Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Từ vựng Tiếng Anh về đồ uống – Mẫu câu giao tiếp cơ bản trong quán cà phê

Đăng ngày 09 December, 2022 bởi admin

Bạn biết bao nhiêu tên Tiếng Anh của các loại nước uống? Đã bao giờ bạn cảm thấy bối rối khi không thể gọi tên loại đồ uống mình muốn tại các quán cà phê, quán trà ở nước ngoài chưa? Vậy hãy để WOW English đánh bay tình huống ngượng ngùng đó bằng những từ vựng Tiếng Anh về đồ uống và các mẫu câu giao tiếp trong quán cà phê dưới đây nhé.

Từ vựng tiếng anh về đồ uống

I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ UỐNG

1. Từ vựng tiếng Anh về cà phê

  • Coffee /ˈkɒfi/: cà phê

  • Americano /əˌmerɪˈkɑːnəʊ/: cà phê đen pha nước nóng

  • Latte /ˈlɑːteɪ/: cà phê đen pha sữa

  • Cappuccino /ˌkæpuˈtʃiːnəʊ/: cà phê pha sữa ấm đánh bông

  • Espresso /eˈspresəʊ/: cà phê đen nguyên chất (lf cà phê nền để pha các loại cà phê khác như Latte, Cappuccino,…)

  • Macchiato /ˌmækiˈɑːtəʊ/: cà phê bọt sữa

  • Flat White /ˌflætˈwaɪt/: Cà phê có bọt sữa bên trên nhưng không nhiều

  • Mocha /ˈmɒkə/: cà phê pha chocolate 

  • Decaf coffee /ˌdiːˈkæf kɒfi/: cà phê lọc cafein Decaf = Decaffeinated

  • Egg coffee /’eɡ kɒfi/: cà phê trứng

  • Phin coffee /’fɪn kɒfi/: cà phê phin

  • Weasel coffee /ˈwiːzl kɒfi/: cà phê chồn

  • Cold Brew Coffee /ˈkəʊld ˌbruː kɒfi/: Cà phê pha lạnh

  • Coconut Coffee  /ˈkəʊ.kə.nʌt kɒfi/: Cà phê cốt dừa

2. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn: 

  • Alcoholic beverage /ˌæl.kəˈhɒl.ɪk bev.ər.ɪdʒ/: đồ uống có cồn

  • Non-alcoholic wine /ˌnɒn.æl.kəˈhɒl.ɪk waɪn/: Rượu không cồn

  • Ale /eɪl/: bia tươi

  • Aperitif /əˌperəˈtiːf/: rượu khai vị, được dùng trước bữa ăn

  • Beer /bɪər/: bia

  • Brandy /ˈbrændi/: rượu bren-đi

  • Champagne /ʃæmˈpeɪn/: sâm-panh

  • Cider /ˈsaɪdər/: rượu táo

  • Cocktail /ˈkɒkteɪl/: cốc tai, rượu pha từ 2 hoặc nhiều loại đồ uống 

  • Gin /dʒɪn/: rượu gin

  • Lager /ˈlɑːɡər/: bia vàng

  • Stout /staʊt/: Bia đen

  • Porter /ˈpɔː.tər/: Bia đen

  • Lime cordial /laɪm ˈkɔːdiəl/: rượu chanh

  • Liqueur /lɪˈkjʊər/: rượu mùi

  • Martini /mɑːˈtiːni/: rượu mác-ti-ni

  • Red wine /red waɪn/: rượu vang đỏ

  • Rosé /ˈrəʊzeɪ/: rượu nho hồng

  • Rum /rʌm/: rượu rum

  • Shandy /ˈʃændi/: bia pha nước chanh hoặc nước có ga hương gừng

  • Sparkling wine /ˈspɑːklɪŋ waɪn/: rượu có ga

  • Palm Wine /pɑːm waɪn// : Rượu dừa

  • Vodka /ˈvɒdkə/: rượu vodka, loại rượu được ủ từ ngũ cốc và khoai tây

  • Vermouth /vəˈmuːθ/: Rượu vang Vermouth

  • Wine /waɪn/: rượu vang

  • Whisky /ˈwɪs.ki/: Rượu whisky có nguồn gốctừ Scotland và Ireland, ủ từ lúa mạch, ngô hoặc lúa mạch đen

  • Bourbon /ˈbɜː.bən/: Rượu whisky Mỹ

3. Từ vựng Tiếng Anh về trà

  • Tea /tiː/: trà chè

  • Green tea /ɡriːn tiː/: trà xanh

  • Black tea /blæk tiː/: trà đen

  • Bubble milk tea /ˈbʌbl tiː/: trà sữa trân châu

  • Fruit tea /ˈbʌbl tiː/: trà hoa quả

  • Herbal tea /ˈhɜːbl tiː/: trà thảo mộc

  • Iced tea /aɪst tiː/: trà đá

  • Earl Grey Tea /ˌɜːl ˈɡreɪ tiː/: Trà Bá Tước Trà đen ướp hương cam Bergamot, một loại trà của Anh 

  • Oolong tea /ˌuː.lɒŋ ˈtiː/: Trà Ô Long

  • Sleepy time Tea /sliːp taɪm ˈtiː/: Trà An thần

  • Detox Tea /ˈdiː.tɒks ˈtiː/: Trà thải độc

  • Ginseng Tea /ˈdʒɪn.seŋ ˈtiː/: Trà Sâm

  • Darjeeling Tea  /dɑːˈdʒiː.lɪŋˈtiː/: Trà đen Ấn độ

  • Jasmine Green Tea  /ˌdʒæz.mɪn ɡriːn ˈtiː/: Trà xanh hoa Nhài

  • Raspberry Tea /ˈrɑːz.bər.iˈtiː/ : Trà phúc bồn tử (Raspberry: quả mâm xôi, quả phúc bồn tử)

4. Từ vựng Tiếng Anh về nước trái cây

  • Fruit juice /fru:t ʤu:s /: nước trái cây nguyên chất

  • Orange Juice /’ɔrindʤ dʤu:s/: nước cam

  • Pineapple juice  /ˈpaɪnˌæp.əl dʒuːs/: nước dứa

  • Tomato juice /tə’mɑ:tou ʤu:s/: nước cà chua

  • Smoothies /ˈsmuːðiz /: sinh tố

  • Avocado smoothie /ævou’kɑ:dou ˈsmuːði /: sinh tố bơ

  • Strawberry smoothie /’strɔ:bəri ˈsmuːðiz /: sinh tố dâu tây

  • Tomato smoothie /tə’mɑ:tou ˈsmuːðiz /: sinh tố cà chua

  • Sapodilla smoothie /,sæpou’dilə ˈsmuːðiz/: sinh tố hồng xiêm

  • Lemonade /,lemə’neid/: nước chanh

  • Coke /kouk/: coca cola 

  • Squash /skwɔʃ/: Nước trái cây (Pha từ nước ép trái cây, nước và đường hoặc chất tạo ngọt)

  • Orange squash /’ɔrindʤ skwɔʃ/: nước cam ép

5. Từ vựng Tiếng Anh về đồ uống phổ biến

  • Drink /drɪŋk/ n: Đồ uống

  • Water /wɔːtə/: nước

  • Mineral water /’minərəl ˈwɔːtə/: nước khoáng

  • Still water /stil ˈwɔːtə/: nước không ga

  • Sparkling water /’spɑ:kliɳ ˈwɔːtə/: nước có ga 

  • Soda /ˈsəʊ.də/: Nước có ga

  • Milkshake /’milk’ʃeik/: sữa lắc

  • Cocoa /’koukou/: ca cao

  • Hot chocolate /hɒt ‘tʃɔkəlit/: sô cô la nóng

  • Low calorie drink /ˌləʊˈkæl.ər.i/: Đồ uống ít calo

II. TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRONG QUÁN CÀ PHÊ

1. Các mẫu câu dành cho khách hàng

* Khi muốn chọn món, bạn có thể dùng các mẫu câu dưới đây:

  •  What’s …… exactly? –  Đồ uống này là gì vậy?

  •  Does this have any….in it? –  Đồ uống/thức ăn này có trứng không vậy?

  •  I’m allergic to ….. Take it out for me, please! –  Tôi bị dị ứng với…. Bạn bỏ nó ra giúp tôi nhé

  •  What do you recommend? –  Bạn gợi ý giúp mình món nào đó được không?

  •  I’ll have ….. –  Tôi sẽ dùng một tách trà chuối.

  •  Nothing else, thank you! –  Như vậy thôi, cảm ơn!

  •  How long will it take? –  Sẽ mất thời gian bao lâu?

  •  Can I have the menu, please? –  Có thể đưa cho tôi thực đơn được chứ?

  •  I’d like the menu, please –  Vui lòng cho tôi xem thực đơn

  •  Just give me a few minutes, ok? –  Cho tôi xin vài phút nhé, được không?

  •  I’ll take this one! –  Tôi chọn món này

  •  Yes, I’d like a glass of ….., please! –  Vâng tôi muốn một cốc …cảm ơn!

  •  I would like a cup of coffee, please! –  Vui lòng cho tôi một ly cafe nhé.

* Nếu bạn đang ngồi tại bàn và cần gọi người phục vụ, bạn có thể dùng các mẫu câu sau: 

  • Excuse me, I’d like to order for a drink! –  Xin lỗi, cho tôi gọi đồ uống!

  • Can you help me, please? –  Bạn có thể giúp tôi việc này không?

* Nếu đi cùng bạn bè, có thể hỏi hoặc gợi ý họ bằng các câu sau:

  •  What would you like to drink? –  Cậu muốn uống gì nào?

  •  Let’s order a drink first! –  Gọi đồ uống trước đã nhé!

  •  Would you like ….? –  Cậu có muốn dùng món …..không?

  •  How about/ What about ……? –  Cậu có thể dùng món…..?

  •  I think this one – Hot chocolate – is quite suitable for you. Do you think so? –  Tớ nghĩ là Socola nóng cũng ổn đấy! Cậu thấy sao?

  •  Coconut coffee is quite good. I’ve tried once time. Do you guys want to try? –  Cà phê cốt dừa ở đây khá ngon. Tớ thử 1 lần rồi. Các cậu có muốn dùng thử không?

* Các mẫu câu hỏi khác: 

  •  Do you have internet access here? –  Ở đây có kết nối Internet chứ?

  •  What is the password for the internet? –  Mật khẩu truy cập internet là gì vậy?

  •  The bill, please! –  Vui lòng đưa cho tôi hóa đơn được không!

  •  What’s the total? –  Tổng cộng hết bao nhiêu vậy?

  •  Can I pay in cash/ by credit card/ by bank transfer/by ewallet? –  Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt/thẻ tín dụng/chuyển khoản ngân hàng/ví điện tử không?

2. Mẫu câu dành cho nhân viên phục vụ

  • Hello, what/how can I help you? –  Xin chào tôi có thể giúp gì cho bạn?

  • What would you like to drink? –  Bạn muốn dùng đồ uống gì ạ?

  • What are you having, sir/madam? –  Thưa ngài/ bà, ngài bà muốn dùng gì ạ?

  • Maybe I can help you?/ May I help you? –  Tôi có thể giúp gì cho bạn?

  • Would you like ice with that? –  Bạn có muốn dùng với đá lạnh không?

  • Would you like anything to drink, sir/madam? –  Thưa ngài/ bà, ngài/bà có muốn uống một chút gì đó không?

  • Is it for here or to go? –  Bạn uống ở đây hay mang về ạ?

  • Drink in or take away? –  Bạn uống ở đây hay mang về ạ?

  • Please wait in ….. minutes. –  Xin vui lòng đợi trong ….. phút.

  • Your order is ready in ….. minutes. –  Đồ của bạn sẽ sẵn sàng trong….. phút nữa.

  • Please wait for ….minutes. –  Bạn vui lòng đợi trong …. phút nhé!

  • Your order is ….. Is that all? –  Các món bạn đã chọn là….. Bạn muốn gọi thêm đồ không ạ?

  • Would you like anything else? –  Bạn có gọi gì thêm nữa không ạ?

  • I’m sorry we’re out of that. –  Xin lỗi chúng tôi hết món đó rồi.

  • Can you change your order please? –  Bạn có thể đổi món khác được không ạ?

  • Here’s your ….! –  Đây là món …. của bạn!

  • Let me check it for you. –  Để tôi đổi cho bạn!

  • Enjoy your meal! –  Chúc quý khách ngon miệng

  • The total is …. –  Số tiền quý khách cần thanh toán là …

  • We accept payment in cash/ by credit card/ by bank transfer/by e-wallet –  Chúng tôi chấp nhận các thanh toán bằng tiền mặt/thẻ tín dụng/chuyển khoản ngân hàng/ví điện tử.

  • You can pay in cash/ by credit card/ by bank transfer/by e-wallet –  Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt/thẻ tín dụng/chuyển khoản ngân hàng/ví điện tử.

 Như vậy, WOW English đã cung cấp cho bạn một số từ vựng từ về các thức uống phổ biến cũng như các câu giao tiếp đơn giản dùng trong nhà hàng, quán cà phê. Ngoài ra, để mở rộng thêm vốn từ vựng, bạn có thể tham khảo một số chủ điểm từ vựng khác của WOW English như từ vựng tiếng Anh về Âm nhạc, từ vụng tiếng Anh hàng không.

Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!

phuong-phap-hoc-tieng-anh-giao-tiep

[ pricing_item title = ” GIAO TIẾP TỰ TIN ” currency = ” HỌC PHÍ ” price = ” 13.600.000 ″ period = ” VNĐ ” subtitle = ” ” link_title = ” ĐĂNG KÍ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0 đ ” link = ” https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform ” featured = ” 0 ″ animate = ” ” ]

  • Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần

  • Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1

[/pricing_item]

[ / pricing_item ]Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn thao tác khác, lúc bấy giờ Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá

Và “hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên” nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đang tải …

Source: https://vh2.com.vn
Category : Ẩm Thực