1
|
Huyện Gia Bình
|
Gia Bình – GD2
|
241556115
|
Thôn Đông Bình, Thị trấn Gia Bình
|
2
|
Huyện Gia Bình
|
Bưu cục cấp 3 KHL Gia Bình
|
|
Thôn Đông Bình, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình
|
3
|
Huyện Gia Bình
|
Điểm BĐVHX Quỳnh Phú
|
2223556230
|
Thôn Phú Dư, Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình
|
4
|
Huyện Gia Bình
|
Điểm BĐVHX Giang Sơn
|
2223556117
|
Thôn Du Tràng, Xã Giang Sơn, Huyện Gia Bình
|
5
|
Huyện Gia Bình
|
Điểm BĐVHX Lãng Ngâm
|
2223556101
|
: Thôn Môn Quảng, Xã Lãng Ngâm, Huyện Gia Bình
|
6
|
Huyện Gia Bình
|
Điểm BĐVHX Song Giang
|
2223556102
|
Thôn Ích Phú, Xã Song Giang, Huyện Gia Bình
|
7
|
Huyện Gia Bình
|
Điểm BĐVHX Thái Bảo
|
2223666420
|
Thôn Tân Hương, Xã Thái Bảo, Huyện Gia Bình
|
8
|
Huyện Gia Bình
|
Điểm BĐVHX Vạn Ninh
|
2223665450
|
Thôn Xuân Dương, Xã Vạn Ninh, Huyện Gia Bình
|
9
|
Huyện Gia Bình
|
Điểm BĐVHX Cao Đức
|
2223669260
|
Thôn Văn Than, Xã Cao Đức, Huyện Gia Bình
|
10
|
Huyện Gia Bình
|
Điểm BĐVHX Đại Bái
|
2223668102
|
Thôn Đoan Bái, Xã Đại Bái, Huyện Gia Bình
|
11
|
Huyện Gia Bình
|
Điểm BĐVHX Đại Lai
|
2223667400
|
Thôn Đại Lai, Xã Đại Lai, Huyện Gia Bình
|
12
|
Huyện Gia Bình
|
Điểm BĐVHX Tỉnh Bình Dương
|
2223664600
|
Phố Bùng, Xã Tỉnh Bình Dương, Huyện Gia Bình
|
13
|
Huyện Gia Bình
|
Điểm BĐVHX Xuân Lai
|
2223677003
|
Thôn Định Mỗ, Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình
|
14
|
Huyện Gia Bình
|
Bưu cục cấp 3 Chợ Ngụ
|
2223878999
|
Phố Ngụ, Xã Nhân Thắng, Huyện Gia Bình
|
15
|
Huyện Gia Bình
|
Bưu cục cấp 3 Chợ Núi
|
2223556268
|
Thôn Bảo Tháp, Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình
|
16
|
Huyện Gia Bình
|
Bưu cục cấp 2 Gia Bình
|
2223556115
|
Thôn Đông Bình, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình
|
17
|
Huyện Lương Tài
|
Lương Tài – GD2
|
241867020
|
Thôn Đạo Sử, Thị Trấn Thứa
|
18
|
Huyện Lương Tài
|
Bưu cục cấp 3 Quảng Bố
|
|
Thôn Quảng Bố, Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài
|
19
|
Huyện Lương Tài
|
Bưu cục cấp 3 KHL Lương Tài
|
|
Thôn Đạo Sử, Thị Trấn Thứa, Huyện Lương Tài
|
20
|
Huyện Lương Tài
|
Điểm BĐVHX Phú Lương
|
2223776360
|
Thôn Lương Xá, Xã Phú Lương, Huyện Lương Tài
|
21
|
Huyện Lương Tài
|
Điểm BĐVHX Lâm Thao
|
2223867381
|
Thôn Lâm Thao, Xã Lâm Thao, Huyện Lương Tài
|
22
|
Huyện Lương Tài
|
Điểm BĐVHX Mỹ Hương
|
2223868252
|
Thôn An Mỹ, Xã Mỹ Hương, Huyện Lương Tài
|
23
|
Huyện Lương Tài
|
Điểm BĐVHX Quảng Phú
|
2223981001
|
Thôn Lĩnh Mai, Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài
|
24
|
Huyện Lương Tài
|
Điểm BĐVHX Minh Tân
|
2223654360
|
Thôn Nhất Trai, Xã Minh Tân, Huyện Lương Tài
|
25
|
Huyện Lương Tài
|
Điểm BĐVHX Trừng Xá
|
2223659430
|
Thôn Trừng Xá, Xã Trừng Xá, Huyện Lương Tài
|
26
|
Huyện Lương Tài
|
Điểm BĐVHX Tỉnh Bình Định
|
2223776255
|
Thôn Ngọc Trì, Xã Tỉnh Bình Định, Huyện Lương Tài
|
27
|
Huyện Lương Tài
|
Điểm BĐVHX An Thịnh
|
2223651272
|
Thôn An Trụ, Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài
|
28
|
Huyện Lương Tài
|
Điểm BĐVHX Trung Chính
|
2223982360
|
Thôn Trung Chinh, Xã Trung Chính, Huyện Lương Tài
|
29
|
Huyện Lương Tài
|
Bưu cục cấp 2 Lương Tài
|
2223776666
|
Thôn Đạo Sử, Thị Trấn Thứa, Huyện Lương Tài
|
30
|
Huyện Lương Tài
|
Bưu cục cấp 3 Kênh Vàng
|
2223868300
|
Thôn Hoàng Kênh, Xã Trung Kênh, Huyện Lương Tài
|
31
|
Huyện Lương Tài
|
Điểm BĐVHX Phú Hoà
|
2223655576
|
Thôn Phương Xá, Xã Phú Hoà, Huyện Lương Tài
|
32
|
Huyện Lương Tài
|
Điểm BĐVHX Lai Hạ
|
2223868273
|
Thôn Lai Hạ, Xã Lai Hạ, Huyện Lương Tài
|
33
|
Huyện Quế Võ
|
Quế Võ – GD2
|
241863233
|
Khu 3, Thị Trấn Phố Mới
|
34
|
Huyện Quế Võ
|
Bưu cục cấp 3 KHL Quế Võ
|
|
Khu 3, Thị Trấn Phố Mới, Huyện Quế Võ
|
35
|
Huyện Quế Võ
|
Bưu cục cấp 3 KCN Quế Võ
|
2223617330
|
Thôn Giang Liễu, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ
|
36
|
Huyện Quế Võ
|
Bưu cục cấp 3 Nội Doi
|
2223863249
|
Thôn Liễn Thượng, Xã Đại Xuân, Huyện Quế Võ
|
37
|
Huyện Quế Võ
|
Bưu cục cấp 3 Đông Du
|
2223863256
|
Thôn Đông Du, Xã Đào Viên, Huyện Quế Võ
|
38
|
Huyện Quế Võ
|
Điểm BĐVHX Đức Long
|
2223864788
|
Thôn Vân Đoàn, Xã Đức Long, Huyện Quế Võ
|
39
|
Huyện Quế Võ
|
Điểm BĐVHX Nhân Hoà
|
2223864524
|
Thôn Bất Phí, Xã Nhân Hoà, Huyện Quế Võ
|
40
|
Huyện Quế Võ
|
Điểm BĐVHX Bồng Lai
|
2223628859
|
Thôn Bồng Lai, Xã Bồng Lai, Huyện Quế Võ
|
41
|
Huyện Quế Võ
|
Điểm BĐVHX Phượng Mao
|
2223864554
|
Thôn Mao Trung, Xã Phượng Mao, Huyện Quế Võ
|
42
|
Huyện Quế Võ
|
Điểm BĐVHX Đào Viên
|
2223864527
|
Thôn Lầy, Xã Đào Viên, Huyện Quế Võ
|
43
|
Huyện Quế Võ
|
Điểm BĐVHX Châu Phong
|
2223864218
|
Thị tứ Thất Gian, Xã Châu Phong, Huyện Quế Võ
|
44
|
Huyện Quế Võ
|
Điểm BĐVHX Ngọc Xá
|
2223864217
|
Thôn Ngọc Sơn, Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ
|
45
|
Huyện Quế Võ
|
Điểm BĐVHX Việt Thống
|
2223864523
|
Thôn Thống Thượng, Xã Việt Thống, Huyện Quế Võ
|
46
|
Huyện Quế Võ
|
Điểm BĐVHX Hán Quảng
|
2223873173
|
Thôn Hán Đà, Xã Hán Quảng, Huyện Quế Võ
|
47
|
Huyện Quế Võ
|
Điểm BĐVHX Yên Giả
|
2223864401
|
Thôn La Miệt, Xã Yên Giả, Huyện Quế Võ
|
48
|
Huyện Quế Võ
|
Điểm BĐVHX Phù Lãng
|
2223864400
|
Thôn Phấn Trung, Xã Phù Lãng, Huyện Quế Võ
|
49
|
Huyện Quế Võ
|
Điểm BĐVHX Bằng An
|
2223864399
|
Thôn Đanh, Xã Bằng An, Huyện Quế Võ
|
50
|
Huyện Quế Võ
|
Điểm BĐVHX Quế Tân
|
2223863843
|
Thôn Lạc Xá, Xã Quế Tân, Huyện Quế Võ
|
51
|
Huyện Quế Võ
|
Điểm BĐVHX Cách Bi
|
2223863845
|
Thôn Từ Phong, Xã Cách Bi, Huyện Quế Võ
|
52
|
Huyện Quế Võ
|
Điểm BĐVHX Chi Lăng
|
2223863846
|
Thôn Quế Ổ, Xã Chi Lăng, Huyện Quế Võ
|
53
|
Huyện Quế Võ
|
Điểm BĐVHX Phù Lương
|
2223863842
|
Thôn Yên Đinh, Xã Phù Lương, Huyện Quế Võ
|
54
|
Huyện Quế Võ
|
Điểm BĐVHX Mộ Đạo
|
2223863848
|
Thôn Tràng Nhiệt, Xã Mộ Đạo, Huyện Quế Võ
|
55
|
Huyện Quế Võ
|
222820
|
2223863844
|
Thôn Lợ, Xã Việt Hùng, Huyện Quế Võ
|
56
|
Huyện Quế Võ
|
Bưu cục cấp 2 Quế Võ
|
2223863003
|
Khu 3, Thị Trấn Phố Mới, Huyện Quế Võ
|
57
|
Huyện Thuận Thành
|
Thuận Thành – GD2
|
241865280
|
Khu Đất mới, Thị Trấn Hồ
|
58
|
Huyện Thuận Thành
|
Bưu cục cấp 3 KHL Thuận Thành
|
|
Khu Đất mới, Thị Trấn Hồ, Huyện Thuận Thành
|
59
|
Huyện Thuận Thành
|
Bưu cục cấp 3 Xuân Lâm
|
|
Thôn Thanh Bình, Xã Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành
|
60
|
Huyện Thuận Thành
|
Bưu cục cấp 3 Phố Hồ
|
2223775500
|
Khu Phố Hồ, Thị Trấn Hồ, Huyện Thuận Thành
|
61
|
Huyện Thuận Thành
|
Đại lý bưu điện Thôn Nghi An
|
|
Thôn Nghi An, Xã Trạm Lộ, Huyện Thuận Thành
|
62
|
Huyện Thuận Thành
|
Đại lý bưu điện Thôn Đồng Đông
|
|
Thôn Đồng Đông, Xã Đại Đồng Thành, Huyện Thuận Thành
|
63
|
Huyện Thuận Thành
|
Điểm BĐVHX Song Hồ
|
2223873382
|
Thôn Đạo Tú, Xã Song Hồ, Huyện Thuận Thành
|
64
|
Huyện Thuận Thành
|
Đại lý bưu điện Thôn Doãn Hạ
|
|
Thôn Doãn Hạ, Xã Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành
|
65
|
Huyện Thuận Thành
|
Bưu cục cấp 3 Chợ Dâu
|
2223798200
|
Phố Dâu, Xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành
|
66
|
Huyện Thuận Thành
|
Điểm BĐVHX Xuân Lâm
|
2223794572
|
Thôn Xuân Lê, Xã Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành
|
67
|
Huyện Thuận Thành
|
Điểm BĐVHX Ngũ Thái
|
2223796800
|
Thôn Cửu Yên, Xã Ngũ Thái, Huyện Thuận Thành
|
68
|
Huyện Thuận Thành
|
Điểm BĐVHX Hà Mãn
|
2223866406
|
Thôn Mãn Xá Tây, Xã Hà Mãn, Huyện Thuận Thành
|
69
|
Huyện Thuận Thành
|
Điểm BĐVHX Ninh Xá
|
2223866802
|
Thôn Phủ, Xã Ninh Xá, Huyện Thuận Thành
|
70
|
Huyện Thuận Thành
|
Điểm BĐVHX Gia Đông
|
2223774727
|
Ấp Khám, Xã Gia Đông, Huyện Thuận Thành
|
71
|
Huyện Thuận Thành
|
Điểm BĐVHX Thanh Khương
|
2223866400
|
Thôn Thanh Hoài, Xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành
|
72
|
Huyện Thuận Thành
|
Điểm BĐVHX Trí Quả
|
2223866350
|
Thôn Phương Quan, Xã Trí Quả, Huyện Thuận Thành
|
73
|
Huyện Thuận Thành
|
Điểm BĐVHX Đại Đồng Thành
|
2223786920
|
Thôn Đồng Đoài, Xã Đại Đồng Thành, Huyện Thuận Thành
|
74
|
Huyện Thuận Thành
|
Điểm BĐVHX Song Liễu
|
2223795668
|
Thôn Liễu Khê, Xã Song Liễu, Huyện Thuận Thành
|
75
|
Huyện Thuận Thành
|
Điểm BĐVHX Nguyệt Đức
|
2223797567
|
Thôn Lê Xá, Xã Nguyệt Đức, Huyện Thuận Thành
|
76
|
Huyện Thuận Thành
|
Điểm BĐVHX Nghĩa Đạo
|
2223780697
|
Phố Vàng, Xã Nghĩa Đạo, Huyện Thuận Thành
|
77
|
Huyện Thuận Thành
|
Điểm BĐVHX Đình Tổ
|
2223788808
|
Thôn Bút Tháp, Xã Đình Tổ, Huyện Thuận Thành
|
78
|
Huyện Thuận Thành
|
Điểm BĐVHX Mão Điền
|
2223784703
|
Xóm Bàng, Xã Mão Điền, Huyện Thuận Thành
|
79
|
Huyện Thuận Thành
|
Điểm BĐVHX Hoài Thượng
|
2223785902
|
Thôn Đại Mão, Xã Hoài Thượng, Huyện Thuận Thành
|
80
|
Huyện Thuận Thành
|
Điểm BĐVHX An Bình
|
2223782901
|
Thôn Chợ, Xã An Bình, Huyện Thuận Thành
|
81
|
Huyện Thuận Thành
|
Bưu cục cấp 2 Thuận Thành
|
2223770666
|
Khu Đất mới, Thị Trấn Hồ, Huyện Thuận Thành
|
82
|
Huyện Thuận Thành
|
Bưu cục cấp 3 Trạm Lộ
|
2223866836
|
Phố Trẹm, Xã Trạm Lộ, Huyện Thuận Thành
|
83
|
Huyện Tiên Du
|
Tiên Du – GD2
|
241837110
|
Phố Lim, Thị Trấn Lim
|
84
|
Huyện Tiên Du
|
Bưu cục cấp 3 KHL Tiên Du
|
|
Thôn Móng Núi, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du
|
85
|
Huyện Tiên Du
|
Đại lý bưu điện Đại lý thôn Hoàn Sơn
|
972388876
|
Thôn Đại Sơn, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du
|
86
|
Huyện Tiên Du
|
Bưu cục cấp 3 Khu công nghiệp Đại Đồng
|
2413848090
|
Đường KCN Đại Đồng, Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du
|
87
|
Huyện Tiên Du
|
Đại lý bưu điện Thôn Bất Lự
|
2223714140
|
Thôn Bất Lự Làng, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du
|
88
|
Huyện Tiên Du
|
Điểm BĐVHX Phú Lâm
|
2223838080
|
Thôn Đông Phù, Xã Phú Lâm, Huyện Tiên Du
|
89
|
Huyện Tiên Du
|
Đại lý bưu điện Thôn Tư Chi
|
2223721000
|
Thôn Tư Chi, Xã Tân Chi, Huyện Tiên Du
|
90
|
Huyện Tiên Du
|
Điểm BĐVHX Hoàn Sơn
|
2223838400
|
Thôn Đồng Xép, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du
|
91
|
Huyện Tiên Du
|
Đại lý bưu điện Thôn Đông Sơn
|
2223718550
|
Thôn Đông Sơn, Xã Việt Đoàn, Huyện Tiên Du
|
92
|
Huyện Tiên Du
|
Điểm BĐVHX Minh Đạo
|
2223836004
|
Thôn Nghĩa Chỉ, Xã Minh Đạo, Huyện Tiên Du
|
93
|
Huyện Tiên Du
|
Điểm BĐVHX Cảnh Hưng
|
2223836003
|
Thôn Trung, Xã Cảnh Hưng, Huyện Tiên Du
|
94
|
Huyện Tiên Du
|
Điểm BĐVHX Tân Chi
|
2223830990
|
Thôn Chi Trung, Xã Tân Chi, Huyện Tiên Du
|
95
|
Huyện Tiên Du
|
Điểm BĐVHX Liên Bão
|
2223838800
|
Thôn Hòai Thượng, Xã Liên Bão, Huyện Tiên Du
|
96
|
Huyện Tiên Du
|
Điểm BĐVHX Lạc Vệ
|
2223723609
|
Thôn Hộ Vệ, Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên Du
|
97
|
Huyện Tiên Du
|
Điểm BĐVHX Đại Đồng
|
2223846021
|
Thôn Đại Thượng, Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du
|
98
|
Huyện Tiên Du
|
Điểm BĐVHX Phật Tích
|
2223836001
|
Thôn Ngô Xá, Xã Phật Tích, Huyện Tiên Du
|
99
|
Huyện Tiên Du
|
Điểm BĐVHX Hiên Vân
|
2223838500
|
Thôn Ngang Kiều, Xã Hiên Vân, Huyện Tiên Du
|
100
|
Huyện Tiên Du
|
Điểm BĐVHX Tri Phương
|
2223846058
|
Thôn Đinh, Xã Tri Phương, Huyện Tiên Du
|
101
|
Huyện Tiên Du
|
Bưu cục cấp 3 Kcn Tiên Sơn
|
2223714090
|
Thôn Móng Núi, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du
|
102
|
Huyện Tiên Du
|
Bưu cục cấp 3 Chợ Sơn
|
2223837491
|
Thôn Chợ Sơn, Xã Việt Đoàn, Huyện Tiên Du
|
103
|
Huyện Tiên Du
|
Bưu cục cấp 2 Tiên Du
|
2223837025
|
Phố Lim, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du
|
104
|
Huyện Yên Phong
|
Yên Phong – GD2
|
241860011
|
Đường Phố Chờ, Thị Trấn Chờ
|
105
|
Huyện Yên Phong
|
Bưu cục cấp 3 KHL Yên Phong
|
|
Đường Phố Chờ, Thị Trấn Chờ, Huyện Yên Phong
|
106
|
Huyện Yên Phong
|
Bưu cục cấp 3 Bưu cục Ký túc xá Sam Sung SEV
|
2223688689
|
Thôn Ô Cách, Xã Đông Tiến, Huyện Yên Phong
|
107
|
Huyện Yên Phong
|
Bưu cục cấp 3 Bưu cục KCNI Yên Phong
|
2223699135
|
Thôn Ngô Xá, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong
|
108
|
Huyện Yên Phong
|
Điểm BĐVHX Đông Thọ
|
2223880725
|
Thôn Thọ Vuông, Xã Đông Thọ, Huyện Yên Phong
|
109
|
Huyện Yên Phong
|
Điểm BĐVHX Đông Phong
|
2223880352
|
Thôn Phong Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong
|
110
|
Huyện Yên Phong
|
Điểm BĐVHX Long Châu
|
2223880353
|
Thôn Mẫn Xá, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong
|
111
|
Huyện Yên Phong
|
Điểm BĐVHX Yên Trung
|
2223880225
|
Thôn Chính Trung, Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong
|
112
|
Huyện Yên Phong
|
Điểm BĐVHX Dũng Liệt
|
2223880224
|
Thôn Chân Lạc, Xã Dũng Liệt, Huyện Yên Phong
|
113
|
Huyện Yên Phong
|
Điểm BĐVHX Thuỵ Hoà
|
2223880221
|
Thôn Thiểm Xuyên, Xã Thụy Hoà, Huyện Yên Phong
|
114
|
Huyện Yên Phong
|
Điểm BĐVHX Tam Đa
|
2223861277
|
Thôn Phấn Động, Xã Tam Đa, Huyện Yên Phong
|
115
|
Huyện Yên Phong
|
Điểm BĐVHX Tam Giang
|
2223880220
|
Thôn Nguyệt Cầu, Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong
|
116
|
Huyện Yên Phong
|
Điểm BĐVHX Đông Tiến
|
2223860961
|
Thôn Đông Thái, Xã Đông Tiến, Huyện Yên Phong
|
117
|
Huyện Yên Phong
|
Điểm BĐVHX Hoà Tiến
|
2223860959
|
Thôn Yên Hậu, Xã Hoà Tiến, Huyện Yên Phong
|
118
|
Huyện Yên Phong
|
Điểm BĐVHX Trung Nghĩa
|
2223860960
|
Thôn Phù Lưu, Xã Trung Nghĩa, Huyện Yên Phong
|
119
|
Huyện Yên Phong
|
Điểm BĐVHX Yên Phụ
|
2223860958
|
Thôn An Ninh, Xã Yên Phụ, Huyện Yên Phong
|
120
|
Huyện Yên Phong
|
Điểm BĐVHX Thị Trấn Chờ
|
2223860956
|
Thôn Trung Bạn, Thị Trấn Chờ, Huyện Yên Phong
|
121
|
Huyện Yên Phong
|
Điểm BĐVHX Văn Môn
|
2223860957
|
Thôn Mẫn Xá, Xã Vân Môn, Huyện Yên Phong
|
122
|
Huyện Yên Phong
|
Bưu cục cấp 2 Yên Phong
|
2223860011
|
Đường Phố Chờ, Thị Trấn Chờ, Huyện Yên Phong
|
123
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bắc Ninh – GD1
|
2413822702
|
Đường Ngô Gia Tự, P. Tiền An
|
124
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bưu cục cấp 3 KHL Bắc Ninh
|
913339112
|
Sô ´ 16, Đường Lý Thái Tổ, P. Suối Hoa, TP Bắc Ninh
|
125
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bưu cục cấp 3 Bưu cục Hành chính công
|
|
Sô ´ 11A, Đường Lý Thái Tổ, P. Suối Hoa, TP Bắc Ninh
|
126
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Hòm thư Công cộng P. Ninh Xá
|
|
Đường Nguyễn Du, P. Ninh Xá, TP Bắc Ninh
|
127
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Hòm thư Công cộng P. Vệ An
|
|
Đường Lê Phụng Hiểu, Khu tập thể Trường Thống Kê, P. Vệ An, TP Bắc Ninh
|
128
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bưu cục văn phòng Hệ 1 Bắc Ninh
|
|
Đường Ngô Gia Tự, P. Tiền An, TP Bắc Ninh
|
129
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Đại lý bưu điện Thôn Tiền Ngoài
|
2223717598
|
Thôn Tiền Ngoài, Xã Khắc Niệm, TP Bắc Ninh
|
130
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Điểm BĐVHX Kim Chân
|
2223859398
|
Thôn Kim Đôi, Xã Kim Chân, TP Bắc Ninh
|
131
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Điểm BĐVHX Vân Dương
|
2223634926
|
Thôn Chu Mấu, P. Vân Dương, TP Bắc Ninh
|
132
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Điểm BĐVHX Nam Sơn
|
2223621948
|
Thôn Môn Tự, Xã Nam Sơn, TP Bắc Ninh
|
133
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Điểm BĐVHX Khắc Niệm
|
2223717863
|
Thôn Đoài, Xã Khắc Niệm, TP Bắc Ninh
|
134
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bưu cục cấp 3 Chợ Và
|
2223830804
|
Phố Và, P. Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh
|
135
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Điểm BĐVHX Phong Khê
|
2223853849
|
Thôn Dương Ổ, Xã Phong Khê, TP Bắc Ninh
|
136
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Điểm BĐVHX Khúc Xuyên
|
2223861297
|
Thôn Khúc Toại, Xã Khúc Xuyên, TP Bắc Ninh
|
137
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Điểm BĐVHX Hoà Long
|
2223861276
|
Thôn Quả Cảm, Xã Hoà Long, TP Bắc Ninh
|
138
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bưu cục cấp 3 Vạn An
|
2223861068
|
Thôn Đương Xá, P. Vạn An, TP Bắc Ninh
|
139
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bưu cục cấp 3 Lý Thái Tổ
|
2223827030
|
Đường Lý Thái Tổ, P. Suối Hoa, TP Bắc Ninh
|
140
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bưu cục cấp 3 Đáp Cầu
|
2223821364
|
Sô ´ 642, Khu phố 1 Đáp Cầu, P. Đáp Cầu, TP Bắc Ninh
|
141
|
Thành phố Bắc Ninh
|
Bưu cục cấp 1 GD Bắc Ninh
|
2223811600
|
Đường Ngô Gia Tự, P. Tiền An, TP Bắc Ninh
|
142
|
Thị xã Từ Sơn
|
Từ Sơn – GD2
|
241831604
|
Khu Đất mới, Thị Trấn Từ Sơn
|
143
|
Thị xã Từ Sơn
|
Bưu cục cấp 3 KHL Tiên Sơn
|
2223734864
|
Thôn Dương Lôi, P. Tân Hồng, Thị xã Từ Sơn
|
144
|
Thị xã Từ Sơn
|
Bưu cục cấp 3 Khu công nghiệp VSIP Từ Sơn
|
2413765858
|
Thôn Phù Lộc, Xã Phù Chẩn, Thị xã Từ Sơn
|
145
|
Thị xã Từ Sơn
|
Hòm thư Công cộng Xã Phù Chẩn
|
|
Thôn Doi Sóc, Xã Phù Chẩn, Thị xã Từ Sơn
|
146
|
Thị xã Từ Sơn
|
Điểm BĐVHX Tam Sơn
|
2223834360
|
Xóm Trước, Xã Tam Sơn, Thị xã Từ Sơn
|
147
|
Thị xã Từ Sơn
|
Điểm BĐVHX Tân Hồng
|
2223834400
|
Thôn Yên Lã, P. Tân Hồng, Thị xã Từ Sơn
|
148
|
Thị xã Từ Sơn
|
Điểm BĐVHX Đồng Nguyên
|
2223740740
|
Phố Mới, P. Đồng Nguyên, Thị xã Từ Sơn
|
149
|
Thị xã Từ Sơn
|
Điểm BĐVHX Châu Khê
|
2223834370
|
Thôn Song Tháp, P. Châu Khê, Thị xã Từ Sơn
|
150
|
Thị xã Từ Sơn
|
Điểm BĐVHX Hương Mạc
|
2223834350
|
Thôn Hương Mạc, Xã Hương Mạc, Thị xã Từ Sơn
|
151
|
Thị xã Từ Sơn
|
Điểm BĐVHX Phù Khê
|
|
Thôn Phù Khê Đông, Xã Phù Khê, Thị xã Từ Sơn
|
152
|
Thị xã Từ Sơn
|
Điểm BĐVHX Đình Bảng
|
2223834330
|
Thôn Thọ Môn, Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn
|
153
|
Thị xã Từ Sơn
|
Điểm BĐVHX Đồng Quang
|
2223834880
|
Thôn Trang Liệt, Phường Trang Hạ, Thị xã Từ Sơn
|
154
|
Thị xã Từ Sơn
|
Điểm BĐVHX Tương Giang
|
2223834380
|
Thôn Tiêu Thương, Xã Tương Giang, Thị xã Từ Sơn
|
155
|
Thị xã Từ Sơn
|
Bưu cục cấp 3 Trần Phú
|
2223743444
|
Phố Trần Phú, Thị Trấn Từ Sơn, Thị xã Từ Sơn
|
156
|
Thị xã Từ Sơn
|
Bưu cục cấp 3 Đình Bảng
|
2223840003
|
Thôn Tân Lập, Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn
|
157
|
Thị xã Từ Sơn
|
Bưu cục cấp 2 Từ Sơn
|
2223835555
|
Khu Đất mới, P. Đông Ngàn, Thị xã Từ Sơn
|