Networks Business Online Việt Nam & International VH2

• nguồn nhân lực, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, human resources

Đăng ngày 17 September, 2022 bởi admin

Nguồn nhân lực của tôi đã bị hạn chế.

My resources are limited.

OpenSubtitles2018. v3

Nhận lấy rắc rối và dùng nguồn nhân lực hiện có để làm những việc có thể.

You inherit problems and you use the resources at hand to do with you can.

OpenSubtitles2018. v3

Cũng như nhiều nhân viên thuộc bộ phận nguồn nhân lực khác, Franklin là một nhà sư phạm.

Like many HR people, Franklin is an educator .

Literature

Ta có thể dừng nói về nguồn nhân lực được chưa?

Can we stop talking about human resources now?

OpenSubtitles2018. v3

Thị trường Trung Quốc giàu nguồn nhân lực nên thâm nhập thị trường này rất có lý.

It was such a high labor component to it that it made a lot of sense to go after that labor market.

ted2019

Chất lượng nguồn nhân lực thấp trở thành một rào cản phát triển kinh tế.

The poor quality of electricity supply becomes a key obstacle to growth.

WikiMatrix

Cô theo đuổi một khóa học về Quản trị kinh doanh và Quản lý nguồn nhân lực.

She pursued a course in Business Management and Human Resource Management.

WikiMatrix

Mất Jenny xuống đến nguồn nhân lực và hoàn tất thủ tục giấy tờ.

Take Jenny down to Human Resources and finish the paperwork.

QED

Đảm bảo rằng thực hành nguồn nhân lực phù hợp với các quy định khác nhau.

Ensure that human resources practices conform to various regulations.

WikiMatrix

Chúng ta bàn về chuyện con người như là nguồn nhân lực.

We talk of people as human capital.

ted2019

Ngày nay, nguồn nhân lực tập trung vào phía người quản lý.

Now, human resources focus on the people side of management.

WikiMatrix

Nhưng lợi tức dân số cũng chỉ tương tự việc đầu tư vào nguồn nhân lực.

But a demographic dividend is only as good as the investment in your human capital .

QED

Sự mất mát nguồn nhân lực dẫn đến thiếu lao động nông nghiệp và tình trạng tăng lương.

This loss of manpower led to a shortage of farm labour, and a corresponding rise in wages.

WikiMatrix

Quản lý nguồn nhân lực từng được gọi là ” quản trị nhân sự “.

Human resource management used to be referred to as “personnel administration.”

WikiMatrix

Nếu nguồn nhân lực đó hiếm, chúng ta phải tìm hiểu họ kỹ hơn.

If they are the scarce resource, we have to understand them much better.

ted2019

Nguồn nhân lực là giáo dục và kỹ năng của người dân.

Human capital is the population’s education and skills.

WikiMatrix

Bà được trao bằng thạc sĩ Quản lý nguồn nhân lực tại UMI năm 2009.

Her degree of Masters in Human Resources Management was obtained from UMI in 2009.

WikiMatrix

– Chủ đề 3 “Phát triển Nguồn nhân lực “.

– Topic 3 “Human Resources Development”.

worldbank.org

Nguồn nhân lực của Hà Lan và Bỉ ước tính lần lượt là 400.000 và 650.000 người.

Dutch and Belgian manpower reserves amounted to 400,000 and 650,000, respectively.

WikiMatrix

Vậy đây là nơi cô muốn hướng nguồn nhân lực CIA vào à?

So this is where you wanna divert the CIA’s resources now?

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả những nỗ lực marketing bị bó buộc bởi nguồn nhân lực và khoản ngân quỹ sẵn có.

All marketing efforts are constrained by the number of people and amount of money available.

Literature

Đại học này cung cấp nguồn nhân lực cho phát triển Hành lang Năng lượng tái tạo Sarawak (SCORE).

This university is established to provide human capital for the development of Sarawak Corridor of Renewable Energy (SCORE).

WikiMatrix

Tôi không có nguồn nhân lực nào khác ở khu vực đó, và chúng ta thì đang rất vội.

I will have no other resources in the area, and we’re obviously on the clock.

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://vh2.com.vn
Category : Startup