Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Thông số kỹ thuật xe Hyundai Kona 2022 hoàn toàn mới ĐẦY ĐỦ và CHI TIẾT

Đăng ngày 20 March, 2023 bởi admin

Hyundai Kona 2.0 AT tiêu chuẩn 2022

Hyundai Kona 2.0 AT đặc biệt 2022

Hyundai Kona 1.6 Turbo 2022

Kích Thước

Kích thước ( DxRxC ) mm4165 x 1800 x 1565 4165 x 1800 x 1565 4165 x 1800 x 1565 Chiều dài cơ sở ( mm )2600 2600 2600 Khoảng sáng gầm xe ( mm )170 170 170

Động Cơ

Đánh giá xe hyundai kona

Động cơNu 2.0 MPI Nu 2.0 MPI Gamma 1.6 T-GDI Dung tích xi lanh ( cc )1999 1999 1591 Công suất cực lớn ( PS / rpm )149 / 6200 149 / 6200 177 / 5500 Mô men xoắn cực lớn ( Nm / rpm )180 / 4500 180 / 4500 265 / 1500 – 4500 Dung tích bình nguyên vật liệu ( L )50 50 50 Hộp số6AT 6AT 7 DCT Hệ thống dẫn động2WD 2WD 2WD Phanh trước / sauĐĩa / Đĩa Đĩa / Đĩa Đĩa / Đĩa Hệ thống treo trướcMcPherson McPherson McPherson Hệ thống treo sauThanh cân đối ( CTBA ) Thanh cân đối ( CTBA ) Thanh cân đối ( CTBA ) Thông số lốp215 / 55R17 215 / 55R17 235 / 45R18 Chất liệu lazangHợp kim nhôm Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm Lốp dự trữVành thép Vành thép Vành thép

Ngoại Thất

Ngoại thất hyundai kona

Đèn xác định LEDCó Có Có Cảm biến đèn tự động hóaCó Có Có Đèn pha-cosHalogen LED LED Đèn chiếu gócKhông Có Có Đèn sương mùCó Có Có Gương chiếu hậu chỉnh điệnCó Có Có Gương chiếu hậu gập điệnKhông Có Có Gương chiếu hậu có sấyCó Có Có Kính lái chống kẹtCó Có Có Lưới tản nhiệt mạ CromKhông Không Có Tay nắm cửa cùng màu thân xeCó Có Có Chắn bùn trước và sauCó Có Có Cụm đèn hậu dạng LEDKhông Có Có

Nội Thất

Nội thất Hyundai Kona

Bọc da vô lăng và cần sốCó Có Có Chìa khóa mưu tríCó Có Có Khởi động nút bấmCó Có Có Cảm biến gạt mưa tự động hóaCó Có Có Cửa sổ trờiKhông Không Có Màn hình công tơ mét siêu sángCó Có Có Gương chống chói ECMKhông Có Có Sạc điện thoại thông minh không dâyKhông Không Có BluetoothCó Có Có Cruise ControlCó Có Có Hệ thống vui chơiAUX / Radio / MP4 / Apple Carplay AUX / Radio / MP4 / Apple Carplay AUX / Radio / MP4 / Apple Carplay Hệ thống AVN xác định dẫn đườngCó Có Có Camera lùiCó Có Có Cảm biến lùiCó Có không Cảm biến trướcKhông Không Có Số loa6 6 6 Điều hòaChỉnh cơ Tự động Tự động Chất liệu ghếNỉ Da Da Ghế lái chỉnh điệnKhông 10 hướng 10 hướng Ghế gập 6 : 4Có Có Có An toàn Chống bó cứng phanh ABSCó Có Có Cân bằng điện tử ESCCó Có Có Hỗ trợ phanh khẩn cấp BACó Có Có Phân bố lực phanh điện tử EBDCó Có Có Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HACCó Có Có Hỗ trợ khởi hành xướng dốc DBCCó Có Có Hệ thống cảnh báo nhắc nhở điểm mù BSDKhông Có Có Hệ thống cảm biến áp suất lốpCó Có Có Chìa khóa mã hóa và mạng lưới hệ thống chống trộm ImmobilizerCó Có Có Số túi khí6

 

6

6

Source: https://vh2.com.vn
Category : Công Nghệ