Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Học tiếng Anh nhà hàng qua hình ảnh các món chay

Đăng ngày 11 December, 2022 bởi admin

Tiếng Anh nhà hàng là một chủ đề quen thuộc và có tính ứng dụng cao trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, mời bạn cùng aroma học từ vựng tiếng Anh nhà hàng qua hình ảnh các món ăn chay sau đây nhé!

Học tiếng Anh nhà hàng qua hình ảnh các món ăn chay ngon miệng

Các món ăn chay sau đây rất thích hợp để chiêm ngưỡng và thưởng thức cho một bữa ăn dinh dưỡng và tương thích cho tổng thể mọi thành viên trong mái ấm gia đình :

Hoc tieng anh nha hang qua hinh anh cac mon chay

Walnut with peking sauce /ˈwɔːlnʌt wɪð ˌpiːkɪŋ sɔːs/: quả óc chó sốt peking.

Sauteed vegetables with mixed nuts / ˈsəʊteɪ vedʒtəbl wɪđ mɪkst nʌts / : rau xào hỗn hợp hạt .
Green onion with three kinds of mushrooms / ɡriːn ˈʌnjən wɪđ θri kaɪnd ˈmʌʃrʊm / : hành tây xào 3 loại nấm
Mixed vegetables with almond nuts / mɪkst vedʒtəbl wɪđ ˈɑːmənd nʌts / : rau hỗn hợp với hạt hạnh nhân .
Mixed vegetabes with cashew nuts / mɪkst vedʒtəbl wɪđ ˈkæʃuːnʌts : rau hỗn hợp với hạt điều .
Steamed white rice / sti : m wait rais / : cơm trắng .
Snow peas with black mushroom / snəʊ pi wɪđ blæk mʌʃrum / : đậu hà lan với nấm đen .
Deluxe mixed vegetables / dɪˈlʌks mɪkst ˈvedʒtəbl / : rau hỗn hợp .
Snow peas with chestnuts sauce / snəʊ pi wɪđ ˈtʃesnʌt sɔːs / : đậu hà lan sốt hạt dẻ
Sauteed Spinach with garlic roots / ˈsəʊteɪ ˈspɪnɪtʃ wɪđ ˈɡɑːlɪk / : rau bina xào tỏi .
Black mushrooms with straw / blæk mʌʃrum wɪđ strɔ : / : nấm đen với rơm .
Tofu in hot garlic sauce / ’ tofu hɒt ˈɡɑːlɪk sɔːs / : đậu phụ sốt tỏi .
Braised tofu / breiz ‘ tofu / : đậu phụ om .
Dry pan fried string beans / draɪ pæn fraɪd strɪŋ biːn / : đậu khô xào .
Green onion pancakes / gri : n ʌnjən pænkeik / : bánh kếp hành tây .
Fried tofu / frai ‘ tofu / : đậu rán .
Vegetarian steamed dumplings /, vedʤi ’ teəriən sti : m dʌmpliɳ / : bánh bao chay hấp .
Fried wontons / frai ˌwɒnˈtɒn / : vằn thắn chiên .
Vegetarian sizzling rice soup /, vedʤi ’ teəriən sizl rais su : p / : súp chay với gạo và rau .
Corn soup / kɔ : n su : p / : súp ngô .
Tomato, spinach and tofu soup / tə ’ mɑ : tou spinidʤ ‘ tofu / : súp cà chua, rau chân vịt và đậu phụ .

Học tiếng Anh nhà hàng qua hình ảnh các món chay

Steamed sticky rice / sti : m ‘ stiki rais / : xôi .
Sweet green bean gruel / swi : t gri : n bi : n gruəl / : chè đậu xanh .

Sweet gruel / swi:t gruəl/ : chè.

Rice noodles / rais nu : dl / : bún
Stuffed sticky rice balls / stʌf stiki rais / : bánh trôi .
Young rice cake / jʌɳ rais keik / : bánh cốm .
Girdle-cake / gə : dl keik / : bánh tráng .
Round sticky rice cake / raund stiki rais keik / : bánh dầy .
Stuffed pancake / stʌf pænkeik / bánh cuốn .
Bread / bred / : bánh mì
Apple pie / ’ æpl pai / : bánh táo
Mixed fruits / mikst fru : t / : trái cây đĩa
Juice / dʤu : s / : nước ép trái cây
Smoothies : sinh tố
Tea / ti : / : trà
Soya cake / sɔiə keik / : bánh đậu
Steamed wheat flour cake / sti : m wi : t flour keik / : bánh bao chay
Stuffed sticky rice cake / stʌf stiki rais keik / : bánh chưng chay .
Salted vegetable / sɔ : ltid ‘ vedʤitəbl / : dưa góp
Boiled bind weed / bɔil baind wi : d / : rau muống luộc
Fried Soya Cheese / frai ‘ sɔiə tʃi : z / : đậu rán
Soya sauce / ‘ sɔiə sɔ : s / : tương
Lime water / laim wɔ : tə / : bánh đúc .
Sweet and sour salad / swi : t ənd sauə sæləd / : nộm
Rice gruel / rais gruəl / : cháo
Roasted sesame seeds and salf / roust sesəmi si : d ənd sɔ : ltid / : muối vừng

Sayte bean sprout: giá xào

Peanuts dived in salt / pi : nʌt di : v in sɔ : lt / : lạc chao muối .

Ăn chay là một xu hướng đã khá phổ biến trên thế giới hiện nay. Vì vậy, nếu hoạt động trong lĩnh vực nhà hàng, rất có thể bạn sẽ phải thường xuyên đụng đến lĩnh vực này. Đừng chần chừ mà hãy bổ sung ngay từ vựng món chay trong chủ đề tu vung tieng anh nha hang bạn nhé.

Xem ngay :

Source: https://vh2.com.vn
Category : Ẩm Thực