 90.862 | 52.700 |
– | Máy nghiền đá | Ca | 0,0238 | 482.239 | 11.477 | 482.239 | 11.477 |
|
Cộng |
|
|
|
139.164 |
|
143.626 |
|
Làm tròn |
|
|
|
139.200 |
|
143.600 |
1.6 |
Đá 1 x 2 |
|
|
|
|
|
|
– | Hao hụt từ đá ba | m3 | 1,111 | 73.200 | 81.325 | 74.600 | 82.881 |
– | Công nhân dây chuyền sản xuất 3/7
(bảng lương A8 – nhóm II) |
Công | 0,58 | 85.739 | 49.729 | 90.862 | 52.700 |
– | Máy nghiền đá | Ca | 0,0238 | 482.239 | 11.477 | 482.239 | 11.477 |
|
Cộng |
|
|
|
142.531 |
|
147.058 |
Làm tròn |
142.500 |
|
147.100 |
||||
2 |
Khai thác cát |
|
|
|
|
|
|
– | Nhân công 2,5 / 7
(bảng lương A8 – nhóm I) |
Công | 0,5 | 76.808 | 38.404 | 81.847 | 40.924 |
– | Ngân sách chi tiêu chung | % | 6,0 | 2.304 | 2.455 | ||
– | Thu nhập CTTT | % | 5,5 | 2.239 | 2.386 | ||
– | Thuế tài nguyên | % | 2,0 | 859 | 915 | ||
|
Cộng |
|
|
|
43.806 |
|
46.680 |
|
Làm tròn |
|
|
|
43.800 |
|
46.700 |
3 |
Sỏi |
|
|
|
|
|
|
– | Nhân công 2,5 / 7
(bảng lương A8 – nhóm I) |
Công | 0,875 | 76.808 | 67.207 | 81.847 | 71.616 |
– | giá thành chung | % | 6,0 | 4.032 | 4.297 | ||
– | Thu nhập CTTT | % | 5,5 | 3.918 | 4.175 | ||
– | Thuế tài nguyên | % | 2,0 | 1.503 | 1.602 | ||
Cộng |
|
|
76.661 |
|
81.690 |
||
Làm tròn |
76.700 |
|
81.700 |
||||
4 |
Cấp phối lọt sàng |
|
|
|
|
|
|
– | Nhân công 2,5 / 7
(bảng lương A8 – nhóm I) |
Công | 0,575 | 76.808 | 44.165 | 81.847 | 47.062 |
– | Ngân sách chi tiêu chung | % | 6,0 | 2.650 | 2.824 | ||
– | Thu nhập CTTT | % | 5,5 | 2.575 | 2.744 | ||
– | Thuế tài nguyên | % | 2,0 | 988 | 1.053 | ||
|
Cộng |
|
|
|
50.377 |
|
53.682 |
Làm tròn |
|
50.400 |
|
53.700 |
Source: https://vh2.com.vn
Category : Vận Chuyển