Làm việc trong các công ty, tập đoàn lớn đem lại nhiều lợi ích và sự ổn định cho mỗi cá nhân, tuy nhiên đây cũng chính là hạn chế...
nền tảng in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Nền tảng thế hệ Chip kế tiếp của Intel sẽ hỗ trợ GPGPU
Intel ‘s Next Generation Platform to Support GPGPU
EVBNews
Đó là nền tảng của tôi, phải không?
It’s my cornerstone, isn’t it?
OpenSubtitles2018. v3
Chúng ta cần đạt đến một tầm mới của ý thức, một nền tảng đạo đức cao hơn.
We have to reach a new level of consciousness, a higher moral ground.
ted2019
Nền tảng cho các bản dịch Kinh Thánh về sau
A Basis for New Bible Translations
jw2019
Các Nền Tảng của Sự Phục Hồi (Tôn Giáo 225)
Foundations of the Restoration (Religion 225)
LDS
Đó là nền tảng chắc chắn duy nhất.
That’s the only secure foundation.
OpenSubtitles2018. v3
Người dùng Thingiverse sản xuất nhiều cải tiến và sửa đổi cho nhiều nền tảng khác nhau.
Thingiverse users produce many improvements and modifications for a variety of platforms.
WikiMatrix
Có nền tảng từ năm 597, nhà thờ chính tòa được xây dựng lại hoàn toàn từ năm 1070 tới 1077.
Founded in 597, the cathedral was completely rebuilt between 1070 and 1077.
WikiMatrix
Tại sao nền tảng lịch sử của Kinh-thánh đầy ý nghĩa?
Why is the historical foundation of the Bible significant?
jw2019
Đang trở thành nền tảng của nền kinh tế.
Becoming the basis of the economy.
QED
b) Sự tin tưởng vào linh hồn bất tử là nền tảng của Thần Đạo như thế nào?
(b) How is the belief in immortality of the soul fundamental to Shinto?
jw2019
Cho đến nay, “Sách Cầu nguyện chung năm 1552” vẫn là nền tảng cho giáo nghi Anh giáo.
The prayer book of 1552 remains the foundation of the Church of England’s services.
WikiMatrix
Có rất nhiều phụ nữ bị thiếu mất kiến thức nền tảng.
There are many women who lack basic education.
ted2019
Xem thêm: Soundtrack – Wikipedia tiếng Việt
Thăm lại: (4 phút hoặc ít hơn) g16.4 trg 10, 11 —Đặt nền tảng cho việc thăm lại vào lần tới.
Return Visit: (4 min. or less) g16.4 10-11 —Lay the groundwork for the next visit.
jw2019
Nền tảng ổn định bao gồm ít lớp vỏ lục địa bị biến dạng của mảng Úc.
The Stable Platform consists of little deformed continental crust of the Australian Plate.
WikiMatrix
SGI giới thiệu siêu máy tính Altix UV nền tảng Nehalem .
SGI intros Nehalem-based Altix UV supercomputers
EVBNews
14. a) Nhiều giáo sĩ và người tiên phong đã đặt nền tảng vững chắc như thế nào?
14. (a) How have many missionaries and pioneers laid a solid foundation?
jw2019
Ngày nay, nó là một khái niệm nền tảng quan trọng.
Today, they’re considered fundamental and magnificent.
QED
Do đó, họ đặt nền tảng của một nền văn hóa mà chúng ta vẫn sống.
Thus they laid the cornerstones of a culture we still inhabit.
WikiMatrix
Biểu đồ hình nến phục vụ như là một nền tảng của phân tích kỹ thuật.
Candlestick charts serve as a cornerstone of technical analysis.
WikiMatrix
[ Trích từ ” Myth and Infrastructure ” – ” Huyền thoại và nền tảng ” ]
[ Excerpts from ” Myth and Infrastructure ” ]
QED
Bây giờ hãy bám vào câu chuyện ốc Paisley, bởi vì nó là một nền tảng quan trọng.
Now please hang on to that Paisley snail story, because it’s an important principle.
ted2019
Đặt nền tảng cho việc thăm lại vào lần tới
Lay the groundwork for the next visit
jw2019
Một nền tảng cộng đồng là một tổ chức từ thiện công cộng.
A community foundation is a public charity.
WikiMatrix
Tình yêu ngay chính là nền tảng của một cuộc hôn nhân thành công.
Righteous love is the foundation of a successful marriage.
Xem thêm: Toán học – Wikipedia tiếng Việt
LDS
Source: https://vh2.com.vn
Category : Startup