Networks Business Online Việt Nam & International VH2

chế biến – phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe

Đăng ngày 28 November, 2022 bởi admin

Không có nhiều nguyên liệu lắm nhưng cô ấy là bậc thấy chế biến đấy

Menus are not large, but it ‘ s what masters do

opensubtitles2

Các món ăn chế biến bao gồm hoe, sannakji, và maeuntang.

Prepared dishes include hoe, sannakji, and maeuntang .

WikiMatrix

Hình như cô không hiểu rồi. Nếu nhà sáng tác chế biến đồ ăn.

You bring me the ingredient, for the artist, me, to decide what to cook out of that !

QED

Do yêu cầu chế biến và tính chất dễ hỏng, chal tỏ ra rất khó để xuất khẩu.

Due to preparation requirements and perishable nature, chal has proved difficult to export .

WikiMatrix

Nutella chứa 10,5% chất béo bão hòa và 58% đường được chế biến theo trọng lượng.

Nutella contains 10.4 percent of saturated fat and 58 % of processed sugar by weight.

WikiMatrix

Ở nhà hàng này, đây là cách chế biến ngon nhất. ”

This is the best way it ought to be in this restaurant. ”

QED

Ba loại dầu oải hương thảo trong chế biến công nghiệp

Three types of lavender oil are produced commercially

jw2019

Hiện nay, huyện có 33 cơ sở chế biến hải sản.

There are currently 33 large traffic circles .

WikiMatrix

Ông đặt tầm quan trọng về việc chế biến đơn giản món cá.

He placed importance on simple preparation of fish .

WikiMatrix

Tôi giao phó mọi công đoạn chế biến cho tụi nó.

I entrust all the preparations to these guys .

OpenSubtitles2018.v3

Đa số các sản phẩm chế biến và sản phẩm dầu mỏ phải nhập khẩu.

Most manufactured goods and petroleum products must be imported .

WikiMatrix

Anh muốn biết cách chế biến không?

Do you want to know the recipe ?

OpenSubtitles2018.v3

Trong thực phẩm không chế biến, niacin chủ yếu có mặt ở dạng pyridine nucleotide NAD và NADP.

In unprepared foods, niacin is present mainly in the form of the cellular pyridine nucleotides NAD and NADP .

WikiMatrix

Khi 19 tuổi, chị làm việc trong một xưởng chế biến dầu cọ.

When she was 19, Victoire got a job in a palm-oil processing plant.

jw2019

Shirataki được sử dụng để làm nguyên liệu chế biến các món ăn như sukiyaki và oden.

Shirataki are used to add texture to dishes such as sukiyaki and oden .

WikiMatrix

Loại này được chế biến từ heo chỉ ăn ngũ cốc.

This ham is from pigs that are fed only grain .

WikiMatrix

Baklava thường được chế biến trên chảo lớn.

Baklava is normally prepared in large pans .

WikiMatrix

Lĩnh vực này chủ yếu là chế biến thực phẩm và đồ uống, chiếm 13% sản lượng công nghiệp.

The sector is dominated by food products and beverages, which constitute 13 % of industrial output .

WikiMatrix

Rễ chưa chế biến chỉ được dùng ngoài da trong y học Trung Hoa.

Unprocessed root is only used externally in Chinese Medicine .

WikiMatrix

Leverpostej, một loại pâté gan chế biến từ gan và mỡ lợn, thường được dùng để phết.

Leverpostej, a liver pâté prepared from pig’s liver and lard, is also frequently used as a spread .

WikiMatrix

Chúng ta sẽ chế biến đống này thành những trang thiết bị cơ bản.

We then process these husks with some basic equipment.

QED

Cậu làm gì để kiềm chế biến đổi?

What do you do to stay focused on not changing ?

OpenSubtitles2018.v3

Những hệ thống tái chế biến này thật lạ lùng biết bao!

What marvelous recycling systems these are !

jw2019

Không thể liệt kê hết tất cả những thức ăn chế biến từ cây cỏ.

It is just not possible to list all the foodstuffs made from grass .

jw2019

Việc sản xuất và chế biến nori là một hình thức nông nghiệp tiên tiến.

Production and processing of nori is an advanced form of agriculture.

WikiMatrix

Source: https://vh2.com.vn
Category : Ẩm Thực