Khắc phục nhanh chóng lỗi E-01 trên tủ lạnh Bosch https://appongtho.vn/tu-lanh-bosch-bao-loi-e01-cach-kiem-tra Tại sao mã lỗi E-01 xuất hiện trên tủ lạnh Bosch? Nguyên nhân và quy trình sửa lỗi E-01...
nắm lấy cơ hội trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe
Ta sẽ nắm lấy cơ hội của mình.
I’ll take my chances.
Bạn đang đọc: nắm lấy cơ hội trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe
OpenSubtitles2018. v3
Nắm lấy cơ hội 1 đời người!
Getting the chance of a lifetime.
OpenSubtitles2018. v3
Anh là một thằng ngốc nếu anh không nắm lấy cơ hội này.
You’re an idiot if you don’t take this chance.
OpenSubtitles2018. v3
Em nghĩ chúng ta nên nắm lấy cơ hội của mình.
I think we should take our chances.
OpenSubtitles2018. v3
Hãy Nắm Lấy Cơ Hội
Catch the Wave
LDS
Ta đã nắm lấy cơ hội.
I seized an opportunity.
OpenSubtitles2018. v3
Bà đã nắm lấy cơ hội và cho những gì trong khả năng của bà.
She embraced the opportunity and gave what she was able to give.
jw2019
Đầy tớ của Thần Sừng sẽ nắm lấy cơ hội của họ!
The servants of the Horned God will seize their opportunity!
OpenSubtitles2018. v3
Và cô sẽ nắm lấy cơ hội này chứ?
And you’re willing to take that chance?
OpenSubtitles2018. v3
Tôi sẽ nắm lấy cơ hội của mình.
I’ll take my chances.
OpenSubtitles2018. v3
Bọn đầy tớ của vị thần có sừng sẽ nắm lấy cơ hội đó.
The servants of the horned god will seize their opportunity.
OpenSubtitles2018. v3
Cô nắm lấy cơ hội, được gia đình và chủ nhân của cô ủng hộ.
She took the opportunity, supported by her family and her employer.
WikiMatrix
John nắm lấy cơ hội và đến Paris, lập liên minh với Philippe.
John seized the opportunity and went to Paris, where he formed an alliance with Philip.
WikiMatrix
Các anh chị em thuộc mỗi hội đồng tiểu giáo khu đang bắt đầu nắm lấy cơ hội.
Brothers and sisters on each ward council are beginning to catch the wave.
LDS
Chirac nắm lấy cơ hội để định kỳ lên tiếng chỉ trích chính phủ Jospin.
Chirac seized the occasion to periodically criticise Jospin’s government.
WikiMatrix
Google sẽ nắm lấy cơ hội này để nói Chrome là một giải pháp thay thế cho Windows .
The company will jump at the chance to call it an alternative to Windows .
EVBNews
Những điều con nói chỉ là con không muốn là người nắm lấy cơ hội.
You’re saying you don’t wanna be the one to take the chance.
OpenSubtitles2018. v3
Hãy nắm lấy cơ hội có một không hai này!
Seize This Unique Opportunity!
jw2019
Anh sẽ nắm lấy cơ hội đó chứ?
Will you take that chance?
OpenSubtitles2018. v3
Hãy nắm lấy cơ hội này, Peter.
Seize this one, Peter.
OpenSubtitles2018. v3
Nắm lấy cơ hội để làm chứng trong dịp hè
Seize Opportunities to Witness During Summer
jw2019
Nên, không có ý xúc phậm đâu, nhưng tôi sẽ nắm lấy cơ hội cùng với họ.
So, no offense, but I’m gonna take my chances with them.
OpenSubtitles2018. v3
Đáng lẽ chị phải nắm lấy cơ hội đó để từ chức, ngay lúc ấy.
You should’ve taken that opportunity to resign, then and there.
OpenSubtitles2018. v3
Anh biết chuyện gì sẽ xảy ra nếu không nắm lấy cơ hội này chứ?
You know what happens if we don’t take that chance?
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://vh2.com.vn
Category: Cơ Hội