Làm việc trong các công ty, tập đoàn lớn đem lại nhiều lợi ích và sự ổn định cho mỗi cá nhân, tuy nhiên đây cũng chính là hạn chế...
khai khoáng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh
Trên hết, chúng tôi đang khai khoáng trên bề mặt trái đất.
Because after all, we’re doing above-ground mining .
ted2019
Khai khoáng: khai thác khoáng sản tinh từ lòng đất.
Extractive: taking raw materials from the earth.
ted2019
Nghị viện đã được thông báo… rằng Jedha bị phá hủy trong một thảm họa khai khoáng.
The Senate has been informed… that Jedha was destroyed in a mining disaster.
OpenSubtitles2018.v3
Đây là hoạt động khai khoáng Coltan, là tệ đào vàng.
That is Coltan extraction, gold mining.
ted2019
S.H.I.E.L.D. cũng thừa biết về tôi và công việc khai khoáng của tôi
S.H.l.E.L.D.’s thorough enough to know about me and my exploits.
OpenSubtitles2018.v3
Nơi nào cũng có nạn khai khoáng liên miên, giết chóc động vật, đốn gỗ và v. v..
Everywhere there has been constant extraction of mineral, killing animals, the logging timbers and so on.
QED
Nơi nào cũng có nạn khai khoáng liên miên, giết chóc động vật, đốn gỗ và v.v..
Everywhere there has been constant extraction of mineral, killing animals, the logging timbers and so on.
ted2019
Họ để lại thiết bị khai khoáng rất hiện đại Và số người máy lao động.
They left behind sophisticated mining equipment and a drone workforce.
OpenSubtitles2018.v3
Một công ty khai khoáng cho chúng tôi mượn.
He was loaned to us by a mining company.
ted2019
VẬy còn các công ty khai khoáng, khí ga và dầu mỏ thì sao?
And how about the oil, gas and mining companies?
ted2019
Nạn khai khoáng, và cả phi vụ kinh doanh lớn, béo bở của chiến tranh.
Xem thêm: Soundtrack – Wikipedia tiếng Việt
Extraction, and good, big business of the war.
ted2019
Công nghiệp: Công nghiệp khai khoáng và chế tạo chiếm chủ yếu.
Industry: Extractive and manufacturing industries dominated sector.
WikiMatrix
Nền công nghiệp khai khoáng quốc doanh sụp đổ, quyền kiểm soát các mỏ bị chia năm sẻ bảy.
The state-regulated mining industry has collapsed, and control over mines has splintered.
ted2019
Nền công nghiệp khai khoáng quốc doanh sụp đổ, quyền kiểm soát các mỏ bị chia năm sẻ bảy.
The state- regulated mining industry has collapsed, and control over mines has splintered.
QED
Các công nhân khai khoáng rất tức giận về việc đóng cửa các khu mỏ đã bị khai thác cạn kiệt.
Coal miners were angered by the closure of used-up mines.
WikiMatrix
Vùng này đã được khai khoáng từ thời Carthaginia, Minas de Cala nổi tiếng với các khoáng chất Skutterudite và Nickeline.
The region has been mined since Carthaginian times and the local mines, Minas de Cala are well known for the minerals Skutterudite and Nickeline.
WikiMatrix
Chẳng phải bản thân cậu cũng từng bảo chỉ cần khai khoáng ra dầu cho dù chết cũng không sao à?
You said you’ll die for an oil discovery
OpenSubtitles2018.v3
Chương trình ổn định kinh tế vĩ mô tại Mông-cổ đang thu hút FDI vào ngành khai khoáng và giao thông.
Mongolia’s macroeconomic stabilization program is encouraging new foreign direct investment in mining and transport.
worldbank.org
Thành phố có dân số hơn 25.000 người, là một trung tâm công nghiệp và có Đại học Leoben chuyên về khai khoáng.
With a population of about 25,000 it is a local industrial center and hosts the University of Leoben, which specialises in mining.
WikiMatrix
Nó còn được biết đến với tên gọi alumina trong cộng đồng các ngành khai khoáng, gốm sứ, và khoa học vật liệu.
Xem thêm: Tiếng Hàn Quốc – Wikipedia tiếng Việt
It is also commonly referred to as alumina or aloxite in the mining, ceramic and materials science communities.
WikiMatrix
Source: https://vh2.com.vn
Category : Startup