Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Chương trình đào tạo ngành Cơ kỹ thuật

Đăng ngày 20 March, 2023 bởi admin
Số giờ tín chỉSố tín chỉ

I

Khối kiến thức chung

( chưa tính những học phần Giáo dục đào tạo sức khỏe thể chất, Giáo dục đào tạo quốc phòng – bảo mật an ninh, Kĩ năng hỗ trợ )

29

1 . PHI1004 Những nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1
Fundamental Principles of Marxism-Leninism 1 2 24 6 2 . PHI1005 Những nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2
Fundamental Principles of Marxism-Leninism 2 3 36 9 PHI1004 3 . POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology 2 20 10 PHI1005 4 . HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
The Revolutionary Line of the Communist Party of Vietnam 3 42 3 POL1001 5 . INT1003 Tin học cơ sở 1
Introduction to Informatics 1 2 10 20 6 . INT1006 Tin học cơ sở 4
Introduction to Informatics 4 3 20 23 2 INT1003 7 . FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1
General English 1 4 16 40 4 8 . FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2
General English 2 5 20 50 5 FLF2101 9 . FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3
General English 3 5 20 50 5 FLF2102 10 . Giáo dục đào tạo sức khỏe thể chất
Physical education 4 11 . Giáo dục đào tạo quốc phòng – bảo mật an ninh
National Defence Education 8 12 . Kỹ năng hỗ trợ
Soft skills 3

II

Khối kiến thức theo lĩnh vực

18

 

 

13 . MAT1093 Đại số
Algebra 4 30 30 14 . MAT1041 Giải tích 1
Analytics 1 4 30 30 15 . MAT1042 Giải tích 2
Analytics 2 4 30 30 MAT1041 16 . PHY1100 Cơ – Nhiệt
Mechanic – Thermal 3 32 10 3 17 . PHY1103 Điện và Quang
Electric – Optic 3 32 10 3 PHY1100

III

 

Khối kiến thức theo khối ngành

6

18 . EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng
Applied Probability and Statistic 3 30 15 MAT1093 MAT1042 19 . EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật
Computational Methods for Engineering 3 30 15 INT1006
MAT1093 MAT1042

IV

 

Khối kiến thức theo nhóm ngành

22

 

 

 

20 . EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1
Engineering Mechanics 1 3 30 15 MAT1093 MAT1042 21 . EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2
Engineering Mechanics 2 3 30 15 EMA2036 22 . EMA2006 Matlab và ứng dụng
Matlab and Applications 3 30 15 INT1006 MAT1093 MAT1042 23 . EMA2013 Lý thuyết điều khiển và tinh chỉnh tự động hóa
Automatic Control Theory 3 30 15 MAT1093 MAT1042 EMA2005 24 . EMA2012 Sức bền vật tư và cơ học cấu trúc
Strength of Materials and Structural Mechanics 4 45 15 EMA2037 25 . EMA2032 Hình họa kỹ thuật và CAD
Geometric Engineering and CAD 2 15 15 MAT1093 MAT1042 26 . EMA2033 Cơ sở phong cách thiết kế máy
Fundamental of Machine Design 4 40 20 PHY1103

V

 

Khối kiến thức ngành

80

 

 

V.1

Khối kiến thức ngành bắt buộc

35

27 . EMA2004 Cơ học thiên nhiên và môi trường liên tục
Continuum Mechanics 4 45 15 PHY1103 MAT1093 MAT1042 EMA2041 EMA2037 28 . EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng
Ordinary and Partial Differential Equations 4 45 15 MAT1093
MAT1042 29 . EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử
Electrical and Electronic Engineering 3 35 10 PHY1100, PHY1103 30 . EMA2007 Cơ học vật rắn biến dạng
Mechanics of Deformable Bodies 3 30 15 EMA2036 EMA2037 31 . EMA2008 Cơ học chất lỏng
Fluid Mechanics 3 30 15 MAT1041 MAT1042 EMA2041 32 . EMA2035 Kỹ thuật quy mô – mô phỏng
Modeling and Simulation Techniques 3 30 15 INT1006 EMA2037 EMA2006 33 . EMA2015 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học
Experimental Methods in Mechanics 3 30 15 PHY1100 PHY1103 EMA2036 EMA2037 EMA2004 EMA2005 EMA2050 34 . EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật
Thermodynamic Engineering 3 35 10 PHY1100
PHY1103 35 . EMA2030 Cơ sở tài liệu và GIS
Database and GIS 2 20 10 INT1006 MAT1093 MAT1042 36 . EMA3090 Kỹ thuật hiển thị máy tính
Computer Graphics Display Techniques 2 20 10 INT1006 MAT1093 MAT1042 EMA2006 37 . EMA2039 Thủy khí động lực ứng dụng
Applied Fluid Dynamic 3 30 15 MAT1093 MAT1042 EMA2008 38 . EMA2040 Máy CNC và CAD / CAM
CNC and CAD / CAM 2 18 12 EMA2013
EMA3099

V.2

 

Khối kiến thức bổ trợ

5/15

 

 

 

 

39 . MNS1052 Khoa học quản trị đại cương
Fundamentals of Management Science 2 20 10 40 . ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ tiên tiến
Professional in Technology 2 30 41 . INT2208 Công nghệ phần mềm
Software Technology 3 45 42 . INT2209 Mạng máy tính
Computers Network 3 30 15 43 . MAT1100 Tối ưu hóa
Optimization 2 30 MAT1093
MAT1041 44 . BSA2002 Nguyên lý marketing
Principles of Marketing 3 21 23 1

V.3

 

Khối kiến thức định hướng chuyên sâu

30

 

 

 

 

V. 3.1 . Khối kiến thức và kỹ năng khuynh hướng sâu xa về Thủy khí công nghiệp và môi trường tự nhiên 30 V. 3.1.1 . Các học phần bắt buộc 18 45 . EMA3091 Động lực học sông và đồ án
Hydrodynamic and Term Project 4 30 30 EMA2008 46 . EMA3092 Động lực học – môi trường tự nhiên không khí và đồ án
Air Environmental Dynamics and Term Project 4 36 24 EMA2004 47 . EMA3093 Máy – thiết bị thủy khí và đồ án
Hydraulic and Pneumatic Devices and Term Project 4 42 18 EMA2008 48 . EMA3104 Cơ học chất lỏng thực nghiệm
Experimental Fluid Mechanics 3 15 30 EMA2008 EMA2015 EMA2039 49 . EMA3110 Kỹ thuật đường ống
Pipelines Engineering 3 39 6 EMA2008 EMA2012 V. 3.1.2 . Các học phần tự chọn 4/6 50 . EMA3027 Kỹ thuật môi trường tự nhiên
Introduction to Environment Engineerng 2 15 15 EMA2004 EMA3093 51 . EMA3022 Dòng chảy hai pha
Two-phase Flow 2 24 6 EMA2004 EMA2008 EMA2038 52 . EMA3023 Dòng chảy trong môi trường tự nhiên rỗng
Fuid Flow in Porous Media 2 24 6 EMA2041 EMA2004 EMA2008 V. 3.1.3 . Các học phần thực tập 8 53 . EMA3049 Thực tập kỹ thuật xu thế Thủy khí công nghiệp và môi trường tự nhiên
Engineering Practice 5 15 60 EMA3091

EMA3092

EMA3093
EMA3104 54 . EMA3053 Thực tập tốt nghiệp khuynh hướng Thủy khí công nghiệp và thiên nhiên và môi trường
Graduate Practice 3 45 0 EMA3049 V. 3.2 . Khối kỹ năng và kiến thức khuynh hướng nâng cao về Cơ học kỹ thuật biển 30 V. 3.2.1 . Các học phần bắt buộc 18 55 . EMA3094 Thủy động lực học – thiên nhiên và môi trường biển
Hydrodynamics for Marine Environment 4 60 EMA2037 EMA2006 EMA2008 56 . EMA3105 Đồ án thủy động lực học – thiên nhiên và môi trường biển
Project on Hydrodynamics for Marine Environment 3 14 7 24 EMA3094 57 . EMA3096 Công trình biển ngoài khơi, độ đáng tin cậy và đồ án
Off-Shore Structures, Reliability and Term Project 4 30 22 8 EMA2012 EMA2050 58 . EMA3097 Công trình biển ven bờ ( đê, cảng, đường ống, bể chứa ) và đồ án
In-Shore Structures : Dykes, Habours, Pipeline and Term Project 4 30 30 EMA2007 EMA2012 59 . EMA3107 Thí nghiệm đo đạc thiên nhiên và môi trường biển
Experimental Measurement in Marine Environment 3 15 30 EMA3094 EMA2024 V. 3.2.2 . Các học phần tự chọn 4/10 60 . EMA3043 Thiết kế và kiến thiết khu công trình biển
Marine Structures Design and Manufacturing 4 45 15 EMA2007 EMA2012 61 . EMA3063 Điều khiển cấu trúc
Structural Control 2 26 4 EMA2037 EMA2012 62 . EMA3013 Cơ học hủy hoại
Mechanical Destruction 2 30 EMA2004 EMA2007 EMA2012 63 . EMA3015 Cơ học vật tư composite
Mechanics of Composite Materials 2 24 6 EMA2041 EMA2037 EMA2004 EMA2007 V. 3.2.3 . Các học phần thực tập 8 64 . EMA3050 Thực tập kỹ thuật xu thế Cơ học kỹ thuật biển
Engineering Practice 5 15 60 EMA3094 EMA3105 EMA3096 EMA3097 EMA3107 65 . EMA3054 Thực tập tốt nghiệp khuynh hướng Cơ học kỹ thuật biển
Graduate Practice 3 30 15 EMA3050 V. 3.3 . Khối kỹ năng và kiến thức khuynh hướng sâu xa về Cơ điện tử 30 V. 3.3.1 . Các học phần bắt buộc 18 66 . EMA2027 Nhập môn cơ điện tử
Introduction to Mechatronics 3 30 15 EMA2037 EMA2005 EMA2013 67 . EMA3098 Mô phỏng và phong cách thiết kế hệ cơ điện tử và đồ án
Simulation and Design of Mechatronic Systems and Term Project 4 30 30 EMA2006 68 . EMA3099 Kỹ thuật đo lường và thống kê, đầu đo và đồ án
Measurement Techniques, Sensors and Term Project 4 30 30 PHY1100 PHY1103 MAT1093 MAT1042 69 . EMA3100 Điện tử hiệu suất, tinh chỉnh và điều khiển động cơ và đồ án
Power Electronics, Drives Control and Term Project 4 30 30 PHY1100 PHY1103 MAT1093 MAT1042 EMA2005 70 . EMA3108 Tự động hóa quy trình sản xuất
Automation in Manufacturing 3 30 15 EMA2037 EMA2005 EMA2006 EMA3099 EMA2013 V. 3.3.2 . Các học phần tự chọn 4/10 71 . EMA3016 Cơ điện thực nghiệm
Experimental Mechatronics 2 12 18 EMA2037 EMA2007 72 . EMA3068 Động cơ và cơ sở truyền động điện
Motors and Fundamentals of Electrical Drive 2 26 4 EMA2005 EMA2013 EMA3099 73 . EMA3020 Robot 2 22 8 MAT1093 MAT1042
EMA2037 EMA2013 74 . EMA3060 Vi tinh chỉnh và điều khiển và những hệ nhúng
Micro-controller and Embedded Systems 2 24 6 EMA2005 ELT2012 75 . ELT2012 Lý thuyết mạch
Circuit Theory 2 24 6 EMA2005 V. 3.3.3 . Các học phần thực tập 8 76 . EMA3051 Thực tập kỹ thuật khuynh hướng Cơ điện tử
Engineering Practice 5 15 60 EMA2027
EMA3098
EMA3099
EMA3100
EMA3108 77 . EMA3055 Thực tập tốt nghiệp xu thế Cơ điện tử
Graduate Practice 3 45 EMA3051 V. 3.4 . Khối kiến thức và kỹ năng khuynh hướng nâng cao về Công nghệ ngoài hành tinh 30 V. 3.4.1 . Các học phần bắt buộc 18 78 . EMA3106 Nhập môn công nghệ tiên tiến ngoài hành tinh
Introduction to Astromechanics Engineering 3 33 12 MAT1093 MAT1042 PHY1100 PHY1103 EMA2037 79 . EMA3101 Kết cấu thiết bị bay và đồ án
Aircraft Structure and Term Project 4 30 15 15 EMA2037 EMA2012 EMA3106 80 . EMA3102 Cảm biến, tinh chỉnh và điều khiển vệ tinh và đồ án
Sensor, Satellite Control and Term Project 4 30 30 EMA2037 EMA2005 EMA2006 EMA2013 81 . EMA3103 Thiết kế, tích hợp vệ tinh nhỏ và đồ án
Design and Assembly of Small Satellite and Term Project 4 30 30 EMA2032 EMA2005 EMA3108 EMA3026 EMA3106 82 . EMA3109 Nhập môn khí động học thiết bị bay
Introduction to Dynamics of Flight Vehicles 3 30 15 EMA2037 EMA2004 EMA2007 V. 3.4.2 . Các học phần tự chọn 4/10 83 . EMA3048 Thử nghiệm cấu trúc thiết bị khoảng trống
Structure Testing of Aerospace Devices 2 25 5 EMA2037 EMA2015
EMA3101 84 . EMA3014 Cơ học quỹ đạo bay
Trajectory Mechanics 2 22 8 MAT1093 MAT1042 EMA2037 85 . EMA3057 Truyền thông vệ tinh
Satellite Communication 2 22 8 EMA2005 86 . EMA3061 Vật liệu thiết bị bay
Flight Vehicle’s Materials 2 30 EMA2037 EMA2004 EMA2012 87 . EMA3025 Hệ thống đẩy thiết bị bay
Aerospace Propulsion System 2 22 6 2 EMA3106 EMA3026 V. 3.4.3 . Các học phần thực tập 8 88 . EMA3052 Thực tập kỹ thuật xu thế Công nghệ thiên hà
Engineering Practice 5 15 60 EMA3106 EMA3101 EMA3102 EMA3103 EMA3109 89 . EMA3056 Thực tập tốt nghiệp xu thế Công nghệ thiên hà
Graduate Practice 3 45 EMA3052 V. 3.5 . Khối kiến thức và kỹ năng khuynh hướng nâng cao về Vật liệu và cấu trúc tiên tiến và phát triển 30 V. 3.4.1 . Các học phần bắt buộc 18 90 . EMA3117 Cơ học vật tư Composite
Mechanics of Composite Materials 3 30 15 EMA2004
EMA2041
EMA2007 91 . EMA3118 Lý thuyết tấm và vỏ
Theory of Plates and Shells 4 45 15 EMA2007
EMA2012 92 . EMA3119 Các giải pháp số trong cơ học vật tư và cấu trúc
Numerical Methods in Mechanics of Materials and Structures 4 45 15 93 . EMA3120 Động lực học trong khu công trình
Dynamic of Constructions 4 45 15 EMA2007
EMA2012 94 . EMA3121 Lý thuyết dẻo
Theory of Plastic 3 30 15 EMA2004
EMA2041
EMA2007
EMA2037 V. 3.4.2 . Các học phần tự chọn 4/10 95 . EMA3122 Ổn định tĩnh của cấu trúc
Static Stability of Structures 2 25 5 EMA2004
EMA2041
EMA2007
EMA2037 96 . EMA3123 Ổn định động lực học của cấu trúc
Dynamic Stability of Structures 2 25 5 EMA2004
EMA2041
EMA2007
EMA2037 97 . EMA3124 Vật liệu học cơ sở
Fundamental of Materials Sciences 2 25 5 98 . EMA3125 Nhiệt đàn hồi
Thermo-elastic theory 2 25 5 EMA2004
EMA2041
EMA2007
EMA2037 V. 3.4.3 . Các học phần thực tập 8 99 . EMA3126 Thực tập kỹ thuật khuynh hướng Vật liệu và cấu trúc tiên tiến và phát triển
Engineering Practice 5 15 60 100 . EMA3127 Thực tập tốt nghiệp khuynh hướng Vật liệu và cấu trúc tiên tiến và phát triển
Graduate Practice 3 45

V.4

 

Đồ án tốt nghiệp

10

101 . EMA4050 Đồ án tốt nghiệp
Thes is 10

Tổng cộng

155

 

 

 

 

Source: https://vh2.com.vn
Category : Công Nghệ