1
|
Huyện Ân Thi
|
Bưu cục cấp 2 Ân Thi
|
2213837837
|
Số 1, Phố Nguyễn Trung Ngạn, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi
|
2
|
Huyện Ân Thi
|
Bưu cục cấp 3 Chợ Thi
|
2213832101
|
Thôn Trai Thôn, Xã Hồng Quang, Huyện Ân Thi
|
3
|
Huyện Ân Thi
|
Bưu cục cấp 3 Đa Lộc
|
2213830109
|
Thôn Đa Lộc, Xã Đa Lộc, Huyện Ân Thi
|
4
|
Huyện Ân Thi
|
Bưu cục cấp 3 Tân Phúc
|
2213835101
|
Thôn Phúc Tá, Xã Tân Phúc, Huyện Ân Thi
|
5
|
Huyện Ân Thi
|
Điểm BĐVHX Bãi Sậy
|
2213836007
|
Thôn Bối Khê, Xã Bãi Sậy, Huyện Ân Thi
|
6
|
Huyện Ân Thi
|
Điểm BĐVHX Bắc Sơn
|
2213836034
|
Thôn Phần Hà, Xã Bắc Sơn, Huyện Ân Thi
|
7
|
Huyện Ân Thi
|
Điểm BĐVHX Cẩm Ninh
|
2213830102
|
Thôn Ninh Thôn, Xã Cẩm Ninh, Huyện Ân Thi
|
8
|
Huyện Ân Thi
|
Điểm BĐVHX Đào Dương
|
2213836034
|
Thôn Đào Xá, Xã Đào Dương, Huyện Ân Thi
|
9
|
Huyện Ân Thi
|
Điểm BĐVHX Đặng Lễ
|
2213830081
|
Thôn Cổ Lễ, Xã Đặng Lễ, Huyện Ân Thi
|
10
|
Huyện Ân Thi
|
Điểm BĐVHX Hạ Lễ
|
2213832141
|
Thôn 4, Xã Hạ Lễ, Huyện Ân Thi
|
11
|
Huyện Ân Thi
|
Điểm BĐVHX Hoàng Hoa Thám
|
2213830690
|
Thôn An Bá, Xã Hoàng Hoa Thám, Huyện Ân Thi
|
12
|
Huyện Ân Thi
|
Điểm BĐVHX Hồ Tùng Mậu
|
2213834013
|
Thôn Gạo Bắc, Xã Hồ Tùng Mậu, Huyện Ân Thi
|
13
|
Huyện Ân Thi
|
Điểm BĐVHX Hồng Vân
|
2213833048
|
Thôn Trà Phương, Xã Hồng Vân, Huyện Ân Thi
|
14
|
Huyện Ân Thi
|
Điểm BĐVHX Nguyễn Trãi
|
2213842643
|
Thôn Nhân Vũ, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi
|
15
|
Huyện Ân Thi
|
Điểm BĐVHX Phù Ủng
|
2213836600
|
Thôn Xa Lung, Xã Phù Ủng, Huyện Ân Thi
|
16
|
Huyện Ân Thi
|
Điểm BĐVHX Quảng Lãng
|
2213830082
|
Thôn Bình Hồ, Xã Quảng Lãng, Huyện Ân Thi
|
17
|
Huyện Ân Thi
|
Điểm BĐVHX Quang Vinh
|
2213830431
|
Thôn Đỗ Thượng, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi
|
18
|
Huyện Ân Thi
|
Điểm BĐVHX Tiền Phong
|
2213832142
|
Thôn Bình Lăng, Xã Tiền Phong, Huyện Ân Thi
|
19
|
Huyện Ân Thi
|
Điểm BĐVHX Văn Nhuệ
|
2213843005
|
Thôn Văn Trạch, Xã Văn Nhuệ, Huyện Ân Thi
|
20
|
Huyện Ân Thi
|
Điểm BĐVHX Vân Du
|
2213830116
|
Thôn Kênh Bối, Xã Vân Du, Huyện Ân Thi
|
21
|
Huyện Ân Thi
|
Điểm BĐVHX Xuân Trúc
|
2213830115
|
Thôn Trúc Đình, Xã Xuân Trúc, Huyện Ân Thi
|
22
|
Huyện Khoái Châu
|
Bưu cục cấp 2 Khoái Châu
|
2213911911
|
Đường 204, Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu
|
23
|
Huyện Khoái Châu
|
Bưu cục cấp 3 Bô Thời
|
2213920101
|
Thị tứ Bô Thời, Xã Hồng Tiến, Huyện Khoái Châu
|
24
|
Huyện Khoái Châu
|
Bưu cục cấp 3 Đại Hưng
|
2213918101
|
Thôn 1, Xã Đại Hưng, Huyện Khoái Châu
|
25
|
Huyện Khoái Châu
|
Bưu cục cấp 3 Đông Kết
|
2213910104
|
Xóm 23, Xã Đông Kết, Huyện Khoái Châu
|
26
|
Huyện Khoái Châu
|
Bưu cục cấp 3 Đông Tảo
|
2213915813
|
Thôn Đông Kim, Xã Đông Tảo, Huyện Khoái Châu
|
27
|
Huyện Khoái Châu
|
Bưu cục cấp 3 Tân Châu
|
2213923101
|
Thôn Hợp Hòa, Xã Tân Châu, Huyện Khoái Châu
|
28
|
Huyện Khoái Châu
|
Bưu cục cấp 3 Thuần Hưng
|
2213918201
|
Thôn Sài Thị, Xã Thuần Hưng, Huyện Khoái Châu
|
29
|
Huyện Khoái Châu
|
Điểm BĐVHX An Vỹ
|
2213910516
|
Thôn Trung, Xã An Vĩ, Huyện Khoái Châu
|
30
|
Huyện Khoái Châu
|
Điểm BĐVHX Bình Kiều
|
2213910219
|
Thôn Bình Kiều, Xã Bình Kiều, Huyện Khoái Châu
|
31
|
Huyện Khoái Châu
|
Điểm BĐVHX Bình Minh
|
|
Thôn Thiết Trụ, Xã Bình Minh, Huyện Khoái Châu
|
32
|
Huyện Khoái Châu
|
Điểm BĐVHX Chí Tân
|
2213919700
|
Thôn Nghi Xuyên, Xã Chí Tân, Huyện Khoái Châu
|
33
|
Huyện Khoái Châu
|
Điểm BĐVHX Dạ Trạch
|
2213915652
|
Thôn Đức Nhuận, Xã Dạ Trạch, Huyện Khoái Châu
|
34
|
Huyện Khoái Châu
|
Điểm BĐVHX Dân Tiến
|
2213713026
|
Thôn Đào Viên, Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu
|
35
|
Huyện Khoái Châu
|
Điểm BĐVHX Đại Tập
|
2213925101
|
Thôn Chi Lăng, Xã Đại Tập, Huyện Khoái Châu
|
36
|
Huyện Khoái Châu
|
Điểm BĐVHX Đông Ninh
|
2213925701
|
Thôn Duyên Linh, Xã Đông Ninh, Huyện Khoái Châu
|
37
|
Huyện Khoái Châu
|
Điểm BĐVHX Đồng Tiến
|
2213922082
|
Thôn Thổ Khối, Xã Đồng Tiến, Huyện Khoái
|
38
|
Huyện Khoái Châu
|
Điểm BĐVHX Hàm Tử
|
2213910498
|
Thôn An Cảnh, Xã Hàm Tử, Huyện Khoái Châu
|
39
|
Huyện Khoái Châu
|
Điểm BĐVHX Liên Khê
|
2213910399
|
Thôn Cẩm Khê, Xã Liên Khê, Huyện Khoái Châu
|
40
|
Huyện Khoái Châu
|
Điểm BĐVHX Nhuế Dương
|
2213918154
|
Thôn Lê Lợi, Xã Nhuế Dương, Huyện Khoái Châu
|
41
|
Huyện Khoái Châu
|
Điểm BĐVHX Ông Đình
|
2213910410
|
Thôn Thống Nhất, Xã Ông Đình, Huyện Khoái Châu
|
42
|
Huyện Khoái Châu
|
Điểm BĐVHX Phùng Hưng
|
2213910092
|
Thôn Ngọc Thượng, Xã Phùng Hưng, Huyện Khoái Châu
|
43
|
Huyện Khoái Châu
|
Điểm BĐVHX Tân Dân
|
2213910507
|
Thôn Dương Trạch, Xã Tân Dân, Huyện Khoái Châu
|
44
|
Huyện Khoái Châu
|
Điểm BĐVHX Thành Công
|
2213918155
|
Thôn Hương Quất 2, Xã Thành Công, Huyện Khoái Châu
|
45
|
Huyện Khoái Châu
|
Điểm BĐVHX Tứ Dân
|
2213928009
|
Thôn Toàn Thắng, Xã Tứ Dân, Huyện Khoái Châ
|
46
|
Huyện Khoái Châu
|
Điểm BĐVHX Việt Hòa
|
2213921303
|
Thôn Yên Khê, Xã Việt Hoà, Huyện Khoái Châu
|
47
|
Huyện Kim Động
|
Bưu cục cấp 2 Kim Động
|
2213811500
|
Đường 39 a, Thị trấn Lương Bằng, Huyện Kim Động
|
48
|
Huyện Kim Động
|
Bưu cục cấp 3 Đức Hợp
|
2213817250
|
Thôn Bông Hạ, Xã Đức Hợp, Huyện Kim Động
|
49
|
Huyện Kim Động
|
Bưu cục cấp 3 Thọ Vinh
|
2213817234
|
Thôn Bắc Phú, Xã Thọ Vinh, Huyện Kim Động
|
50
|
Huyện Kim Động
|
Bưu cục cấp 3 Trương Xá
|
2213818101
|
Thôn Trương Xá, Xã Toàn Thắng, Huyện Kim Động
|
51
|
Huyện Kim Động
|
Điểm BĐVHX Chính Nghĩa
|
2213811073
|
Thôn Dưỡng Phú, Xã Chính Nghĩa, Huyện Kim Động
|
52
|
Huyện Kim Động
|
Điểm BĐVHX Đồng Thanh
|
2213811795
|
Thôn Vĩnh Tiến, Xã Đồng Thanh, Huyện Kim Động
|
53
|
Huyện Kim Động
|
Điểm BĐVHX Hiệp Cường
|
2213811104
|
Thôn Trà Lâm, Xã Hiệp Cường, Huyện Kim Động
|
54
|
Huyện Kim Động
|
Điểm BĐVHX Hùng An
|
2213817374
|
Thôn Lai Hạ, Xã Hùng An, Huyện Kim Động
|
55
|
Huyện Kim Động
|
Điểm BĐVHX Mai Động
|
2213816004
|
Thôn Nho Lâm, Xã Mai Động, Huyện Kim Động
|
56
|
Huyện Kim Động
|
Điểm BĐVHX Nghĩa Dân
|
2213820003
|
Thôn Thổ Cầu, Xã Nghĩa Dân, Huyện Kim Động
|
57
|
Huyện Kim Động
|
Điểm BĐVHX Ngọc Thanh
|
2213811718
|
Thôn Duyên Yên, Xã Ngọc Thanh, Huyện Kim Động
|
58
|
Huyện Kim Động
|
Điểm BĐVHX Ngũ Lão
|
2213820411
|
Thôn Cốc Ngang, Xã Phạm Ngũ Lão, Huyện Kim Động
|
59
|
Huyện Kim Động
|
Điểm BĐVHX Nhân La
|
2213811074
|
Thôn Mát, Xã Nhân La, Huyện Kim Động
|
60
|
Huyện Kim Động
|
Điểm BĐVHX Phú Thịnh
|
2213816531
|
Thôn Quảng Lạc, Xã Phú Thịnh, Huyện Kim Động
|
61
|
Huyện Kim Động
|
Điểm BĐVHX Song Mai
|
2213822066
|
Thôn Mai Xá, Xã Song Mai, Huyện Kim Động
|
62
|
Huyện Kim Động
|
Điểm BĐVHX Vân Nghệ
|
2213816400
|
Thôn Vân Nghệ, Xã Mai Động, Huyện Kim Động
|
63
|
Huyện Kim Động
|
Điểm BĐVHX Vĩnh Xá
|
2213821014
|
Thôn Đào Xá, Xã Vĩnh Xá, Huyện Kim Động
|
64
|
Huyện Kim Động
|
Điểm BĐVHX Vũ Xá
|
2213826050
|
Thôn Cao Xá, Xã Vũ Xá, Huyện Kim Động
|
65
|
Huyện Mỹ Hào
|
Bưu cục cấp 2 Mỹ Hào
|
2213742742
|
Thị Trấn Bần Yên Nhân, Huyện Mỹ Hào
|
66
|
Huyện Mỹ Hào
|
Bưu cục cấp 3 Bạch Sam
|
2213945101
|
Thôn Bến, Xã Bạch Sam, Huyện Mỹ Hào
|
67
|
Huyện Mỹ Hào
|
Bưu cục cấp 3 Bần
|
2213943103
|
Phố Bần, Thị Trấn Bần Yên Nhân, Huyện Mỹ Hào
|
68
|
Huyện Mỹ Hào
|
Bưu cục cấp 3 Bưu cục Khu công nghiệp
|
2213943024
|
Thôn Tháp, Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào
|
69
|
Huyện Mỹ Hào
|
Bưu cục cấp 3 Chợ Thứa
|
2213943102
|
Phố Thứa, Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào
|
70
|
Huyện Mỹ Hào
|
Điểm BĐVHX Cẩm Xá
|
2213943238
|
Thôn Cẩm Sơn, Xã Cẩm Xá, Huyện Mỹ Hào
|
71
|
Huyện Mỹ Hào
|
Điểm BĐVHX Dương Quang
|
2213945070
|
Thôn Bùi Bồng, Xã Dương Quang, Huyện Mỹ Hào
|
72
|
Huyện Mỹ Hào
|
Điểm BĐVHX Hòa Phong
|
2213945073
|
Thôn Phúc Miếu, Xã Hoà Phong, Huyện Mỹ Hào
|
73
|
Huyện Mỹ Hào
|
Điểm BĐVHX Hưng Long
|
2213945072
|
Thôn Phú Sơn, Xã Hưng Long, Huyện Mỹ Hào
|
74
|
Huyện Mỹ Hào
|
Điểm BĐVHX Minh Đức
|
2213955101
|
Thôn Phong Cốc, Xã Minh Đức, Huyện Mỹ Hào
|
75
|
Huyện Mỹ Hào
|
Điểm BĐVHX Ngọc Lâm
|
2213949012
|
Thôn Hòe Lâm, Xã Ngọc Lâm, Huyện Mỹ Hào
|
76
|
Huyện Mỹ Hào
|
Điểm BĐVHX Nhân Hòa
|
2213943790
|
Thôn Nguyễn Xá, Xã Nhân Hoà, Huyện Mỹ Hào
|
77
|
Huyện Mỹ Hào
|
Điểm BĐVHX Phan Đình Phùng
|
2213943789
|
Thôn Kim Huy, Xã Phan Đình Phùng, Huyện Mỹ Hào
|
78
|
Huyện Mỹ Hào
|
Điểm BĐVHX Phùng Chí Kiên
|
2213947143
|
Thôn Long Đằng, Xã Phùng Chí Kiên, Huyện Mỹ Hào
|
79
|
Huyện Mỹ Hào
|
Điểm BĐVHX Xuân Dục
|
2213955096
|
Thôn Xuân Nhân, Xã Xuân Dục, Huyện Mỹ Hào
|
80
|
Huyện Phù Cừ
|
Bưu cục cấp 2 Phù Cừ
|
2213850850
|
Thôn Cao Xá, Thị Trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ
|
81
|
Huyện Phù Cừ
|
Bưu cục cấp 3 Cầu Cáp
|
2213854009
|
Thôn Đông Cáp, Xã Đoàn Đào, Huyện Phù Cừ
|
82
|
Huyện Phù Cừ
|
Bưu cục cấp 3 Đình Cao
|
2213854008
|
Thôn Đình Cao, Xã Đình Cao, Huyện Phù Cừ
|
83
|
Huyện Phù Cừ
|
Bưu cục cấp 3 La Tiến
|
2213859701
|
Thôn La Tiến, Xã Nguyên Hoà, Huyện Phù Cừ
|
84
|
Huyện Phù Cừ
|
Điểm BĐVHX Minh Hoàng
|
2213854281
|
Làng Quế Lâm, Xã Minh Hoàng, Huyện Phù Cừ
|
85
|
Huyện Phù Cừ
|
Điểm BĐVHX Minh Tân
|
2213854104
|
Thôn Duyệt Lễ, Xã Minh Tân, Huyện Phù Cừ
|
86
|
Huyện Phù Cừ
|
Điểm BĐVHX Minh Tiến
|
2213859768
|
Thôn Phù Oanh, Xã Minh Tiến, Huyện Phù Cừ
|
87
|
Huyện Phù Cừ
|
Điểm BĐVHX Nhật Quang
|
2213854482
|
Thôn Quang Yên, Xã Nhật Quang, Huyện Phù Cừ
|
88
|
Huyện Phù Cừ
|
Điểm BĐVHX Phan Sào Nam
|
2213854480
|
Thôn Ba Đông, Xã Phan Sào Nam, Huyện Phù Cừ
|
89
|
Huyện Phù Cừ
|
Điểm BĐVHX Tam Đa
|
2213859791
|
Thôn Ngũ Phúc, Xã Tam Đa, Huyện Phù Cừ
|
90
|
Huyện Phù Cừ
|
Điểm BĐVHX Tiên Tiến
|
2213854291
|
Thôn Hoàng Xá, Xã Tiên Tiến, Huyện Phù Cừ
|
91
|
Huyện Phù Cừ
|
Điểm BĐVHX Tống Phan
|
2213854481
|
Thôn Tống Xá, Xã Tống Phan, Huyện Phù Cừ
|
92
|
Huyện Phù Cừ
|
Điểm BĐVHX Tống Trân
|
2213859744
|
Thôn An Cầu, Xã Tống Trân, Huyện Phù Cừ
|
93
|
Huyện Tiên Lữ
|
: Điểm BĐVHX Lệ Xá
|
2213875265
|
Thôn Phù Liễu, Xã Lệ Xá, Huyện Tiên Lữ
|
94
|
Huyện Tiên Lữ
|
Bưu cục cấp 2 Tiên Lữ
|
2213872872
|
Khu 1, Thị Trấn Vương, Huyện Tiên Lữ
|
95
|
Huyện Tiên Lữ
|
Bưu cục cấp 3 Ba Hàng
|
2213877707
|
Khu phố Ba Hàng, Xã Thủ Sĩ, Huyện Tiên Lữ
|
96
|
Huyện Tiên Lữ
|
Bưu cục cấp 3 Thụy Lôi
|
2213875101
|
Thôn Thụy Lôi, Xã Thụy Lôi, Huyện Tiên Lữ
|
97
|
Huyện Tiên Lữ
|
Điểm BĐVHX An Viên
|
2213873030
|
Khu Nội Thượng, Xã An Viên, Huyện Tiên Lữ
|
98
|
Huyện Tiên Lữ
|
Điểm BĐVHX Cương Chính
|
2213886003
|
Thôn Bái Khê, Xã Cương Chính, Huyện Tiên Lữ
|
99
|
Huyện Tiên Lữ
|
Điểm BĐVHX Dị Chế
|
2213874056
|
Thôn Dị Chế, Xã Dị Chế, Huyện Tiên Lữ
|
100
|
Huyện Tiên Lữ
|
Điểm BĐVHX Đức Thắng
|
2213875138
|
Thôn An Lạc, Xã Đức Thắng, Huyện Tiên Lữ
|
101
|
Huyện Tiên Lữ
|
Điểm BĐVHX Hải Triều
|
2213875279
|
Thôn Hải Yến, Xã Hải Triều, Huyện Tiên Lữ
|
102
|
Huyện Tiên Lữ
|
Điểm BĐVHX Hưng Đạo
|
2213873297
|
Thôn Tam Nông, Xã Hưng Đạo, Huyện Tiên Lữ
|
103
|
Huyện Tiên Lữ
|
Điểm BĐVHX Minh Phượng
|
2213875149
|
Thôn Điềm Tây, Xã Minh Phượng, Huyện Tiên Lữ
|
104
|
Huyện Tiên Lữ
|
Điểm BĐVHX Ngô Quyền
|
2213395016
|
Thôn Đại Nại, Xã Ngô Quyền, Huyện Tiên Lữ
|
105
|
Huyện Tiên Lữ
|
Điểm BĐVHX Nhật Tân
|
2213873031
|
Thôn An Trạch, Xã Nhật Tân, Huyện Tiên Lữ
|
106
|
Huyện Tiên Lữ
|
Điểm BĐVHX Thiện Phiến
|
2213877839
|
Thôn Nam Sơn, Xã Thiện Phiến, Huyện Tiên Lữ
|
107
|
Huyện Tiên Lữ
|
Điểm BĐVHX Trung Dũng
|
22139512012
|
Thôn Canh Hoạch, Xã Trung Dũng, Huyện Tiên Lữ
|
108
|
Huyện Văn Giang
|
Bưu cục cấp 2 Văn Giang
|
2213931108
|
Ngõ Phố, Phố Văn Giang, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang
|
109
|
Huyện Văn Giang
|
Bưu cục cấp 3 Ecopark
|
|
Số RA 5A, Xóm 4, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang
|
110
|
Huyện Văn Giang
|
Bưu cục cấp 3 Long Hưng
|
2213931240
|
Thôn Bạc Thượng, Xã Long Hưng, Huyện Văn Giang
|
111
|
Huyện Văn Giang
|
Bưu cục cấp 3 Mễ Sở
|
2213938101
|
Thôn Mễ Sở, Xã Mễ Sở, Huyện Văn Giang
|
112
|
Huyện Văn Giang
|
Bưu cục cấp 3 Văn Phúc
|
2213930081
|
Thôn Công Luận 1, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang
|
113
|
Huyện Văn Giang
|
Điểm BĐVHX Cửu Cao
|
2213724090
|
Thôn Hạ, Xã Cửu Cao, Huyện Văn Giang
|
114
|
Huyện Văn Giang
|
Điểm BĐVHX Liên Nghĩa
|
2213931226
|
Điểm BĐVHX Liên Nghĩa
|
115
|
Huyện Văn Giang
|
Điểm BĐVHX Nghĩa Trụ
|
2213936649
|
Thôn 11, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang
|
116
|
Huyện Văn Giang
|
Điểm BĐVHX Phụng Công
|
2213934050
|
Thôn Đại, Xã Phụng Công, Huyện Văn Giang
|
117
|
Huyện Văn Giang
|
Điểm BĐVHX Tân Tiến
|
2213937027
|
Thôn Vĩnh Lộc, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang
|
118
|
Huyện Văn Giang
|
Điểm BĐVHX Thắng Lợi
|
2213732016
|
Thôn Tân Lợi, Xã Thắng Lợi, Huyện Văn Giang
|
119
|
Huyện Văn Giang
|
Điểm BĐVHX Vĩnh Khúc
|
2213729015
|
Thôn Vĩnh An, Xã Vĩnh Khúc, Huyện Văn Giang
|
120
|
Huyện Văn Giang
|
Điểm BĐVHX Xuân Quan
|
2213931048
|
Xóm 5, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang
|
121
|
Huyện Văn Lâm
|
Bưu cục cấp 2 Văn Lâm
|
2213789789
|
Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm
|
122
|
Huyện Văn Lâm
|
Bưu cục cấp 3 Bưu Cục KHL-TMĐT Văn Lâm
|
|
Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm
|
123
|
Huyện Văn Lâm
|
Bưu cục cấp 3 Đại Đồng
|
2213983101
|
Thôn Đại Từ, Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm
|
124
|
Huyện Văn Lâm
|
Bưu cục cấp 3 Lạc Đạo
|
2213990100
|
Thôn Ngọc, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm
|
125
|
Huyện Văn Lâm
|
Bưu cục cấp 3 Như Quỳnh
|
2213987596
|
Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm
|
126
|
Huyện Văn Lâm
|
Bưu cục cấp 3 Trưng Trắc
|
3213997100
|
Thôn Tuấn Dị, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm
|
127
|
Huyện Văn Lâm
|
Điểm BĐVHX Chỉ Đạo
|
2213983004
|
Thôn Đông Mai, Xã Chỉ Đạo, Huyện Văn Lâm
|
128
|
Huyện Văn Lâm
|
Điểm BĐVHX Đình Dù
|
2213994011
|
Thôn Đình Dù, Xã Đình Dù, Huyện Văn Lâm
|
129
|
Huyện Văn Lâm
|
Điểm BĐVHX Lạc Hồng
|
2213982037
|
Thôn Minh Hải, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm
|
130
|
Huyện Văn Lâm
|
Điểm BĐVHX Lương Tài
|
2213983008
|
Thôn Lương Tài, Xã Lương Tài, Huyện Văn Lâm
|
131
|
Huyện Văn Lâm
|
Điểm BĐVHX Minh Hải
|
2213981514
|
Thôn Khách, Xã Minh Hải, Huyện Văn Lâm
|
132
|
Huyện Văn Lâm
|
Điểm BĐVHX Tân Quang
|
2213980101
|
Khu phố Dầu, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm
|
133
|
Huyện Văn Lâm
|
Điểm BĐVHX Việt Hưng
|
2213983002
|
Thôn Mễ Đậu, Xã Việt Hưng, Huyện Văn Lâm
|
134
|
Huyện Yên Mỹ
|
Bưu cục cấp 2 Yên Mỹ
|
2213961961
|
Đường 39, Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ
|
135
|
Huyện Yên Mỹ
|
Bưu cục cấp 3 KHL Yên Mỹ
|
|
Đường 39, Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ
|
136
|
Huyện Yên Mỹ
|
Bưu cục cấp 3 Minh Châu
|
2213975101
|
Thôn Lực Điền, Xã Minh Châu, Huyện Yên Mỹ
|
137
|
Huyện Yên Mỹ
|
Bưu cục cấp 3 Trai Trang
|
2213964102
|
Thôn Trai Trang, Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ
|
138
|
Huyện Yên Mỹ
|
Bưu cục cấp 3 Từ Hồ
|
2213965101
|
Thôn Từ Hồ, Xã Yên Phú, Huyện Yên Mỹ
|
139
|
Huyện Yên Mỹ
|
Điểm BĐVHX Đồng Than
|
2213964510
|
Thôn Đồng Than, Xã Đồng Than, Huyện Yên Mỹ
|
140
|
Huyện Yên Mỹ
|
Điểm BĐVHX Giai Phạm
|
2213967001
|
Thôn Yên Phú, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ
|
141
|
Huyện Yên Mỹ
|
Điểm BĐVHX Hoàn Long
|
2213965611
|
Thôn Đại Hạnh, Xã Hoàn Long, Huyện Yên Mỹ
|
142
|
Huyện Yên Mỹ
|
Điểm BĐVHX Lưu Xá
|
2213964804
|
Thôn Lưu Trung, Xã Liêu Xá, Huyện Yên Mỹ
|
143
|
Huyện Yên Mỹ
|
Điểm BĐVHX Lý Thường Kiệt
|
2213976021
|
Thôn Tổ Hỏa, Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ
|
144
|
Huyện Yên Mỹ
|
Điểm BĐVHX Nghĩa Hiệp
|
2213963146
|
Thôn Thanh Xá, Xã Nghĩa Hiệp, Huyện Yên Mỹ
|
145
|
Huyện Yên Mỹ
|
Điểm BĐVHX Ngọc Long
|
2213964511
|
Thôn Chi Long, Xã Ngọc Long, Huyện Yên Mỹ
|
146
|
Huyện Yên Mỹ
|
Điểm BĐVHX Tân Việt
|
2213977020
|
Thôn Lãng Cầu, Xã Tân Việt, Huyện Yên Mỹ
|
147
|
Huyện Yên Mỹ
|
Điểm BĐVHX Thanh Long
|
2213963148
|
Thôn Châu Xá, Xã Thanh Long, Huyện Yên Mỹ
|
148
|
Huyện Yên Mỹ
|
Điểm BĐVHX Trung Hòa
|
2213971027
|
Thôn Thiên Lộc, Xã Trung Hoà, Huyện Yên Mỹ
|
149
|
Huyện Yên Mỹ
|
Điểm BĐVHX Trung Hưng
|
2213960039
|
Thôn Trung Đạo, Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ
|
150
|
Huyện Yên Mỹ
|
Điểm BĐVHX Việt Cường
|
2213975010
|
Thôn Mỹ Xá, Xã Việt Cường, Huyện Yên Mỹ
|
151
|
Huyện Yên Mỹ
|
Điểm BĐVHX Yên Hòa
|
2213966017
|
Thôn Khóa Nhu, Xã Yên Hoà, Huyện Yên Mỹ
|
152
|
Thành phố Hưng Yên
|
Bưu cục cấp 1 Hưng Yên
|
2213862507
|
Số 4, Đường Chùa Chuông, P. Hiến Nam, TP Hưng Yên
|
153
|
Thành phố Hưng Yên
|
Bưu cục cấp 3 Chợ Gạo
|
2213865143
|
Số 152, Đường Nguyễn Văn Linh, P. Lam Sơn, TP Hưng Yên
|
154
|
Thành phố Hưng Yên
|
Bưu cục cấp 3 Dốc Lã
|
2213824160
|
Thôn Tiền Thắng, Xã Bảo Khê, TP Hưng Yên
|
155
|
Thành phố Hưng Yên
|
Bưu cục cấp 3 KHL Hưng Yên
|
2213551600
|
Đường Chùa Chuông, P. Hiến Nam, TP Hưng Yên
|
156
|
Thành phố Hưng Yên
|
Bưu cục cấp 3 Lê Lợi
|
2213864429
|
Số 158, Đường Điện Biên 1, P. Lê Lợi, TP Hưng Yên
|
157
|
Thành phố Hưng Yên
|
Bưu cục cấp 3 Phố Hiến
|
2213866744
|
Số 103, Đường Bãi Sậy, P. Quang Trung, TP Hưng Yên
|
158
|
Thành phố Hưng Yên
|
Bưu cục cấp 3 Trung Nghĩa
|
2213863714
|
Thôn Đào Đặng, Xã Trung Nghĩa, TP Hưng Yên
|
159
|
Thành phố Hưng Yên
|
Bưu cục Hệ 1 Hệ 1 Hưng Yên
|
|
Số 4, Đường Chùa Chuông, P. Hiến Nam, TP Hưng Yên
|
160
|
Thành phố Hưng Yên
|
Bưu cục văn phòng VP BĐ Hưng Yên
|
|
Số 4, Đường Chùa Chuông, P. Hiến Nam, TP Hưng Yên
|
161
|
Thành phố Hưng Yên
|
Điểm BĐVHX Hoàng Hanh
|
|
Thôn An Châu, Xã Hoàng Hanh, TP Hưng Yên
|
162
|
Thành phố Hưng Yên
|
Điểm BĐVHX Hồng Nam
|
2213889402
|
Thôn Lê Như Hổ, Xã Hồng Nam, TP Hưng Yên
|
163
|
Thành phố Hưng Yên
|
Điểm BĐVHX Hùng Cường
|
|
Thôn Tân Hưng, Xã Hùng Cường, TP Hưng Yên
|
164
|
Thành phố Hưng Yên
|
Điểm BĐVHX Liên Phương
|
2213877899
|
Thôn An Chiểu 1, Xã Liên Phương, TP Hưng Yên
|
165
|
Thành phố Hưng Yên
|
Điểm BĐVHX Phú Cường
|
|
Thôn Kệ Châu 1, Xã Phú Cường, TP Hưng Yên
|
166
|
Thành phố Hưng Yên
|
Điểm BĐVHX Phương Chiểu
|
|
Số 1, Thôn Phương Thượng, Xã Phương Chiểu, TP Hưng Yên
|
167
|
Thành phố Hưng Yên
|
Điểm BĐVHX Quảng Châu Trung Quốc
|
2213510159
|
Thôn 2, Xã Quảng Châu Trung Quốc, TP Hưng Yên
|
168
|
Thành phố Hưng Yên
|
Điểm BĐVHX Tân Hưng
|
|
Thôn Quang Trung, Xã Tân Hưng, TP Hưng Yên
|