Khắc phục nhanh chóng lỗi E-01 trên tủ lạnh Bosch https://appongtho.vn/tu-lanh-bosch-bao-loi-e01-cach-kiem-tra Tại sao mã lỗi E-01 xuất hiện trên tủ lạnh Bosch? Nguyên nhân và quy trình sửa lỗi E-01...
105+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q | https://vh2.com.vn
Cho dù mục đích của bạn khi học tiếng Anh là để giao tiếp hằng ngay hay đạt điểm cao trong các kì thi, thì từ vựng luôn là yếu tố quan trọng để giúp bạn đạt được mục tiêu đề ra. Vậy nếu bạn chưa tự tin về vốn từ của mình, hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) học 105+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q ngay bài viết dưới đây nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q gồm 4 chữ cái
- Quiz: Câu đố
- Quit: Bỏ cuộc
2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 5 vần âm
- Quick: Nhanh chóng, mau lẹ, gọn gàng
- Query: Truy vấn
- Quell: Dập tắt
- Quilt: May chăn
- Quite: Khá, toàn vẹn
- Quirk: Kỳ quặc
- Quods: Bắt giam
- Queer: Người kỳ lạ
- Quota: Hạn nghạch
- Quill: Lông nhím
- Quash: Hủy án
3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 6 vần âm
3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 6 vần âm
- Queues: Hàng đợi
- Quaint: Kỳ lạ
- Quench: Dập tắt
- Quorum: Túc số
- Quiver: Run
- Quarry: Mỏ đá
- Quanta: Lượng tử
- Queasy: Buồn nôn
- Quills: Bút lông
- Quinta: Tạ
- Quoted: Trích dẫn
4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 7 vần âm
- Quarter: Phần tư
- Quantum: Lượng tử
- Quickie: Nhanh lên
- Quietly: Lặng lẽ
- Quality: Chất lượng
- Quibble: Không phân minh
- Queller: Người bán hàng
- Queries: Truy vấn
- Quarrel: Cuộc tranh cãi
- Queerer: Người hỏi
- Quiches: Nhanh chóng
- Quester: Người hỏi thăm
5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 8 vần âm
- Quantity: Định lượng
- Quotient: Thương số
- Quippier: Vui vẻ hơn
- Question: Câu hỏi
- Quagmire: Vũng lầy
- Quartile: Phần tư
- Quartier: Người khai thác
- Quixotic: Anh hùng rơm
- Quietude: Im lặng
- Quietism: Chủ nghĩa lập dị
- Quisling: Làm phiền
- Quandary: Nỗi khó khăn
- Quantile: Lượng tử
- Quickset: Hàng rào cây
- Quirting: Nói dối
- Quiverer: Người run rẩy
6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 9 vần âm
- Quagmires: Vũng lầy
- Quipsters: Câu đố
- Quivering: Run rẩy
- Qualifies: Đủ tiêu chuẩn
- Quantizer: Bộ định lượng
- Quitrents: Bỏ việc
- Quaggiest: Tìm kiếm
- Quadroons: Hình tứ giác
7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 10 chữ cái
- Quantities: Số lượng
- Qualifiers: Vòng loại
- Quaintness: Sự kỳ lạ
- Quantizers: Máy định lượng
- Quadrature: Cầu phương
- Qualifying: Đủ tiêu chuẩn
- Quotations: Trích dẫn
- Quantizing: Lượng hóa
- Quadrivial: Tầm thường
8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 11 vần âm
- Quizzically: Kỳ quặc
- Quantifying: Định lượng
- Quadrangles: Hình tứ giác
- Qualifiedly: Đủ tiêu chuẩn
- Quarrelling: Cãi nhau
- Quarantines: Cách ly
- Quotability: Khả năng báo giá
- Quaveringly: Run rẩy
9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 12 vần âm
- Quarantining: Cách ly
- Quarterfinal: Tứ kết
- Quantitative: Định lượng
- Quadrivalent: Hóa trị bốn
- Quintessence: Tinh hoa
- Quantization: Lượng tử hóa
- Questionable: Nghi vấn
10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 13 vần âm
- Quadripartite: Tứ phương
- Quartermaster: Quý trưởng
- Questionnaire: Bảng câu hỏi
- Quadrilateral: Tứ giác
- Quantizations: Lượng hóa
- Quarterbacked: Hỗ trợ
- Quadruplicate: Gấp bốn
- Quincentenary: Tứ quý
- Quantitations: Định lượng
11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 14 vần âm
- Quantitatively: Định lượng
- Quizzicalities: Sự kỳ lạ
- Questionnaires: Bảng câu hỏi
- Quintessential: Tinh túy, thuộc về tinh túy
- Qualifications: Bằng cấp
- Quintuplicated: Nhân đôi
15. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Q gồm 15 vần âm
- Querulousnesses: Kỳ quặc
- Quatercentenary: Bậc bốn
- Quarrelsomeness: Cãi vã
- Quarterfinalist: Tứ kết
Trên đây là 105+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q mà 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã giúp cho bạn tự tin hơn với vốn tự vựng của mình!
Đánh giá bài viết
[Total: 5 Average: 4.2]
Xem thêm: Thư tình: Hãy cho anh cơ hội bên em
Source: https://vh2.com.vn
Category : Cơ Hội