Nguồn gốc và bản chất của tiền thể hiện ở quá trình phát triển của hình thái giá trị trao đổi, hay nói cách khác, các hình thái biểu hiện...
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VẬN TẢI TÂN THÀNH ĐẠT
Số Thứ Tự | Mã Số Ngành Nghề | Ngành Nghề Kinh Doanh Đăng Ký |
1 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
2 | 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3 | 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4 | 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5 | 4291 | Xây dựng công trình thủy |
6 | 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
7 | 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8 | 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
9 | 4221 | Xây dựng công trình điện |
10 | 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
11 | 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
12 | 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
13 | 4101 | Xây dựng nhà để ở |
14 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(trừ hoá lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
15 | 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
(trừ kinh doanh bến bãi ô tô và hóa lỏng khí để vận chuyển) |
16 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp cảng hàng không) |
17 | 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
(trừ kinh doanh bến bãi ô tô và hóa lỏng khí để vận chuyển) |
18 | 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
(trừ kinh doanh bến bãi ô tô và hóa lỏng khí để vận chuyển) |
19 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
20 | 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
21 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
22 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
23 | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
24 | 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
25 | 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
26 | 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
27 | 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
28 | 4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
29 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
30 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
31 | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
32 | 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
33 | 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
34 | 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
35 | 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
36 | 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
37 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
38 | 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
39 | 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
40 | 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
41 | 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
42 | 4321(Chính) | Lắp đặt hệ thống điện |
Source: https://vh2.com.vn
Category : Vận Chuyển