Key takeaways |
- Từ tiếng Anh bắt đầu bằng vần âm y có 2 vần âm thường là cách đọc lướt của từ you, thường dùng trong chào hỏi .
- Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 vần âm gồm nhiều từ là tiếng lóng của yes, biểu lộ sự đống ý : yes, yep .
-
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 4 chữ cái gồm nhiều danh từ: year, yard.
- Từ tiếng Anh bắt đầu bằng vần âm y có 5 chữ : young, youth, yours … .
- Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 chữ : yellow, yearly …
- Từ tiếng Anh bắt đầu bằng vần âm y có 7 chữ : younger, yuppies … .
- Từ tiếng Anh bắt đầu bằng vần âm y có 8 chữ : yourself, youthful …
- Từ Anh bắt đầu bằng vần âm y có 9 chữ : yellowing, yachtsman …
- Từ Anh bắt đầu bằng vần âm y có 10 chữ : yourselves, youthfully …
- Từ Anh bắt đầu bằng vần âm y có 11 chữ : yardmaster .
- Từ Anh bắt đầu bằng vần âm y có 12 chữ : youthfulness .
- Từ Anh bắt đầu bằng vần âm y có 13 chữ : yellow jackets .
- Từ Anh bắt đầu bằng vần âm y có 14 chữ : yachtsmanships .
|
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 2 chữ
Từ |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
ye |
( n ) |
/ jiː / |
bạn ( dùng trong tiếp xúc ) |
Ye can’t do that ( Bạn không được làm thế ) |
yo |
( v ) |
/ jəʊ / |
dùng như cách chào hỏi |
Yo, Mary. How are you ? ( Chào Mary, cậu khỏe không ) |
ya |
( pronoun ) |
/ jə / |
cách đọc lướt của “ you “ |
How ya doing ( Dạo này cậu thế nào ) |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái
Từ |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
you |
( pronoun ) |
/ juː / |
bạn |
What are you doing ? ( Bạn đang làm gì thế ) |
yet |
( adv ) |
/ jet / |
nhưng |
She has not finished yet ( Cô ấy vẫn chưa xong ) |
yes |
( adv ) |
/ jes / |
có, vâng |
Do you like it – Yes ( Bạn có thích không – Có ) |
yep |
( adv ) |
/ jep / |
có, vâng |
Yep, I’m ready ( Được, tôi chuẩn bị sẵn sàng ) |
yum |
( exclamation ) |
/ jʌm / |
bày tỏ ngon miệng |
Yum, this cake tastes so good ( yum, cái bánh này ngon quá ) |
yay |
( exclamation ) |
/ jeɪ / |
bày tỏ sự vui mừng |
We are the champion – Yay ( Chúng ta là nhà vô địch – Yay ) |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 4 chữ cái
Từ |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
your |
( determiner ) |
/ jɔːr / |
của bạn |
Is this your house ? ( Đây là nhà bạn à ) |
year |
( n ) |
/ jɪər / |
năm |
2022 is the best year of my life ( 2022 là năm tuyệt nhất của đời tôi ) |
yeah |
( adv ) |
/ jeə / |
vâng |
Yeah, I love it ( Vâng, tôi thích nó ) |
yard |
( n ) |
/ jɑːd / |
sân |
The children are playing in the yard ( Bọn trẻ đang chơi trong sân ) |
yuan |
( n ) |
/ juˈɑːn / |
nhân dân tệ |
This coat costs 1000 yuan ( Chiếc áo này giá 1000 nhân dân tệ ) |
yang |
( n ) |
/ jæŋ / |
dương |
The concept of yang is very popular in Nước Trung Hoa ( Khái niệm về yếu tố dương rất phổ cập ở Trung Quốc ) |
yoga |
( n ) |
/ ˈjəʊ. ɡə / |
yoga |
She practices yoga everyday ( Cô ấy tập yoga mỗi ngày ) |
yell |
( v ) |
/ jel / |
la lên |
Go out, she yelled ( Ra ngoài, cô ấy hét ) |
yawn |
( v ) |
/ jɔːn / |
ngáp |
He can’t help yawning ( Cô ấy không hề ngừng ngáp ) |
yolk |
( n ) |
/ jəʊk / |
lòng đỏ |
I like eating the yolk ( Tôi thích ăn lòng đỏ trứng ) |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái
Từ |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
young |
( adj ) |
/ jʌŋ / |
trẻ |
His girlfriend is very young ( Bạn gái anh ấy rất trẻ ) |
youth |
( n ) |
/ juːθ / |
tuổi trẻ |
She was a singer in her youth ( Thời trẻ cô ấy là ca sĩ ) |
yield |
( v ) |
/ jiːld / |
mang lại hiệu suất |
Fertile land yields a good crop ( Đất màu mỡ mang lại vụ mùa tốt ) |
yours |
( pronoun ) |
/ jɔːz / |
của bạn |
Is that bag yours ( Cái cặp này của bạn à ) |
years |
( n ) |
/ jɪrs / |
những năm |
I haven’t met her for 3 years ( Tôi không gặp cô ấy 3 năm rồi ) |
yacht |
( n ) |
/ jɒt / |
thuyền buồm |
I joined a yatch club ( Tôi tham gia một câu lạc bộ thuyền khơi ) |
yucky |
( adj ) |
/ ˈjʌk. i / |
kinh tởm |
My sister says carrot is yucky ( Em gái tôi nói cà rốt thì kinh ) |
yummy |
( adj ) |
/ ˈjʌm. i / |
ngon |
The chocolate bar was yummy ( Thanh sô cô la ngon lắm ) |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 6 chữ cái
Từ |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
yellow |
( n ) |
/ ˈjel. əʊ / |
màu vàng |
The leaves turn yellow in autumn ( Lá chuyển vàng vào mùa thu ) |
yeasty |
( adj ) |
/ ˈjiː. sti / |
mùi của men |
The bread has a yeasty smell ( Bánh mì có mùi của men ) |
yearly |
(adj, adv)
|
/ ˈjɪə. li / |
hằng năm |
We have a yearly vacation abroad ( Chúng tôi có kỳ nghỉ ở quốc tế hàng năm ) |
yogurt |
( n ) |
/ ˈjɒɡ. ət / |
sữa chua |
I eat yogurt every morning ( Tôi ăn sữa chua mỗi sáng ) |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 7 chữ cái
Từ |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
yardman |
( n ) |
/ ˈyärdman / |
người làm sân |
He works as a yardman ( Anh ấy là một người làm sân ) |
yuppies |
( n ) |
/ ˈjʌp. i / |
người trẻ tuổi ở khu vực thành phố, có nghề và lối sống thời thượng |
The yuppies splurge on luxury car ( Thanh niên thời thượng chi nhiều tiền cho xe hơi sang trọng và quý phái ) |
younger |
( adj ) |
/ jʌŋer / |
trẻ hơn |
She is younger than me ( Cô ấy trẻ hơn tôi ) |
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 8 chữ cái
Từ |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
yourself |
( pronoun ) |
/ jɔːˈself / |
bản thân bạn |
You can do it yourself ( Bạn hoàn toàn có thể tự làm điều này ) |
youthful |
( adj ) |
/ ˈjuːθ. fəl / |
tươi tắn |
She has a youthful face ( Cô ấy có một khuôn mặt tươi tắn ) |
yearbook |
( n ) |
/ ˈjɪə. bʊk / |
kỷ yếu |
The yearbook has been published ( Cuốn kỷ yếu vừa được phát hành ) |
youngest |
( adj ) |
/ jʌŋgʌst / |
trẻ nhất |
He is the youngest in my family ( Anh ấy là người trẻ nhất trong nhà tôi ) |
yardwork |
( n ) |
/ ˈjɑːd. wɜːk / |
làm vườn |
I often help my father with yardwork ( Tôi thường giúp bố tôi làm vườn ) |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 9 chữ cái
Từ |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
yellowing |
( n ) |
/ ˈjɛləʊɪŋ / |
ố vàng |
Leaves of the oak show yellowing on the edges ( Lá cây sồi có màu vàng ở rìa ) |
yachtsman |
( n ) |
/ ˈjɒts. mən / |
người lái tàu |
My team has about 100 yachtsmen ( Đội tôi có khoảng chừng 100 người lái tàu ) |
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 10 chữ cái
Từ |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
yourselves |
/ pronoun / |
/ jɔːˈsɛlvz / |
những bạn |
You can cook yourselves ( Các bạn hoàn toàn có thể tự nấu ăn ) |
yardsticks |
( n ) |
/ ˈjɑːd. stɪk / |
thước đo |
Quality is one of the yardsticks of a product ( Chất lượng thì là một trong những thước đo của mẫu sản phẩm ) |
youthfully |
( adv ) |
/ ˈjuːθ. fəl. i / |
tươi tắn |
Her face was youthfully made up ( Mặt cô ấy được trang điểm theo kiểu tươi tắn ) |
youngsters |
( n ) |
/ ˈjʌŋ. stər / |
người trẻ tuổi |
This program is for youngsters aged from 10 to 16 ( Chương trình này dành cho thanh thiếu niên từ 10 đến 16 tuổi ) |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 11 chữ cái
Từ |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
yardmaster |
( n ) |
/ ˈjɑːdmɑːstə / |
người quản trị sân đường tàu |
His father is a yardmaster ( Bố anh ấy là người quản trị sân đường tàu ) |
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 12 chữ cái
Từ |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
youthfulness |
( n ) |
/ ˈjuːθ. fəl. nəs / |
sự tươi tắn |
I love the youthfulness of his music ( Tôi thích sự tươi tắn trong âm nhạc của anh ấy ) |
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 13 chữ cái
Từ |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
yellow jackets |
( n ) |
/ ˈjel. əʊ ˌdʒæk. ɪt / |
những con ong bắp cày |
The yellow jackets are often mistaken for honey bees ( Những co bắp cày hay bị nhầm lẫn với ong mật ) |
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái
Từ |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
yachtsmanships |
( n ) |
/ ˈjɒtsmənʃɪps / |
kỹ năng và kiến thức lái thuyền |
Their yachtsmanships impressed many people ( Kỹ năng lái thuyền của họ gây ấn tượng cho nhiều người ) |
Tên con vật bắt đầu bằng chữ y
Yabby |
tôm càng xanh |
Yak |
bò Tây Tạng |
Yellow Ground Squirrel |
sóc đất vàng |
Yellow Mongoose |
cầy vàng |
Yellow-winged Bat |
dơi cánh vàng |
Yellow Anaconda |
trăn Nam Mỹ vàng |
Yellow-eye Rockfish |
cá đá mắt vàng |
Tên đồ vật bắt đầu bằng chữ y
yatch |
thuyền buồm |
yashmak |
khăn che mặt của phụ nữ hồi giáo |
yoga pants |
quần yoga |
yoga towel |
thảm yoga |
yellow table |
bàn màu vàng |
yellow robe |
dây thừng màu vàng |
yarn |
chỉ sợi |
yachting cap |
mũ thủy thủ |
yellow blanket |
chăn màu vàng |
yellow pillow |
gối màu vàng |
yellow bowl |
bát màu vàng |
yearbook |
sách in hàng năm |
Bài viết tương quan :
Tổng kết
Trên đây, tác giả đã tổng hợp danh sách từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y theo số lượng các chữ cái và tên con vật, đồ vật bắt đầu bằng chữ y. Hy vọng danh sách này sẽ hữu ích, giúp người học dễ nhớ các từ vựng tiếng Anh và có thể áp dụng nó vào trong cuộc sống hàng ngày.
Nguồn tham khảo
1. “ Animals That Start With Y. ” Animals Around the Globe, 19 June 2022, https://www.animalsaroundtheglobe.com/animals-that-start-with-y/. Accessed 14 November 2022 .2. Moncada, Luna. “ Objects That Start With Y – Objects With Y. ” Word schools, 4 June 2022, https://wordschools.com/objects-that-start-with-y/. Accessed 14 November 2022 .
3. “ Words that start with y | y words | Words starting with y. ” The Free Dictionary, https://www.thefreedictionary.com/words-that-start-with-y#w2. Accessed 14 November 2022 .