Mất bình tĩnh, quên mất nội dung trình bày và cố gắng bắt trước người khác,… là những lỗi sai cơ bản khi nói trước đám đông. Để có được kỹ...
khu vui chơi in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Tôi muốn đi đến khu vui chơi.
I want to go to Amazing Land.
OpenSubtitles2018. v3
Hành tinh này là một khu vui chơi giải trí.
This planet is a game preserve.
OpenSubtitles2018. v3
Vẫn đến khu vui chơi cuối tuần hay gì đó chứ?
Going to Chuck E. Cheese this weekend or something?
OpenSubtitles2018. v3
Polyphemus sống trong khu vui chơi sao?
Polyphemus lives in an amusement park?
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng nữ thần Circe xây dựng một khu vui chơi bên trên nó là một ý hay.
But the goddess Circe thought building an amusement park on top of it was a good idea.
OpenSubtitles2018. v3
Được rồi, gặp hai người ở khu vui chơi nha
Ok then see you at Amazing Land
opensubtitles2
Ang Young- Jae, anh có tới khu vui chơi hôm nay à?
So you went to Amazing Land, today?
opensubtitles2
Tôi muốn đi đến khu vui chơi
I want to go to Amazing Land
opensubtitles2
Khu vui chơi giải trí tuyệt nhất thế gian.
It’s the best amusement park in the world.
OpenSubtitles2018. v3
Nó cũng có một “khu vui chơi mềm” cho trẻ nhỏ hơn.
It also features a “soft play area” for smaller children.
WikiMatrix
Vì vậy mình mới nói chúng ta nên đi khu vui chơi.
That’s why I’m saying we should go to Amazing Land.
OpenSubtitles2018. v3
Đã đến khu vui chơi.
At the amusement park
QED
Vừa rồi… anh đến khu vui chơi làm gì vậy?
Why’d you go to the amusement park ?
QED
Vì vậy mình mới nói chúng ta nên đi khu vui chơi
That’ s why I’ m saying we should go to Amazing Land
opensubtitles2
Hy vọng là không có xe đạp hay là khu vui chơi.
If they didn’t ride bikes or go to Amazing Land, that would be nice.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi có một khu vui chơi hoang dã tuyệt đẹp.
We have a fabulous jungle play zone.
OpenSubtitles2018. v3
Không phải trò hề mà là khu vui chơi giải trí.
It’s not a joke, it’s an amusement park.
OpenSubtitles2018. v3
Dennis đã sắp đặt vài khu vực trống ở đằng sau khu vui chơi này.
Dennis’already set some spaces behind these keepball games.
OpenSubtitles2018. v3
Vẫn nịnh nọt để cô ta cấp tiền cho khu vui chơi dành cho trẻ hóa trị của cậu?
Still sucking up so she’ll fund your play space for the chemo kids?
OpenSubtitles2018. v3
Cậu nghĩ kẻ giàu thứ 8 thế giới… chỉ thích dầu, viễn thông và các khu vui chơi gia đình ư?
You think that the eighth richest man in the world is only into oil, telecom, and family fun parks?
OpenSubtitles2018. v3
Trò chơi này cũng có thể được chơi ngoài trời tại những khu vui chơi hoặc những khu tương tự.
The game may also be played outdoors in playgrounds or similar areas.
WikiMatrix
Giải phóng đứa trẻ bên trong bạn và dành một buổi tối chơi trò chơi ở một khu vui chơi. 8.
Release your inner kid and spend an evening playing games at an arcade. 8.
Literature
Vì Eddie chưa bao giờ bắn súng trường thật, nên ông bắt đầu tập bắn ở khu vui chơi tại Ruby Pier.
Since he’d never fired an actual rifle, Eddie began to practice at the shooting arcade at Ruby Pier.
Literature
Tử thần ở ngay chân họ, như điệu nhạc của khu vui chơi giải trí phát ra trên các loa của công viên.
Death was at their feet, as a carnival tune played over the park speakers.
Literature
Vào một trong những buổi tối cuối cùng đó, Eddie khom mình trên khẩu súng trường ở khu vui chơi, nín thở bóp cò.
On one of those final nights, Eddie was bent over the small arcade rifle, firing with deep concentration.
Literature
Source: https://vh2.com.vn
Category : Công Cộng