Networks Business Online Việt Nam & International VH2

151+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G – Monica

Đăng ngày 15 February, 2023 bởi admin

Việc học từ vựng được xem là tốn nhiều thời gian nhất nhưng chưa chắc đã đem lại kết quả mà bạn mong muốn. Học từ vựng không chỉ là sự quyết tâm mà còn nằm ở tính kiên trì của mỗi người. Thiếu từ vựng bạn sẽ không thể giao tiếp trôi chảy và làm ảnh hưởng nhiều tới cuộc trò chuyện. Sau đây Monica () sẽ giúp bạn tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G căn bản nhất để giúp cho bạn tối ưu hơn trong việc học tập.

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G gồm 2 và 3 vần âm

  • Go: đi
  • Gas: khí, hơi đốt
  • Gun: súng
  • Guy: anh chàng
  • God: chúa
  • Gap: chỗ trống
  • Get: được, có được

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 4 chữ cái

  • Game: trò chơi
  • Gold: vàng
  • Good: tốt
  • Give: tặng, đưa
  • Gate: cổng
  • Goal: mục tiêu, bàn thắng
  • Girl: cô gái
  • Gain: thu được
  • Gift: quà tặng
  • Glue: keo dính
  • Glad: vui sướng
  • Gene: gia hệ
  • Grey: xám
  • Grow: lớn lên
  • Gram: đậu xanh
  • Gear: hộp số
  • Grab: vồ lấy
  • Gray: màu xám
  • Grid: lưới

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 5 vần âm

  • Grape: nho
  • Green: màu xanh
  • Group: nhóm
  • Guest: khách mời
  • Guide: hướng dẫn
  • Grown: tăng
  • Giant: người khổng lồ
  • Great: tuyệt
  • Grand: vĩ đại, rộng lớn
  • Grade: cấp
  • Glove: găng tay
  • Grave: mộ, nghiêm trang
  • Grass: cỏ
  • Guess: phỏng đoán
  • Grant: khoản trợ cấp
  • Guard: bảo vệ
  • Goods: của cải, mặt hàng
  • Grain: ngũ cốc
  • Glass: thủy tinh

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 6 vần âm

  • Global: toàn cầu
  • Garden: vườn
  • Genius: thiên tài
  • Gender: giới tính
  • Growth: sự phát triển
  • Golden: vàng
  • Gentle: dịu dàng
  • Ground: đất
  • Gamble: đánh bạc
  • Govern: quản lý, thống trị
  • Garage: nhà để ô tô
  • Gently: dịu dàng
  • Guilty: tội lỗi
  • Gentle: dịu dàng
  • Gather: tụ họp
  • Gallon: Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 7 vần âm

  • Graphic: đồ họa
  • General: chung, tổng
  • Gravity: trọng lực
  • Genetic: di truyền
  • Grammar: ngữ pháp
  • Gallery: bộ sưu tập
  • Genuine: chính hãng
  • Garment: quần áo
  • Grocery: tạp hóa
  • Gradual: dần dần
  • Gateway: cổng vào
  • Glasses: kính đeo
  • Greater: lớn hơn
  • Garbage: đồ lòng, rác
  • Goodbye: tạm biệt

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 8 vần âm

  • Governor: thống đốc
  • Generous: hào phóng
  • Guidance: hướng dẫn
  • Geometry: hình học
  • Guardian: người giám hộ
  • Gasoline: xăng
  • Grandson: cháu trai
  • Generate: tạo ra
  • Graphics: đồ họa
  • Greeting: lời chào
  • Grateful: tri ân
  • Grouping: phân nhóm
  • Genomics: bộ gen
  • Goodwill: thiện chí
  • Gambling: bài bạc
  • Goodness: nhân hậu

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 9 vần âm

  • Gentleman: quý ông, quý phái
  • Geography: môn địa lý
  • Generally: nói chung là
  • Guerrilla: du kích
  • Guarantee: bảo hành
  • Generally: nói chung
  • Goldsmith: thợ kim hoàn
  • Geometric: hình học
  • Genuinely: chân thật
  • Generator: máy phát điện
  • Glamorous: hào nhoáng
  • Groceries: hàng tạp hóa
  • Gradually: dần dần
  • Gathering: thu nhập
  • Gratitude: lòng biết ơn

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 10 chữ cái

  • Graduation: tốt nghiệp
  • Generation: thế hệ
  • Greenfield: cánh đồng xanh
  • Government: chính phủ
  • Girlfriend: bạn gái
  • Geographic: địa lý
  • Generosity: hào phóng, rộng lượng
  • Generously: hào phóng
  • Groundwork: cơ sở
  • Grandchild: cháu của ông bà
  • Goalkeeper: thủ môn
  • Gynecology: phụ khoa

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 11 vần âm

  • Gastronomic: kinh tế học
  • Grandfather: ông nội/ông ngoại
  • Grandmother: bà nội/bà ngoại
  • Gingerbread: bánh gừng
  • Generalized: tổng quát
  • Grammatical: ngữ pháp
  • Grandparent: ông bà
  • Gravimetric: trọng lực, trọng lượng
  • Gallbladder: túi mật
  • Goaltending: làm mục tiêu, săn bàn
  • Gerontology: ngành nghiên cứu tuổi già

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 12 vần âm

  • Governorship: quyền thống đốc
  • Geochemistry: địa hóa học
  • Gastrulation: đau bụng
  • Geriatrician: bác sĩ nhi khoa

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 13 vần âm

  • Groundbreaker: tàu ngầm
  • Groundskeeper: người trông coi
  • Geochronology: địa lý học
  • Granddaughter: cháu gái
  • Gubernatorial: thống đốc
  • Gratification: sự hài lòng, sự vừa ý
  • Geomorphology: địa mạo
  • Gastrocnemius: dạ dày

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 14 vần âm

  • Generalization: sự khái quát
  • Groundbreaking: động thổ
  • Geosynchronous: không đồng bộ địa lý

13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 15 vần âm

  • Gravitationally: hấp dẫn
  • Governmentalism: chủ nghĩa chính quyền
  • Gastroenteritis: viêm dạ dày ruột
  • Geochronologies: địa lý
  • Garrulousnesses: sự tuyệt vời
  • Gastronomically: nói về mặt kinh tế học

Ôn tập tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G được sử dụng nhiều nhất. Hy vọng với chia sẻ mà Monica () mang tới đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng Anh cần thiết cho bản thân. Hãy ghi nhớ chúng và áp dụng khi giao tiếp nhé!

Bạn đang xem: 151+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

Source: https://vh2.com.vn
Category : Cơ Hội