Kính chào hành khách, chào mừng hành khách đã đến với Công ty sản xuất giày thể Thao Mira . Bạn muốn kinh doanh thương mại loại sản phẩm giày...
Chương trình đào tạo ngành Cơ kỹ thuật
Số giờ tín chỉSố tín chỉ
1 .
PHI1004
Những nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1
Fundamental Principles of Marxism-Leninism 1
2
24
6
2 .
PHI1005
Những nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2
Fundamental Principles of Marxism-Leninism 2
3
36
9
PHI1004
3 .
POL1001
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2
20
10
PHI1005
4 .
HIS1002
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
The Revolutionary Line of the Communist Party of Vietnam
3
42
3
POL1001
5 .
INT1003
Tin học cơ sở 1
Introduction to Informatics 1
2
10
20
6 .
INT1006
Tin học cơ sở 4
Introduction to Informatics 4
3
20
23
2
INT1003
7 .
FLF2101
Tiếng Anh cơ sở 1
General English 1
4
16
40
4
8 .
FLF2102
Tiếng Anh cơ sở 2
General English 2
5
20
50
5
FLF2101
9 .
FLF2103
Tiếng Anh cơ sở 3
General English 3
5
20
50
5
FLF2102
10 .
Giáo dục đào tạo sức khỏe thể chất
Physical education
4
11 .
Giáo dục đào tạo quốc phòng – bảo mật an ninh
National Defence Education
8
12 .
Kỹ năng hỗ trợ
Soft skills
3
13 .
MAT1093
Đại số
Algebra
4
30
30
14 .
MAT1041
Giải tích 1
Analytics 1
4
30
30
15 .
MAT1042
Giải tích 2
Analytics 2
4
30
30
MAT1041
16 .
PHY1100
Cơ – Nhiệt
Mechanic – Thermal
3
32
10
3
17 .
PHY1103
Điện và Quang
Electric – Optic
3
32
10
3
PHY1100
18 .
EMA2050
Xác suất thống kê ứng dụng
Applied Probability and Statistic
3
30
15
MAT1093 MAT1042
19 .
EMA2011
Phương pháp tính trong kỹ thuật
Computational Methods for Engineering
3
30
15
INT1006
MAT1093 MAT1042
20 .
EMA2036
Cơ học kỹ thuật 1
Engineering Mechanics 1
3
30
15
MAT1093 MAT1042
21 .
EMA2037
Cơ học kỹ thuật 2
Engineering Mechanics 2
3
30
15
EMA2036
22 .
EMA2006
Matlab và ứng dụng
Matlab and Applications
3
30
15
INT1006 MAT1093 MAT1042
23 .
EMA2013
Lý thuyết điều khiển và tinh chỉnh tự động hóa
Automatic Control Theory
3
30
15
MAT1093 MAT1042 EMA2005
24 .
EMA2012
Sức bền vật tư và cơ học cấu trúc
Strength of Materials and Structural Mechanics
4
45
15
EMA2037
25 .
EMA2032
Hình họa kỹ thuật và CAD
Geometric Engineering and CAD
2
15
15
MAT1093 MAT1042
26 .
EMA2033
Cơ sở phong cách thiết kế máy
Fundamental of Machine Design
4
40
20
PHY1103
27 .
EMA2004
Cơ học thiên nhiên và môi trường liên tục
Continuum Mechanics
4
45
15
PHY1103 MAT1093 MAT1042 EMA2041 EMA2037
28 .
EMA2041
Phương trình vi phân và đạo hàm riêng
Ordinary and Partial Differential Equations
4
45
15
MAT1093
MAT1042
29 .
EMA2005
Kỹ thuật điện và điện tử
Electrical and Electronic Engineering
3
35
10
PHY1100, PHY1103
30 .
EMA2007
Cơ học vật rắn biến dạng
Mechanics of Deformable Bodies
3
30
15
EMA2036 EMA2037
31 .
EMA2008
Cơ học chất lỏng
Fluid Mechanics
3
30
15
MAT1041 MAT1042 EMA2041
32 .
EMA2035
Kỹ thuật quy mô – mô phỏng
Modeling and Simulation Techniques
3
30
15
INT1006 EMA2037 EMA2006
33 .
EMA2015
Phương pháp thực nghiệm trong cơ học
Experimental Methods in Mechanics
3
30
15
PHY1100 PHY1103 EMA2036 EMA2037 EMA2004 EMA2005 EMA2050
34 .
EMA2038
Nhiệt động lực học kỹ thuật
Thermodynamic Engineering
3
35
10
PHY1100
PHY1103
35 .
EMA2030
Cơ sở tài liệu và GIS
Database and GIS
2
20
10
INT1006 MAT1093 MAT1042
36 .
EMA3090
Kỹ thuật hiển thị máy tính
Computer Graphics Display Techniques
2
20
10
INT1006 MAT1093 MAT1042 EMA2006
37 .
EMA2039
Thủy khí động lực ứng dụng
Applied Fluid Dynamic
3
30
15
MAT1093 MAT1042 EMA2008
38 .
EMA2040
Máy CNC và CAD / CAM
CNC and CAD / CAM
2
18
12
EMA2013
EMA3099
39 .
MNS1052
Khoa học quản trị đại cương
Fundamentals of Management Science
2
20
10
40 .
ELT2028
Chuyên nghiệp trong công nghệ tiên tiến
Professional in Technology
2
30
41 .
INT2208
Công nghệ phần mềm
Software Technology
3
45
42 .
INT2209
Mạng máy tính
Computers Network
3
30
15
43 .
MAT1100
Tối ưu hóa
Optimization
2
30
MAT1093
MAT1041
44 .
BSA2002
Nguyên lý marketing
Principles of Marketing
3
21
23
1
V. 3.1 .
Khối kiến thức và kỹ năng khuynh hướng sâu xa về Thủy khí công nghiệp và môi trường tự nhiên
30
V. 3.1.1 .
Các học phần bắt buộc
18
45 .
EMA3091
Động lực học sông và đồ án
Hydrodynamic and Term Project
4
30
30
EMA2008
46 .
EMA3092
Động lực học – môi trường tự nhiên không khí và đồ án
Air Environmental Dynamics and Term Project
4
36
24
EMA2004
47 .
EMA3093
Máy – thiết bị thủy khí và đồ án
Hydraulic and Pneumatic Devices and Term Project
4
42
18
EMA2008
48 .
EMA3104
Cơ học chất lỏng thực nghiệm
Experimental Fluid Mechanics
3
15
30
EMA2008 EMA2015 EMA2039
49 .
EMA3110
Kỹ thuật đường ống
Pipelines Engineering
3
39
6
EMA2008 EMA2012
V. 3.1.2 .
Các học phần tự chọn
4/6
50 .
EMA3027
Kỹ thuật môi trường tự nhiên
Introduction to Environment Engineerng
2
15
15
EMA2004 EMA3093
51 .
EMA3022
Dòng chảy hai pha
Two-phase Flow
2
24
6
EMA2004 EMA2008 EMA2038
52 .
EMA3023
Dòng chảy trong môi trường tự nhiên rỗng
Fuid Flow in Porous Media
2
24
6
EMA2041 EMA2004 EMA2008
V. 3.1.3 .
Các học phần thực tập
8
53 .
EMA3049
Thực tập kỹ thuật xu thế Thủy khí công nghiệp và môi trường tự nhiên
Engineering Practice
5
15
60
EMA3091
54 .
EMA3053
Thực tập tốt nghiệp khuynh hướng Thủy khí công nghiệp và thiên nhiên và môi trường
Graduate Practice
3
45
0
EMA3049
V. 3.2 .
Khối kỹ năng và kiến thức khuynh hướng nâng cao về Cơ học kỹ thuật biển
30
V. 3.2.1 .
Các học phần bắt buộc
18
55 .
EMA3094
Thủy động lực học – thiên nhiên và môi trường biển
Hydrodynamics for Marine Environment
4
60
EMA2037 EMA2006 EMA2008
56 .
EMA3105
Đồ án thủy động lực học – thiên nhiên và môi trường biển
Project on Hydrodynamics for Marine Environment
3
14
7
24
EMA3094
57 .
EMA3096
Công trình biển ngoài khơi, độ đáng tin cậy và đồ án
Off-Shore Structures, Reliability and Term Project
4
30
22
8
EMA2012 EMA2050
58 .
EMA3097
Công trình biển ven bờ ( đê, cảng, đường ống, bể chứa ) và đồ án
In-Shore Structures : Dykes, Habours, Pipeline and Term Project
4
30
30
EMA2007 EMA2012
59 .
EMA3107
Thí nghiệm đo đạc thiên nhiên và môi trường biển
Experimental Measurement in Marine Environment
3
15
30
EMA3094 EMA2024
V. 3.2.2 .
Các học phần tự chọn
4/10
60 .
EMA3043
Thiết kế và kiến thiết khu công trình biển
Marine Structures Design and Manufacturing
4
45
15
EMA2007 EMA2012
61 .
EMA3063
Điều khiển cấu trúc
Structural Control
2
26
4
EMA2037 EMA2012
62 .
EMA3013
Cơ học hủy hoại
Mechanical Destruction
2
30
EMA2004 EMA2007 EMA2012
63 .
EMA3015
Cơ học vật tư composite
Mechanics of Composite Materials
2
24
6
EMA2041 EMA2037 EMA2004 EMA2007
V. 3.2.3 .
Các học phần thực tập
8
64 .
EMA3050
Thực tập kỹ thuật xu thế Cơ học kỹ thuật biển
Engineering Practice
5
15
60
EMA3094 EMA3105 EMA3096 EMA3097 EMA3107
65 .
EMA3054
Thực tập tốt nghiệp khuynh hướng Cơ học kỹ thuật biển
Graduate Practice
3
30
15
EMA3050
V. 3.3 .
Khối kỹ năng và kiến thức khuynh hướng sâu xa về Cơ điện tử
30
V. 3.3.1 .
Các học phần bắt buộc
18
66 .
EMA2027
Nhập môn cơ điện tử
Introduction to Mechatronics
3
30
15
EMA2037 EMA2005 EMA2013
67 .
EMA3098
Mô phỏng và phong cách thiết kế hệ cơ điện tử và đồ án
Simulation and Design of Mechatronic Systems and Term Project
4
30
30
EMA2006
68 .
EMA3099
Kỹ thuật đo lường và thống kê, đầu đo và đồ án
Measurement Techniques, Sensors and Term Project
4
30
30
PHY1100 PHY1103 MAT1093 MAT1042
69 .
EMA3100
Điện tử hiệu suất, tinh chỉnh và điều khiển động cơ và đồ án
Power Electronics, Drives Control and Term Project
4
30
30
PHY1100 PHY1103 MAT1093 MAT1042 EMA2005
70 .
EMA3108
Tự động hóa quy trình sản xuất
Automation in Manufacturing
3
30
15
EMA2037 EMA2005 EMA2006 EMA3099 EMA2013
V. 3.3.2 .
Các học phần tự chọn
4/10
71 .
EMA3016
Cơ điện thực nghiệm
Experimental Mechatronics
2
12
18
EMA2037 EMA2007
72 .
EMA3068
Động cơ và cơ sở truyền động điện
Motors and Fundamentals of Electrical Drive
2
26
4
EMA2005 EMA2013 EMA3099
73 .
EMA3020
Robot
2
22
8
MAT1093 MAT1042
EMA2037 EMA2013
74 .
EMA3060
Vi tinh chỉnh và điều khiển và những hệ nhúng
Micro-controller and Embedded Systems
2
24
6
EMA2005 ELT2012
75 .
ELT2012
Lý thuyết mạch
Circuit Theory
2
24
6
EMA2005
V. 3.3.3 .
Các học phần thực tập
8
76 .
EMA3051
Thực tập kỹ thuật khuynh hướng Cơ điện tử
Engineering Practice
5
15
60
EMA2027
EMA3098
EMA3099
EMA3100
EMA3108
77 .
EMA3055
Thực tập tốt nghiệp xu thế Cơ điện tử
Graduate Practice
3
45
EMA3051
V. 3.4 .
Khối kiến thức và kỹ năng khuynh hướng nâng cao về Công nghệ ngoài hành tinh
30
V. 3.4.1 .
Các học phần bắt buộc
18
78 .
EMA3106
Nhập môn công nghệ tiên tiến ngoài hành tinh
Introduction to Astromechanics Engineering
3
33
12
MAT1093 MAT1042 PHY1100 PHY1103 EMA2037
79 .
EMA3101
Kết cấu thiết bị bay và đồ án
Aircraft Structure and Term Project
4
30
15
15
EMA2037 EMA2012 EMA3106
80 .
EMA3102
Cảm biến, tinh chỉnh và điều khiển vệ tinh và đồ án
Sensor, Satellite Control and Term Project
4
30
30
EMA2037 EMA2005 EMA2006 EMA2013
81 .
EMA3103
Thiết kế, tích hợp vệ tinh nhỏ và đồ án
Design and Assembly of Small Satellite and Term Project
4
30
30
EMA2032 EMA2005 EMA3108 EMA3026 EMA3106
82 .
EMA3109
Nhập môn khí động học thiết bị bay
Introduction to Dynamics of Flight Vehicles
3
30
15
EMA2037 EMA2004 EMA2007
V. 3.4.2 .
Các học phần tự chọn
4/10
83 .
EMA3048
Thử nghiệm cấu trúc thiết bị khoảng trống
Structure Testing of Aerospace Devices
2
25
5
EMA2037 EMA2015
EMA3101
84 .
EMA3014
Cơ học quỹ đạo bay
Trajectory Mechanics
2
22
8
MAT1093 MAT1042 EMA2037
85 .
EMA3057
Truyền thông vệ tinh
Satellite Communication
2
22
8
EMA2005
86 .
EMA3061
Vật liệu thiết bị bay
Flight Vehicle’s Materials
2
30
EMA2037 EMA2004 EMA2012
87 .
EMA3025
Hệ thống đẩy thiết bị bay
Aerospace Propulsion System
2
22
6
2
EMA3106 EMA3026
V. 3.4.3 .
Các học phần thực tập
8
88 .
EMA3052
Thực tập kỹ thuật xu thế Công nghệ thiên hà
Engineering Practice
5
15
60
EMA3106 EMA3101 EMA3102 EMA3103 EMA3109
89 .
EMA3056
Thực tập tốt nghiệp xu thế Công nghệ thiên hà
Graduate Practice
3
45
EMA3052
V. 3.5 .
Khối kiến thức và kỹ năng khuynh hướng nâng cao về Vật liệu và cấu trúc tiên tiến và phát triển
30
V. 3.4.1 .
Các học phần bắt buộc
18
90 .
EMA3117
Cơ học vật tư Composite
Mechanics of Composite Materials
3
30
15
EMA2004
EMA2041
EMA2007
91 .
EMA3118
Lý thuyết tấm và vỏ
Theory of Plates and Shells
4
45
15
EMA2007
EMA2012
92 .
EMA3119
Các giải pháp số trong cơ học vật tư và cấu trúc
Numerical Methods in Mechanics of Materials and Structures
4
45
15
93 .
EMA3120
Động lực học trong khu công trình
Dynamic of Constructions
4
45
15
EMA2007
EMA2012
94 .
EMA3121
Lý thuyết dẻo
Theory of Plastic
3
30
15
EMA2004
EMA2041
EMA2007
EMA2037
V. 3.4.2 .
Các học phần tự chọn
4/10
95 .
EMA3122
Ổn định tĩnh của cấu trúc
Static Stability of Structures
2
25
5
EMA2004
EMA2041
EMA2007
EMA2037
96 .
EMA3123
Ổn định động lực học của cấu trúc
Dynamic Stability of Structures
2
25
5
EMA2004
EMA2041
EMA2007
EMA2037
97 .
EMA3124
Vật liệu học cơ sở
Fundamental of Materials Sciences
2
25
5
98 .
EMA3125
Nhiệt đàn hồi
Thermo-elastic theory
2
25
5
EMA2004
EMA2041
EMA2007
EMA2037
V. 3.4.3 .
Các học phần thực tập
8
99 .
EMA3126
Thực tập kỹ thuật khuynh hướng Vật liệu và cấu trúc tiên tiến và phát triển
Engineering Practice
5
15
60
100 .
EMA3127
Thực tập tốt nghiệp khuynh hướng Vật liệu và cấu trúc tiên tiến và phát triển
Graduate Practice
3
45
101 .
EMA4050
Đồ án tốt nghiệp
Thes is
10
I
Khối kiến thức chung
Bạn đang đọc: Chương trình đào tạo ngành Cơ kỹ thuật
( chưa tính những học phần Giáo dục đào tạo sức khỏe thể chất, Giáo dục đào tạo quốc phòng – bảo mật an ninh, Kĩ năng hỗ trợ )
29
Fundamental Principles of Marxism-Leninism 1
Fundamental Principles of Marxism-Leninism 2
Ho Chi Minh Ideology
The Revolutionary Line of the Communist Party of Vietnam
Introduction to Informatics 1
Introduction to Informatics 4
General English 1
General English 2
General English 3
Physical education
National Defence Education
Soft skills
II
Khối kiến thức theo lĩnh vực
18
Algebra
Analytics 1
Analytics 2
Mechanic – Thermal
Electric – Optic
III
Khối kiến thức theo khối ngành
6
Applied Probability and Statistic
Computational Methods for Engineering
MAT1093 MAT1042
IV
Khối kiến thức theo nhóm ngành
22
Engineering Mechanics 1
Engineering Mechanics 2
Matlab and Applications
Automatic Control Theory
Strength of Materials and Structural Mechanics
Geometric Engineering and CAD
Fundamental of Machine Design
V
Khối kiến thức ngành
80
V.1
Khối kiến thức ngành bắt buộc
35
Continuum Mechanics
Ordinary and Partial Differential Equations
MAT1042
Electrical and Electronic Engineering
Mechanics of Deformable Bodies
Fluid Mechanics
Modeling and Simulation Techniques
Experimental Methods in Mechanics
Thermodynamic Engineering
PHY1103
Database and GIS
Computer Graphics Display Techniques
Applied Fluid Dynamic
CNC and CAD / CAM
EMA3099
V.2
Khối kiến thức bổ trợ
5/15
Fundamentals of Management Science
Professional in Technology
Software Technology
Computers Network
Optimization
MAT1041
Principles of Marketing
V.3
Khối kiến thức định hướng chuyên sâu
30
Hydrodynamic and Term Project
Air Environmental Dynamics and Term Project
Hydraulic and Pneumatic Devices and Term Project
Experimental Fluid Mechanics
Pipelines Engineering
Introduction to Environment Engineerng
Two-phase Flow
Fuid Flow in Porous Media
Engineering Practice
EMA3092
EMA3093
EMA3104
Graduate Practice
Hydrodynamics for Marine Environment
Project on Hydrodynamics for Marine Environment
Off-Shore Structures, Reliability and Term Project
In-Shore Structures : Dykes, Habours, Pipeline and Term Project
Experimental Measurement in Marine Environment
Marine Structures Design and Manufacturing
Structural Control
Mechanical Destruction
Mechanics of Composite Materials
Engineering Practice
Graduate Practice
Introduction to Mechatronics
Simulation and Design of Mechatronic Systems and Term Project
Measurement Techniques, Sensors and Term Project
Power Electronics, Drives Control and Term Project
Automation in Manufacturing
Experimental Mechatronics
Motors and Fundamentals of Electrical Drive
EMA2037 EMA2013
Micro-controller and Embedded Systems
Circuit Theory
Engineering Practice
EMA3098
EMA3099
EMA3100
EMA3108
Graduate Practice
Introduction to Astromechanics Engineering
Aircraft Structure and Term Project
Sensor, Satellite Control and Term Project
Design and Assembly of Small Satellite and Term Project
Introduction to Dynamics of Flight Vehicles
Structure Testing of Aerospace Devices
EMA3101
Trajectory Mechanics
Satellite Communication
Flight Vehicle’s Materials
Aerospace Propulsion System
Engineering Practice
Graduate Practice
Mechanics of Composite Materials
EMA2041
EMA2007
Theory of Plates and Shells
EMA2012
Numerical Methods in Mechanics of Materials and Structures
Dynamic of Constructions
EMA2012
Theory of Plastic
EMA2041
EMA2007
EMA2037
Static Stability of Structures
EMA2041
EMA2007
EMA2037
Dynamic Stability of Structures
EMA2041
EMA2007
EMA2037
Fundamental of Materials Sciences
Thermo-elastic theory
EMA2041
EMA2007
EMA2037
Engineering Practice
Graduate Practice
V.4
Đồ án tốt nghiệp
10
Thes is
Tổng cộng
155
Source: https://vh2.com.vn
Category : Công Nghệ