Networks Business Online Việt Nam & International VH2

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN, CHUYỂN PHÁT NHANH

Đăng ngày 23 September, 2022 bởi admin
Mã vùng Nơi đến Khối lượng
sản phẩm & hàng hóa
luân chuyển Mức giá dịch vụ Sân bay-Sân bay Văn phòng-Văn phòng Văn phòng-Địa chỉ Địa chỉ
– Địa chỉ I Hà Nội CHUYỂN PHÁT NHANH ĐẶC BIỆT (COB)

Thời toàn trình: Từ 6 đến 8 giờ.

Lô đến 10 kg Đến 01 kg 65.000 75.000 85.000 110.000 Mỗi 500 gr tiếp theo cộng thêm +11.500 +12.000 +12.500 +13.500 Lô trên 10 kg Mỗi kg 23.000 25.000 27.000 29.000 CHUYỂN PHÁT NHANH HỎA TỐC (NHÓM I)
Thời gian toàn trình : Từ 8 giờ đến 16 giờ Đến 1kg   60.000       70.000  80.000  100.000 Mỗi kg tiếp theo cộng thêm +21.500 +22.000 +22.500 +23.000 CHUYỂN PHÁT NHANH TIẾT KIỆM (NHÓM II)
Thời gian toàn trình : Từ 16 giờ đến 24 giờ Đến 10 kg 126.00 130.50 139.50 144.00 Trên 10 kg đến 45kg 13.32 13.77 14.22 14.67 Trên 45 kg đến 100 kg 12.78 13.23 13.68 14.13 Trên 100 kg đến 300 kg 12.42 12.87 13.32 13.77 Trên 300 kg đến 500 kg 12.15 12.60 13.05 13.50 Trên 500 kg 11.88 12.33 12.78 13.23    

II TP.Vinh – Nghệ An CHUYỂN PHÁT NHANH HỎA TỐC (NHÓM I)
Thời gian toàn trình : Từ 12 giờ đến 16 giờ Đến 1kg 65.000 75.000 85.000 95.000 Mỗi kg tiếp theo cộng thêm +21.500 +22.000 +22.500 +23.000 CHUYỂN PHÁT NHANH TIẾT KIỆM (NHÓM II)
Thời gian toàn trình : Từ 12 giờ đến 24 giờ Đến 10 kg 144.00 148.50 153.00 157.50 Trên 10 kg đến 45kg 12.15 14.85 15.75 16.20 Trên 45 kg đến 100 kg 11.70 13.95 14.85 15.75 Trên 100 kg đến 300 kg 11.25 13.05 13.95 14.40 Trên 300 kg đến 500 kg 10.80 12.60 13.50 13.95 Trên 500kg 10.35 12.15 13.05 13.50    

III TP.Hải Phòng CHUYỂN PHÁT NHANH HỎA TỐC (NHÓM I)
Thời gian toàn trình : Từ 12 giờ đến 16 giờ Đến 1kg 65.000 75.000 85.000 95.000 Mỗi kg tiếp theo cộng thêm +21.500 +22.000 +22.500 +23.000 CHUYỂN PHÁT NHANH TIẾT KIỆM (NHÓM II)

Thời gian toàn trình:Từ 12 giờ đến 24 giờ

Đến 10 kg 180.00 189.00 198.00 207.00 Trên 10 kg đến 45kg 13.77 14.22 14.67 15.12 Trên 45 kg đến 100 kg 13.32 13.77 14.22 14.67 Trên 100 kg đến 300 kg 12.87 13.32 13.77 14.22 Trên 300 kg đến 500 kg 12.42 12.87 13.32 13.77 Trên 500kg 12.15 12.60 13.05 13.50 IV Phú Quốc CHUYỂN PHÁT NHANH HỎA TỐC (NHÓM I)
Thời gian toàn trình : Từ 8 giờ đến 12 giờ Đến 1kg 55.000 65.000 75.000 85.000 Mỗi kg tiếp theo cộng thêm +13.000 +13.500 +14.000 +14.500 CHUYỂN PHÁT NHANH TIẾT KIỆM (NHÓM II)
Thời gian toàn trình : Từ 12 giờ đến 24 giờ Đến 10 kg 121.50 130.50 139.50 148.50 Trên 10 kg đến 45kg 9.72 10.17 10.62 11.07 Trên 45 kg đến 100 kg 9.18 9.63 10.08 10.53 Trên 100 kg đến 300 kg 8.82 9.27 9.72 10.17 Trên 300 kg đến 500 kg 8.55 8.82 9.27 9.72 Trên 500 kg 8.37 8.55 9.00 9.45     V  

Pleiku /
Ban Mê Thuột / Nha Trang /
Quy Nhơn /
Tuy Hòa /
Đà Lạt CHUYỂN PHÁT NHANH HỎA TỐC (NHÓM I)
Thời gian toàn trình : Từ 8 giờ đến 12 giờ Đến 1 kg 125.000 135.000 145.000 155.000 Mỗi kg tiếp theo cộng thêm +13.000 +13.500 +14.000 +14.500 CHUYỂN PHÁT NHANH TIẾT KIỆM (NHÓM II)
Thời gian toàn trình : Từ 12 giờ đến 24 giờ Đến 10 kg 117.00 126.00 135.00 144.00 Trên 10 kg đến 30kg 9.90 10.80 11.70 12.60 Trên 30 kg đến 45 kg 8.28 9.00 9.72 10.44 Trên 45 kg đến 100 kg 6.57 7.29 8.01 8.73 Trên 100 kg đến 300 kg 6.30 7.02 7.74 8.46 Trên 300 kg đến 500 kg 5.85 6.57 7.29 8.01 Trên 500kg 5.40 6.12 6.84 7.56   VI  
TP. Đà Nẵng /
Huế /

Đồng Hới

CHUYỂN PHÁT NHANH HỎA TỐC (NHÓM I)
Thời gian toàn trình : Từ 6 giờ đến 12 giờ Đến 1 kg 55.000 65.000 75.000 85.000 Mỗi kg tiếp theo cộng thêm +13.000 +13.500 +14.000 +14.500 CHUYỂN PHÁT NHANH TIẾT KIỆM (NHÓM II)
Thời gian toàn trình : Từ 12 giờ đến 24 giờ Đến 10 kg 90.00 94.50 99.00 108.00 Trên 10 kg đến 45kg 9.00 9.45 9.90 10.80 Trên 45 kg đến 100 kg 8.55 9.00 9.45 10.35 Trên 100 kg đến 300 kg 8.10 8.55 9.00 9.90 Trên 300 kg đến 500 kg 7.65 8.10 8.55 9.45 Trên 500 kg 7.20 7.65 8.10 9.00  

Source: https://vh2.com.vn
Category : Vận Chuyển