Số TT
|
SỐ HIỆU TK |
TÊN TÀI KHOẢN |
Cấp 1 |
Cấp 2
|
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
|
01 |
111 |
1111
1112 |
Tiền mặtTiền Nước TaNgoại tệ |
02 |
112 |
11211122 |
Tiền gửi Ngân hàngTiền Nước TaNgoại tệ |
03 |
121 |
|
Chứng khoán kinh doanh |
04 |
128 |
12811288 |
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạnTiền gửi có kỳ hạnCác khoản góp vốn đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn |
05 |
131 |
|
Phải thu của khách hàng |
06 |
133 |
13311332 |
Thuế GTGT được khấu trừThuế GTGT được khấu trừ của sản phẩm & hàng hóa, dịch vụThuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
07 |
136 |
13611368 |
Phải thu nội bộVốn kinh doanh thương mại ở đơn vị chức năng thường trựcPhải thu nội bộ khác |
08 |
138 |
138113861388 |
Phải thu khácTài sản thiếu chờ giải quyết và xử lýCầm cố, thế chấp ngân hàng, ký quỹ, ký cượcPhải thu khác |
09 |
141 |
|
Tạm ứng |
10 |
151 |
|
Hàng mua đang đi đường |
11 |
152 |
|
Nguyên liệu, vật liệu |
12 |
153 |
|
Công cụ, dụng cụ |
13 |
154 |
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang |
14 |
155 |
|
Thành phẩm |
15 |
156 |
|
Hàng hóa |
16 |
157 |
|
Hàng gửi đi bán |
17 |
211 |
211121122113 |
Tài sản cố địnhTSCĐ hữu hìnhTSCĐ thuê kinh tế tài chínhTSCĐ vô hình dung |
18 |
214 |
2141214221412147 |
Hao mòn tài sản cố địnhHao mòn TSCĐ hữu hìnhHao mòn TSCĐ thuê kinh tế tài chínhHao mòn TSCĐ vô hình dungHao mòn góp vốn đầu tư |
19 |
217 |
|
đầu tư |
20 |
228 |
22812288 |
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khácĐầu tư vào công ty liên kết kinh doanh, linkĐầu tư khác |
21 |
229 |
2291229222932294 |
Dự phòng tổn thất tài sảnDự phòng giảm giá sàn chứng khoán kinh doanh thương mạiDự phòng tổn thất góp vốn đầu tư vào đơn vị chức năng khácDự phòng phải thu khó đòiDự phòng giảm giá hàng tồn dư |
22 |
241 |
241124122413 |
Xây dựng cơ bản dở dangMua sắm TSCĐXây dựng cơ bảnSửa chữa lớn TSCĐ |
23 |
242 |
|
Chi phí trả trước |
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
|
24 |
331 |
|
Phải trả cho người bán |
25 |
333 |
33313331133312333233333334333533363337333833381333823339 |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nướcThuế giá trị ngày càng tăng phải nộpThuế GTGT đầu raThuế GTGT hàng nhập khẩuThuế tiêu thụ đặc biệt quan trọng
Thuế xuất, nhập khẩu
Thuế thu nhập doanh nghiệpThuế thu nhập cá thểThuế tài nguyênThuế nhà đất, tiền thuê đấtThuế bảo vệ thiên nhiên và môi trường và những loại thuế khácThuế bảo vệ môi trường tự nhiênCác loại thuế khácPhí, lệ phí và những khoản phải nộp khác |
26 |
334 |
|
Phải trả người lao động |
27 |
335 |
|
Chi phí phải trả |
28 |
336 |
33613368 |
Phải trả nội bộPhải trả nội bộ về vốn kinh doanh thương mạiPhải trả nội bộ khác |
29 |
338 |
33813382338333843385338633873388 |
Phải trả, phải nộp khácTài sản thừa chờ xử lýKinh phí công đoànBảo hiểm xã hộiBảo hiểm y tếBảo hiểm thất nghiệpNhận ký quỹ, ký cượcDoanh thu chưa thực thiPhải trả, phải nộp khác |
30 |
341 |
34113412 |
Vay và nợ thuê tài chínhCác khoản đi vayNợ thuê kinh tế tài chính |
31 |
352 |
352135223524 |
Dự phòng phải trảDự phòng Bảo hành loại sản phẩm sản phẩm & hàng hóaDự phòng bh khu công trình thiết kế xây dựngDự phòng phải trả khác |
32 |
353 |
3531353235333534 |
Quỹ khen thưởng phúc lợiQuỹ khen thưởngQuỹ phúc lợiQuỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐQuỹ thưởng ban quản trị điều hành quản lý công ty |
33 |
356 |
35613562 |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệQuỹ tăng trưởng khoa học và công nghệ tiên tiếnQuỹ tăng trưởng khoa học và công nghệ tiên tiến đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
34 |
411 |
411141114118 |
Vốn đầu tư của chủ sở hữuVốn góp của chủ sở hữuThặng dư vốn CPVốn khác |
35 |
413 |
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
36 |
418 |
|
Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu |
37 |
419 |
|
Cổ phiếu quỹ |
38 |
421 |
42114212 |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phốiLợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trướcLợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
|
39 |
511 |
5111511251115118 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụDoanh thu bán hàng hóaDoanh thu bán thành phẩmDoanh thu phân phối dịch vụDoanh thu khác |
40 |
515 |
|
Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
|
41 |
611 |
|
Mua hàng |
42 |
631 |
|
Giá thành sản xuất |
43 |
632 |
|
Giá vốn hàng bán |
44 |
635 |
|
Chi phí tài chính |
45 |
642 |
64216422 |
Chi phí quản lý kinh doanhChi tiêu bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
|
46 |
711 |
|
Thu nhập khác
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
|
47 |
811 |
|
Chi phí khác |
48 |
821 |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
|
49 |
911 |
|
Xác định kết quả kinh doanh |