Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Honda HR-V 2022 G – Thông số kỹ thuật, giá lăn bánh tháng 3/2023

Đăng ngày 19 March, 2023 bởi admin

Thông số kỹ thuật

  • Động cơ / hộp số

    • Kiểu động cơ

      1.5 i-VTEC

    • Dung tích (cc)

      1,498

    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)

      119 / 6.600

    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)

      145 / 4.300

    • Hộp số

      CVT

    • Hệ dẫn động

      Cầu trước

    • Loại nhiên liệu

      Xăng

    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

      6,74

  • Kích thước / khối lượng

    • Số chỗ

      5

    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)

      4.330 x 1.790 x 1.590

    • Chiều dài cơ sở (mm)

      2,610

    • Khoảng sáng gầm (mm)

      196

    • Bán kính vòng quay (mm)

      5,500

    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)

      40

    • Trọng lượng bản thân (kg)

      1,262

    • Trọng lượng toàn tải (kg)

      1,740

    • Lốp, la-zăng

      215 / 60R17

  • Hệ thống treo / phanh

    • Treo trước

      MacPherson

    • Treo sau

      Giằng xoắn

    • Phanh trước

      Đĩa

    • Phanh sau

      Đĩa

  • Ngoại thất

    • Đèn chiếu xa

      LED

    • Đèn chiếu gần

      LED

    • Đèn ban ngày

      LED

    • Đèn pha tự động bật/tắt

    • Đèn pha tự động xa/gần

    • Đèn hậu

      LED

    • Đèn phanh trên cao

    • Gương chiếu hậu

      Gập điện tích hợp báo rẽ LED

    • Gạt mưa tự động

    • Ăng ten vây cá

    • Cốp đóng/mở điện

  • Nội thất

    • Chất liệu bọc ghế

      Nỉ

    • Điều chỉnh ghế lái

    • Bảng đồng hồ tài xế

      Digital 7 inch

    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng

    • Chất liệu bọc vô-lăng

      Da

    • Hàng ghế thứ hai

      Magic seat ( gập 3 chính sách )

    • Chìa khoá thông minh

    • Khởi động nút bấm

    • Điều hoà

      Tự động 1 vùng

    • Cửa gió hàng ghế sau

    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động

    • Tựa tay hàng ghế trước

    • Tựa tay hàng ghế sau

    • Màn hình giải trí

      Cảm ứng 8 inch

    • Kết nối Apple CarPlay

    • Kết nối Android Auto

    • Ra lệnh giọng nói

    • Đàm thoại rảnh tay

    • Hệ thống loa

      6

    • Kết nối AUX

    • Kết nối USB

    • Kết nối Bluetooth

    • Radio AM/FM

    • Khởi động từ xa

  • Hỗ trợ quản lý và vận hành

    • Trợ lực vô-lăng

      Điện

    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua

    • Kiểm soát gia tốc

    • Phanh tay điện tử

    • Giữ phanh tự động

    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng

  • Công nghệ bảo đảm an toàn

    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)

    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)

    • Số túi khí

      4

    • Chống bó cứng phanh (ABS)

    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)

    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)

    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

    • Hỗ trợ đổ đèo

    • Camera lùi

    • Camera quan sát điểm mù

    • Cảnh báo chệch làn đường

    • Hỗ trợ giữ làn

    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm

    • Thông báo xe trước khởi hành

    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

  • Động cơ / hộp số

    • Kiểu động cơ

      1.5 Turbo

    • Dung tích (cc)

      1,498

    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)

      174 / 6.000

    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)

      240 / 1.700 – 4.500

    • Hộp số

      CVT

    • Hệ dẫn động

      Cầu trước

    • Loại nhiên liệu

      Xăng

    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

      6,67

  • Kích thước / khối lượng

    • Số chỗ

      5

    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)

      4.385 x 1.790 x 1.590

    • Chiều dài cơ sở (mm)

      2,610

    • Khoảng sáng gầm (mm)

      181

    • Bán kính vòng quay (mm)

      5,500

    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)

      40

    • Trọng lượng bản thân (kg)

      1,363

    • Trọng lượng toàn tải (kg)

      1,830

    • Lốp, la-zăng

      215 / 60R17

  • Hệ thống treo / phanh

    • Treo trước

      MacPherson

    • Treo sau

      Giằng xoắn

    • Phanh trước

      Đĩa tản nhiệt

    • Phanh sau

      Đĩa

  • Ngoại thất

    • Đèn chiếu xa

      LED

    • Đèn chiếu gần

      LED

    • Đèn pha tự động xa/gần

    • Đèn ban ngày

      LED

    • Đèn pha tự động bật/tắt

    • Đèn hậu

      LED

    • Đèn phanh trên cao

    • Gương chiếu hậu

      Gập điện tích hợp báo rẽ LED

    • Gạt mưa tự động

    • Ăng ten vây cá

  • Nội thất

    • Chất liệu bọc ghế

      Da

    • Điều chỉnh ghế lái

    • Bảng đồng hồ tài xế

      Digital 7 inch

    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng

    • Chất liệu bọc vô-lăng

      Da

    • Hàng ghế thứ hai

      Magic seat ( gập 3 chính sách )

    • Chìa khoá thông minh

    • Khởi động nút bấm

    • Điều hoà

      Tự động 1 vùng

    • Cửa gió hàng ghế sau

    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động

    • Tựa tay hàng ghế trước

    • Tựa tay hàng ghế sau

    • Màn hình giải trí

      Cảm ứng 8 inch

    • Kết nối Apple CarPlay

    • Kết nối Android Auto

    • Ra lệnh giọng nói

    • Đàm thoại rảnh tay

    • Hệ thống loa

      6

    • Kết nối AUX

    • Kết nối USB

    • Kết nối Bluetooth

    • Radio AM/FM

    • Khởi động từ xa

  • Hỗ trợ quản lý và vận hành

    • Trợ lực vô-lăng

      Điện

    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua

    • Phanh tay điện tử

    • Giữ phanh tự động

    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng

  • Công nghệ bảo đảm an toàn

    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)

    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)

    • Số túi khí

      4

    • Chống bó cứng phanh (ABS)

    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)

    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)

    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

    • Hỗ trợ đổ đèo

    • Camera lùi

    • Camera quan sát điểm mù

    • Cảnh báo chệch làn đường

    • Hỗ trợ giữ làn

    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm

    • Thông báo xe trước khởi hành

    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

  • Động cơ / hộp số

    • Kiểu động cơ

      1.5 Turbo

    • Dung tích (cc)

      1,498

    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)

      174 / 6.000

    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)

      240 / 1.700 – 4.500

    • Hộp số

      CVT

    • Hệ dẫn động

      Cầu trước

    • Loại nhiên liệu

      Xăng

    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

      6,7

  • Kích thước / khối lượng

    • Số chỗ

      5

    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)

      4.385 x1. 790×1. 590

    • Chiều dài cơ sở (mm)

      2,610

    • Khoảng sáng gầm (mm)

      181

    • Bán kính vòng quay (mm)

      5,500

    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)

      40

    • Trọng lượng bản thân (kg)

      1,379

    • Trọng lượng toàn tải (kg)

      1,830

    • Lốp, la-zăng

      225 / 50R18

  • Hệ thống treo / phanh

    • Treo trước

      MacPherson

    • Treo sau

      Giằng xoắn

    • Phanh trước

      Đĩa tản nhiệt

    • Phanh sau

      Đĩa

  • Ngoại thất

    • Đèn chiếu xa

      LED

    • Đèn chiếu gần

      LED

    • Đèn ban ngày

      LED

    • Đèn pha tự động bật/tắt

    • Đèn pha tự động xa/gần

    • Đèn hậu

      LED

    • Đèn phanh trên cao

    • Gương chiếu hậu

      Gập điện tích hợp báo rẽ LED

    • Gạt mưa tự động

    • Ăng ten vây cá

  • Nội thất

    • Chất liệu bọc ghế

      Da

    • Điều chỉnh ghế lái

      8 hướng

    • Bảng đồng hồ tài xế

      Digital 7 inch

    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng

    • Chất liệu bọc vô-lăng

      Da

    • Hàng ghế thứ hai

      Magic seat ( gập 3 chính sách )

    • Chìa khoá thông minh

    • Khởi động nút bấm

    • Điều hoà

      Tự động 2 vùng

    • Cửa gió hàng ghế sau

    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động

    • Tựa tay hàng ghế trước

    • Tựa tay hàng ghế sau

    • Màn hình giải trí

      Cảm ứng 8 inch

    • Kết nối Apple CarPlay

    • Kết nối Android Auto

    • Ra lệnh giọng nói

    • Đàm thoại rảnh tay

    • Hệ thống loa

      8

    • Kết nối AUX

    • Kết nối USB

    • Kết nối Bluetooth

    • Radio AM/FM

    • Khởi động từ xa

  • Hỗ trợ quản lý và vận hành

    • Trợ lực vô-lăng

      Điện

    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua

    • Phanh tay điện tử

    • Giữ phanh tự động

    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng

    • Quản lý xe qua app điện thoại

  • Công nghệ bảo đảm an toàn

    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)

    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)

    • Số túi khí

      6

    • Chống bó cứng phanh (ABS)

    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)

    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)

    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

    • Hỗ trợ đổ đèo

    • Camera lùi

    • Camera quan sát điểm mù

    • Cảnh báo chệch làn đường

    • Hỗ trợ giữ làn

    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm

    • Thông báo xe trước khởi hành

    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Trở về trang “Honda HR-V 2022”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Phiên bản
G – 699 triệu

  • G – 699 triệu

  • L – 826 triệu

  • RS – 871 triệu

Nơi đăng ký
TP. Hà Nội

  • Hà Nội

  • TP Hồ Chí Minh

  • Hải Phòng

  • Đà Nẵng

  • Cần Thơ

  • Bà Rịa

  • Bạc Liêu

  • Bảo Lộc

  • Bắc Giang

  • Bắc Cạn

  • Bắc Ninh

  • Bến Tre

  • Biên Hòa

  • Buôn Ma Thuột

  • Cà Mau

  • Cam Ranh

  • Cao Bằng

  • Cao Lãnh

  • Cẩm Phả

  • Châu Đốc

  • Đà Lạt

  • Điện Biên Phủ

  • Đông Hà

  • Đồng Hới

  • Hà Giang

  • Hạ Long

  • Hà Tĩnh

  • Hải Dương

  • Hòa Bình

  • Hội An

  • Huế

  • Hưng Yên

  • Kon Tum

  • Lai Châu

  • Lạng Sơn

  • Lào Cai

  • Long Xuyên

  • Móng Cái

  • Mỹ Tho

  • Nam Định

  • Nha Trang

  • Ninh Bình

  • Phan Rang – Tháp Chàm

  • Phan Thiết

  • Phủ Lý

  • Pleiku

  • Quy Nhơn

  • Rạch Giá

  • Sa Đéc

  • Sóc Trăng

  • Sơn La

  • Sông Công

  • Tam Điệp

  • Tam Kỳ

  • Tân An

  • Tây Ninh

  • Thái Bình

  • Thái Nguyên

  • Thanh Hóa

  • Thủ Dầu Một

  • Trà Vinh

  • Tuy Hòa

  • Tuyên Quang

  • Uông Bí

  • Vị Thanh

  • Việt Trì

  • Vinh

  • Vĩnh Long

  • Vĩnh Yên

  • Vũng Tàu

  • Thị xã Cửa Lò, Nghệ An

  • Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ

  • Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa

  • Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước

  • Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang

  • Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông

  • Thị xã Chí Linh, Hải Dương

  • Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa

  • Thị xã Sơn Tây, Hà Nội

  • Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang

  • Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc

  • Thị xã Long Khánh, Đồng Nai

  • Nơi khác

Giá lăn bánh tại TP. Hà Nội: 805.217.000

Dự tính chi phí

( vnđ )

  • Giá niêm yết :
    699.000.000
  • Phí trước bạ ( 12 % ):

    83.880.000

  • Phí sử dụng đường đi bộ ( 01 năm ) :
    1.560.000
  • Bảo hiểm nghĩa vụ và trách nhiệm dân sự ( 01 năm ) :
    437.000
  • Phí đăng kí biển số :
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm :
    340.000
  • Tổng cộng:

    805.217.000

Tính giá mua trả góp

Ước tính số tiền trả hàng tháng

Ước tính số tiền có thể vay

VNĐ

năm

/ năm

VNĐ

VNĐ

năm

/ năm

Source: https://vh2.com.vn
Category : Công Nghệ