Khắc phục nhanh chóng lỗi E-01 trên tủ lạnh Bosch https://appongtho.vn/tu-lanh-bosch-bao-loi-e01-cach-kiem-tra Tại sao mã lỗi E-01 xuất hiện trên tủ lạnh Bosch? Nguyên nhân và quy trình sửa lỗi E-01...
355+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V – Monica
Cùng Monica () trao dồi vốn từ của mình bằng cách học ngay 355+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V ngay bài viết dưới đây nào!
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V gồm 4 chữ cái
- Veer: Xoay quanh
- View: Lượt xem
- Vote: Bỏ phiếu
- Veil: Mạng che mặt
- Very: Rất
- Vary: Khác nhau
- Void: Vô hiệu
- Visa: Hộ chiếu
- Veal: Thịt bê
- Vice: Hành vi xấu xa
- Vine: Cây nho
- Vein: Tĩnh mạch
- Vest: Áo vest
- Veto: Phủ quyết
- Vail: Thùng
- Vain: Vô ích
- Vent: Lỗ thông hơi
- Vase: Cái bình hoa
- Verb: Động từ
- Vibe: Rung cảm
- Vast: Rộng lớn
- Volt: Vôn
- Vial: Lọ
- Vane: Cánh gạt
- Vile: Hèn hạ
2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 5 chữ cái
2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 5 chữ cái
- Value: Giá trị
- Video: Video
- Voter: Cử tri
- Visit: Chuyến thăm
- Valid: Có hiệu lực
- Venue: Hội họp
- Viral: Lan tỏa
- Voice: Tiếng nói
- Villa: Biệt thự
- Vague: Mơ hồ
- Vocal: Giọng hát
- Venom: Nọc độc
- Valve: Van
- Vital: Quan trọng
- Verse: Thơ
- Vapor: Hơi
- Vivid: Sống động
- Verge: Bờ vực
- Vigil: Cảnh giác
- Vinyl: Nhựa
- Vogue: Thịnh hành
- Virus: Vi rút
- Vigor: Sức sống
- Vying: Tranh giành
- Vault: Kho tiền
- Valet: Người hầu
- Vodka: Rượu vodka
3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 6 vần âm
- Voodoo: Thư
- Volume: Âm lượng
- Vision: Tầm nhìn
- Vendor: Người bán hàng
- Victor: Người chiến thắng
- Valley: Thung lũng
- Victim: Nạn nhân
- Varied: Đa dạng
- Visual: Trực quan
- Virgin: Trinh nữ
- Viable: Khả thi
- Virtue: Đức hạnh
- Vessel: Tàu
- Veneer: Ván lạng
- Vacuum: Máy hút bụi
- Vacant: Bỏ trống
- Verbal: Bằng lời nói
- Vested: Được trao
- Venous: Tĩnh mạch
- Voiced: Lồng tiếng
- Versus: Đấu với
- Velvet: Nhung
- Voyage: Hành trình
- Violin: Đàn vi ô lông
- Verify: Kiểm chứng
- Viewer: Người xem
- Vulgar: Thô tục
- Vanish: Tan biến
- Vigour: Sức sống
- Veiled: Che kín mặt
- Verity: Chân thật
- Vortex: Xoáy nước
- Vanity: Tự phụ
- Versed: Thành thạo
- Violet: Màu tím
- Volley: Chuyền
- Vapour: Hơi nước
4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 7 vần âm
- Variety: Đa dạng
- Village: Làng
- Virtual: Ảo
- Venture: Liên doanh
- Vehicle: Phương tiện
- Villain: Nhân vật phản diện
- Visible: Có thể nhìn thấy
- Various: Đa dạng
- Veteran: Cựu chiến binh
- Version: Phiên bản
- Victory: Chiến thắng
- Violent: Hung bạo
- Variant: Biến thể
- Voltage: Vôn
- Visitor: Khách thăm quan
- Vintage: Cổ điển
- Voucher: Chứng từ
- Vitamin: Vitamin
- Vibrant: Sôi động
- Vaccine: Vắc xin
- Vacancy: Vị trí tuyển dụng
- Vicious: Luẩn quẩn
- Violate: Xâm phạm
- Verdict: Phán quyết
- Viewing: Đang xem
- Vantage: Thuận lợi
- Vinegar: Giấm
- Volcano: Núi lửa
5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 8 vần âm
- Violence: Bạo lực
- Vertical: Theo chiều dọc
- Vitality: Sức sống
- Volatile: Bay hơi
- Velocity: Vận tốc
- Valuable: Quý giá
- Vacation: Kỳ nghỉ
- Volcanic: Núi lửa
- Vigorous: Mạnh mẽ
- Variable: Biến đổi
- Vascular: Mạch máu
- Virtuous: Đức hạnh
- Vicinity: Lân cận
- Validate: Xác nhận
- Visceral: Nội tạng
- Vanguard: Đội tiên phong
- Vigilant: Cảnh giác
- Varietal: Giống nhau
- Vocation: Công việc
- Vineyard: Vườn nho
- Virtuoso: Điêu luyện
- Verbatim: Nguyên văn
- Vocalist: Giọng ca
- Variance: Phương sai
- Virulent: Độc hại
- Vignette: Họa tiết
- Vaulting: Kho tiền
6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 9 vần âm
- Vulgarity: Thô tục
- Voluntary: Tình nguyện
- Variation: Biến thể
- Vengeance: Sự báo thù
- Valuation: Định giá
- Versatile: Linh hoạt
- Viewpoint: Quan điểm
- Virtually: Hầu như
- Vegetable: Rau
- Videotape: Băng video
- Vibration: Rung động
- Violation: Sự vi phạm
- Valentine: Lễ tình nhân
- Voracious: Tham ăn
- Vandalism: Sự phá hoại
- Visualize: Hình dung
- Visionary: Nhìn xa trông rộng
- Viscosity: Độ nhớt
- Vigilance: Cảnh giác
- Volunteer: Tình nguyện viên
- Veritable: Thực sự
- Vehicular: Xe cộ
- Vindicate: Minh oan
- Virginity: Trinh tiết
- Voiceless: Vô thanh
- Vicarious: Tương đối
- Venerable: Đáng kính
- Vermilion: Màu đỏ son
- Vivacious: Hoạt bát
- Vertebral: Đốt sống
- Vestibule: Tiền đình
- Ventricle: Tâm thất
- Vigilante: Người cảnh giác
7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 10 chữ cái
- Visibility: Hiển thị
- Vocational: Nghề
- Viewership: Lượng người xem
- Veterinary: Thú y
- Vulnerable: Dễ bị tổn thương
- Vegetarian: Ăn chay
- Vestibular: Tiền đình
- Volleyball: Bóng chuyền
- Vocabulary: Từ vựng
- Victorious: Chiến thắng
- Vindictive: Thù hằn
- Verifiable: Có thể kiểm chứng
- Voluminous: Đồ sộ
- Villainous: Phản diện
- Vertebrate: Động vật có xương sống
- Vasoactive: Hoạt huyết
- Vociferous: To tiếng
- Virtuosity: Kỹ thuật điêu luyện
- Ventilator: Máy thở
- Vaudeville: Tạp kỹ
- Victimless: Nạn nhân
- Variegated: Loang lổ
- Viewfinder: Kính ngắm
- Veneration: Sự tôn kính
- Vermicelli: Bún tàu
- Volumetric: Thể tích
- Vegetation: Thảm thực vật
- Videophone: Cuộc gọi video
- Visitation: Thăm viếng
- Viscometer: Máy đo độ nhớt
- Vegetative: Thực vật
- Vibraphone: Rung
- Visualizer: Trình hiển thị
- Vasculitis: Viêm mạch
- Voiceprint: Giọng nói
- Villainess: Tính xấu xa
- Vernacular: Tiếng địa phương
- Volatilize: Bay hơi
- Vitrectomy: Cắt dịch kính
8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 11 vần âm
- Ventilation: Thông gió
- Ventricular: Tâm thất
- Venturesome: Thích mạo hiểm
- Vinaigrette: Giấm
- Vindication: Sự minh oan
- Variability: Sự thay đổi
- Vertiginous: Chóng mặt
- Voluntarism: Tình nguyện
- Viscountess: Nữ tử tước
- Vaccination: Tiêm chủng
- Valediction: Định giá
- Viticulture: Nghề trồng nho
- Videography: Quay phim
- Vasodilator: Thuốc giãn mạch
- Valedictory: Thủ khoa
- Vivisection: Hình dung
- Vasculature: Mạch máu
- Victimology: Nạn nhân
- Viceroyalty: Lòng trung thành
9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 12 vần âm
- Volunteerism: Tình nguyện
- Voluntaryism: Chủ nghĩa tự nguyện
- Ventromedial: Não thất
- Veterinarian: Bác sĩ thú y
- Vainglorious: Hay khoe khoang
- Verification: Xác minh
- Vitalization: Sự sống lại
- Vasodilation: Giãn mạch
- Velociraptor: Vận tốc
- Vaticination: Sự say mê
- Venipuncture: Chích tĩnh mạch
- Vacationland: Kỳ nghỉ
- Viscosimeter: Máy đo độ nhớt
- Virtuosities: Kỹ thuật điêu luyện
- Vituperation: Chửi rủa
- Verticillate: Dọc
- Viruliferous: Còn trinh
- Valetudinary: Người hầu
- Visitatorial: Thăm khám bệnh
- Virtuousness: Đức hạnh
- Viscometries: Nhớt kế
10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 13 vần âm
- Verbigeration: Xung quanh
- Vegetarianism: Ăn chay
- Vocationalism: Chủ nghĩa nghề nghiệp
- Vermiculation: Vi khuẩn
- Valedictorian: Thủ khoa
- Verbosenesses: Độ dài
- Veraciousness: Ý thức
- Ventrolateral: Bên bụng
- Verisimilarly: Tương tự
- Verifiability: Khả năng xinh minh
- Verticalities: Dọc
- Vociferations: Tiếng nói
- Voluntaryisms: Sự tự nguyện
- Verbalization: Lời nói
- Vertiginously: Dài dòng
- Versatilities: Sự tương đồng
- Voluntaristic: Tự nguyện
- Versatileness: Tính linh hoạt
- Venturesomely: Mạo hiểm
- Versification: Sự linh hoạt
- Venturousness: Tính mạo hiểm
- Volcanologies: Núi lửa
- Verifications: Xác minh
- Vocalizations: Giọng nói
- Volunteerisms: Tình nguyện
- Voluntaryists: Những người tự nguyện
- Veritableness: Tính chân mật
- Volcanicities: Núi lửa
- Voraciousness: Phàm ăn
- Vesiculations: Mụn nước
- Volcanologist: Nhà núi lửa học
- Voicelessness: Vô thanh
- Vouchsafement: Xác nhận
- Volatilizable: Dễ bay hơi
- Volublenesses: Độ hòa tan
- Virologically: Về mặt virus
11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 14 vần âm
- Vandalizations: Phá hoại
- Valuablenesses: Giá trị
- Variablenesses: Sự thay đổi
- Valetudinarian: Người hầu
- Ventriloquized: Nói tiếng bụng
- Vasodilatation: Giãn mạch
- Verifiableness: Khả năng xác minh
- Verticalnesses: Độ thẳng đứng
- Vaporishnesses: Sự bốc hơi
- Vesicularities: Mụn nước
- Veridicalities: Những thói quen
- Vasoactivities: Hoạt động mạch
- Verbalizations: Lời nói
- Valedictorians: Thủ khoa
- Ventriloquists: Người nói tiếng bụng
- Versifications: Sự thay đổi
- Vermiculations: Chế phẩm sinh học
- Vegetativeness: Sinh dưỡng
- Vegetarianisms: Người ăn chay
12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 15 vần âm
- Vouchsafements: Bảo đảm
- Vivisectionists: Những người theo chủ nghĩa tưởng tượng
- Verifiabilities: Xác minh trách nhiệm pháp lý
- Viscoelasticity: Tính nhớt dẻo
- Vasodilatations: Giãn mạch
- Videoconference: Cầu truyền hình
- Valuelessnesses: Vô giá trị
- Vasoconstrictor: Thuốc co mạch
- Vicissitudinous: Thăng trầm
- Valetudinarians: Người hầu
- Vicariousnesses: Nạn nhân
- Voyeuristically: Mãn nhãn
- Versatilenesses: Tính linh hoạt
- Veraciousnesses: Ý thức
- Veritablenesses: Thực sự
- Venturesomeness: Tính mạo hiểm
- Vexatiousnesses: Khó chịu
- Venerablenesses: Đáng kính
- Ventriloquially: Nói tiếng bụng
- Vivaciousnesses: Hoạt bát
- Vocationalisms: Dạy nghề
- Volatilizations: Bay hơi
- Voicelessnesses: Vô thanh
- Voluntarinesses: Sự tự nguyện
- Visionarinesses: Tầm nhìn xa trông rộng
- Vulnerabilities: Lỗ hổng bảo mật
- Volatilization: Bay hơi
- Voicefulnesses: Giọng nói
- Voidablenesses: Tính vô hiệu
- Voluminosities: Hối lượng
- Voraciousnesses: Phàm ăn
- Volatilenesses: Tính dễ bay hơi
- Volumetrically: Về mặt thể tích
- Vascularization: Mạch máu
- Voluminousness: Đồ sộ
- Volcanologists: Các nhà núi lửa học
- Voluptuousness: Sự gợi cảm
- Volcanological: Núi lửa
Trên đây là 355+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V mà Monica () tổng hợp được. Hy vọng đã có thể giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp nhờ vốn từ vựng phong phú của mình!
Xem thêm: Nghị luận hãy nắm bắt cơ hội để thành công – Allavida – Chia Sẻ Kiến Thức Điện Máy Việt Nam
Bạn đang xem: 355+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V
Xem thêm: Thư tình: Hãy cho anh cơ hội bên em
Source: https://vh2.com.vn
Category : Cơ Hội