Buổi
回
|
Nội dung buổi học
内容
|
Giảng viên
教師
|
1
|
1. Đặc điểm chung của tiếng Nhật và những bảng vần âm, trình làng về những bảng vần âm
日本語について : ひらがな 、 カタカナ表 、 漢字の紹介する
2. Học bảng vần âm Hiragana hàng あ 、 か 、 さ + rèn luyện thành thạo
ひらがな表を勉強する ( あ 、 か 、 さ + 練習 )
3. Học bảng vần âm Hiragana hàng た 、 な 、 は + rèn luyện thành thạo
ひらがな表を勉強する ( た 、 な 、 は + 練習 )
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
2
|
1. Học bảng vần âm Hiragana hàng ま 、 や 、 ら 、 わ + rèn luyện thành thạo
ひらがな表を勉強する ( ま 、 や 、 ら 、 わ + 練習 )
2. Các biến âm trong tiếng Nhật : Âm đục, âm ngắt, âm dài, âm ghép
日本語の濁音 、 促音, 長音 、 拗音
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
3
|
1. Bảng chữ cái Katakana hàng ア 、 カ 、 サ 、 タ 、 ナ
カタカナ表の 「 ア 、 カ 、 サ 、 タ 、 ナ 」 を勉強する
2. Bảng vần âm Katakana hàng ハ 、 マ 、 ヤ 、 ラ 、 ワ
カタカナ表の 「 ハ 、 マ 、 ヤ 、 ラ 、 ワ 」 を勉強する
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
4
|
1. Các biến âm trong tiếng Nhật vận dụng so với bảng chữ Katakana
カタカナ表の濁音 、 促音 、 長音 、 拗音を勉強する
2. Phiên âm từ ngoại lai sang Katakana
外来な言葉をカタカナに変える
3. Làm bài test tổng hợp về bảng chữ hiragana và katakana
ひらがな表とカタカナ表のテスト
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
5
|
Minna Bài 1 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第1課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
6
|
Luyện tập Bài 1 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第1課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
7
|
Minna Bài 2 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第2課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
8
|
Luyện tập Bài 2 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第2課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
9
|
Minna Bài 3 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第3課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
10
|
Luyện tập Bài 3 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第3課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
11
|
Minna Bài 4 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第4課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
12
|
Luyện tập Bài 4 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第4課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
13
|
Minna Bài 5 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第5課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
14
|
1. Luyện tập Bài 5 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu
第5課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解の宿題をする
2. Kanji Look and Learn Bài số 1
漢字Look and Learn第1課
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
15
|
Minna Bài 6 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第6課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
16
|
Luyện tập Bài 6 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第6課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
17
|
Minna Bài 7 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第7課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
18
|
1. Luyện tập Bài 7 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第7課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする
2. Kanji Look and Learn Bài số 2
漢字Look and Learn 第2課
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
19
|
Minna Bài 8 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第8課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
20
|
Luyện tập Bài 8 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第8課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
21
|
Minna Bài 9 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第9課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
22
|
Luyện tập Bài 9 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第9課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
23
|
Minna Bài 10 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第10課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
24
|
Luyện tập Bài 10 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第10課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
25
|
1. Minna Bài 11 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第11課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
2. Kanji Look and Learn Bài số 3
漢字Look and Learn第3課
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
26
|
Luyện tập Bài 11 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第11課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
27
|
Minna Bài 12 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第12課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
28
|
Luyện tập Bài 12 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第12課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
29
|
1. Minna Bài 13 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第13課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
2. Kanji Look and Learn Bài số 4
漢字Look and Learn 第4課
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
30
|
Luyện tập Bài 13 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第13課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
31
|
Minna Bài 14 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第14課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
32
|
Luyện tập Bài 14 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第14課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
33
|
1. Minna Bài 15 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第15課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
2. Kanji Look and Learn Bài số 5
漢字Look and Learn 第5課
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
34
|
1. Kiểm tra giữa kỳ
中間テスト
2. Kiểm tra Kanji 1
漢字テスト1
|
Trung tâm
センター
|
35
|
1. Minna Bài 16 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第16課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
2. Ôn tập Bài 16, học nghe và rèn luyện Kaiwa ,
第16課 を復習して 、 聴解と会話練習する
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
36
|
Minna Bài 17 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第17課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
37
|
Luyện tập Bài 17 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第17課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
38
|
Minna Bài 18 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第18課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
39
|
1. Luyện tập Bài 18 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第18課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする
2. Kanji look and learn Bài số 6
漢字Look and Learn 第6課
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
40
|
Minna Bài 19 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第19課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
41
|
Luyện tập Bài 19 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第19課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
42
|
1. Minna Bài 20 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第20課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
2. Kanji Look and Learn Bài số 7
漢字Look and Leam 第7課
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
43
|
Minna Bài 21 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第21課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
44
|
Luyện tập Bài 21 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第21課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
45
|
Minna Bài 22 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập )
第22課 ( 語彙 、 文法 、 練習 )
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
46
|
Luyện tập Bài 22 : Chữa bài tập từ vựng, ngữ pháp, nghe hiểu, đọc hiểu, kaiwa
第22課の練習 : 語彙 、 文法 、 聴解 、 読解 、 会話の宿題をする
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
47
|
Minna Bài 23 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập, Kaiwa )
第23課 ( 語彙 、 文法 、 練習 、 会話 )
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
48
|
1. Minna Bài 24 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập, Kaiwa )
第24課 ( 語彙 、 文法 、 練習 、 会話 )
2. Kanji Look and Learn Bài số 8
漢字Look and Learn第8課
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
49
|
1. Minna Bài 25 ( Từ vựng, Ngữ pháp, Luyện tập, Kaiwa )
第25課 ( 語彙 、 文法 、 練習 、 会話 )
2. Ôn tập Bài 1-25, học nghe và rèn luyện Kaiwa
第1課と第25課を復習して 、 聴解と会話練習する
|
Giảng viên Việt
ベトナム教師
|
50
|
Bài kiểm tra cuối khóa
コース終了のテスト
|
Trung tâm
センター
|
|
|
|