Tên ngành
|
Tổ hợp môn/bài thi xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
Điểm
chuẩn
|
Điểm tối thiểu của các môn thi theo thứ tự ưu tiên đối với thí sinh có điểm tổng (bao gồm điểm ưu tiên khu vực và đối tượng) bằng điểm chuẩn
|
DM1
|
DM2
|
DM3
|
Sinh học
|
B00
|
20.75
|
Sinh : 7.5
|
Hóa : 6
|
Toán : 6.2
|
Sinh học
|
D90
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Công nghệ Sinh học
|
A00
|
25.25
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Công nghệ Sinh học
|
B00
|
Sinh : 9
|
Hóa : 7
|
Toán : 7.8
|
Công nghệ Sinh học
|
D90
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Khoa học Vật liệu
|
A00
|
20
|
Lý : 5
|
Hóa : 6.5
|
Toán : 7
|
Khoa học Vật liệu
|
A01
|
Lý : 5.25
|
Toán : 7.2
|
Anh văn : 6.6
|
Khoa học Vật liệu
|
B00
|
Hóa : 4.5
|
Sinh : 7
|
Toán : 7.6
|
Khoa học Vật liệu
|
D90
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Vật lý học
|
A00
|
18
|
Lý : 5.75
|
Toán : 6.2
|
Hóa : 6
|
Vật lý học
|
A01
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Vật lý học
|
D90
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Hoá học
|
A00
|
25
|
Hóa : 8
|
Lý : 8
|
Toán : 7.6
|
Hoá học
|
B00
|
Hóa : 8.25
|
Sinh : 6.75
|
Toán : 8.4
|
Hoá học
|
D07
|
Hóa : 8
|
Toán : 6.8
|
Anh văn : 8.6
|
Hoá học
|
D90
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Hoá học – CT Việt Pháp
|
A00
|
24.25
|
Hóa : 9.5
|
Lý : 6.5
|
Toán : 8.2
|
Hoá học – CT Việt Pháp
|
B00
|
Hóa : 6.5
|
Sinh : 8.75
|
Toán : 8.4
|
Hoá học – CT Việt Pháp
|
D07
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Địa chất học
|
A00
|
18
|
Toán : 5.8
|
Hóa : 5.5
|
Lý : 6.75
|
Địa chất học
|
B00
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Địa chất học
|
D90
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Hải dương học
|
A00
|
18
|
Toán : 4.8
|
Lý : 5.25
|
Hóa : 7
|
Hải dương học
|
B00
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Hải dương học
|
D90
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Khoa học Môi trường
|
A00
|
21.5
|
Hóa : 5.5
|
Toán : 8
|
Lý : 7
|
Khoa học Môi trường
|
B00
|
Sinh : 5.75
|
Hóa : 7
|
Toán : 7.2
|
Khoa học Môi trường
|
D07
|
Hóa : 7
|
Toán : 7.4
|
Anh văn : 7
|
Khoa học Môi trường
|
D90
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Toán học
|
A00
|
18
|
Toán : 6.6
|
Lý : 4.5
|
Hóa : 6
|
Toán học
|
A01
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Toán học
|
D90
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin
|
A00
|
26
|
Toán : 7.6
|
Lý : 7.75
|
Hóa : 7.25
|
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin
|
A01
|
Toán : 7.4
|
Lý : 7.5
|
Anh văn : 9.6
|
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin
|
D07
|
Toán : 7.4
|
Anh văn : 7.8
|
Hóa : 9.25
|
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin
|
D08
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Công nghệ thông tin – CT chất lượng cao
|
A00
|
25
|
Toán : 8
|
Lý : 8.25
|
Hóa : 7.75
|
Công nghệ thông tin – CT chất lượng cao
|
A01
|
Toán : 7.4
|
Lý : 7.5
|
Anh văn : 9
|
Công nghệ thông tin – CT chất lượng cao
|
D07
|
Toán : 8.4
|
Anh văn : 8
|
Hóa : 8
|
Công nghệ thông tin – CT chất lượng cao
|
D08
|
Toán : 8.6
|
Anh văn : 9
|
Sinh : 7.5
|
Công nghệ thông tin – CT tiên tiến và phát triển
|
A00
|
25
|
Toán : 8.8
|
Lý : 8
|
Hóa : 8.25
|
Công nghệ thông tin – CT tiên tiến và phát triển
|
A01
|
Toán : 8.6
|
Lý : 6.75
|
Anh văn : 9.6
|
Công nghệ thông tin – CT tiên tiến và phát triển
|
D07
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Công nghệ thông tin – CT tiên tiến và phát triển
|
D08
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Công nghệ thông tin – TC Việt Pháp
|
A00
|
21.25
|
Toán : 6.8
|
Lý : 5.75
|
Hóa : 7.25
|
Công nghệ thông tin – TC Việt Pháp
|
A01
|
Toán : 6.8
|
Lý : 7.5
|
Anh văn : 7
|
Công nghệ thông tin – TC Việt Pháp
|
D07
|
Toán : 6.8
|
Anh văn : 7.2
|
Hóa : 7.25
|
Công nghệ thông tin – TC Việt Pháp
|
D08
|
Toán : 6.2
|
Anh văn : 9
|
Sinh : 6
|
Công nghệ kỹ thuật Hoá học – CT Chất lượng cao
|
A00
|
22.5
|
Hóa : 8.25
|
Lý : 6.25
|
Toán : 8
|
Công nghệ kỹ thuật Hoá học – CT Chất lượng cao
|
B00
|
Hóa : 8.5
|
Sinh : 6.25
|
Toán : 6.8
|
Công nghệ kỹ thuật Hoá học – CT Chất lượng cao
|
D07
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Công nghệ kỹ thuật Hoá học – CT Chất lượng cao
|
D90
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
|
A00
|
22.5
|
Hóa : 7
|
Toán : 7.6
|
Lý : 7
|
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
|
B00
|
Sinh : 7.25
|
Hóa : 7.25
|
Toán : 7.6
|
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
|
D07
|
Hóa : 7
|
Toán : 8.2
|
Anh văn : 7.2
|
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
|
D90
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Kỹ thuật điện tử, tiếp thị quảng cáo
|
A00
|
23.25
|
Toán : 7.4
|
Lý : 7
|
Hóa : 7.75
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông online
|
A01
|
Toán : 7.4
|
Lý : 7
|
Anh văn : 8.8
|
Kỹ thuật điện tử, tiếp thị quảng cáo
|
D90
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
A00
|
20.5
|
Lý : 4.25
|
Toán : 8.2
|
Hóa : 7.5
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
A01
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
A02
|
Lý : 5
|
Toán : 7.8
|
Sinh : 6.75
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
D90
|
không xét tiêu chuẩn phụ
|