Hôm nay lướt Facebook, vô tình thấy một quảng cáo của Viettelpay trình làng về Đầu tư số Savenow với mức doanh thu lên đến 30 % / năm. Nên...
»tạo cơ hội«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe
Với những người khác, tôi tạo cơ hội cho họ gian lận.
Other people I would tempt to cheat.
Bạn đang đọc: »tạo cơ hội«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe
ted2019
Tôi sẽ tạo cơ hội kinh doanh ở nơi khác!
I’m taking me business elsewhere!
OpenSubtitles2018. v3
Hãy tạo cơ hội để rao giảng
Create opportunities to preach
jw2019
Cha mẹ tôi có khiếu tạo cơ hội để nói về Nước Trời.
My parents had a special gift for making opportunities to speak about the Kingdom.
jw2019
Mình có tạo cơ hội để gặp người ấy?
Do I create opportunities to be with him or her?
jw2019
Các thử thách và vấn đề cũng tạo cơ hội khác để đến gần Đức Chúa Trời.
Trials and problems present yet another opportunity to draw close to God.
jw2019
Bất cứ ai đứng sau vụ này cố tạo cơ hội,
Whoever is behind this left little to chance.
OpenSubtitles2018. v3
Trường Ga-la-át tạo cơ hội kết bạn mới thật kỳ diệu.
Gilead provided opportunities to make wonderful new friends.
jw2019
Bạn có tạo cơ hội để rao giảng tin mừng cho người nam không?
Do you make opportunities to reach men with the good news?
jw2019
Tất cả những gì ta có thể làm là tự tạo cơ hội cho mình.
All we can do is make a case for ourselves while we’re here.
OpenSubtitles2018. v3
Tao đang tạo cơ hội cho mày tiếp tục những ” cuộc gặp thân mật đấy “.
I’m giving you a chance to save your precious conjugals.
OpenSubtitles2018. v3
Đừng tạo cơ hội để anh ta lấy điểm yếu.
Don’t give him an easy target.
OpenSubtitles2018. v3
Việc này đã nhiều lần tạo cơ hội cho chúng em giải đáp các thắc mắc của họ.
This has often given us the opportunity to answer their questions.
jw2019
Tạo cơ hội cho thế hệ trẻ hướng về quê cha đất mẹ.
It is a great honor to play for the country of my mother.
WikiMatrix
Những thử thách này tạo cơ hội giúp chúng ta chú ý đến trạng thái của lòng.
These provide us with opportunities to note the condition of our heart.
jw2019
Việc làm chứng hữu hiệu có thể dễ dàng hơn nếu tinh ý tạo cơ hội.
Being alert to make things happen can facilitate the giving of an effective witness.
jw2019
6 Tháng 10 tạo cơ hội tốt để chú tâm vào các mục tiêu.
6 The month of October provides a fine opportunity to concentrate on our goals.
jw2019
Chính quyền Áo tạo cơ hội cho chúng tôi nhập cư ở Úc.
The Austrian authorities offered us the chance to immigrate to Australia.
jw2019
Dịp hè tạo cơ hội để làm thế theo nhiều cách.
10:31) Summertime affords opportunities to do this in a number of ways.
jw2019
Bả sẽ tạo cơ hội riêng cho bả, ngay tại Capri này.
Well, she makes her own opportunities, right here on Capri.
OpenSubtitles2018. v3
Hắn sẽ tự tạo cơ hội và đó là lúc hắn bị lật tẩy.
Try and create his opportunity, and that’s when Mr. Jumpy reveals himself.
OpenSubtitles2018. v3
Trình bày tin mừng—Bằng cách tạo cơ hội làm chứng không theo thể thức thường lệ
Presenting the Good News —By Making Opportunities to Give an Informal Witness
jw2019
Tạo cơ hội để đào tạo môn đồ
Create Opportunities to Make Disciples
jw2019
Cuốn Phim Mới Sẽ Tạo Cơ Hội để Gặp Gỡ Những Người Mặc Môn
New Movie Will Create Opportunity to Meet the Mormons
LDS
Source: https://vh2.com.vn
Category: Cơ Hội