Networks Business Online Việt Nam & International VH2

SHOKYU N5 – Khóa học tiếng Nhật sơ cấp cho người mới bắt đầu

Đăng ngày 17 February, 2023 bởi admin

Buổi

Nội dung buổi học

内容

Giảng viên

教師

1 1. Đặc điểm chung của tiếng Nhật và những bảng vần âm, trình làng về những bảng vần âm
日本語について : ひらがな 、 カタカナ表 、 漢字の紹介する
2. Học bảng vần âm Hiragana hàng あ 、 か 、 さ + rèn luyện thành thạo
ひらがな表を勉強する ( あ 、 か 、 さ + 練習 )
3. Học bảng vần âm Hiragana hàng た 、 な 、 は + rèn luyện thành thạo
ひらがな表を勉強する ( た 、 な 、 は + 練習 ) Giảng viên Việt
ベトナム教師 2 1. Học bảng vần âm Hiragana hàng ま 、 や 、 ら 、 わ + rèn luyện thành thạo
ひらがな表を勉強する ( ま 、 や 、 ら 、 わ + 練習 )
2. Các biến âm trong tiếng Nhật : Âm đục, âm ngắt, âm dài, âm ghép
日本語の濁音 、 促音, 長音 、 拗音 Giảng viên Việt
ベトナム教師 3 1. Bảng chữ cái Katakana hàng ア 、 カ 、 サ 、 タ 、 ナ
カタカナ表の 「 ア 、 カ 、 サ 、 タ 、 ナ 」 を勉強する
2. Bảng vần âm Katakana hàng ハ 、 マ 、 ヤ 、 ラ 、 ワ
カタカナ表の 「 ハ 、 マ 、 ヤ 、 ラ 、 ワ 」 を勉強する Giảng viên Việt
ベトナム教師 4 1. Các biến âm trong tiếng Nhật vận dụng so với bảng chữ Katakana
カタカナ表の濁音 、 促音 、 長音 、 拗音を勉強する
2. Phiên âm từ ngoại lai sang Katakana
外来な言葉をカタカナに変える
3. Làm bài test tổng hợp về bảng chữ hiragana và katakana
ひらがな表とカタカナ表のテスト Giảng viên Việt
ベトナム教師 5 Minna Bài 1 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第1課 ( 語彙 、 文法 、 練習 ) Giảng viên Việt
ベトナム教師 6 Luyện tập Bài 1 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第1課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする Giảng viên Việt
ベトナム教師 7 Minna Bài 2 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第2課 ( 語彙 、 文法 、 練習 ) Giảng viên Việt
ベトナム教師 8 Luyện tập Bài 2 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第2課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする Giảng viên Việt
ベトナム教師 9 Minna Bài 3 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第3課 ( 語彙 、 文法 、 練習 ) Giảng viên Việt
ベトナム教師 10 Luyện tập Bài 3 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第3課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする Giảng viên Việt
ベトナム教師 11 Minna Bài 4 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第4課 ( 語彙 、 文法 、 練習 ) Giảng viên Việt
ベトナム教師 12 Luyện tập Bài 4 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第4課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする Giảng viên Việt
ベトナム教師 13 Minna Bài 5 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第5課 ( 語彙 、 文法 、 練習 ) Giảng viên Việt
ベトナム教師 14 1. Luyện tập Bài 5 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu
第5課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解の宿題をする
2. Kanji Look and Learn Bài số 1
漢字Look and Learn第1課 Giảng viên Việt
ベトナム教師 15 Minna Bài 6 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第6課 ( 語彙 、 文法 、 練習 ) Giảng viên Việt
ベトナム教師 16 Luyện tập Bài 6 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第6課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする Giảng viên Việt
ベトナム教師 17 Minna Bài 7 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第7課 ( 語彙 、 文法 、 練習 ) Giảng viên Việt
ベトナム教師 18 1. Luyện tập Bài 7 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第7課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする
2. Kanji Look and Learn Bài số 2
漢字Look and Learn 第2課 Giảng viên Việt
ベトナム教師 19 Minna Bài 8 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第8課 ( 語彙 、 文法 、 練習 ) Giảng viên Việt
ベトナム教師 20 Luyện tập Bài 8 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第8課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする Giảng viên Việt
ベトナム教師 21 Minna Bài 9 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第9課 ( 語彙 、 文法 、 練習 ) Giảng viên Việt
ベトナム教師 22 Luyện tập Bài 9 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第9課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする Giảng viên Việt
ベトナム教師 23 Minna Bài 10 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第10課 ( 語彙 、 文法 、 練習 ) Giảng viên Việt
ベトナム教師 24 Luyện tập Bài 10 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第10課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする Giảng viên Việt
ベトナム教師 25 1. Minna Bài 11 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第11課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )

2. Kanji Look and Learn Bài số 3

漢字Look and Learn第3課 Giảng viên Việt
ベトナム教師 26 Luyện tập Bài 11 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第11課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする Giảng viên Việt
ベトナム教師 27 Minna Bài 12 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第12課 ( 語彙 、 文法 、 練習 ) Giảng viên Việt
ベトナム教師 28 Luyện tập Bài 12 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第12課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする Giảng viên Việt
ベトナム教師 29 1. Minna Bài 13 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第13課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
2. Kanji Look and Learn Bài số 4
漢字Look and Learn 第4課 Giảng viên Việt
ベトナム教師 30 Luyện tập Bài 13 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第13課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする Giảng viên Việt
ベトナム教師 31 Minna Bài 14 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第14課 ( 語彙 、 文法 、 練習 ) Giảng viên Việt
ベトナム教師 32 Luyện tập Bài 14 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第14課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする Giảng viên Việt
ベトナム教師 33 1. Minna Bài 15 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第15課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
2. Kanji Look and Learn Bài số 5
漢字Look and Learn 第5課 Giảng viên Việt
ベトナム教師 34 1. Kiểm tra giữa kỳ
中間テスト
2. Kiểm tra Kanji 1
漢字テスト1 Trung tâm
センター 35 1. Minna Bài 16 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第16課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
2. Ôn tập Bài 16, học nghe và rèn luyện Kaiwa ,
第16課 を復習して 、 聴解と会話練習する Giảng viên Việt
ベトナム教師 36 Minna Bài 17 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第17課 ( 語彙 、 文法 、 練習 ) Giảng viên Việt
ベトナム教師 37 Luyện tập Bài 17 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第17課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする Giảng viên Việt
ベトナム教師 38 Minna Bài 18 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第18課 ( 語彙 、 文法 、 練習 ) Giảng viên Việt
ベトナム教師 39 1. Luyện tập Bài 18 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第18課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする
2. Kanji look and learn Bài số 6
漢字Look and Learn 第6課 Giảng viên Việt
ベトナム教師 40 Minna Bài 19 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第19課 ( 語彙 、 文法 、 練習 ) Giảng viên Việt
ベトナム教師 41 Luyện tập Bài 19 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第19課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする Giảng viên Việt
ベトナム教師 42 1. Minna Bài 20 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第20課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
2. Kanji Look and Learn Bài số 7
漢字Look and Leam 第7課 Giảng viên Việt
ベトナム教師 43 Minna Bài 21 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第21課 ( 語彙 、 文法 、 練習 ) Giảng viên Việt
ベトナム教師 44 Luyện tập Bài 21 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第21課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする Giảng viên Việt
ベトナム教師 45 Minna Bài 22 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第22課 ( 語彙 、 文法 、 練習 ) Giảng viên Việt
ベトナム教師 46 Luyện tập Bài 22 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第22課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする Giảng viên Việt
ベトナム教師 47 Minna Bài 23 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập, Kaiwa )
第23課 ( 語彙 、 文法 、 練習 、 会話 ) Giảng viên Việt
ベトナム教師 48 1. Minna Bài 24 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập, Kaiwa )
第24課 ( 語彙 、 文法 、 練習 、 会話 )
2. Kanji Look and Learn Bài số 8
漢字Look and Learn第8課 Giảng viên Việt
ベトナム教師 49 1. Minna Bài 25 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập, Kaiwa )
第25課 ( 語彙 、 文法 、 練習 、 会話 )
2. Ôn tập Bài 1-25, học nghe và rèn luyện Kaiwa
第1課と第25課を復習して 、 聴解と会話練習する Giảng viên Việt
ベトナム教師 50

Bài kiểm tra cuối khóa

コース終了のテスト Trung tâm

センター      

Source: https://vh2.com.vn
Category : Cơ Hội