HYUNDAI SANTAFE 2019
|
2.2 Dầu thường
|
2.2 Dầu đặc biệt
|
Thông số kỹ thuật chung
|
Kích thước tổng thể và toàn diện ( D x R x C ) ( mm ) |
4,770 x 1,890 1,705 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
2,765 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) |
185 |
Động cơ |
R 2.2 e-VGT |
Dung tích xy lanh ( cc ) |
2199 |
Công suất cực lớn ( Ps / rpm ) |
202 / 3,800 |
Momen xoắn cực lớn ( Nm / rpm ) |
441 / 1,750 ~ 2,750 |
Dung tích bình nguyên vật liệu ( l ) |
71 |
Hộp số |
8AT – 8 cấp tự động hóa |
Hệ thống dẫn động |
2WD |
4WD mưu trí – HTRAC |
Phanh trước / sau |
Đĩa / Đĩa |
Hệ thống treo trước |
Mc Pherson |
|
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
|
Thông số lốp |
235 / 60 R18 |
235 / 55 R19 |
Chất liệu Lazang |
Hợp kim nhôm |
|
Lốp dự trữ |
Vành đúc cùng cỡ |
|
Trang bị ngoại thất
|
Cụm đèn pha |
Halogen |
LED |
Đèn LED xác định ban ngày |
● |
● |
Đèn pha tự động hóa |
● |
● |
Đèn sương mù trước |
Halogen |
LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện và có sấy |
● |
● |
Đèn hậu dạng LED |
● |
● |
Lốp dự trữ vành đúc cùng cỡ |
● |
● |
Lưới tản nhiệt mạ |
Chrome bóng |
Chrome đen |
Tay nắm cửa mạ Chrome đen |
● |
● |
Trang bị nội thất
|
Vô lăng, cần số bọc da |
● |
● |
Lẫy chuyển số vô lăng |
● |
● |
Ghế da hạng sang |
● |
● |
Taplo bọc da |
● |
● |
Ghế lái chỉnh điện |
● |
● |
Hàng ghế 2 gập điện |
● |
● |
Ghế gập 6 : 4 |
● |
● |
Màn hình cảm ứng 7,2 ″, Mp3, Mp4, AUX, Bluetooth, Apple Carplay … |
● |
●
|
Bản đồ xác định, dẫn đường giọng nói |
● |
● |
Sạc điện thoại cảm ứng không dây |
|
● |
Số loa |
6 |
6 |
Ga tự động hóa Cruise Control |
● |
● |
Cửa sổ trời toàn cảnh |
● |
● |
Điều hòa tự động hóa 2 vùng độc lập |
● |
● |
Màn hình công tơ mét 3.5 ″ |
● |
|
Màn hình công tơ mét siêu sáng 7 ″ |
|
● |
Taplo thay đồi theo chính sách lái |
● |
● |
Hệ thống lái 4 chính sách Eco / Sport / Comfort / Smart |
● |
● |
View camera sau khi về N, D |
|
● |
Ngăn làm mát |
● |
● |
Cổng sạc USB hàng ghế sau |
2 |
2 |
Chìa khóa mưu trí, khởi động nút bấm |
● |
● |
Cốp điện thông minh chống kẹt |
● |
● |
Cảm biến gạt mưa tự động hóa |
● |
● |
Trang bị an toàn SantaFe 2019
|
Camera lùi |
● |
● |
Cảm biến lùi |
● |
|
Cảm biến trước / sau |
● |
● |
Hệ thống cảnh báo nhắc nhở điểm mù |
|
● |
Khóa bảo đảm an toàn mưu trí |
|
● |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau |
|
● |
Phanh tay điện tử |
|
● |
Túi khí |
6 |
6 |
Gương chiếu hậu chống chói tự động hóa ECM |
|
● |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
● |
● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
● |
● |
Hệ thống phanh khẩn cấp BA |
● |
● |
Hệ thống trấn áp lực kéo TSC |
● |
● |
Hệ thống tương hỗ khởi hành ngang dốc HAC |
● |
● |
Hệ thống tương hỗ đổ đèo DBC |
● |
● |
Hệ thống không thay đổi chống trượt thân xe VSM |
● |
●
|
Khung thép cường lực chống va đập AHSS |
●
|
● |