Khối D00
|
Ngữ văn, Toán học, Ngoại ngữ .
|
Khối D01
|
Ngữ văn, Toán học, Tiếng Anh.
|
Khối D02
|
Ngữ văn, Toán học, Tiếng Nga .
|
Khối D03
|
Ngữ văn, Toán học, Tiếng Pháp .
|
Khối D04
|
Ngữ văn, Toán học, Tiếng Trung .
|
Khối D05
|
Ngữ văn, Toán học, Tiếng Đức .
|
Khối D06
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật .
|
Khối D07
|
Toán học, Hóa học, Tiếng Anh .
|
Khối D08
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh .
|
Khối D09
|
Toán, Lịch sử, Tiếng Anh .
|
Khối D10
|
Toán, Địa lí, Tiếng Anh .
|
Khối D11
|
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh .
|
Khối D12
|
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh .
|
Khối D13
|
Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh .
|
Khối D14
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh .
|
Khối D15
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh .
|
Khối D16
|
Toán, Địa lí, Tiếng Đức .
|
Khối D17
|
Toán, Địa lí, Tiếng Nga .
|
Khối D18
|
Toán, Địa lí, Tiếng Nhật .
|
Khối D19
|
Toán, Địa lí, Tiếng Pháp .
|
Khối D20
|
Toán, Địa lí, Tiếng Trung .
|
Khối D21
|
Toán, Hóa học, Tiếng Đức .
|
Khối D22
|
Toán, Hóa học, Tiếng Nga .
|
Khối D23
|
Toán, Hóa học, Tiếng Nhật .
|
Khối D24
|
Toán, Hóa học, Tiếng Pháp .
|
Khối D25
|
Toán, Hóa học, Tiếng Trung .
|
Khối D26
|
Toán, Vật lí, Tiếng Đức .
|
Khối D27
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nga .
|
Khối D28
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật .
|
Khối D29
|
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp .
|
Khối D30
|
Toán, Vật lí, Tiếng Trung .
|
Khối D31
|
Toán, Sinh học, Tiếng Đức .
|
Khối D32
|
Toán, Sinh học, Tiếng Nga .
|
Khối D33
|
Toán, Sinh học, Tiếng Nhật .
|
Khối D34
|
Toán, Sinh học, Tiếng Pháp .
|
Khối D35
|
Toán, Sinh học, Tiếng Trung .
|
Khối D41
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức .
|
Khối D42
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga .
|
Khối D43
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật .
|
Khối D44
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp .
|
Khối D45
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung .
|
Khối D52
|
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga .
|
Khối D54
|
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp .
|
Khối D55
|
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung .
|
Khối D61
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức .
|
Khối D62
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga .
|
Khối D63
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật .
|
Khối D64
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp .
|
Khối D65
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung .
|
Khối D66
|
Ngữ văn, Giáo dục đào tạo công dân, Tiếng Anh .
|
Khối D68
|
Ngữ văn, Giáo dục đào tạo công dân, Tiếng Nga .
|
Khối D69
|
Ngữ Văn, Giáo dục đào tạo công dân, Tiếng Nhật .
|
Khối D70
|
Ngữ Văn, Giáo dục đào tạo công dân, Tiếng Pháp .
|
Khối D72
|
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh .
|
Khối D73
|
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức .
|
Khối D74
|
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga .
|
Khối D75
|
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật .
|
Khối D76
|
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp .
|
Khối D77
|
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung .
|
Khối D78
|
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh .
|
Khối D79
|
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức .
|
Khối D80
|
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga .
|
Khối D81
|
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật .
|
Khối D82
|
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp .
|
Khối D83
|
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung .
|
Khối D84
|
Toán, Giáo dục đào tạo công dân, Tiếng Anh .
|
Khối D85
|
Toán, Giáo dục đào tạo công dân, Tiếng Đức .
|
Khối D86
|
Toán, Giáo dục đào tạo công dân, Tiếng Nga .
|
Khối D87
|
Toán, Giáo dục đào tạo công dân, Tiếng Pháp .
|
Khối D88
|
Toán, Giáo dục đào tạo công dân, Tiếng Nhật .
|
Khối D90
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh .
|
Khối D91
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp .
|
Khối D92
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức .
|
Khối D93
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga .
|
Khối D94
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật .
|
Khối D95
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung .
|
Khối D96
|
Toán, Khoa học xã hội, Anh .
|
Khối D97
|
Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp .
|
Khối D98
|
Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức .
|
Khối D99
|
Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga .
|