Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Danh sách ký tự đặc biệt – biểu tượng cảm xúc mới, gif, dán miễn phí tại https://vh2.com.vn

Đăng ngày 21 October, 2022 bởi admin

Sử dụng gần đây

Biểu tượng tình yêu

hình tượng trái tim và chữ tình yêu .

❣ ❤ ❥ ❦ ❧ ♣ ♦ ♥ ♠

Các biểu tượng đặc biệt

Biểu tượng bàn tay

☚ ☛ ☜ ☝ ☞ ☟ ✌ ✍

Biệu tượng cờ

♔ ♕ ♖ ♗ ♘ ♙ ♚ ♛ ♜ ♝ ♞ ♟

Biểu tượng nốt nhạc

♩ ♪ ♫ ♬ ♭ ♮ ♯

Biểu tượng thời tiết

mặt trời, mặt trăng, mưa, đám mây, khí tượng, ô, suối nóng, người tuyết được nắn, những ký hiệu băng tinh thể .

ϟ ☀ ☁ ☂ ☃ ☄ ☉ ☼ ☽ ☾ ♁ ♨ ❄ ❅ ❆

Biểu tượng văn hóa

Bánh xe của Pháp, chánh thống, Đức Quốc xã, Ankh, Swastika, Chi Rho, Thánh Giá của Lorraine, Cross of Jerusalem, Farsi, uẩn, tự do, thái cực đồ, Ngôi sao của David

☠ ☤ ☥ ☦ ☧ ☨ ☩ ☪ ☫ ☬ ☮ ☭ ☯ ☸ ☽ ☾ ♕ ♚ ♛ ✙ ✚ ✛ ✜ ✝ ✞ ✟ ✠ ✡ ✢ 卍 卐

Biểu tượng văn phòng

Kéo, máy bay, điện thoại cảm ứng, đồng hồ đeo tay đeo tay, đồng hồ đeo tay cát, phong bì, cây bút, bút chì, bản quyền, tên thương hiệu đã được ĐK, thương hiệu dịch vụ và hình tượng tên thương hiệu .

‱ № ℗ ℠ ℡ ℀ ℁ ℅ ℆ ⅍ ⌚ ⌛ ☊ ☎ ☏ ✁ ✂ ✃ ✄ ✆ ✇ ✈ ✉ ✍ ✎ ✏ ✐ ✑ ✒ ™ © ® ‰ § ¶

Biểu tượng công nghệ

nhà ở, phím lệnh Macintosh, táo, nhập chính, nguồn năng lượng hạt nhân, những ký hiệu virus và HD .

⏎ ⇧ ⇪ ⌂ ⌘ ☢ ☣ ⌥ ⎋ ⌫  ᴴᴰ

Biểu tượng 12 con giáp

Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Ung thư, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Bò Cạp, chòm sao Nhân Mã, Ma Kết, những hình tượng Aquarius và Pisces .

♈ ♉ ♊ ♋ ♌ ♍ ♎ ♏ ♐ ♑ ♒ ♓

Biểu tượng dấu tích

ˇ ∛ ∜ ☐ ☑ ☒ ✓ ✔ ✗ ✘ ∨ √

Biểu tượng lá bài

Hearts, spades, biểu tượng hình vuông và hoa mận

♡ ♢ ♤ ♧ ♣ ♦ ♥ ♠

Biểu tượng con người

Mặt, smiley, Nam giới, những hình tượng nữ .

☹ ☺ ☻ ☿ ♀ ♂ ツ ㋡ 웃 유

Biểu tượng ngôi sao

Biểu tượng dấu hình sao 1

★ ☆ ✡ ✦ ✧ ✩ ✪ ✫ ✬ ✭ ✮ ✯ ✰

Biểu tượng dấu hình sao 2

Sao băng, Ngôi sao, Mặt trời và hoa

⁂ ⁎ ⁑ ☸ ✢ ✣ ✤ ✥ ✱ ✲ ✳ ✴ ✵ ✶ ✷ ✸ ✹ ✺ ✻ ✼ ✽ ✾ ✿ ❀ ❁ ❂ ❃ ❇ ❈ ❉ ❊ ❋

Biểu tượng cánh cung

Lên, Xuống, Trái và phải, Hướng dẫn chỉ đường, .

↕ ↖ ↗ ↘ ↙ ↚ ↛ ↜ ↝ ↞ ↟ ↠ ↡ ↢ ↣ ↤ ↥ ↦ ↧ ↨ ↩ ↪ ↫ ↬ ↭ ↮ ↯ ↰ ↱ ↲ ↳ ↴ ↶ ↷ ↸ ↹ ↺ ↻ ↼ ↽ ↾ ↿ ⇀ ⇁ ⇂ ⇃ ⇄ ⇅ ⇆ ⇇ ⇈ ⇉ ⇊ ⇋ ⇌ ⇍ ⇎ ⇏ ⇕ ⇖ ⇗ ⇘ ⇙ ⇚ ⇛ ⇜ ⇝ ⇞ ⇟ ⇠ ⇡ ⇢ ⇣ ⇤ ⇥ ⇦ ⇧ ⇨ ⇩ ⇪ ⌅ ⌆ ⌤ ⏎ ▶ ☇ ☈ ☊ ☋ ☌ ☍ ➔ ➘ ➙ ➚ ➛ ➜ ➝ ➞ ➟ ➠ ➡ ➢ ➣ ➤ ➥ ➦ ➧ ➨ ➩ ➪ ➫ ➬ ➭ ➮ ➯ ➱ ➲ ➳ ➴ ➵ ➶ ➷ ➸ ➹ ➺ ➻ ➼ ➽ ➾ ⤴ ⤵ ↵ ↓ ↔ ← → ↑

Biểu tượng hình học

Hình tròn, Hình vuông, hình thang, tam giác

ˍ ∎ ⊞ ⊟ ⊠ ⊡ ⋄ ⎔ ▀ ▁ ▂ ▃ ▄ ▅ ▆ ▇ █ ▉ ▊ ▋ ▋ ▌ ▍ ▎ ▏ ▐ ░ ▒ ▓ ▔ ■ □ ▢ ▣ ▤ ▥ ▦ ▧ ▨ ▩ ▪ ▫ ▬ ▭ ▮ ▯ ▰ ▱ ► ◄ ◆ ◇ ◈ ◘ ◙ ◚ ◛ ◢ ◣ ◤ ◥ ◧ ◨ ◩ ◪ ◫ ☖ ☗ ❏ ❐ ❑ ❒ ❖ ❘ ❙ ❚ ◊

Hình tam giác

∆ ⊿ ▲ △ ▴ ▵ ▶ ▷ ▸ ▹ ► ▻ ▼ ▽ ▾ ▿ ◀ ◁ ◂ ◃ ◄ ◅ ◢ ◣ ◤ ◥ ◬ ◭ ◮ ∇

Biểu tượng đường

` ˊ ᐟ ‐ ‑ ‒ ― ⁃ ≣ ⋐ ⋑ ⋒ ⋓ ⌒ ⌜ ⌝ ⌞ ⌟ ⎯ ─ ━ │ ┃ ┄ ┅ ┆ ┇ ┈ ┉ ┊ ┋ ┌ ┍ ┎ ┏ ┐ ┑ ┒ ┓ └ └ ┕ ┖ ┗ ┘ ┙ ┚ ┛ ├ ├ ┝ ┞ ┟ ┠ ┡ ┢ ┣ ┤ ┥ ┦ ┧ ┨ ┩ ┪ ┫ ┬ ┭ ┮ ┯ ┰ ┱ ┲ ┳ ┴ ┵ ┶ ┷ ┸ ┹ ┺ ┻ ┼ ┽ ┾ ┿ ╀ ╁ ╂ ╃ ╄ ╅ ╆ ╇ ╈ ╉ ╊ ╋ ╌ ╍ ╎ ╏ ═ ═ ║ ╒ ╓ ╔ ╔ ╔ ╕ ╕ ╖ ╖ ╗ ╗ ╘ ╙ ╚ ╚ ╛ ╛ ╜ ╜ ╝ ╝ ╞ ╟ ╟ ╠ ╡ ╡ ╢ ╢ ╣ ╣ ╤ ╤ ╥ ╥ ╦ ╦ ╧ ╧ ╨ ╨ ╩ ╩ ╪ ╪ ╫ ╬ ╬ ╭ ╮ ╯ ╰ ╱ ╲ ╳ ╴ ╵ ╶ ╷ ╸ ╹ ╺ ╻ ╼ ╽ ╾ ╿ ▏ ▕ ◜ ◝ ◞ ◟ ◠ ◡ ☰ ☱ ☲ ☳ ☴ ☵ ☶ ☷ ✕ ≡ ⌈ ⌊ — ⌉ ⌋

Biểu tượng hình tròn

⊖ ⊘ ⊙ ⊚ ⊛ ⊜ ⊝ ◉ ○ ◌ ◍ ◎ ● ◐ ◑ ◒ ◓ ◔ ◕ ◖ ◗ ◦ ◯ ❍ ⦿ ⊕ ⊗

Biểu tượng toán học

Biểu tượng số đếm

Thêm vào, trừ, nhân, chia, những hình tượng không số lượng giới hạn. Một nửa, một phần ba, một phần tư, 1/1000 và 1/1000 0 những ký hiệu .

¼ ½ ¾ ⅐ ⅑ ⅒ ⅓ ⅔ ⅕ ⅖ ⅗ ⅘ ⅙ ⅚ ⅛ ⅜ ⅝ ⅞ ⅟ ↉ ∟ ∬ ∭ ∮ ∵ ∷ ≦ ≧ ╳ ✕ ✖ ✚ ﹢ ﹣ ﹤ ﹥ % + - / = ∧ ∠ ∩ ∪ ° ÷ ≡ ≥ ∞ ∫ ≤ ≠ ∨ ‰ ‱ ⊥ π ± √ ∑ ∴ ×

Biểu tượng đơn vị

đơn vị chức năng độ dài, đơn vị chức năng nhiệt độ, đơn vị chức năng diện tích quy hoạnh, C và những ký hiệu F

℃ ℉ ㎎ ㎏ ㎜ ㎝ ㎞ ㎡ ㏄ ㏎ ㏑

㏕ °

Biểu tượng chỉ số

Sức mạnh của những hình tượng toán học

¹ ² ³ ⁰ ⁱ ⁴ ⁵ ⁶ ⁷ ⁸ ⁹ ⁺ ⁻ ⁼ ⁽ ⁾ ⁿ ₀ ₁ ₂ ₃ ₄ ₅ ₆ ₇ ₈ ₉ ₊ ₋ ₌ ₍ ₎ ₐ ₑ ₒ ₓ ₔ

Biểu tượng số

Ⅰ Ⅱ Ⅲ Ⅳ Ⅴ Ⅵ Ⅶ Ⅷ Ⅸ Ⅹ Ⅺ Ⅻ ⅰ ⅱ ⅲ ⅳ ⅴ ⅵ ⅶ ⅷ ⅸ ⅹ ⅺ ⅻ ① ② ③ ④ ⑤ ⑥ ⑦ ⑧ ⑨ ⑩ ⓵ ⓶ ⓷ ⓸ ⓹ ⓺ ⓻ ⓼ ⓽ ⓾ ⑴ ⑵ ⑶ ⑷ ⑸ ⑹ ⑺ ⑻ ⑼ ⑽ ⓪ ❶ ❷ ❸ ❹ ❺ ❻ ❼ ❽ ❾ ❿ ㈠ ㈡ ㈢ ㈣ ㈤ ㈥ ㈦ ㈧ ㈨ ㈩ ㊀ ㊁ ㊂ ㊃ ㊄ ㊅ ㊆ ㊇ ㊈ ㊉ 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Biểu tượng ngôn ngữ

Ngôn ngữ la tinh

Large and small English Letters. Chữ và số trong vòng tròn hoặc ngoặc .

ą č Ĥ ħ ĩ Ň Ř Ť Ŵ Ž ⒜ ⒝ ⒞ ⒟ ⒠ ⒡ ⒢ ⒣ ⒤ ⒥ ⒦ ⒧ ⒨ ⒩ ⒪ ⒫ ⒬ ⒭ ⒮ ⒯ ⒰ ⒱ ⒲ ⒳ ⒴ ⒵ Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ Ⓔ Ⓕ Ⓖ Ⓗ Ⓘ Ⓙ Ⓚ Ⓛ Ⓜ Ⓝ Ⓞ Ⓟ Ⓠ Ⓡ Ⓢ Ⓣ Ⓤ Ⓥ Ⓦ Ⓧ Ⓨ Ⓩ ⓐ ⓑ ⓒ ⓓ ⓔ ⓕ ⓖ ⓗ ⓘ ⓙ ⓚ ⓛ ⓜ ⓝ ⓞ ⓟ ⓠ ⓡ ⓢ ⓣ ⓤ ⓥ ⓦ ⓧ ⓨ ⓩ A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z á â æ à å ã ä ç é ê è ð ë í î ì ï ñ ó ô ò ø õ ö ß þ ú û ù ü ý ÿ

Những biểu tượng của Trung Quốc

㊊ ㊋ ㊌ ㊍ ㊎ ㊏ ㊐ ㊑ ㊒ ㊓ ㊔ ㊕ ㊖ ㊗ ㊘ ㊙ ㊚ ㊛ ㊜ ㊝ ㊞ ㊟ ㊠ ㊡ ㊢ ㊣ ㊤ ㊥ ㊦ ㊧ ㊨ ㊩ ㊪ ㊫ ㊬ ㊭ ㊮ ㊯ ㊰

Biểu tượng Nhật Bản

Hiragana, katakana

ぁ あ ぃ い ぅ う ぇ え ぉ お か が き ぎ く ぐ け げ こ ご さ ざ し じ す ず せ ぜ そ ぞ た だ ち ぢ っ つ づ て で と ど な に ぬ ね の は ば ぱ ひ び ぴ ふ ぶ ぷ へ べ ぺ ほ ぼ ぽ ま み む め も ゃ や ゅ ゆ ょ よ ら り る れ ろ ゎ わ ゐ ゑ を ん ゔ ゕ ゖ ゚ ゛ ゜ ゝ ゞ ゟ ゠ ァ ア ィ イ ゥ ウ ェ エ ォ オ カ ガ キ ギ ク グ ケ ゲ コ ゴ サ ザ シ ジ ス ズ セ ゼ ソ ゾ タ ダ チ ヂ ッ ツ ヅ テ デ ト ド ナ ニ ヌ ネ ノ ハ バ パ ヒ ビ ピ フ ブ プ ヘ ベ ペ ホ ボ ポ マ ミ ム メ モ ャ ヤ ュ ユ ョ ヨ ラ リ ル レ ロ ヮ ワ ヰ ヱ ヲ ン ヴ ヵ ヶ ヷ ヸ ヹ ヺ ・ ー ヽ ヾ ヿ ㍐ ㍿

Biểu tượng của Hàn Quốc

ㄱ ㄲ ㄳ ㄴ ㄵ ㄶ ㄷ ㄸ ㄹ ㄺ ㄻ ㄼ ㄽ ㄾ ㄿ ㅀ ㅁ ㅂ ㅃ ㅄ ㅅ ㅆ ㅇ ㅈ ㅉ ㅊ ㅋ ㅌ ㅍ ㅎ ㅏ ㅐ ㅑ ㅒ ㅓ ㅔ ㅕ ㅖ ㅗ ㅘ ㅙ ㅚ ㅛ ㅜ ㅝ ㅞ ㅟ ㅠ ㅡ ㅢ ㅥ ㅦ ㅧ ㅨ ㅩ ㅪ ㅫ ㅬ ㅭ ㅮ ㅯ ㅰ ㅱ ㅲ ㅳ ㅴ ㅵ ㅶ ㅷ ㅸ ㅹ ㅺ ㅻ ㅼ ㅽ ㅾ ㅿ ㆀ ㆁ ㆂ ㆃ ㆄ ㆅ ㆆ ㆇ ㆈ ㆉ ㆊ

Biểu tượng Hy Lạp

Hy lạp Thư, hình tượng Math PI

α β χ δ ε η γ ι κ λ μ ν ω ο φ π ψ ρ σ τ θ υ ξ ζ

Dấu chấm câu Marks

˙ ‥ ‧ ‵ ‵ ❛ ❜ ❝ ❞ 、 。 〃 「 」 『 』 〝 〞 ︰ ︰ ﹁ ﹂ ﹃ ﹄ ﹐ ﹒ ﹔ ﹔ ﹕ ! # $ % & * , . : ; ? @ ~ • … ¿ “ ‘ · ′ ” ’

Biểu tượng bracket

〈 〈 〉 《 》 「 」 『 』 【 】 〔 〕 ︵ ︶ ︷ ︸ ︹ ︺ ︻ ︼ ︽ ︽ ︾ ︿ ﹀ ﹁ ﹁ ﹂ ﹃ ﹄ ﹙ ﹙ ﹚ ﹛ ﹜ ﹝ ﹞ ﹤ ﹥ ( ) < > { { }

Biểu tượng tiền tệ

Euro, đô la Mỹ, cent Mỹ, GBP, won Nước Hàn, Renminbi Trung Quốc và đồng yen Nhật .

₮ ৲ ৳ ௹ ฿ ៛ ₠ ₡ ₢ ₣ ₤ ₥ ₦ ₧ ₨ ₩ ₪ ₫ ₭ ₯ ₰ ₱ ₲ ₳ ₴ ₵ ¥ ﷼ ¢ ¤

ƒ £ ¥

Source: https://vh2.com.vn
Category : Trái Đất