Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Đầu cose SC và những thông số kỹ thuật cơ bản nên biết

Đăng ngày 19 March, 2023 bởi admin
1 Đầu cos SC 1.5 mm2 lỗ 3 SC 1.5 – 3

3.2

2.2 3.7 8 7 7 20 1.5 2 Đầu cos SC 1.5 mm2 lỗ 4 SC 1.5 – 4 4.2 2.2 3.7 8 7 7 20 1.5 3 Đầu cos SC 1.5 mm2 lỗ 5 SC 1.5 – 5 5.2 2.2 3.7 10 7 7 20 1.5 4 Đầu cos SC 1.5 mm2 lỗ 5 SC 1.5 – 6 6.2 2.2 3.7 10 7 7 20 1.5 5 Đầu cos SC 2.5 mm2 lỗ 3 SC 2.5 – 3 3.2 2.4 3.9 8 7 7 20 2.5 6 Đầu cos SC 2.5 mm2 lỗ 4 SC 2.5 – 4 4.2 2.4 3.9 8 7 7 20 2.5 7 Đầu cos SC 2.5 mm2 lỗ 5 SC 2.5 – 5 5.2 2.4 3.9 10 7 7 20 2.5 8 Đầu cos SC 2.5 mm2 lỗ 6 SC 2.5 – 6 6.2 2.4 3.9 10 7 7 20 2.5 9 Đầu cos SC 2.5 mm2 lỗ 8 SC 2.5 – 8 8.2 2.4 3.9 12.5 7 7 20 2.5 10 Đầu cos SC 4 mm2 lỗ 4 SC 4-4 4.2 2.8 4.5 10 7 8 20 4 11 Đầu cos SC 4 mm2 lỗ 5 SC 4-5 5.2 2.8 4.5 10 7 8 20 4 12 Đầu cos SC 4 mm2 lỗ 6 SC 4-6 6.2 2.8 4.5 10 7 8 20 4 13 Đầu cos SC 4 mm2 lỗ 8 SC 4-8 8.2 2.8 4.5 12.5 7 8 20 4 14 Đầu cos SC 6 mm2 lỗ 4 SC 6-4 4.2 4.1 5.5 10 9 9 24 6 15 Đầu cos SC 6 mm2 lỗ 5 SC 6-5 5.2 4.1 5.5 10 9 9 24 6 16 Đầu cos SC 6 mm2 lỗ 6 SC 6-6 6.2 4.1 5.5 10 9 9 24 6 17 Đầu cos SC 6 mm2 lỗ 8 SC 6-8 8.2 4.1 5.5 12 9 9 27 6 18 Đầu cos SC 6 mm2 lỗ 10 SC 6-10 10.2 4.1 5.5 15 9 9 27 6 19 Đầu cos SC 10 mm2 lỗ 4 SC 10-4 4.2 4.6 6.2 10 9 10 25 10 20 Đầu cos SC 10 mm2 lỗ 5 SC 10-5 5.2 4.6 6.2 10 9 10 25 10 21 Đầu cos SC 10 mm2 lỗ 6 SC 10-6 6.2 4.6 6.2 10 9 10 25 10 22 Đầu cos SC 10 mm2 lỗ 8 SC 10-8 8.2 4.6 6.2 12.5 9 10 27 10 23 Đầu cos SC 10 mm2 lỗ 10 SC 10-10 10.2 4.6 6.2 15 9 10 27 10 24 Đầu cos SC 16 mm2 lỗ 5 SC 16-5 5.2 5.5 7.1 10 12 11 27 16 25 Đầu cos SC 16 mm2 lỗ 6 SC 16-6 6.2 5.5 7.1 10 12 11 27 16 26 Đầu cos SC 16 mm2 lỗ 8 SC 16-8 8.2 5.5 7.1 12.5 12 11 30 16 27 Đầu cos SC 16 mm2 lỗ 10 SC 16-10 10.2 5.5 7.1 15 12 11 30 16 28 Đầu cos SC 16 mm2 lỗ 12 SC 16-12 12.2 5.5 7.1 16.5 12 11 30 16 29 Đầu cos SC 25 mm2 lỗ 5 SC 25-5 5.2 7 8.8 12.5 13 12 30 25 30 Đầu cos SC 25 mm2 lỗ 6 SC 25-6 6.2 7 8.8 12.5 13 12 30 25 31 Đầu cos SC 25 mm2 lỗ 8 SC 25-8 8.2 7 8.38 12.5 13 12 30 25 32 Đầu cos SC 25 mm2 lỗ 10 SC 25-10 10.2 7 8.8 15 13 12 30 25 33 Đầu cos SC 25 mm2 lỗ 12 SC 25-12 12.2 7 8.8 17 13 12 34 25 34 Đầu cos SC 35 mm2 lỗ 5 SC 35-5 5.5 8.6 10.6 15 14 14 35 35 35 Đầu cos SC 35 mm2 lỗ 6 SC 35-6 6.5 8.6 10.6 15 14 14 35 35 36 Đầu cos SC 35 mm2 lỗ 8 SC 35-8 8.5 8.6 10.6 15 14 14 35 35 37 Đầu cos SC 35 mm2 lỗ 10 SC 35-10 10.5 8.6 10.6 15 14 14 35 35 38 Đầu cos SC 35 mm2 lỗ 12 SC 35-12 12.5 8.6 10.6 18.5 14 14 37 35 39 Đầu cos SC 35 mm2 lỗ 14 SC 35-14 14.5 8.6 10.6 19 14 14 37 35 40 Đầu cos SC 50 mm2 lỗ 6 SC 50-6 6.5 10 12.4 18 16 17 43 50 41 Đầu cos SC 50 mm2 lỗ 8 SC 50-8 8.5 10 12.4 18 16 17 43 50 42 Đầu cos SC 50 mm2 lỗ 10 SC 50-10 10.5 10 12.4 18 16 17 43 50 43 Đầu cos SC 50 mm2 lỗ 12 SC 50-12 12.5 10 12.4 19 16 17 43 50 44 Đầu cos SC 50 mm2 lỗ 14 SC 50-14 15 10 12.4 21 16 17 43 50 45 Đầu cos SC 70 mm2 lỗ 6 SC 70-6 6.5 11.9 14.7 21 18 20 48 70 46 Đầu cos SC 70 mm2 lỗ 8 SC 70-8 8.5 11.9 14.7 21 18 20 48 70 47 Đầu cos SC 70 mm2 lỗ 10 SC 70-10 10.5 11.9 14.7 21 18 20 48 70 48 Đầu cos SC 70 mm2 lỗ 12 SC 70-12 12.5 11.9 14.7 21 18 20 48 70 49 Đầu cos SC 70 mm2 lỗ 14 SC 70-14 15 11.9 14.7 21 18 20 48 70 50 Đầu cos SC 70 mm2 lỗ 16 SC 70-16 17 11.6 14.7 24 18 20 48 70 51 Đầu cos SC 95 mm2 lỗ 6 SC 95-6 6.5 14.2 17.4 25.5 20 22 54 95 52 Đầu cos SC 95 mm2 lỗ 8 SC 95-8 8.5 14.2 17.4 25.5 20 22 54 95 53 Đầu cos SC 95 mm2 lỗ 10 SC 95-10 10.5 14.2 17.4 25.5 20 22 54 95 54 Đầu cos SC 95 mm2 lỗ 12 SC 95-12 13 14.2 17.4 25.5 20 22 54 95 55 Đầu cos SC 95 mm2 lỗ 14 SC 95-14 15 14.2 17.4 25.5 20 22 54 95 56 Đầu cos SC 95 mm2 lỗ 16 SC 95-16 17 14.2 17.4 25.5 20 22 54 95 57 Đầu cos SC 120 mm2 lỗ 6 SC 120 – 6 6.5 15.8 19.4 28 24 24 61 120 58 Đầu cos SC 120 mm2 lỗ 8 SC 120 – 8 8.5 15.8

19.4

28 24 24 61 120 59 Đầu cos SC 120 mm2 lỗ 10 SC 120 – 10 10.5 15.8 19.4 28 24 24 61 120 60 Đầu cos SC 120 mm2 lỗ 12 SC 120 – 12 13 15.8 19.4 28 24 24 61 120 61 Đầu cos SC 120 mm2 lỗ 14 SC 120 – 14 15 15.8 19.4 28 24 24 61 120 62 Đầu cos SC 120 mm2 lỗ 16 SC 120 – 16 17 15.8 19.4 28 24 24 61 120 63 Đầu cos SC 150 mm2 lỗ 8 SC 150 – 8 8.5 17.4 21.2 30.5 26 27 68 150 64 Đầu cos SC 150 mm2 lỗ 10 SC 150 – 10 10.5 17.4 21.2 30.5 26 27 68 150 65 Đầu cos SC 150 mm2 lỗ 12 SC 150 – 12 13 17.4 21.2 30.5 26 27 68 150 66 Đầu cos SC 150 mm2 lỗ 14 SC 150 – 14 15 17.4 21.2 30.5 26 27 68 150 67 Đầu cos SC 150 mm2 lỗ 16 SC 150 – 16 17 17.4 21.2 30.5 26 27 68 150 68 Đầu cos SC 185 mm2 lỗ 6 SC 185 – 6 6.5 19.1 23.5 34 32 29 78 185 69 Đầu cos SC 185 mm2 lỗ 8 SC 185 – 8 8.5 19.1 23.5 34 32 29 78 185 70 Đầu cos SC 185 mm2 lỗ 10 SC 185 – 10 10.5 19.1 23.5 34 32 29 78 185 71 Đầu cos SC 185 mm2 lỗ 12 SC 185 – 12 13 19.1 23.5 34 32 29 78 185 72 Đầu cos SC 185 mm2 lỗ 14 SC 185 – 14 15 19.1 23.5 34 32 29 78 185 73 Đầu cos SC 185 mm2 lỗ 16 SC 185 – 16 17 19.1 23.5 34 32 29 78 185 74 Đầu cos SC 240 mm2 lỗ 6 SC 240 – 6 6.5 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240 75 Đầu cos SC 240 mm2 lỗ 8 SC 240 – 8 8.5 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240 76 Đầu cos SC 240 mm2 lỗ 10 SC 240 – 10 10.5 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240 77 Đầu cos SC 240 mm2 lỗ 12 SC 240 – 12 13 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240 78 Đầu cos SC 240 mm2 lỗ 14 SC 240 – 14 15 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240 79 Đầu cos SC 240 mm2 lỗ 16 SC 240 – 16 17 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240 80 Đầu cos SC 240 mm2 lỗ 18 SC 240 – 18 19 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240 81 Đầu cos SC 240 mm2 lỗ 20 SC 240 – 20 21 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240 82 Đầu cos SC 300 mm2 lỗ 8 SC 300 – 8 8.5 24.6 30 43.5 42 37 101 300 83 Đầu cos SC 300 mm2 lỗ 10 SC 300 – 10 10.5 24.6 30 43.5 42 37 101 300 84 Đầu cos SC 300 mm2 lỗ 12 SC 300 – 12 13 24.6 30 43.5 42 37 101 300 85 Đầu cos SC 300 mm2 lỗ 14 SC 300 – 14 15 24.6 30 43.5 42 37 101 300 86 Đầu cos SC 300 mm2 lỗ 16 SC 300 – 16 17 24.6 30 43.5 42 37 101 300 87 Đầu cos SC 300 mm2 lỗ 18 SC 300 – 18 19 24.6 30 43.5 42 37 101 300 88 Đầu cos SC 300 mm2 lỗ 20 SC 300 – 20 21 24.6 30 43.5 42 37 101 300 89 Đầu cos SC 400 mm2 lỗ 12 SC 400 – 12 13 29.9 36.5 53 44 44 113 400 90 Đầu cos SC 400 mm2 lỗ 14 SC 400 – 14 15 29.9 36.5 53 44 44 113 400 91 Đầu cos SC 400 mm2 lỗ 16 SC 400 – 16 17 29.9 36.5 53 44 44 113 400 92 Đầu cos SC 400 mm2 lỗ 18 SC 400 – 18 19 29.9 36.5 53 44 44 113 400 93 Đầu cos SC 400 mm2 lỗ 20 SC 400 – 20 21 29.9 36.5 53 44 44 113 400 94 Đầu cos SC 400 mm2 lỗ 22 SC 400 – 22 23 29.9 36.5 53 44 44 113 400 95 Đầu cos SC 500 mm2 lỗ 12 SC 500 – 12 13 31.8 39 56 48 48 124 500 96 Đầu cos SC 500 mm2 lỗ 14 SC 500 – 14 15 31.8 39 56 48 48 124 500 97 Đầu cos SC 500 mm2 lỗ 16 SC 500 – 16 17 31.8 39 56 48 48 124 500 98 Đầu cos SC 500 mm2 lỗ 18 SC 500 – 18 19 31.8 39 56 48 48 124 500 99 Đầu cos SC 500 mm2 lỗ 20 SC 500 – 20 21 31.8 39 56 48 48 124 500 100 Đầu cos SC 500 mm2 lỗ 22 SC 500 – 22 23 31.8 39 56 48 48 124 500 101 Đầu cos SC 630 mm2 lỗ 12 SC 630 – 12 13 36 44 63.5 52 51 130 630 102 Đầu cos SC 630 mm2 lỗ 14 SC 630 – 14 15 36 44 63.5 52 51 130 630 103 Đầu cos SC 630 mm2 lỗ 16 SC 630 – 16 17 36 44 63.5 52 51 130 630 104 Đầu cos SC 630 mm2 lỗ 18 SC 630 – 18 19 36 44 63.5 52 51 130 630 105 Đầu cos SC 630 mm2 lỗ 20 SC 630 – 20 21 36 44 63.5 52 51 130 630 106 Đầu cos SC 630 mm2 lỗ 22 SC 630 – 22 23 36 44 63.5 52 51 130 630 107 Đầu cos SC 800 mm2 lỗ 14 SC 800 – 14 15 41.6 51.2 74 54 56 140 800 108 Đầu cos SC 800 mm2 lỗ 16 SC 800 – 16 17 41.6 51.2 74 54 56 140 800 109 Đầu cos SC 800 mm2 lỗ 18 SC 800 – 18 19 41.6 51.2 74 54 56 140 800 110 Đầu cos SC 800 mm2 lỗ 20 SC 800 – 20 21 41.6 51.2 74 54 56 140 800 111 Đầu cos SC 1000 mm2 lỗ 14 SC 1000 – 14 15 46.6 56.6 81.5 60 56 146 1000 112 Đầu cos SC 1000 mm2 lỗ 16 SC 1000 – 16 17 46.6 56.6 81.5 60 56 146 1000 113 Đầu cos SC 1000 mm2 lỗ 18 SC 1000 – 18 19 46.6 56.6 81.5 60 56 146 1000 114 Đầu cos SC 1000 mm2 lỗ 20 SC 1000 – 20 21 46.6 56.6 81.5 60 56 146 1000 115 Đầu cos SC 1000 mm2 lỗ 22 SC 1000 – 22 23 46.6 56.6 81.5

60

56 146

1000

Source: https://vh2.com.vn
Category : Công Nghệ