Khắc phục nhanh chóng lỗi E-01 trên tủ lạnh Bosch https://appongtho.vn/tu-lanh-bosch-bao-loi-e01-cach-kiem-tra Tại sao mã lỗi E-01 xuất hiện trên tủ lạnh Bosch? Nguyên nhân và quy trình sửa lỗi E-01...
Bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất – https://vh2.com.vn
Bạn là người mới bắt đầu bước chân vào con đường ôn luyện tiếng Anh và việc học từ vựng luôn khiến bạn đau đầu, học mãi không vào. Không có vốn từ đủ “ đa dạng chủng loại ” khiến bạn gặp khó khăn vất vả trong hoạt động giải trí tiếp xúc, gặp khó khi diễn đạt ý của bản thân .
Hãy cùng Bhiu. edu.vn tò mò bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất để nạp cho mình vốn từ vựng ứng dụng vào trong đời sống hàng ngày ngay nào .
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Hãy cùng Bhiu. edu.vn tò mò bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất để nạp cho mình vốn từ vựng ứng dụng vào trong đời sống hàng ngày ngay nào .
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T phổ biến nhất
Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T phổ biến nhất
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ T – Bảng I
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
table | /ˈteɪbəl/ | cái bàn |
tackle | /’tækl/ | đồ dùng, dụng cụ/(hàng hải) dây dợ |
tail | /teɪl/ | bím tóc/đuôi, đoạn cuối |
tank | /tæŋk/ | xe tăng/thùng chứa nước, bình nhiên liệu |
tap | /tæp/ | vòi, khóa |
tape | /teɪp/ | dải, dây/băng ghi âm |
target | /ˈtɑːr.ɡɪt/ | bia, mục tiêu, đích |
task | /tɑːsk/ | nhiệm vụ, bài tập, công việc |
taste | /teɪst/ | vị, vị giác |
tax | /tæks/ | thuế |
taxi | /’tæksi/ | xe tắc xi |
tea | /ti:/ | trà |
teaching | /ˈtiːtʃɪŋ/ | sự dạy bảo, công việc dạy học |
teacher | /’ti:t∫ə/ | giáo viên |
team | /tiːm/ | đội, nhóm |
tear | /teər/ | nước mắt/chỗ rách, miếng xé |
technique | /tekˈniːk/ | kỹ thuật, chuyên môn, phương pháp kỹ thuật |
technology | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ, kỹ thuật học |
telephone (also phone) | /ˈtelɪfəʊn/ | máy điện thoại |
television | /ˈtelɪvɪʒn/ | truyền hình, tivi |
temperature | /ˈtemprətʃə(r)/ | nhiệt độ |
tendency | /ˈtendənsi/ | chiều hướng, khuynh hướng |
tension | /ˈtenʃn/ | (vật lý) sức ép, áp lực (của hơi…) |
tent | /tent/ | lều, rạp |
term | /tɜːm/ | kỳ hạn, kỳ học |
test | /test/ | bài kiểm tra |
text | /tekst/ | văn bản |
theirs | /ðeəz/ | họ (danh từ sở hữu) |
theory | /ˈθɪəri/ | lý thuyết |
they | /ðeɪ/ | họ |
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ T – Bảng II
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
thickness | /ˈθɪk.nəs/ | độ dày, bề dày |
thief | /θi:f/ | kẻ trộm, kẻ cắp |
thing | /θiŋ/ | đồ vật |
thinking | /’θiŋkiŋ/ | ý nghĩ, sự suy nghĩ |
thought | /θɔ:t/ | tư tưởng, ý nghĩ |
thread | /θred/ | sợi chỉ, sợi dây |
threat | /θret/ | sự đe dọa |
throat | /θroʊt/ | cổ, cổ họng |
thumb | /θʌm/ | ngón tay cái |
Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ | ngày thứ Năm |
ticket | /ˈtɪkɪt/ | tấm vé |
tie | /taɪ/ | dây trói, dây buộc, dây giày |
time | /taɪm/ | thời gian |
timetable | /ˈtaɪmˌteɪbəl/ | thời gian biểu |
title | /ˈtaɪtl/ | tiêu đề, đầu đề |
today | /tə’dei/ | ngày hôm nay |
toe | /təʊ/ | ngón chân |
toilet | /ˈtɔɪlət/ | nhà vệ sinh |
tomato | /təˈmɑːtəʊ/ | quả cà chua |
tomorrow | /təˈmɔːroʊ/ | ngày mai |
ton | /tʌn/ | tấn (đơn vị đo lường) |
tone | /təʊn/ | tiếng, giọng nói |
tongue | /tʌŋ/ | cái lưỡi |
tool | /tuːl/ | dụng cụ |
tooth | /tuːθ/ | cái răng |
topic | /ˈtɒpɪk/ | chủ đề, đề tài |
total | /ˈtəʊtl/ | tổng số, toàn bộ |
tour | /tʊə(r)/ | chuyến du lịch |
tourist | /ˈtʊərɪst/ | khách du lịch |
tower | /ˈtaʊə(r)/ | tòa tháp |
town | /taʊn/ | thị xã, thị trấn, thành phố nhỏ |
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ T – Bảng III
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
trace | /treɪs/ | dấu, vết tích |
track | /træk/ | dấu chân |
trade | /treɪd/ | thương mại |
tradition | /trəˈdɪʃn/ | truyền thống |
traffic | /ˈtræfɪk/ | giao thông |
train | /treɪn/ | tàu lửa, tàu hỏa |
training | /ˈtreɪnɪŋ/ | sự huấn luyện/ đào tạo |
transfer | /trænsˈfɜː/ | sự di chuyển, sự dời chỗ |
transport | /’trænspɔ:t/ | sự vận tải, sự vận chuyển |
trap | /træp/ | cạm bẫy |
travel | /’trævl/ | sự đi lại, những chuyến đi |
traveller | /’trævlə/ | du khách, lữ khách |
tree | /tri:/ | cây |
trend | /trend/ | xu hướng, khuynh hướng |
triangle | /ˈtraɪæŋɡl/ | hình tam giác |
trick | /trɪk/ | thủ đoạn, mưu mẹo, trò lừa gạt |
trouble | /’trʌbl/ | sự bất trắc, điều lo lắng, điều muộn phiền |
truck | /trʌk/ | xe tải |
trust | /trʌst/ | sự tin cậy, sự kỳ vọng, sự phó thác |
truth | /tru:θ/ | sự thật |
tube | /tʃuːb/ | ống, tuýp |
Tuesday | /ˈtʃuːzdeɪ/ | ngày thứ Ba |
tune | /tjuːn/ | giai điệu |
tunnel | ˈtʌnl/ | đường hầm |
twin | /twɪn/ | cặp song sinh |
twist | /twɪst/ | sự xoắn, vòng xoắn |
type | /taɪp/ | loại, kiểu, mẫu |
tyre | /ˈtaɪə(r)/ | lốp xe, vỏ xe |
Xem thêm bài viết liên quan:
Những động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T phổ biến nhất
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
tackle | /’tækl/ | khắc phục, giải quyết, bàn thảo |
take | /teik/ | sự lấy, sự cầm nắm |
talk | /tɔ:k/ | trò chuyện, nói chuyện |
tap | /tæp/ | Đóng, mở vòi |
teach | /ti:tʃ/ | dạy học, hướng dẫn |
tear | /teə(r)/ | xé rách, làm rách |
tell | /tel/ | kể lại, nói |
test | /test/ | kiểm tra |
thank | /θæŋk/ | cám ơn, cảm tạ |
threaten | /’θretn/ | đe dọa, dọa |
throw | /θrəʊ/ | vứt, ném, quăng |
tip | /tɪp/ | cho tiền thưởng |
touch | /tʌtʃ/ | chạm, sờ, tiếp xúc |
trace | /treɪs/ | tìm thấy, vạch, chỉ ra |
transfer | /trænsˈfɜː(r)/ | di chuyển, chuyển nhượng |
transform | /trænsˈfɔːrm/ | biến đổi |
translate | /trænzˈleɪt/ | dịch, biên dịch, phiên dịch |
try | /traɪ/ | cố gắng, thử |
turn | /tɜːn/ | quay, xoay, đi vòng qua |
Những tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
tall | /tɔːl/ | cao |
technical | /ˈteknɪkəl/ | (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn |
temporary | /ˈtempəreri/ | tạm thời, nhất thời |
terrible | /’terəbl/ | khủng khiếp, ghê sợ |
thin | /θin/ | Gầy, lưa thưa, mỏng, mảnh |
thirsty | /ˈθɜːsti/ | khát, cảm thấy khát |
thorough | /ˈθʌrə/ | cẩn thận, kỹ lưỡng |
tight | /taɪt/ | chật, kín |
tiring | /ˈtaɪrɪŋ/ | sự mệt nhọc, sự mệt mỏi |
top | /tɒp/ | đứng đầu, trên hết |
transparent | /trænsˈpærənt/ | trong suốt |
tropical | /ˈtrɒpɪkl/ | nhiệt đới |
Những trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
temporarily | /ˈtemprərəli/ | tạm |
terribly | /ˈterəbli/ | rất tồi tệ, không chịu nổi |
then | /ðen/ | sau đó, khi đó, tiếp đó |
there | /ðer/ | chỗ đó, đằng kia |
therefore | /ˈðeəfɔː(r)/ | cho nên, bởi vậy, vì thế |
thickly | /ˈθɪkli/ | dày, dày đặc |
together | /təˈɡeðə(r)/ | cùng nhau, cùng với |
tonight | /təˈnaɪt/ | vào đêm nay |
too | /tuː/ | cũng vậy |
totally | /ˈtəʊtəli/ | hoàn toàn |
typically | /ˈtɪpɪkli/ | điển hình, tiêu biểu |
Bài viết trên đây là về chủ đề Bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất. Bhiu kỳ vọng với những thông tin hữu dụng trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt tác dụng cao ! Và đừng quên tìm hiểu thêm phân mục Vocabulary của Bhiu để học từ vựng tiếng Anh không lấy phí nhé .
NHẬP MÃ BHIU5TR – GIẢM NGAY 5.000.000 đ HỌC PHÍ KHÓA HỌC TẠI IELTS VIETOP
Xem thêm: Thư tình: Hãy cho anh cơ hội bên em
×
Đăng ký thành công xuất sắc
Đăng ký thành công xuất sắc. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời hạn sớm nhất !
Để gặp tư vấn viên vui mắt click TẠI ĐÂY .
Source: https://vh2.com.vn
Category : Cơ Hội