Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Điểm chuẩn các năm của trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TPHCM

Đăng ngày 15 July, 2022 bởi admin
TÊN NGÀNH NĂM năm nay NĂM 2017

NĂM 2018

NĂM 2019 NĂM 2020 NĂM 2021 Điểm thi trung học phổ thông vương quốc Điểm thi trung học phổ thông vương quốc Điểm thi trung học phổ thông vương quốc Điểm thi trung học phổ thông vương quốc Điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông Điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông Công nghệ thực phẩm 20.25 23 18.75 20.25 22.5 24 Đảm bảo chất lượng và ATTP 19 20.75 17 16.55 17.0 18 Công nghệ chế biến thủy hải sản 17.75 18.25 15 15 15.0 16 Khoa học thủy hải sản Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành 15.6 17.0 16 Kế toán 18.75 19.25 17 18 20.0 22.75 Tài chính ngân hàng nhà nước 18.25 18.75 17 18 20.0 22.75 Marketing Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành 24 Quản trị kinh doanh thương mại thực phẩm Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành 20 Quản trị kinh doanh thương mại 19 20 17 19 22.0 23.75 Kinh doanh quốc tế Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành 18 20.0 23.5 Luật kinh tế tài chính Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành 17.05 19.0 21.5 Công nghệ dệt, may 17 20 16.75 16.5 17.0 17 Kỹ thuật Nhiệt Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành 16 Kinh doanh thời trang và Dệt may Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành 16 Quản lý nguồn năng lượng Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành 16 Công nghệ kỹ thuật hóa học 19 17.5 16 16.1 16.0 16

Kỹ thuật hóa phân tích

Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành 16 Công nghệ vật tư 15 16.25 15 15.1 17.0 16 Công nghệ kỹ thuật thiên nhiên và môi trường 18 17 15 16.05 17.0 16 Quản lý tài nguyên và thiên nhiên và môi trường Chưa mở ngành 16 16 16 17.0 16 Công nghệ sinh học 19 20.5 16.5 16.05 16.5 16.5 Công nghệ thông tin 18 19.5 16.5 16.5 19.0 22.5 An toàn thông tin Chưa mở ngành 16 16 15.05 15.0 16 Công nghệ sản xuất máy 17.25 17.5 16 16 16.0 16 Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử 18 18.5 16 16 16.0 17 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 16 18.5 16 16 16.0 16 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và tự động hóa Chưa mở ngành 16 16 16 16.0 17 Khoa học dinh dưỡng và nhà hàng 15.5 19 16.5 17 17.0 16.5 Khoa học chế biến món ăn Chưa mở ngành Chưa mở ngành 16.25 16.5 16.5 16.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16 19.75 17 18 19.0 22.5 Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ ẩm thực ăn uống Chưa mở ngành 19.25 17 20 22.0 22.5 Quản trị khách sạn Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành Chưa mở ngành 18.0 22.5 Ngôn ngữ Anh Chưa mở ngành 18.5 18 19.75 22.0 23.5 Ngôn ngữ Trung Quốc Chưa mở ngành Chưa mở ngành

Chưa mở ngành

Chưa mở ngành 20.5 23

Source: https://vh2.com.vn
Category: Công Nghệ