Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Trang thông tin tuyển sinh đại học, Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế

Đăng ngày 19 August, 2022 bởi admin
        Xét KQ thi TN THPT Xét học bạ Phương thức khác   TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC DHT 1369 910 400 59 1 Công nghệ sinh học 7420201 1. Toán, Vật lý, Hóa học A00 20 15 2 2. Toán, Hóa học, Sinh học B00 3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh D08 4. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 2 Hoá học 7440112 1. Toán, Vật lý, Hóa học A00 15 15 2 2. Toán, Hóa học, Sinh học B00 3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07 4. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 3 Khoa học môi trường 7440301 1. Toán, Vật lý, Hóa học A00 15 15 2 2. Toán, Hóa học, Sinh học B00 3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07 4. Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh D15 4 Quản lý an toàn, sức khoẻ và môi trường (*) 7440302 1. Toán, Vật lý, Hóa học A00 15 15 2 2. Toán, Hóa học, Sinh học B00 3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07 4. Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh D15 5 Kỹ thuật phần mềm (chương trình đào tạo theo cơ chế đặc thù) 7480103 1. Toán, Vật lý, Hóa học A00 65 30 5 2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01 3. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 4. Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07 6 Công nghệ thông tin 7480201 1. Toán, Vật lý, Hóa học A00 200 195 5 2.  Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01 3. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 4. Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07 7 Quản trị và phân tích dữ liệu 7480107 1. Toán, Vật lý, Hóa học A00 15 15 2 2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01 3. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 8 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 7510302 1. Toán, Vật lý, Hóa học A00 20 20 2 2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh A01 3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07 9 Công nghệ kỹ thuật hóa học 7510401 1. Toán, Vật lý, Hóa học A00 15 15 2 2. Toán, Hóa học, Sinh học B00 3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07 4. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 10 Kiến trúc 7580101 1. Toán, Vật lý, Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng) (hệ số 1.5) V00 50 50 5 2. Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng) (hệ số 1.5) V01 3. Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng) (hệ số 1.5) V02 11 Hán Nôm 7220104 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C00 15 15 2 2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D14 3. Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân C19 12 Triết học 7229001 1. Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân C19 15 15 2 2. Toán, Vật lý, Hóa học (*) A00 3. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 4. Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh D66 13 Lịch sử 7229010 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C00 15 15 2 2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D14 3. Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân C19 4. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 14 Văn học 7229030 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C00 15 15 2 2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D14 3. Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân C19 15 Quản lý nhà nước 7310205 1. Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân C19 15 15 2 2. Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân C14 3. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 4. Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh (*) D66 16 Xã hội học 7310301 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C00 15 15 2 2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D14 3. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 4. Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân (*) C19 17 Đông phương học 7310608 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C00 20 20 2 2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D14 3. Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân C19 4. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 18 Báo chí 7320101 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C00 50 50 3 2. Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh D15 3. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 19 Truyền thông số (*) 7320109 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C00 25 25 5 2. Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh D15 3. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 20 Công tác xã hội 7760101 1. Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân C19 15 15 2 2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D14 3. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 4. Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lý (*) C00 21 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 1. Toán, Hóa học, Sinh học B00 20 15 2 2. Toán, Ngữ văn, Địa lý C04 3. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 4. Toán, Địa lý, Tiếng Anh (*) D10 22 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ 7520503 1. Toán, Vật lý, Hóa học A00 15 15 2 2. Toán, Hóa học, Sinh học B00 3. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 4. Toán, Địa lý, Tiếng Anh D10 23 Địa kỹ thuật xây dựng 7580211 1. Toán, Vật lý, Hóa học A00 15 15 2 2. Toán, Hóa học, Sinh học B00 3. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01 4. Toán, Địa lý, Tiếng Anh D10

Source: https://vh2.com.vn
Category : Khoa Học

Liên kết:XSTD