Khắc phục nhanh chóng lỗi E-01 trên tủ lạnh Bosch https://appongtho.vn/tu-lanh-bosch-bao-loi-e01-cach-kiem-tra Tại sao mã lỗi E-01 xuất hiện trên tủ lạnh Bosch? Nguyên nhân và quy trình sửa lỗi E-01...
Những từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L thông dụng
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L có tất cả 121 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ L
- litre (n) /´li:tə/ lít
- label (n) (v) /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
- laboratory, lab (n) /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm
- labour (BrE) (NAmE labor) (n) /’leibз/ lao động; công việc
- lack (of) (n) (v) /læk/ sự thiếu; thiếu
- lacking (adj) /’lækiη/ ngu đần, ngây ngô
- lady (n) /ˈleɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
- lake (n) /leik/ hồ
- lamp (n) /læmp/ đèn
- land (n) (v) /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai
- landscape (n) /’lændskeip/ phong cảnh
- lane (n) /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)
- language (n) /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữ
- large (adj) /la:dʒ/ rộng, lớn, to
- largely (adv) /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn
- last det., (adv)., (n) (v) /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
- late (adj) (adv) /leit/ trễ, muộn
- later (adv)., (adj) /leɪtə(r)/ chậm hơn
- latest (adj) (n) /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
- latter (adj) (n) /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây
- laugh (v) (n) /lɑ:f/ cười; tiếng cười
- launch (v) (n) /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
- law (n) /lo:/ luật
- lawyer (n) /ˈlɔyər, ˈlɔɪər/ luật sư
- lay (v) /lei/ xếp, đặt, bố trí
- layer (n) /’leiə/ lớp
- lazy (adj) /’leizi/ lười biếng
- lead /li:d/ (v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
- leading (adj) /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầu
- leader (n) /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ
- leaf (n) /li:f/ lá cây, lá (vàng…)
- league (n) /li:g/ liên minh, liên hoàn
- lean (v) /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào
- learn (v) / lə:n/ học, nghiên cứu
- least det., pro(n) (adv) /li:st/ tối thiểu; ít nhất
- at least ít ra, ít nhất, chí ít
- leather (n) /’leðə/ da thuộc
- leave (v) /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại
- leave out bỏ quên, bỏ sót
- lecture (n) /’lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
- left (adj) (adv) (n) /left/ bên trái; về phía trái
- leg (n) /´leg/ chân (người, thú, bà(n)..)
- legal (adj) /ˈligəl/ hợp pháp
- legally (adv) /’li:gзlizm/ hợp pháp
- lemon (n) /´lemən/ quả chanh
- lend (v) /lend/ cho vay, cho mượn
- length (n) /leɳθ/ chiều dài, độ dài
- less det., pro (n) (adv) /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
- lesson (n) /’lesn/ bài học
- let (v) /lεt/ cho phép, để cho
- letter (n) /’letə/ thư; chữ cái, mẫu tự
- level (n) (adj) /’levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
- library (n) /’laibrəri/ thư viện
- licence (BrE) (NAmE license) (n) /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép
- license (v) /’laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
- lid (n) /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
- lie (v) (n) /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá
- life (n) /laif/ đời, sự sống
- lift (v) (n) /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
- light (n)(adj) (v) /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
- lightly (adv) /´laitli/ nhẹ nhàng
- like prep., (v) conj. /laik/ giống như; thích; như
- unlike prep., (adj) /ʌn´laik/ khác, không giống
- likely (adj) (adv) /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy
- unlikely (adj) /ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ra
- limit (n) (v) /’limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế
- limited (adj) /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn
- line (n) /lain/ dây, đường, tuyến
- link (n) (v) /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
- lip (n) /lip/ môi
- liquid (n) (adj) /’likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
- list (n) (v) /list/ danh sách; ghi vào danh sách
- listen (to) (v) /’lisn/ nghe, lắng nghe
- literature (n) /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học
- litre (BrE) (NAmE liter) (n) (abbr. l) /´li:tə/ lít
- little (adj) det., pro(n) (adv) /’lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
- a little det., pro(n) nhỏ, một ít
- live (adj) (adv) /liv/ sống, hoạt động
- live (v) /liv/ sống
- living (adj) /’liviŋ/ sống, đang sống
- lively (adj) /’laivli/ sống, sinh động
- load (n) (v) /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở
- unload (v) /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng
- loan (n) /ləʊn/ sự vay mượn
- local (adj) /’ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ
- locally (adv) /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộ
- locate (v) /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị
- located (adj) /loʊˈkeɪtid/ định vị
- location (n) /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vị
- lock (v) (n) /lɔk/ khóa; khóa
- logic (n) /’lɔdʤik/ lô gic
- logical (adj) /’lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logic
- lonely (adj) /´lounli/ cô đơn, bơ vơ
- long (adj) (adv) /lɔɳ/ dài, xa; lâu
- look (v) (n) /luk/ nhìn; cái nhìn
- look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc
- look at nhìn, ngắm, xem
- look for tìm kiếm
- look forward to mong đợi cách hân hoan
- loose (adj) /lu:s/ lỏng, không chặt
- loosely (adv) /´lu:sli/ lỏng lẻo
- lord (n) /lɔrd/ Chúa, vua
- lorry (n) (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải
- lose (v) /lu:z/ mất, thua, lạc
- lost (adj) /lost/ thua, mất
- loss (n) /lɔs, lɒs/ sự mất, sự thua
- lot: a lot (of) (also lots (of)) pro(n)det., (adv) /lɒt/ số lượng lớn; rất nhiều
- loud (adj) (adv) /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
- loudly (adv) /’laudili/ ầm ĩ, inh ỏi
- love (n) (v) /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
- lovely (adj) /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên
- lover (n) /´lʌvə/ người yêu, người tình
- low (adj) (adv) /lou/ thấp, bé, lùn
- loyal (adj) /’lɔiəl/ trung thành, trung kiên
- luck (n) /lʌk/ may mắn, vận may
- lucky (adj) /’lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
- unlucky (adj) /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh
- luggage (n) (especially BrE) /’lʌgiʤ/ hành lý
- lump (n) /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu
- lunch (n) /lʌntʃ/ bữa ăn trưa
- lung (n) /lʌη/ phổi
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ L
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ L
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.
Có liên quan
Source: https://vh2.com.vn
Category : Cơ Hội