Khắc phục nhanh chóng lỗi E-01 trên tủ lạnh Bosch https://appongtho.vn/tu-lanh-bosch-bao-loi-e01-cach-kiem-tra Tại sao mã lỗi E-01 xuất hiện trên tủ lạnh Bosch? Nguyên nhân và quy trình sửa lỗi E-01...
150 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e cơ bản nhất – Hack Não Từ Vựng
Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e cơ bản nhất sẽ giúp bạn tích lũy một vốn từ vựng phong phú và đa dạng để có thể ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng Hack Não Từ Vựng khám phá qua bài viết này nhé!
Xem thêm:
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 15 chữ cái
Electromagnetic: điện từ
Electrodynamics: động điện học
Exemplification: sự tôn vinh
Excommunication: sa thải, sự khai trừ
Ethnomusicology: dân tộc học
Extracurricular: ngoại khóa
Effectivenesses: hiệu quả
Educationalists: các nhà giáo dục học
Electrochemical: điện hóa
Electrodeposits: đồ điện tử
Expensivenesses: sự đắt tiền
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 14 vần âm
Electronically: điện tử
Electroforming: điện hóa
Electrofishing: đánh bóng điện
Electabilities: điện năng
Emotionalizing: tạo cảm xúc
Electivenesses: quyền lựa chọn
Emotionalistic: tình cảm
Embarrassments: sự bối rối, lúng túng
Ecclesiologist: nhà giáo hội học
Ecocatastrophe: thảm họa
( Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e )
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 13 vần âm
Environmental: thuộc về môi trường
Entertainment: môi trường
Extraordinary: lạ lùng, phi thường
Establishment: thành lập
Encouragement: sự khuyến khích
Embarrassment: sự lúng túng
Electrostatic: tĩnh điện
Endocrinology: khoa nội tiết
Enlightenment: làm rõ ràng, giác ngộ
Extracellular: khác thường
Expeditionary: viễn chinh
Expressionism: biểu thị
Ethnocentrism: chủ nghĩa dân tộc
Extragalactic: ngoài thiên hà
Equilibristic: cân bằng
Equilibration: thăng bằng
[ FREE ]Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 12 vần âm
Enthusiastic: tận tâm
Exploitation: khai thác, sự lợi dụng
Encroachment: sự lấn chiếm
Experiential: dựa theo kinh nghiệm
Econometrics: kinh tế lượng
Excruciating: đau đớn, dữ dội
Electrolysis: điện phân, điện từ
Electrolytic: điện phân
Equivocation: không rõ ràng
Exterminator: kẻ ám sát
Emotionalism: cảm động
Expressivity: biểu cảm
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 11 vần âm
Environment: môi trường
Engineering: kỹ thuật
Experienced: kinh nghiệm
Educational: phương pháp giáo dục
Effectively: hiệu quả
Exploration: sự khám phá, thăm dò
Examination: kiểm tra
Encouraging: khích lệ, khuyến khích
Expectation: sự mong đợi
Endorsement: chứng thực
Explanatory: giải thích
Exponential: số mũ
Egalitarian: bình đẳng
Emplacement: sự thay thế
Emotionless: vô cảm
Excrescence: sự xuất hiện
Exclamatory: cảm thán, thán từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 10 chữ cái
Especially: đặc biệt
Everything: mọi thứ
Employment: nơi làm việc, công việc
Enterprise: doanh nghiệp
Eventually: cuối cùng, sau cùng
Expression: biểu hiện, cách biểu lộ
Exhibition: buổi triển lãm
Enrollment: ghi danh
Excellence: xuất sắc
Enthusiasm: hăng hái
Everywhere: khắp nơi
Excitement: sự phấn khích
Experiment: thí nghiệm
Engagement: hôn ước, lễ đính hôn
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 9 vần âm
Education: giáo dục
Executive: điều hành
Excellent: xuất sắc
Extensive: sâu rộng, hiểu biết rộng
Effective: có hiệu lực
Expertise: chuyên môn
Expansion: sự bành trướng
Establish: thành lập
Efficient: có hiệu quả
Emergency: trường hợp khẩn cấp
Existence: sự tồn tại
Evolution: sự phát triển
Emotional: đa cảm
Economics: kinh tế học
Everybody: mọi người
Exception: ngoại lệ
Excessive: quá đáng
Explosion: vụ nổ
Exclusion: loại trừ
( Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e )
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 8 vần âm
Economic: kinh tế
Exchange: trao đổi
Evidence: chứng cớ
Exercise: luyện tập, thực hành
Earnings: thu nhập
Estimate: ước tính, lượng giá
Exposure: sự phơi nhiễm, sự gian xảo
Everyday: mỗi ngày
Evaluate: giá trị
Enormous: to lớn, khổng lồ
Engineer: kỹ sư
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 7 vần âm
Example: ví dụ
Eastern: phía Đông
Exactly: chính xác
Expense: chi phí
Explain: giải thích
Excited: bị kích thích
Element: thành phần
Edition: sự xuất bản, phiên bản
Exhibit: vật trưng bày, triển lãm
Endless: mãi mãi
Embassy: đại sứ quán
Evident: hiển nhiên
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 6 vần âm
Either: hoặc
Enough: đủ
Effect: ảnh hưởng
Ensure: đảm bảo
Energy: năng lượng
Expect: chờ đợi
Easily: dễ dàng
Except: ngoại trừ
Enable: kích hoạt
Estate: động sản
Entire: toàn bộ
Effort: cố gắng
Equity: công bằng
Engine: động cơ
Extent: mức độ
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 5 vần âm
Every: mỗi
Early: sớm
Eight: số tám
Enjoy: thích thú
Event: sự kiện
Earth: trái đất
Eagle: đại bàng
Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. Xem thêm bộ đôivàvới chiêu thức phát huy năng lượng não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhàso với chiêu thức thường thì .
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 4 chữ cái
Each: mỗi
Easy: dễ dàng
Exit: lối thoát
Exam: ví dụ
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 3 vần âm
End: kết thúc
Eat: ăn uống
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
Source: https://vh2.com.vn
Category : Cơ Hội