Kính chào hành khách, chào mừng hành khách đã đến với Công ty sản xuất giày thể Thao Mira . Bạn muốn kinh doanh thương mại loại sản phẩm giày...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử là tài liệu học tập được trung tâm tiếng Anh Jaxtina biên soạn nhằm mục đích cung cấp cho các bạn những thuật ngữ chuyên ngành phổ biến nhất giúp các bạn có thể tiếp cận tài liệu liên quan đến chuyên ngành cũng như phục vụ trong công việc.
Đặc biệt đây là tài liệu Tiếng Anh tham khảo quý giá đối với các bạn sinh viên ngành Điện tử, ngoài ra các bạn học ngành này cũng không thể thiếu kiến thức về IT,nên hãy tham khảo thêm tiếng Anh chuyên ngành IT để chủ động hơn trong công việc nhé!
Download Now: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử
Ngày nay, tiếng Anh là công cụ không thể thiếu được đối với học sinh, sinh viên, các nhà nghiên cứu, người đi làm, người quản lý….trong việc tích lũy, học hỏi, tìm kiếm cơ hội công việc tốt hơn. Có thể nói thành thạo ngôn ngữ này sẽ là lợi thế cạnh tranh rất lớn trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là các ngành khoa học kỹ thuật. Dưới đây là 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử cơ bản. Nào, chúng ta cùng bắt đầu học từ nhé!
1. Introduction Nhập môn, giới thiệu 2. Philosophy Triết lý 3. Linear Tuyến tính 4. Ideal Lý tưởng 5. Voltage source Nguồn áp 6. Current source Nguồn dòng 7. Voltage divider Bộ/mạch phân áp 8. Current divider Bộ/mạch phân dòng 9. Superposition (Nguyên tắc) xếp chồng 10. Ohm’s law Định luật Ôm 11. Concept Khái niệm 12. Signal source Nguồn tín hiệu 13. Amplifier Bộ/mạch khuếch đại 14. Load Tải 15. Ground terminal
Cực ( nối ) đất 16. Input Ngõ vào 17. Output Ngõ ra 18. Open-circuit Hở mạch 19. Gain Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi 20. Voltage gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện áp 21. Current gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện 22. Power gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất 23. Power supply Nguồn (năng lượng) 24. Power conservation Bảo toàn công suất 25. Efficiency Hiệu suất 26. Cascade Nối tầng 27. Notation Cách ký hiệu 28. Specific Cụ thể 29. Magnitude Độ lớn 30. Phase Pha 31. Model
Mô hình 32. Transconductance Điện dẫn truyền 33. Transresistance Điện trở truyền 34. Resistance Điện trở 35. Uniqueness Tính độc nhất 36. Response Đáp ứng 37. Differential Vi sai (so lệch) 38. Differential-mode Chế độ vi sai (so lệch) 39. Common-mode Chế độ cách chung 40. Rejection Ratio Tỷ số khử 41. Operational amplifier Bộ khuếch đại thuật toán 42. Operation Sự hoạt động 43. Negative Âm 44. Feedback Hồi tiếp 45. Slew rate Tốc độ thay đổi 46. Inverting Đảo (dấu) 47. Noninverting Không đảo (dấu) 48. Voltage follower Bộ/mạch theo điện áp 49. Summer Bộ/mạch cộng 50. Diffential amplifier Bộ/mạch khuếch đại vi sai 51. Integrator
Bộ / mạch tích phân 52. Differentiator Bộ/mạch vi phân 53. Tolerance Dung sai 54. Simultaneous equations Hệ phương trình 55. Diode Đi-ốt (linh kiện chỉnh lưu 2 cực) 56. Load-line Đường tải (đặc tuyến tải) 57. Analysis Phân tích 58. Piecewise-linear Tuyến tính từng đoạn 59. Application Ứng dụng 60. Regulator Bộ/mạch ổn định 61. Numerical analysis Phân tích bằng phương pháp số 62. Loaded Có mang tải 63. Half-wave Nửa sóng 64. Rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu 65. Charging Nạp (điện tích) 66. Capacitance Điện dung 67. Ripple
Độ nhấp nhô 68. Half-cycle Nửa chu kỳ 69. Peak Đỉnh (của dạng sóng) 70. Inverse voltage Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu) 71. Bridge rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu cầu 72. Bipolar Lưỡng cực 73. Junction Mối nối (bán dẫn) 74. Transistor Tran-zi-to (linh kiện tích cực 3 cực) 75. Qualitative Định tính 76. Description (Sự) mô tả 77. Region Vùng/khu vực 78. Active-region Vùng khuếch đại 79. Quantitative Định lượng 80. Emitter Cực phát 81. Common-emitter
Cực phát chung 82. Characteristic Đặc tính 83. Cutoff Ngắt (đối với BJT) 84. Saturation Bão hòa 85. Secondary Thứ cấp 86. Effect Hiệu ứng 87. n-Channel Kênh N 88. Governing Chi phối 89. Triode Linh kiện 3 cực 90. Pinch-off Thắt (đối với FET) 91. Boundary Biên 92. Transfer (Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …) 93. Comparison Sự so sánh 94. Metal-Oxide-Semiconductor Bán dẫn ô-xít kim loại 95. Depletion (Sự) suy giảm 96. Enhancement (Sự) tăng cường 97. Consideration
Xem xét 98. Gate
Xem thêm: Đại Học Công Nghệ Miền Đông | Edu2Review
Cổng 99. Protection Bảo vệ 100. Structure Cấu trúc 101. Diagram Sơ đồ 102. Distortion Méo dạng 103. Biasing (Việc) phân cực 104. Bias stability Độ ổn định phân cực 105. Four-resistor Bốn-điện trở 106. Fixed Cố định 107. Bias circuit Mạch phân cực 108. Constant base Dòng nền không đổi 109. Self bias
Tự phân cực 110. Discrete Rời rạc 111. Dual-supply Nguồn đôi 112. Grounded-emitter Cực phát nối đất 113. Diode-based (Phát triển) trên nền đi-ốt 114. Current mirror Bộ/mạch gương dòng điện 115. Reference Tham chiếu 116. Compliance Tuân thủ 117. Relationship Mối quan hệ 118. Multiple Nhiều (đa) 119. Small-signal Tín hiệu nhỏ 120. Equivalent circuit Mạch tương đương 121. Constructing Xây dựng 122. Emitter follower Mạch theo điện áp (cực phát) 123.Common collector Cực thu chung 124. Bode plot Giản đồ (lược đồ) Bode 125. Single-pole Đơn cực (chỉ có một cực) 126. Low-pass Thông thấp 127. High-pass Thông cao 128. Coupling (Việc) ghép 129. RC-coupled Ghép bằng RC 130. Low-frequency Tần số thấp 131. Mid-frequency Tần số trung 132. Performance Hiệu năng 133. Bypass Nối tắt 134. Deriving (Việc) rút ra (công thức, mối quan hệ, …) 135. Hybrid Lai 136. High-frequency Tần số cao 137. Nonideal Không lý tưởng 138. Imperfection Không hoàn hảo 139. Bandwidth Băng thông (dải thông) 140. Nonlinear Phi tuyến 141. Voltage swing Biên điện áp (dao động) 142. Current limits Các giới hạn dòng điện 143. Error model Mô hình sai số 144. Worst-case Trường hợp xấu nhất 145. Instrumentation amplifier Bộ/mạch khuếch đại dụng cụ (trong đo lường) 146. Simplified Đơn giản hóa 147. Noise Nhiễu 148. Johnson noise Nhiễu Johnson 149. Shot noise Nhiễu Schottky 150. Flicker noise Nhiễu hồng, nhiễu 1/f 151. Interference Sự nhiễu loạn 152. Noise performance Hiệu năng nhiễu 153. Term Thuật ngữ 154. Definition Định nghĩa 155. Convention Quy ước 156. Signal-to-noise ratio Tỷ số tín hiệu-nhiễu 157. Noise figure Chỉ số nhiễu 158. Noise temperature Nhiệt độ nhiễu 159. Converting Chuyển đổi 160. Adding Thêm vào 161. Subtracting Bớt ra 162. Uncorrelated Không tương quan 163. Quantity Đại lượng 164. Calculation (Việc) tính toán, phép tính 165. Data Dữ liệu 166. Logic gate Cổng luận lý 167. Inverter Bộ/mạch đảo (luận lý) 168. Ideal case Trường hợp lý tưởng 169. Actual case Trường hợp thực tế 170. Manufacturer Nhà sản xuất 171. Specification Chỉ tiêu kỹ thuật 172. Noise margin Biên chống nhiễu 173. Fan-out Khả năng kéo tải 174. Consumption Sự tiêu thụ 175. Static Tĩnh 176. Dynamic Động 177. Rise time Thời gian tăng 178. Fall time Thời gian giảm 179. Propagation delay Trễ lan truyền 180. Logic family Họ (vi mạch) luận lý 181. Pull-up Kéo lên 182. Drawback Nhược điểm 183. Large-signal Tín hiệu lớn 184. Half-circuit Nửa mạch (vi sai) 185. Visualize Trực quan hóa 186. Node Nút 187. Mesh Lưới 188. Closed loop Vòng kín 189. Microphone Đầu thu âm 190. Sensor Cảm biến 191. Loudspeaker Loa 192. Microwave Vi ba 193. Oven Lò 194. Loading effect Hiệu ứng đặt tải 195. rms value Giá trị hiệu dụng 196. figure of merit Chỉ số (không thứ nguyên) 197. Visualization Sự trực quan hóa 198. Short-circuit Ngắn mạch 199. Voltmeter Vôn kế 200. Ammeter Ampe kế Làm thế nào để trong vòng 1 tuần bạn phải ngốn hết 400 trang tiếng Anh chuyên ngành điện tử. Không chỉ là đọc hiểu mà còn phải học thuộc để làm bài thi nữa. Jaxtina sẽ chia sẻ với bạn một số bộ tìài liệu và kinh nghiệm học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện mà chúng tôi có được.
Bộ tài liệu và kinh nghiệm tay nghề học tiếng Anh chuyên ngành điện
- Tài liệu Từ vựng tiếng Anh ngành điện
Là cuốn tài liệu tổng hợp các thuật ngữ chuyên ngành điện cơ bản, rất thích hợp với học viên mới làm quen với lĩnh vực này. Nắm vững và vận dụng được các thuật ngữ cơ bản này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho học viên tiếp cận với các kiến thức chuyên sâu hơn.
- Từ điển Anh – Anh chuyên ngành điện – Electrical Engineering Dictionary
Là cuốn từ điển chuyên sâu về chuyên ngành kỹ thuật, điện. Các thuật ngữ được diễn giải một cách chi tiết giúp học viên hiểu và nắm chắc thuật ngữ. Tuy nhiên, học viên cần có vốn kiến thức tiếng Anh nhất định mới có thể đọc và nắm bắt được nội dung.
Một số kinh nghiệm học tiếng Anh chuyên ngành điện hiệu quảCác nghiên cứu cho thấy khi đọc, mắt chúng ta luôn dừng sau những câu chữ trong một dòng. Số lần dừng của người đọc chậm nhiều hơn so với người đọc nhanh. Dừng nhiều lần không chỉ làm cho ta đọc chậm mà còn cản trở khả năng nắm bắt vấn đề, do ý nghĩa thường đi theo cả câu hay cụm từ thay vì từng chữ một. Bạn hãy cố đọc theo những nhóm từ, đặc biệt đọc hết những câu hoàn chỉnh và những câu có tính bổ nghĩa.
Và bạn không nên đọc một câu nhiều lần. Đây là thói quen của người đọc kém. Thói quen “nhai lại” này thường làm tăng gấp đôi hoặc gấp ba thời gian đọc và cũng không cải thiện mức độ thông đạt. Tốt nhất là cố tập trung ngay từ lần đầu tiên, đó là lý do tại sao chúng ta có gợi ý thứ nhất. Và quan trọng nhất là sau khi đọc xong đoạn đó, hãy ghi lại nghĩa của từ mà bạn chưa biết và cố gắng học thuộc để lần sau nếu gặp lại thì bạn sẽ không cần phải tra từ điển.
Jaxtina hy vọng với 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử cơ bản này, các bạn sẽ tiếp tục tìm kiếm để nâng cao hơn nữa vốn từ vựng chuyên ngành của mình, phục vụ tốt hơn trong học tập cũng như công việc sau này. Jaxtina chúc các bạn học tốt!
Dành cho bạn:
Bạn đang tìm một trung tâm tiếng Anh uy tín và đảm bảo chất lượng giảng dạy? Jaxtina English Center – lựa chọn đúng nhất dành riêng cho bạn!
Bạn đang tìm một TT tiếng Anh uy tín và bảo vệ chất lượng giảng dạy ? Jaxtina English Center – lựa chọn đúng nhất dành riêng cho bạn !
5/5 – ( 3 bầu chọn )
Source: https://vh2.com.vn
Category : Công Nghệ