Nhóm nhạc nam hip hop Nước Hàn Big Bang tính đến nay đã thực thi 15 chuyến lưu diễn với tư cách là nghệ sĩ chính, trong đó có hai chuyến lưu diễn
Want You Tour[sửa
|sửa mã nguồn]
Want You Tour |
Chuyến lưu diễn của Big Bang |
Album |
Bigbang Vol.1 |
Ngày bắt đầu |
15 tháng 5 năm 2007 |
Ngày kết thúc |
15 tháng 7 năm 2007 |
Số buổi diễn |
5 tại Hàn Quốc |
Thứ tự chuyến lưu diễn của Big Bang |
- 1st Live Concert – The R.E.A.L
- (2006)
|
|
|
|
Want You Tour là tour diễn đầu tiên của Big Bang tại Hàn Quốc, kéo dài từ tháng 5 tới tháng 7 năm 2007.
Danh sách bài hát màn biểu diễn[sửa|sửa mã nguồn]
- “BIGBANG”
- “V.I.P.”
- “Ma Girl” (Taeyang solo)
- “A Fool Of Tears”
- “We Belong Together” (hợp tác với Park Bom)
- “Forever with You” (hợp tác với Park Bom)
- “Try Smiling” (Daesung solo)
- “Big Boy” (T.O.P solo) (hợp tác với Lee Eun Joo)
- “Next Day” (Seungri solo)
- “She Can’t Get Enough”
- “Dirty Cash”
- “This Love” (G-Dragon solo)
- “La La La”
- “Good Bye Baby”
- “Shake It” (hợp tác với Lee Eun Joo)
Ngày
|
Thành phố
|
Quốc gia
|
Số khán giả
|
15 tháng 5 năm 2007
|
Incheon
|
Hàn Quốc
|
64.000
|
25 tháng 5 năm 2007
|
Daegu
|
30 tháng 5 năm 2007
|
Changwon
|
17 tháng 6 năm 2007
|
Jeonju
|
15 tháng 7 năm 2007
|
Busan
|
The G.R.E.A.T |
Chuyến lưu diễn của Big Bang |
Album |
|
Ngày bắt đầu |
28 tháng 12 năm 2007 |
Ngày kết thúc |
30 tháng 12 năm 2007 |
Số buổi diễn |
3 |
Trang web |
BIGBANG(빅뱅) 2007 Live concert |
Thứ tự chuyến lưu diễn của Big Bang |
|
|
- Global Warning Tour
- (2008)
|
|
The G.R.E.A.T, hay còn có tên gọi là Bigbang is GREAT, là chuyến lưu diễn thứ ba của Big Bang sau thành công của hai đĩa đơn, “Lies” và “Last Farewell”. Tất cả vé của tour diễn bán hết chỉ trong vòng 10 phút.[1][2]
Danh sách bài hát màn biểu diễn[sửa|sửa mã nguồn]
- “Crazy Dog+환상 속의 그대”
- “Shake It”
- “Wild Wild West”
- “Try Smiling” (Daesung solo)
- “Next Day” (Seungri solo)
- “Ma Girl (Taeyang solo)
- “La La La”
- “Fool”
- “This Love” (G-Dragon solo)
- “Lies”
- “Act Like Nothing’s Wrong””(T.O.P solo)
- “A Fool Of Tears”
- “But I Love U” (G-Dragon solo)
- “Last Farewell”
- Encore
- “Always”
- “Lies”
Ngày
|
Thành phố
|
Quốc gia
|
Địa điểm
|
Số khán giả
|
28 tháng 12 năm 2007
|
Seoul
|
Hàn Quốc
|
Nhà thi đấu Thể dục dụng cụ Olympic
|
36.000
|
29 tháng 12 năm 2007
|
30 tháng 12 năm 2007
|
Global Warning Tour[sửa|sửa mã nguồn]
Global Warning Tour |
Chuyến lưu diễn của Big Bang |
Album |
For the World |
Ngày bắt đầu |
28 tháng 3 năm 2008 |
Ngày kết thúc |
22 tháng 6 năm 2008 |
Số buổi diễn |
10 |
Thứ tự chuyến lưu diễn của Big Bang |
|
- Global Warning Tour
- (2008)
|
|
|
Global Warning Tour là chuyến lưu diễn đầu tiên vượt ra ngoài lãnh thổ Hàn Quốc khi ghé thăm ba đất nước Thái Lan và Nhật Bản.
Danh sách bài hát trình diễn[sửa|sửa mã nguồn]
- “Intro”
- “Wrong Number”
- “Shake It!”
- “BIGBANG”
- “How Gee”
- “Big Boy” (T.O.P solo)
- “Prayer” (Taeyang solo)
- “Only Look At Me” (Taeyang solo)
- “A Fool Of Tears”
- “Fool”
- “Crazy Dog + 환상 속의 그대”
- “With U”
- “Dirty Cash” (Remix)
- “V.I.P”
- “La La La” (Remix)
- “Look At Me, GwiSoon” (Daesung solo)
- “This Love + But I Love U” (G-Dragon solo)
- “We Belong Together”
- “Lies” (Remix)
- “Last Farewell”
- “Always”
Stand Up Tour[sửa|sửa mã nguồn]
Stand Up Tour |
Chuyến lưu diễn của Big Bang |
Album |
Number 1 |
Ngày bắt đầu |
28 tháng 10 năm 2008 |
Ngày kết thúc |
1 tháng 11 năm 2008 |
Số buổi diễn |
3 |
Thứ tự chuyến lưu diễn của Big Bang |
- Global Warning Tour
- (2008)
|
|
|
|
Stand Up Tour là tour diễn đầu tiên tại Nhật để quảng bá cho album phòng thu tiếng Nhật đầu tiên, Number 1. Buổi diễn cuối cùng được quay phim và phát hành dưới dạng CD và DVD vào ngày 17 tháng 3 năm 2010.
Danh sách bài hát[sửa|sửa mã nguồn]
- “With U”
- “Shake It”
- “How Gee”
- “BIGBANG”
- “Big Boy” (T.O.P solo)
- “So Beautiful”
- “Come Be My Lady”
- “Prayer” (Taeyang solo)
- “Look At Me” (Taeyang solo)
- “Make Love”
- “Together Forever”
- “Haru Haru”
- “Heaven”
- “We Belong Together”
- “雪の華”(Seungri solo)
- “Remember”
- “Everything”
- “La La La”
- “Look At Me”(Daesung solo)
- “This Love” (G-Dragon solo)
- “A Good Man”
- “Oh My Baby”
- “Number 1”
- “Lies”
- Encore
- “Baby Baby”
- “Always”
Big Show 2009[sửa|sửa mã nguồn]
Big Show 2009 |
Chuyến lưu diễn của Big Bang |
Ngày bắt đầu |
30 tháng 1 năm 2009 |
Ngày kết thúc |
3 tháng 2 năm 2009 |
Số buổi diễn |
2 |
Thứ tự chuyến lưu diễn của Big Bang |
|
Big Show 2009 là Big Show đầu tiên của Big Bang tại Hàn Quốc. Hai buổi diễn được quay phim và phát hành dưới dạng CD và DVD vào ngày 22 tháng 4 năm 2009 và bán ra trên 60.000 bản.
Danh sách bài hát trình diễn[sửa|sửa mã nguồn]
- “Haru Haru” (Phiên bản dàn nhạc cổ điển)
- “Heaven” (Phiên bản dàn nhạc cổ điển)
- “Strong Baby”
- “Number 1”
- “Stylish” (THE FILA)
- “Only Look At Me” (remix)
- “Act Like Nothing’s Wrong” (Remix)
- “Lady”
- “Wonderful”
- “A Good Man”
- “Make Love”
- “Oh, Ah, Oh”
- “Last Farewell” (remix)
- “Sunset Glow”
- “Oh My Friend”
- “Lies” (remix)
Ngày
|
Thành phố
|
Quốc gia
|
Địa điểm
|
Số khán giả
|
30 tháng 1 năm 2009
|
Seoul
|
Hàn Quốc
|
Nhà thi đấu Thể dục dụng cụ Olympic
|
24.000
|
3 tháng 2 năm 2009
|
Big Show 2010[sửa|sửa mã nguồn]
Big Show 2010 |
Chuyến lưu diễn của Big Bang |
Ngày bắt đầu |
30 tháng 1 năm 2010 |
Ngày kết thúc |
1 tháng 2 năm 2010 |
Số buổi diễn |
3 |
Thứ tự chuyến lưu diễn của Big Bang |
|
|
- Electric Love Tour
- (2010)
|
|
Big Show 2010 Big Show thứ hai của Big Bang tại, được quay phim và phát hành dưới dạng CD và DVD vào ngày 19 tháng 8 năm 2010, bán ra trên 40.000 bản. Chuyến lưu diễn thu hút trên 50.000 người hâm mộ và thu về trên 4 tỉ won.[3][4]
Khách mời đặc biệt quan trọng[sửa|sửa mã nguồn]
Danh sách bài hát màn biểu diễn[sửa|sửa mã nguồn]
- “Lies”
- “Gara Gara Go!!”
- “Twinkle, Twinkle” (Remix)
- “Wonderful” (Remix)
- “Hallelujah”
- “Cotton Candy” (Daesung solo)
- “The Next Day” (Seungri solo)
- “Strong Baby” (Seungri solo)
- “Top of the World”
- “Number 1”
- “Koe o Kikasete”
- “Make Love”
- “Where U At” (Taeyang solo)
- “Wedding Dress” (Remix) (Taeyang solo)
- “Act Like Nothing’s Wrong” (Remix) (T.O.P solo)
- “How Gee”
- “Stylish” (Remix)
- “Fire” (2NE1)
- “I Don’t Care” (2NE1)
- “A Fool Of Tears”
- “I Don’t Understand”
- “Foolish Love”
- “Oh My Baby”
- “Remember”
- “A Good Man”
- “Stay”
- “Haru Haru”
- “A Boy” (G-Dragon solo)
- “Heartbreaker” (G-Dragon solo)
- “Korean Dream” (G-Dragon solo)
- “Always”
- “Heaven”
- “Fool”
- “Big Hit”
- “Last Farewell”
- Encore
- “Sunset Glow”
- “Lies”
Ngày
|
Thành phố
|
Quốc gia
|
Địa điểm
|
Tổng số khán giả
|
30 tháng 1 năm 2010
|
Seoul
|
Hàn Quốc
|
Nhà thi đấu Thể dục dụng cụ Olympic
|
52.000
|
31 tháng 1 năm 2010
|
1 tháng 2 năm 2010
|
Electric Love Tour[sửa|sửa mã nguồn]
Electric Love |
Chuyến lưu diễn của Big Bang |
Album |
Big Bang |
Ngày bắt đầu |
10 tháng 2 năm 2010 |
Ngày kết thúc |
17 tháng 2 năm 2010 |
Số buổi diễn |
6 |
Thứ tự chuyến lưu diễn của Big Bang |
|
- Electric Love Tour
- (2010)
|
|
|
Electric Love Tour là tour diễn thứ hai tại Nhật Bản. Chi phí sản xuất cho cả chuyến lưu diễn xấp xỉ 300 triệu yen (tương đương khoảng 3,3 triệu đôla Mỹ).[5] Nhóm kết thúc tour diễn lớn đầu tiên tại Nhật Bản với buổi diễn cuối cùng tại Budokan và ước tính tổng số gần 60.000 người đã tới dự các buổi biểu diễn của nhóm.[6] Tour diễn cũng thiết lập kỉ lục cho một nhóm nhạc thần tượng khi chỉ sau bốn tháng kể từ khi ra mắt tại Nhật, Big Bang đã có cơ hội biểu diễn tại Budokan.[7] Họ cũng thu hút nhiều nhân vật nổi tiếng của Nhật tới xem như Ayaka Nishiwaki của Perfume, phát thanh viên Shiho Watanabe, Ayaka Umeda và Yukari Sato của AKB48, Reina Tanaka của Morning Musume, W-inds, Erena Mizusawa, Nakashima Mika, Aoyama Thelma, Matsuura Aya, Akira và Makidai của Exile, Eriko Imai của Speed, Koda Kumi, Chinatsu Wakatsuki, Asami, Maeda Atsuko, Kasai Tomomi, Takahashi Minami và một số thành viên của SuG. Ngay sau buổi diễn, những người nổi tiếng tới xem đăng tải cảm nhận và hình ảnh của họ tại buổi biểu diễn trên blog cá nhân.[8]
Vào ngày 28 tháng 4 năm 2010, một DVD được phát hành và đứng ở vị trí thứ 6 trên bảng xếp hạng Oricon DVD, bán ra trên 40.000 bản .
Danh sách bài hát màn biểu diễn[sửa|sửa mã nguồn]
- “Gara Gara Go!!”
- “Top of the World”
- “With U”
- “Hallelujah”
- “Strong Baby”
- “Wedding Dress”
- “Act Like Nothing’s Wrong”
- “Follow Me”
- “Number 1”
- “Stylish”
- “Fire” (2NE1)
- “I Don’t Care” (2NE1)
- “Cotton Candy”
- Liên khúc của Daesung và Seungri (5 bài hát)
- “Stay”
- “Haru Haru”
- “A Boy”
- “Heartbreaker”
- “Korean Dream”
- “Rain is Falling” (W-inds.)
- “Koe O Kikasete”
- “Lies”
- “Last Farewell”
- Encore
- “How Gee”
- “My Heaven”
Ngày
|
Thành phố
|
Quốc gia
|
Địa điểm
|
Tổng số khán giả
|
10 tháng 2 năm 2010
|
Yokohama
|
Nhật Bản
|
Yokohama Arena
|
80.000
|
11 tháng 2 năm 2010
|
13 tháng 2 năm 2010
|
Kobe
|
Kobe World Kinen Hall
|
14 tháng 2 năm 2010
|
16 tháng 2 năm 2010
|
Tokyo
|
Nippon Budokan
|
17 tháng 2 năm 2010
|
Big Show 2011[sửa|sửa mã nguồn]
Big Show 2011 |
Chuyến lưu diễn của Big Bang |
Album |
Tonight |
Ngày bắt đầu |
25 tháng 1 năm 2011 |
Ngày kết thúc |
27 tháng 1 năm 2011 |
Số buổi diễn |
3 |
Doanh thu |
38 triệu đôla Mỹ |
Thứ tự chuyến lưu diễn của Big Bang |
|
|
- Love and Hope Tour
- (2011)
|
|
Big Show 2011 là buổi diễn Big Show thứ ba của nhóm tại Hàn Quốc.[10]
Đón nhận của công chúng[sửa|sửa mã nguồn]
Buổi diễn được ca ngợi là “kích thích và phong cách” cũng như “xa xỉ” từ tác giả Lee Soo Yeon trên trang Newsen[11] hay được miêu tả là “tươi mới và táo bạo” bởi Yonhap News, và khẳng định “Big Bang đã trở lại một cách ấn tượng”.[12] Park Young Gun của Star News cũng khen ngợi cách nhóm dùng đồ nghề sân khấu hoành tráng và nhận xét màn trình diễn bằng những từ như “hấp dẫn” và “bùng nổ” và khẳng định “Big Bang trở lại mạnh mẽ hơn bao giờ hết.”[13] Buổi biểu diễn thu hút lượng khán giả truyền hình toàn quốc theo dõi là 5,7%, cao hơn con số 4,9% sự kiến.[14] Doanh thu của Big Show 2011 theo báo cáo là 43 tỉ won (38 triệu USD).[15]
Danh sách bài hát trình diễn[sửa|sửa mã nguồn]
Ngày thứ nhất
- “Hands Up”
- “Shake It” (Remix)
- “La La La” (Remix)
- “V.I.P” (Remix)
- “BIGBANG”
- “What Can I Do” (Seungri solo)
- “Where U At” “(Taeyang solo)
- “Baby Don’t Cry” (Daesung solo)
- “Knock Out, High High, Oh Yeah” (Liên khúc của GD&TOP)
- “Don’t Go Home” (GD & TOP)
- “A Fool Of Tears”
- “Always”
- “Tell Me Goodbye”
- “Koe O Kikasete”
- “Wonderful”
- “Haru Haru” (Acoustic)
- “Lies” (Remix)
- “Last Farewell”
- “Cafe”
- “What is Right”
- “Somebody to Love”
- “Tonight”
- “Heaven”
- Encore
- “Always”
- “Sunset Glow”
Ngày thứ ba
- “Hands Up”
- “Shake It” (Remix)
- “La La La” (Remix)
- “V.I.P” (Remix)
- “BIGBANG”
- “V.V.I.P” (Seungri solo)
- “What Can I Do” (Seungri solo)
- “Where U At” (Taeyang solo)
- “Baby Don’t Cry” (Daesung Solo)
- “Knock Out” (GD&TOP)
- “Don’t Go Home” (GD&TOP)
- “Oh Yeah” (GD&TOP hợp tác với Park Bom)
- “High High” (GD&TOP)
- “A Fool Of Tears”
- “Tell Me Goodbye”
- “Koe O Kikasete”
- “Wonderful”
- “Tonight”
- “Somebody To Love”
- “Cafe”
- “What is Right”
- “Haru Haru” (Acoustic)
- “Lies” (Remix)
- “Last Farewell”
- “Heaven”
- Encore
- “Always”
- “Sunset Glow”
Ngày
|
Thành phố
|
Quốc gia
|
Địa điểm
|
Tổng số khán giả
|
25 tháng 1 năm 2011
|
Seoul
|
Hàn Quốc
|
Nhà thi đấu Thể dục dụng cụ Olympic
|
42,000 [16]
|
26 tháng 1 năm 2011
|
27 tháng 1 năm 2011
|
Love and Hope Tour[sửa|sửa mã nguồn]
Love and Hope Tour |
Chuyến lưu diễn của Big Bang |
Album |
Big Bang 2 |
Ngày bắt đầu |
10 tháng 5 năm 2011 |
Ngày kết thúc |
19 tháng 5 năm 2011 |
Số buổi diễn |
8 |
Thứ tự chuyến lưu diễn của Big Bang |
|
- Love and Hope Tour
- (2011)
|
|
|
Love and Hope Tour là chuyến lưu diễn thứ ba tại Nhật với mục đích quảng bá cho album phòng thu tiếng Nhật thứ ba, Big Bang 2. Chuyến lưu diễn thu hút trên 100.000 lượt người hâm mộ tới theo dõi. Ban đầu chuyến lưu diễn được đặt tên là Love & Pain Tour tuy nhiên được đổi tên sau thảm họa động đất và sóng thần Tōhoku 2011. Một phần doanh thu được dùng cho công tác cứu trợ.[17]
Danh sách bài hát màn biểu diễn[sửa|sửa mã nguồn]
- “Tonight”
- “Somebody To Luv”
- “How Gee”
- “Number 1”
- “Top Of The World”
- “VVIP” (Seungri solo)
- “What Can I Do” (Seungri solo)
- “I’ll Be There” “(Taeyang solo)
- “I Need A Girl” “(Taeyang solo)
- “Baby Don’t Cry” (Daesung solo):
- “Don’t Go Home” (GD&TOP)
- “Oh Yeah” (GD&TOP)
- “High High” (GD&TOP)
- “Tell Me Goodbye”
- “Koe O Kikasete”
- “Beautiful Hangover”
- “Cafe”
- “Haru Haru”
- “Lies”
- “Love Song”
- “Ms. Liar”
- “Hands Up”
- Encore
- “Gara Gara Go!!”
- “My Heaven”
Ngày
|
Thành phố
|
Quốc gia
|
Địa điểm
|
Tổng số khán giả
|
10 tháng 5 năm 2011
|
Osaka
|
Nhật Bản
|
Hội trường Osaka-jō
|
110.000
|
11 tháng 5 năm 2011
|
13 tháng 5 năm 2011
|
Chiba
|
Makuhari Messe
|
14 tháng 5 năm 2011
|
15 tháng 5 năm 2011
|
17 tháng 5 năm 2011
|
Nagoya
|
Nippon Gaishi Hall
|
18 tháng 5 năm 2011
|
19 tháng 5 năm 2011
|
Big Show 2012[sửa|sửa mã nguồn]
Big Show 2012 |
Chuyến lưu diễn của Big Bang |
Album |
Alive |
Ngày bắt đầu |
2 tháng 3 năm 2012 |
Ngày kết thúc |
4 tháng 3 năm 2012 |
Số buổi diễn |
3 |
Thứ tự chuyến lưu diễn của Big Bang |
- Love and Hope Tour
- (2011)
|
|
- Big Bang Alive Galaxy Tour
- (2012)
|
|
Big Show 2012 là Big Show thứ tư của nhóm tại Hàn Quốc, chính thức bắt đầu chuyến lưu diễn thế giới đầu tiên Big Bang Alive Galaxy Tour 2012.
Danh sách bài hát màn biểu diễn[sửa|sửa mã nguồn]
- “Alive (Intro)”
- “Tonight” (Phiên bản Rock)
- “Hands Up”
- “Fantastic Baby”
- “How Gee”
- “Stupid Liar”
- “Knockout” (GD & TOP)
- “High High” (Phiên bản Rock) (GD & TOP)
- “Strong Baby” (Seungri solo)
- “What Can I Do” (Seungri solo)
- “Gara Gara Go”
- “Number 1”
- “Cafe” (Remix)
- “Bad Boy”
- “Ain’t No Fun”
- “Love Dust”
- “Love Song”
- “Only Look At Me” / “Where U At” / “Wedding Dress” (Taeyang solo)
- “Wings” (Daesung solo)
- “Haru Haru” (Phiên bản Acoustic)
- “Lies”
- “Last Farewell”
Encore :
- “Sunset Glow”
- “Heaven”
Ngày
|
Thành phố
|
Quốc gia
|
Địa điểm
|
Tổng số khán giả
|
2 tháng 3 năm 2012
|
Seoul
|
Hàn Quốc
|
Nhà thi đấu Thể dục dụng cụ Olympic
|
52.000
|
3 tháng 3 năm 2012
|
4 tháng 3 năm 2012
|
Big Bang Alive Galaxy Tour 2012[sửa|sửa mã nguồn]
Nhật Bản Dome Tour[sửa|sửa mã nguồn]
Nhật Bản Dome Tour X[sửa|sửa mã nguồn]
BIGBANG JAPAN DOME TOUR 2014~2015 “X” là chuyến lưu diễn thứ năm và thứ hai liên tiếp tại Nhật Bản của Big Bang.[20] Tour diễn bắt đầu vào ngày 15 tháng 11 năm 2014 tại Nagoya và kết thúc vào ngày 18 tháng 1 năm 2015 tại Osaka. BIGBANG JAPAN DOME TOUR 2014~2015 “X” giúp Big Bang trở thành nghệ sĩ nước ngoài đầu tiên tổ chức năm buổi diễn mái vòm trong hai năm liên tiếp[21] và thu hút trên 1 triệu lượt người hâm mộ.[22]
Một số tiền khoảng chừng ba tỉ yên Nhật ( khoảng chừng 25,5 triệu đôla Mỹ ) được chi ra cho việc dựng sân khấu, thuê nhân sự, ví dụ như đạo diễn của tour diễn Jamie King người từng thao tác cùng Michael Jackson, Madonna và Britney Spears. Roy Bennett điều hành quản lý bộ phận ánh sáng sân khấu, trong khi đó Veneno đảm nhiệm việc làm tương quan đến video của tour diễn. Chuyến lưu diễn lôi cuốn nhiều nhiều nhân viên cấp dưới sân khấu đẳng cấp và sang trọng quốc tế ; sử dụng sân khấu TT rộng 30 mét, cũng 6 sân khâu nhánh dài 50 mét, lê dài từ sân khấu TT tới khán đài giống như những nan hoa bánh xe ; một lượng lớn đèn và thiết bị sân khấu được nhập từ nhiều vương quốc khác nhau ; những thiết bị công nghệ cao, gồm có những màn hình hiển thị LED, được lắp ráp cho những sân khâu nhánh, trong khi đó dàn loa nhiều lỗ ” MLA ” tạo ra âm thanh chất lượng cao cho người theo dõi. [ 23 ] [ 24 ]
Danh sách bài hát màn biểu diễn[sửa|sửa mã nguồn]
Đây là list bài hát màn biểu diễn trong buổi diễn tiên phong tại Nagoya. [ 25 ]
- “Fantastic Baby”
- “Tonight”
- “Stupid Liar”
- “Blue”
- “Haru Haru”
- “Gara Gara Go!!”
- “Top of the World”
- “Number 1”
- “Knock Out” (GD & TOP)
- “High High” (GD & TOP)
- “Bad Boy”
- “Tell Me Goodbye”
- “Cafe”
- “Lies”
- “Love Song”
- “Hands Up”
- “Feeling”
- “My Heaven”
- “Koe O Kikasete”
- Encore
- “Last Farewell”
- “Bad Boy”
- “Feeling”
- “Fantastic Baby”
Danh sách các buổi biểu diễn, ngày, thành phố, địa điểm, và lượng vé bán ra
Ngày
|
Thành phố
|
Địa điểm
|
Nghệ sĩ mở màn
|
Số khán giả
|
15 tháng 11 năm 2014
|
Nagoya
|
Nagoya Dome
|
iKON [26]
|
81.000
|
16 tháng 11 năm 2014
|
20 tháng 11 năm 2014
|
Osaka
|
Kyocera Dome
|
200.000
|
21 tháng 11 năm 2014
|
22 tháng 11 năm 2014
|
23 tháng 11 năm 2014
|
6 tháng 12 năm 2014
|
Fukuoka
|
Fukuoka Dome
|
80.000
|
7 tháng 12 năm 2014
|
20 tháng 12 năm 2014
|
Sapporo
|
Sapporo Dome
|
40.000
|
25 tháng 12 năm 2014
|
Tokyo
|
Tokyo Dome
|
200.000
|
26 tháng 12 năm 2014
|
27 tháng 12 năm 2014
|
16 tháng 1 năm 2015
|
Osaka
|
Kyocera Dome
|
150.000
|
17 tháng 1 năm 2015
|
18 tháng 1 năm 2015
|
Tổng
|
741.000/741.000 [27][28]
|
Nhân sự chính[sửa|sửa mã nguồn]
- Tổ chức chuyến lưu diễn: Avex Group, YG Entertainment
- Giám đốc điều hành – Yang Hyun Suk (YG Entertainment), Max Matsuura (Avex Group)
- Nhà sản xuất chính – Katsumi Kuroiwa (Avex Group)
- Nhà sản xuất chuyến lưu diễn – Veneno
- Đạo diễn chuyến lưu diễn – Jamie King
- Nhà tạo mẫu – Yuni Choi, Kyung Mi Kim, Sharon Park
- Tóc – Tae Kyun Kim, Sang Hee Baek, So Yeon Lee
- Trang điểm – Yun Kyoung Kim, Mi Suk Shin, Jun Hee Lee
- Đạo diễn ánh sáng – Roy Bennett
Nhân sự màn biểu diễn[sửa|sửa mã nguồn]
- Big Bang (G-Dragon, T.O.P, Taeyang, Daesung, Seungri) — Giọng ca chính
- Gil Smith II (Đạo diễn âm nhạc/Keyboard 1)
- Omar Dominick (AMD/Bass)
- Dante Jackson (Keyboard 2)
- Justin Lyons (Ghita)
- Bennie Rodgers II (Trống)
- Adrian “AP” Porter (Programmer cho Pro Tools)
- HI-TECH (Park Jung Heon, Lee Young Sang, Cho Sung Min, Lee Han Sol, Jung Byoung Gon, Jung Woo Ryun, Kwon Young Deuk, Kwon Young Don)
- CRAZY (Kim Jung Hee, Won Ah Yeon, Park Eun Young, Kim Min Jung, Kim Hee Yun, Choi Sae Bom, Bae Jung In, Choi Hye Jin, Bae Hyo Jung, Lee Ji Won, Ryu Jae Hee, Yoo Ji Young)
MADE World Tour[sửa|sửa mã nguồn]
0. TO. 10 ( Biểu diễn kỷ niệm 10 năm xây dựng )[sửa|sửa mã nguồn]
Nhật Bản Dome Tour năm nay[sửa|sửa mã nguồn]
Japan Dome Tour 2016 là chuyến lưu diễn Japan Dome Tour thứ tư liên tiếp của ban nhạc tại Nhật Bản.[33] Tour diễn dự kiến thu hút 631.500 khán giả.[34]
Ngày
|
Thành phố
|
Địa điểm
|
5 tháng 11 năm 2016
|
Tokyo
|
Tokyo Dome
|
6 tháng 11 năm 2016
|
19 tháng 11 năm 2016
|
Fukuoka
|
Fukuoka Dome
|
20 tháng 11 năm 2016
|
25 tháng 11 năm 2016
|
Osaka
|
Kyocera Dome
|
26 tháng 11 năm 2016
|
27 tháng 11 năm 2016
|
2 tháng 12 năm 2016
|
Nagoya
|
Nagoya Dome
|
3 tháng 12 năm 2016
|
4 tháng 12 năm 2016
|
9 tháng 12 năm 2016
|
Fukuoka
|
Fukuoka Dome
|
10 tháng 12 năm 2016
|
11 tháng 12 năm 2016
|
Các chuyến lưu diễn chung[sửa|sửa mã nguồn]
YG Family 15 th Anniversary Concert[sửa|sửa mã nguồn]
Danh sách bài hát màn biểu diễn[sửa|sửa mã nguồn]
Danh sách bài hát màn biểu diễn tại Nước Hàn
- 2NE1 – “Fire”
- 2NE1 – “Can’t Nobody”
- 2NE1 – “Go Away”
- Big Bang – “Tonight” (Remix)
- Big Bang – “Hands Up”
- Big Bang – “Cafe”
- Big Bang – “Love Song” (Acoustic)
- Gummy – “I’m Fallin'”
- Gummy – “I’m Sorry Remix”
- Se7en – “Better Together”
- Se7en hợp tác với T.O.P – “Digital Bounce”
- Se7en – “Angel”
- Se7en – “Passion”
- Jinusean và Se7en – “Passion”
- G-Dragon, Se7en và Jinusean – “Hip Hop Gentlemen”
- Jinusean – “A-YO”
- Jinusean – “Phone Number”
- Jinusean hợp tác với Dara – “Tell Me”
- Tablo hợp tác với Bom – “Bad”
- Tablo hợp tác với Gummy – “Airbag”
- Tablo hợp tác với Taeyang – “Tomorrow”
- Se7en và Daesung – “It Hurts”
- Se7en, Daesung, Taeyang và Seungri – “Lonely” (Acoustic)
- G-Dragon và T.O.P hợp tác với CL và Minzy – “Oh Yeah”
- G-Dragon và T.O.P – “High High”
- Psy – “Right Now”
- Psy – “Celebrity”
- Psy – “Shake It”
- Psy – “It’s Beautiful”
- Psy – “Paradise”
- Psy – “Champion”
- Seungri – “Se7en’s Come To Me”
- Se7en – “Come Back To Me”
- Se7en – “I’ll Do Well”
- Se7en – “La La La” (Remix)
- 2NE1 – “I Am The Best”
- 2NE1 – “Clap Your Hands”
- 2NE1 hợp tác với Gummy – “Ugly”
- Gummy hợp tác với G-Dragon – “Heartbreaker” (Acoustic)
- Big Bang – “Haru Haru” (Acoustic)
- Big Bang – “Lies”
- Big Bang – “Heaven”
Encore :
- 2NE1 và Gummy – “Last Farewell”
- G-Dragon, T.O.P, Seungri và Daesung – “I Am the Best”
- YG Family – “Champion”
YG Family World Tour : Power[sửa|sửa mã nguồn]
Danh sách bài hát biểu diễn
[sửa|sửa mã nguồn]
Danh sách bài hát trình diễn tại Osaka
- 2NE1 – “Crush”
- 2NE1 – “Fire”
- 2NE1 – “Come Back Home”
- 2NE1 – “Gotta Be You”
- Winner – “Go Up”
- Winner – “Missing You” (của 2NE1)
- Winner – “Smile Again”
- Epik High – “Fly”
- Epik High và Dara – “Love Love Love”
- Epik High – “Don’t Hate Me”
- Big Bang – “Haru Haru”
- Big Bang – “Blue”
- Big Bang – “Koe O Kikasete”
- Big Bang – “Fantastic Baby”
- Winner và Team B – “Just Another Boy”
- Team B – “Climax”
- CL và G-Dragon – “The Baddest Female”
- CL – “MTBD”
- G-Dragon và Seungri – “Crayon”
- T.O.P, Mino và Dara – “Doom Dada”
- Daesung và Kang Seung Yoon – “Ugly” (của 2NE1)
- Taeyang và Team B – “Ringa Linga”
- Lee Hi – “Rose”
- Lee Hi và Minzy – “1, 2, 3, 4”
- 2NE1 và Lee Hi – “If I Were You”
- Tablo và Taeyang – “Tomorrow”
- Epik High và Park Bom – “Up”
- DJ Tukutz, Winner và Team B – “Phone Number” (của Jinusean)
- Winner và Team B – “High High” (của G-Dragon và T.O.P)
- Big Bang – “I Love You” (của 2NE1)
- 2NE1 – “Scream”
- 2NE1 – “I Am the Best”
- 2NE1 – “Can’t Nobody”
- Big Bang – “My Heaven”
- Big Bang – “Hands Up”
- Big Bang – “Gara Gara Go!!”
- Big Bang – “Lies”
Encore :
- YG Family – “Go Away” (của 2NE1)
- YG Family – “Gangnam Style” (của Psy)
- YG Family – “Fantastic Baby” (của Big Bang)
Liên kết ngoài[sửa|sửa mã nguồn]