Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Câu lạc bộ bóng đá Thượng Hải Thân Hoa – Wikipedia tiếng Việt

Đăng ngày 27 October, 2022 bởi admin
Năm Hạng Pld W D L GF GA GD Pts Pos FA Cup Super Cup League Cup AFC Khác Att./G Sân 1951 1 7 6 0 1 23 6 17 12 RU — — — — 1953 1 5 3 0 2 12 3 9 4 3 — — — — 1954 1 4 1 2 1 8 6 2 4 3 — — — — 1955 1 12 4 4 4 20 19 1 11 6 — — — — 1956 1 6 4 1 1 14 6 8 11 RU W — — — 1957 1 20 6 4 10 20 26 −6 36 8 NH — — — Trung tâm thể thao Giang Loan 1958 1 21 7 5 9 16 27 −11 40 7 NH — — — 1960 1 12 7 1 4 18 12 6 5 3 R2 — — — 1961 1 13 8 4 1 35 9 26 13 W NH — — — 1962 1 18 14 2 2 46 14 32 15 W

NH

— — — 1963 1 8 6 1 1 21 5 16 13 11 NH — — — 1964 1 22 16 3 3 42 15 27 35 RU NH — — — 1965 1 11 5 1 5 14 14 0 11 — NH — — — 1973 1 24 14 3 7 40 33 7 19 RU NH — — — 1976 1 8 5 3 0 14 2 12 13 2 NH — — — 1977 1 17 6 6 5 25 17 8 3 12 NH — — — 1978 1 30 9 11 10 35 34 1 29 10 NH — — — 1979 1 30 10 9 11 29 30 −1 29 9 NH — — — 1980 1 29 7 12 10 23 21 2 26 13 NH — — — 1981 2 30 23  – 7 46 RU NH — — — 1982 1 30 19  – 11 41 21 20 38 4 NH — — — 1983 1 14 8  – 6 24 18 6 16 3 NH — — — 1984 1 30 18  – 12 35 26 9 36 4 3 — — — 1985 1 15 8  – 7 10 17 6 3 — — DNQ 1986 1 14 8 3 3 14 5 9 19 5 Group — — DNQ 1987 1 14 6 2 6 20 17 3 20 3 NH — — DNQ 1988 1 25 12 4 9 45 29 16 43 6 NH — — DNQ 1989 1 14 7 2 5 17 13 4 25 3 NH — — DNQ 1990 1 14 6 4 4 15 16 −1 26 4 Group — — DNQ 1991 1 14 6 4 4 21 20 1 16 RU W — — DNQ 1992 1 14 6 2 6 18 15 3 14 5 R1 — — DNQ 1993 1 12 2 3/1 5 22 10 12 10 7 NH — — DNQ Sân vận động Đông Quan 1994 1 22 10 6 6 36 36 0 26 3 NH — — DNQ 20,909 Sân vận động bóng đá Hồng Khẩu 1995 1 22 14 4 4 39 16 23 46 W RU W — DNE 27,909 1996 1 22 10 9 3 38 18 20 39 RU QF DNQ — R2 26,727 1997 1 22 11 7 4 36 22 14 40 RU RU DNQ — DNQ 19,636 1998 1 26 11 12 3 43 23 20 45 RU W W — DNQ FECC 4 39,713 Sân vận động Thượng Hải 1999 1 26 9 11 6 26 25 1 38 5 SF DNQ — DNQ CWC R2 17,462 Sân vận động bóng đá Hồng Khẩu 2000 1 26 14 8 4 37 24 13 50 RU R2 DNQ — DNQ 18,462 2001 1 26 15 3 8 39 28 11 48 RU R1 W — DNQ 18,000 2002 1 28 9 5 14 37 41 −4 32 12 R2 DNQ — Group 12,464 2003 1 28 17 4 7 56 33 23 55 W QF RU — DNQ 22,214 2004 1 22 4 10 8 28 37 −9 22 10 SF NH SF Group A3CC 3 13,636 2005 1 26 15 8 3 41 23 18 53 RU QF

NH

SF DNQ 12,462 2006 1 28 14 10 4 37 19 18 52 RU QF NH NH QF 12,786 2007 1 28 12 10 6 35 29 6 46 4 NH NH NH Group A3CC W 11,393 Sân vận động Trung tâm thể thao Nguyên Thần 2008 1 30 17 10 3 58 29 29 61 RU NH NH NH DNQ 11,510 Sân vận động bóng đá Hồng Khẩu 2009 1 30 12 9 9 39 29 10 45 5 NH NH NH Group 12,627 2010 1 30 14 6 10 44 41 3 48 3 NH NH NH DNQ 12,963 2011 1 30 11 4 15 31 41 −10 37 11 SF NH NH Group 9,828 2012 1 30 8 14 8 39 34 5 38 9 R4 DNQ NH DNQ 14,761 2013 1 30 11 11 8 36 36 0 38 8 R3 DNQ

NH

DNQ 12,739 2014 1 30 8 11 11 33 45 -12 35 9 SF DNQ NH DNQ 15,417 2015 1 30 12 6 12 42 44 −2 42 6 RU DNQ NH DNQ 19,506 2016 1 30 12 12 6 46 31 15 48 4 SF DNQ NH DNQ 22,690

Source: https://vh2.com.vn
Category : Trái Đất