Mất bình tĩnh, quên mất nội dung trình bày và cố gắng bắt trước người khác,… là những lỗi sai cơ bản khi nói trước đám đông. Để có được kỹ...
»gây rối«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe
Luôn cố gây rối tôi.
Always trying to stir up trouble for me.
Bạn đang đọc: »gây rối«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe
OpenSubtitles2018. v3
Chả cái nào gây rối loạn giấc ngủ.
Nothing that would cause sleep disturbances.
OpenSubtitles2018. v3
Ai cho rằng anh ấy là một kẻ gây rối nguy hiểm?
Who’s got the dangerous troublemaker view?
ted2019
Đây là nơi mà họ giam giữ những kẻ gây rối.
That’s where they take all the troublemakers.
OpenSubtitles2018. v3
Tại sao anh Jesse bị kết tội gây rối trật tự?
Why did the court find Jesse Cantwell guilty of being a troublemaker?
jw2019
Robot gây rối.
Rogue robots.
OpenSubtitles2018. v3
Em hãy nhớ, thiên sứ ác tên là Sa-tan lúc nào cũng lo gây rối.
Remember, the bad angel Satan was busy making trouble.
jw2019
Thái độ không thân thiện đó dẫn đến những cuộc gây rối và tấn công vào người Hoa.
This ill will led to riots and assaults on Chinese.
jw2019
Chỉ có một cái gây rối loạn thôi.
Only one disrupter left.
OpenSubtitles2018. v3
Cố gắng đừng gây rối nhé.
Try to stay out of trouble.
OpenSubtitles2018. v3
Năm 1770, ông bị bỏ tù vì tội gây rối trật tự.
In 1770, he had been jailed for causing a riot.
WikiMatrix
Những người này không gây rối đâu.
These guys don’t mess around.
OpenSubtitles2018. v3
Anh luôn lo lắng về việc gây rối loạn.
You’re always worried about making a mess.
OpenSubtitles2018. v3
Hắn là Jesus, kẻ gây rối đến từ Nazareth.
He’s Jesus, the Nazarene troublemaker .
QED
Mặc kệ ngươi là hầu hay gà, đều không được gây rối ở Thiếu Lâm Tự
I don’t care who you are! You will not disturb these grounds!
OpenSubtitles2018. v3
Người này sẽ thể hiện hành vi gây rối.
This man would show disruptive behavior.
OpenSubtitles2018. v3
Anh ta là chuyên gia gây rối, Frank.
He’s a troublemaker, Frank.
OpenSubtitles2018. v3
Ông thường gọi tôi là Coyote Woman, kẻ gây rối trong truyện thần thoại.
He calls me Coyote Woman—the disrupter and jokester of the world of myth.
Literature
Chúng tôi kết hôn, và tôi không ăn cắp hoặc gây rối trong một thời gian.
We married, and for a while I didn’t steal or cause trouble.
jw2019
Anh không vào đây gây rối đấy chứ?
You’re not here looking for any trouble, are you?
OpenSubtitles2018. v3
Gây rối Falcone.
Messing with falcone.
OpenSubtitles2018. v3
Tớ thực sự không cần Lọ Lem phải đến đây và gây rối kế hoạch.
Just what was missing to come mgmondja Cinderella and what to do.
OpenSubtitles2018. v3
[Không được phép] Hình ảnh có ánh sáng nhấp nháy, ánh sáng lóe lên hoặc gây rối mắt
[ Not allowed ] Strobing, flashing or otherwise distracting images
support.google
“Bị tố cáo là kẻ gây rối và xúi giục nổi loạn”: (10 phút)
“Accused of Being a Pest and of Stirring Up Seditions”: (10 min.)
jw2019
Antonius đang kéo buồm chống lại cướp biển gây rối Crete.
Antonius sails against the pirates plaguing Crete.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://vh2.com.vn
Category : Công Cộng