Đồ họa của Tech Insider cho thấy những lục địa sẽ hợp nhất thành một dải đất duy nhất trong vòng 250 triệu năm tới . Bạn đang đọc: Các...
Tổng hợp 60 từ vựng tiếng Anh có phiên âm về Đại dương – Benative
23/03/2019
Đại dương to lớn, bát ngát với vô vàn những điều mới lạ luôn là điều mê hoặc và lôi cuốn con người. Hi vọng, trong quy trình học tập và tìm hiểu và khám phá 60 từ vựng tiếng Anh có phiên âm cho trẻ nhỏ chủ đề đại dương dưới đây, những bé cũng sẽ yêu thêm quốc tế xinh đẹp và đầy huyền bí này .
Từ vựng tiếng Anh có phiên âm về Đại dương
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
53 | marine | /mə’ri:n/ | Biển |
54 | ocean | /’əʊ∫n/ | Đại dương |
55 | tides | /taid/ | Thủy triều |
56 | ebb tide | /’ebtaid/ | Triều xuống |
57 | whitecaps | /ˈwaɪtˌkæps/ | Sóng bạc đầu |
58 | salinity | /sə’linəti/ | Độ mặn của biển |
59 | sea | /si:/ | Biển |
Từ vựng tiếng Anh có phiên âm về các loài động vật biển
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
1 | fish | /fi∫/ | Cá |
2 | mollusk | ‘mɔləsk/ | Động vật thân mềm |
3 | pinniped | /ˈpɪ.nə.ˌpɛd/ | Động vật có chân màng |
4 | zooplankton | /ˌzoʊ.əˈplæŋktən/ | Sinh vật phù du |
Từ vựng tiếng Anh có phiên âm về các loại cá biển
STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
5 | barracuda | /’bærə’ku:də/ | Cá nhồng |
6 | bass | /beis/ | Cá mú |
7 | coelacanth | /’si:ləkænθ/ | Cá vây thùy |
8 | dogfish | /’dɒgfi∫/ | Cá nhám góc |
9 | dugong | /’du:gɔɳ/ | Cá nược |
10 | flounder | /’flaʊndə[r]/ | Cá bơn trám |
11 | flying fish | /’flaiiηfi∫/ | Cá chuồn |
12 | grouper | /’gru:pə/ | Cá mú |
13 | herring | /’heriη/ | Cá trích |
14 | mackerel | /’mækrəl/ | Cá thu đao |
15 | mullet | /’mʌlit/ | Cá đối |
16 | orca | /ɔ:k/ | Cá kình |
17 | pompano | /’pɔmpənou/ | Cá nục |
18 | ray | /rei/ | Cá đuối |
19 | salmon | /’sæmən/ | Cá hồi |
20 | salt water | /’sɔ:ltwɔ:tə[r]/ | Cá biển |
21 | tarpon | /’tɑ:pɔn/ | Cá cháo |
22 | shark | /∫ɑ:k/ | Cá mập |
23 | tuna | /’tju:nə/ | Cá ngừ |
24 | eel | /i:l/ | Lươn |
Từ vựng tiếng Anh có phiên âm về các loại động vật có vỏ
STT |
English Xem thêm: Keanu Reeves – Wikipedia tiếng Việt |
Pronounce |
Tiếng Việt |
25 | abalone | /æbə’louni/ | Bào ngư |
26 | bivalve | /’baivælv/ | Động vật có vỏ |
27 | clam | /klæm/ | Sò điệp |
28 | conch | /kɒnt∫/ | Ốc xà cừ |
29 | crab | /kræb/ | Cua |
30 | hermit crab | /’hə:mit’kræb/ | Tôm ở nhờ |
31 | nautilus | /’nɔ:tiləs/ | Ốc anh vũ |
32 | mussels | /’mʌsl/ | Con vẹm |
33 | oyster | /’ɔistə[r]/ | Con trai |
34 | scallop | /’skɒləp/ | Sò điệp |
35 | whelk | /whelk/ | Ốc tù và |
36 | lobster | /’lɒbstə[r]/ | Tôm hùm |
Từ vựng tiếng Anh có phiên âm về những loại động vật hoang dã có vú
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
37 | whale | /weil/ | Cá voi |
38 | otter | /’ɒtə[r]/ | Rái cá |
39 | manatee | /mænə’ti:/ | Lợn biển |
40 | dolphin | /’dɒlfin/ | Cá heo |
41 | killer whale | /’kiləweil/ | Cá heo |
42 | narwhal | /’nɑ:wəl/ | Kỳ lân biển |
43 | porpoise | /’pɔ:pəs/ | Cá heo |
Từ vựng tiếng Anh có phiên âm về các loài chim biển
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
44 | Sea- bird | /si.bɜ:d/ | Chim biển |
45 | gull | /gʌl/ | Mòng biển |
46 | seagull | /’si:gʌl/ | |
47 | salangane | /’sæləηgein/ | Chim yến |
48 | shearwater | /’ʃiə,wɔ:tə/ | Hải âu |
49 | Frigate | /’frigit/ | Cốc biển |
Từ vựng tiếng Anh có phiên âm về động vật thân mềm sống ở biển
STT |
English |
Pronounce |
Tiếng Việt Xem thêm: Hình ảnh trái đất đẹp nhất |
50 | jellyfish | /’dʒelifi∫/ | Sứa |
51 | cuttlefish | /’kʌtlfi∫/ | Mực |
52 | octopus | /’ɒktəpəs/ | Bạch tuộc |
Source: https://vh2.com.vn
Category : Trái Đất